301 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 8 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường 1 |
Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Huyện lộ 48 - Đê Biển
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 |
Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 2
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Mậu Thân - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 |
Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1 |
Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường 1 |
Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Phường 2 |
Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal mới - Phường 2 |
Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 2 |
Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 |
Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 |
Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 |
Vị trí còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Dol Chêl - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
376 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
377 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Giồng Me - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
378 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Trung - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
379 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Giồng Nhãn - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
380 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ đal Đol Chát - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
381 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ vô chùa Cà Săng - Phường 2 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
382 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường 2 |
Các lộ đal trong phạm vi Phường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
383 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2 |
Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
384 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng - Phường 2 |
Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
385 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Cống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
386 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
387 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Cống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
388 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
389 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước |
Đoạn còn lại
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
390 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước |
Ngã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
391 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước |
Đoạn còn lại
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
392 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cổng Wathpich - Phường Vĩnh Phước |
Cống Wach Pich - Huyện lộ 48
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
393 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
394 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
395 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước |
Từ Cầu Kè - Cầu Dù Há
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
396 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
397 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước |
Cầu 41 - Cầu 47
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
398 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước |
Cầu 47 - Cầu Chợ Kênh
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
399 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 40 - Phường Vĩnh Phước |
Giáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
400 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Phước |
Giáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |