STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1 | Toàn tuyến | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Toàn tuyến | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1 | Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 1 | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal mới - Phường 2 | Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Vị trí còn lại | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường 2 | Toàn tuyến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Dol Chêl - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Trung - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Giồng Nhãn - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Đol Chát - Phường 2 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vô chùa Cà Săng - Phường 2 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 2 | Các lộ đal trong phạm vi Phường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2 | Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng - Phường 2 | Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Ngã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cổng Wathpich - Phường Vĩnh Phước | Cống Wach Pich - Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Từ Cầu Kè - Cầu Dù Há | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41 | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 41 - Cầu 47 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 47 - Cầu Chợ Kênh | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 - Phường Vĩnh Phước | Giáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Phước Tân - Phường Vĩnh Phước | Đầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Tà Lét - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Các đoạn còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Mé sông Vĩnh Thành | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Chợ Vĩnh Thành | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm cặp Trường DT Nội trú - Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 207 (trước đây là Hẻm 106) - Đường Lê Lai - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho toàn tuyến của khu vực.
Vị Trí 1: Giá 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1, với mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực, nơi có điều kiện phát triển tốt và nằm trên trục đường chính của khu vực. Đây là mức giá cao hơn so với nhiều khu vực khác trong Thị xã Vĩnh Châu, phù hợp cho các dự án đầu tư và phát triển nhà ở có ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lập kế hoạch đầu tư tại Hẻm 207 - Đường Lê Lai, Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Hẻm 289 (Hẻm Lâm Nghiệp Cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 289 (Hẻm Lâm Nghiệp Cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trên toàn tuyến Hẻm 289.
Vị Trí 1: Giá 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến tại Hẻm 289 (Hẻm Lâm Nghiệp Cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1, với mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ khu vực Hẻm 289, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách hợp lý.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 289 - Đường Lê Lai - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Hẻm 325 (Đối Diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 325 (Đối Diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng, được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong đoạn từ đầu hẻm đến hết ranh đất ông Nguyễn Quang.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ đầu Hẻm 325 (Đối Diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 đến hết ranh đất ông Nguyễn Quang, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh giá trị đất phù hợp với các tiêu chuẩn phát triển đô thị và nhu cầu đầu tư trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 325 - Đường Lê Lai - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ đầu hẻm đến hết ranh đất Trịnh Văn Tó.
Vị Trí 1: Giá 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ đầu Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1, đến hết ranh đất Trịnh Văn Tó, với mức giá 700.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị tại khu vực có tiềm năng phát triển tốt. Được đặt ở một vị trí chiến lược trên tuyến đường quan trọng, giá đất tại đây là cao nhất trong khu vực. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển có quy mô lớn, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng đã được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và chi tiết cho toàn tuyến của khu vực.
Vị trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Toàn tuyến Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1, có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh tình trạng phát triển ổn định và tiềm năng đầu tư của khu vực. Mức giá này cho thấy sự cân bằng giữa nhu cầu và cung cấp đất tại Phường 1, là thông tin hữu ích cho các dự án bất động sản và kế hoạch phát triển.
Bảng giá này cung cấp cái nhìn toàn diện về giá trị đất tại Hẻm 210 - Đường Lê Lai, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác.