701 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 2 (suốt đường)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 4 (suốt đường)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình |
Đường tỉnh 933C - Kênh 80
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình |
Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Trần Đề |
Kênh ông Phục - Xã Trung Bình |
Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình |
Tỉnh lộ 933C - Kênh 80
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình |
Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Trần Đề |
Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Trần Đề |
Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình |
Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Trần Đề |
Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình |
Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
740 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
741 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
742 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
743 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
744 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
745 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
746 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
747 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
748 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
749 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
750 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
751 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
752 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
753 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
754 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
755 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
756 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
757 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
758 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
759 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
760 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
761 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn |
Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
762 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn |
Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
763 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn |
Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
764 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn |
Suốt tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
765 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn |
Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
766 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn |
Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
767 |
Huyện Trần Đề |
Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn |
Suốt đường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
768 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Tài Văn |
Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
769 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Tài Văn |
Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
770 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn |
Trên địa bàn xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
771 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn |
Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
772 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn |
Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
773 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn |
Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
774 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An |
Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
775 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An |
Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
776 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An |
Đoạn trên địa bàn xã Viên An
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
777 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An |
Trên địa bàn xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
778 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên An |
Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
779 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên An |
Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
780 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình |
Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
781 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình |
Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
782 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình |
Hai bên hông chợ Viên Bình
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
783 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình |
Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
784 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên Bình |
Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
785 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình |
Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
786 |
Huyện Trần Đề |
Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình |
Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
787 |
Huyện Trần Đề |
Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình |
Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
788 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình |
Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
789 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
790 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình |
Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
791 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình |
Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
792 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B |
Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
793 |
Huyện Trần Đề |
Đường Cặp kênh Trà Đuốc |
Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
794 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
795 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
796 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
797 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
798 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An |
Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
799 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
800 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |