STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Trung Bình | Từ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Trung Bình | Giáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 2 (suốt đường) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 4 (suốt đường) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình | Đường tỉnh 933C - Kênh 80 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình | Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Trần Đề | Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình | Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Trần Đề | Kênh ông Phục - Xã Trung Bình | Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình | Tỉnh lộ 933C - Kênh 80 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình | Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Trần Đề | Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình | Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Trần Đề | Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình | Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Trần Đề | Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Trần Đề | Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình | Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn | Suốt tuyến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Trần Đề | Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn | Suốt đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn | Trên địa bàn xã | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn | Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Trần Đề | Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An | Đoạn trên địa bàn xã Viên An | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An | Trên địa bàn xã | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Hai bên hông chợ Viên Bình | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình | Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên Bình | Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Trần Đề | Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Trần Đề | Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình | Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Trần Đề | Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình | Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Trần Đề | Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất tại Huyện Trần Đề, Xã Trung Bình, Tỉnh Sóc Trăng
Theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024, bảng giá đất tại Huyện Trần Đề, Xã Trung Bình, khu vực Đường tỉnh 933C từ giáp ranh xã Lịch Hội Thượng đến giao lộ Nam Sông Hậu được quy định như sau.
Vị trí 1: Giá 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí này bao gồm khu vực nằm tại Đường tỉnh 933C, thuộc loại đất ở nông thôn. Đoạn áp dụng mức giá này là từ giáp ranh xã Lịch Hội Thượng đến giao lộ Nam Sông Hậu. Mức giá 1.400.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và cơ sở hạ tầng được đầu tư nâng cấp. Đây là mức giá cao hơn so với các khu vực nông thôn khác, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và phát triển trong khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Xã Trung Bình, Huyện Trần Đề.
Bảng Giá Đất tại Huyện Trần Đề, Xã Trung Bình, Tỉnh Sóc Trăng
Theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024, bảng giá đất tại Huyện Trần Đề, Xã Trung Bình, khu vực Đường nhựa từ Đảng ủy (cũ) đến hết ranh nhà thầy Hòa được quy định như sau.
Vị trí 1: Giá 820.000 VNĐ/m²
Vị trí này bao gồm khu vực nằm tại Đường nhựa, thuộc loại đất ở nông thôn. Đoạn áp dụng mức giá này là từ Đảng ủy (cũ) đến hết ranh nhà thầy Hòa. Mức giá 820.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và cơ sở hạ tầng tương đối tốt. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư và xây dựng trong khu vực nông thôn, đặc biệt là những dự án có quy mô và tiềm năng phát triển.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Xã Trung Bình, Huyện Trần Đề.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường Đal - Xã Trung Bình
Bảng giá đất tại Đường Đal - Xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) đến hết ranh đất ông 5 Mẫn.
Vị trí 1: Giá 600.000 VNĐ/m²
Khu vực Đường Đal - Xã Trung Bình, đoạn từ Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) đến hết ranh đất ông 5 Mẫn, có mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển tương đối tốt và tiềm năng sử dụng hợp lý. Đây là mức giá cao hơn so với các vị trí khác, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal - Xã Trung Bình.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường Đal (Cặp Kênh 6 Quế 2) - Xã Trung Bình
Bảng giá đất tại Đường Đal (cặp Kênh 6 Quế 2) - Xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường tỉnh 933C đến Kênh 80.
Vị trí 1: Giá 600.000 VNĐ/m²
Khu vực Đường Đal (cặp Kênh 6 Quế 2) - Xã Trung Bình, đoạn từ Đường tỉnh 933C đến Kênh 80, có mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển tốt và tiềm năng sử dụng cao. Đây là mức giá cao hơn so với một số vị trí khác, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal (cặp Kênh 6 Quế 2) - Xã Trung Bình.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường Đal (Cặp Kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình
Bảng giá đất tại Đường Đal (cặp Kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 đến Đường tỉnh 934.
Vị trí 1: Giá 500.000 VNĐ/m²
Khu vực Đường Đal (cặp Kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình, đoạn từ Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 đến Đường tỉnh 934, có mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển tốt và tiềm năng sử dụng hợp lý. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và các mục đích sử dụng đất khác tại khu vực này, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư có ngân sách trung bình.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal (cặp Kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình.