Bảng giá đất Huyện Trần Đề Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Huyện Trần Đề là: 9.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Trần Đề là: 120.000
Giá đất trung bình tại Huyện Trần Đề là: 811.377
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
902 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
903 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
904 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
905 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường đal Kênh 2 (suốt đường) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
906 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
907 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Đường đal Kênh 4 (suốt đường) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
908 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
909 Huyện Trần Đề Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình Đường tỉnh 933C - Kênh 80 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
910 Huyện Trần Đề Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
911 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Trung Bình Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
912 Huyện Trần Đề Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
913 Huyện Trần Đề Kênh ông Phục - Xã Trung Bình Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
914 Huyện Trần Đề Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình Tỉnh lộ 933C - Kênh 80 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
915 Huyện Trần Đề Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
916 Huyện Trần Đề Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
917 Huyện Trần Đề Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
918 Huyện Trần Đề Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
919 Huyện Trần Đề Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
920 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
921 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung 492.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
922 Huyện Trần Đề Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
923 Huyện Trần Đề Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
924 Huyện Trần Đề Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình) 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
925 Huyện Trần Đề Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
926 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
927 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
928 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
929 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
930 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
931 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
932 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
933 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
934 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
935 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
936 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
937 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
938 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
939 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
940 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
941 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
942 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
943 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
944 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
945 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
946 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
947 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
948 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
949 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
950 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
951 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
952 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
953 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
954 Huyện Trần Đề Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn Suốt tuyến 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
955 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
956 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
957 Huyện Trần Đề Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn Suốt đường 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
958 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Tài Văn Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
959 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Tài Văn Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
960 Huyện Trần Đề Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn Trên địa bàn xã 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
961 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
962 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
963 Huyện Trần Đề Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
964 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
965 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
966 Huyện Trần Đề Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An Đoạn trên địa bàn xã Viên An 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
967 Huyện Trần Đề Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An Trên địa bàn xã 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
968 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Viên An Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
969 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Viên An Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
970 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
971 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
972 Huyện Trần Đề Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình Hai bên hông chợ Viên Bình 492.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
973 Huyện Trần Đề Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
974 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Viên Bình Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
975 Huyện Trần Đề Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
976 Huyện Trần Đề Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
977 Huyện Trần Đề Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình Suốt tuyến 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
978 Huyện Trần Đề Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
979 Huyện Trần Đề Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
980 Huyện Trần Đề Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
981 Huyện Trần Đề Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
982 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 936B Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
983 Huyện Trần Đề Đường Cặp kênh Trà Đuốc Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
984 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
985 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
986 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
987 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
988 Huyện Trần Đề Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
989 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Thạnh Thới An Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
990 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Thạnh Thới An Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
991 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Thạnh Thới An Giáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
992 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Thạnh Thới An Đầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
993 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Thạnh Thới An Đường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
994 Huyện Trần Đề Đường đal - Xã Thạnh Thới An Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
995 Huyện Trần Đề Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
996 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận Cầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
997 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận Đến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
998 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận Cống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
999 Huyện Trần Đề Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận Cống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai 294.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1000 Huyện Trần Đề Đường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới Thuận Suốt tuyến 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn