1001 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 2 (suốt đường) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 4 (suốt đường) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình |
Đường tỉnh 933C - Kênh 80 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình |
Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Trần Đề |
Kênh ông Phục - Xã Trung Bình |
Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình |
Tỉnh lộ 933C - Kênh 80 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình |
Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Trần Đề |
Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Trần Đề |
Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình |
Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Trần Đề |
Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình |
Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung |
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Trần Đề |
Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia |
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình) |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2 |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng |
Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn |
Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn |
Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn |
Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn |
Suốt tuyến |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn |
Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn |
Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Trần Đề |
Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn |
Suốt đường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Tài Văn |
Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Tài Văn |
Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn |
Trên địa bàn xã |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn |
Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De) |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn |
Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn |
Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An |
Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An |
Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An |
Đoạn trên địa bàn xã Viên An |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An |
Trên địa bàn xã |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên An |
Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên An |
Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình |
Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình |
Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình |
Hai bên hông chợ Viên Bình |
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình |
Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Viên Bình |
Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình |
Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Trần Đề |
Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình |
Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Trần Đề |
Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình |
Suốt tuyến |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình |
Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình |
Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình |
Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B |
Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Trần Đề |
Đường Cặp kênh Trà Đuốc |
Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An |
Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An |
Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An |
Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Giáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Đầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Đường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Thạnh Thới An |
Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An |
Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Đến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận |
Cống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai |
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Trần Đề |
Đường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới Thuận |
Suốt tuyến |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |