| 101 |
Huyện Trần Đề |
Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Trần Đề |
Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Trần Đề |
Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Trần Đề |
Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 (toàn tuyến) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ 30/04 - Kênh 2 |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Giáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Ranh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Ngã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Đầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề |
Khu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề |
Khu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3 |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Trần Đề |
Đường đất - Thị trấn Trần Đề |
Sau Công an huyện |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Trần Đề |
Đường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Trần Đề |
Đường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Trần Đề |
Đường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal cặp kênh 3 - Cuối đường |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Trần Đề |
Đal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Trần Đề |
Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần Đề |
Đal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Trần Đề |
Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần Đề |
Đal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Trần Đề |
Đường N1 - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Trần Đề |
Đường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Trần Đề |
Đường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Trần Đề |
Đường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần Đề |
Đường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal khu 3 - Thị trấn Trần Đề |
Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ) |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung |
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Sân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Sân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 934 |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Trần Đề |
Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cầu Huyện đội - Cầu Hội Trung |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Lộ Sóc Giữa - Suốt lộ |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Trần Đề |
Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Cầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Tư Mới - Kênh Ba Mới |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |