601 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Thạnh Tân - Thạnh Trị - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ A2 - Tân Thắng - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông Thạch Sóc - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Thạnh Tân |
Cầu 14/9 - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ B1- A2-21 - Xã Thạnh Tân |
Cầu treo - Giáp ranh Tân Long
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân |
Đầu đất chùa Vĩnh Phước - Cầu bà Nguyệt
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal (xóm cá) - Xã Thạnh Tân |
Cầu 8 Trưởng - Cầu Treo kênh 8m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal (Ngọn Tà Âu) - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông 5 Quanh - Hết ranh đất Nông Trường Công An
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Cái Trầu - Xã Thạnh Tân |
Cầu Lác Chiếu - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường huyện 61 (Lộ kênh 8 mét cũ) - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông Bùi Minh Huệ - Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 5 Hạt - 26/3 - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất ông Phong - Hết ranh đất ông Phạm Anh Hùng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ 9 Sạn - Xã Thạnh Tân |
Đầu ranh đất Bùi Văn Kiệt - Cầu 10 Cóc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Tân |
Lộ đal còn lại xã Thạnh Tân
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết |
Giáp ranh xã Thạnh Phú (mới) - Cống Tuân Tức
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết |
Cống Tuân Tức - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 940 - Xã Lâm Kiết |
Cống Sa Keo - Giáp ranh xã Mỹ Thuận (Mỹ Tú)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu vực Xóm Phố - Xã Lâm Kiết |
Đầu đất chùa Trà É - Hết đất chợ Lâm Kiết
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Thạnh Trị |
Khu dân Cư - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất Lý Kêu - Hết đất bà Thạch Thị Huyền
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Thạnh Trị |
Trung tâm Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Bà Thạch Thị Ọl
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Kiết |
Đầu đường Huyện 61 - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Liên Xã - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất Lý Ngọc Khải - Hết ranh đất Lâm Thái
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết |
Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đal Kiết Bình - Xã Lâm Kiết |
Cống Sa Keo - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiều
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kiết Hoà - Xã Lâm Kiết |
Cống Cái Trầu - Hết đất ông Chín Ẩm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Lợi - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất ông Trần Minh - Hết đất ông Lý Chêl
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Trà Do - Xã Lâm Kiết |
Cầu Trà Do - Hết đất bà Lý Thị Nol
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết |
Đoạn cầu Xóm Phố - Hết đất ông Khưu Trái Thia
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Kiết Lợi - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất ông Quết - Hết ranh đất bà Trang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kiết Thắng - Xã Lâm Kiết |
Cầu Kiết Thắng - Hết ranh đất ông Đặng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện Thạnh Trị |
Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết |
Giáp đường Tỉnh 940 - Cầu nhà ông Lý Kêu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện Thạnh Trị |
Đoạn nối Đường 940 (Huyện lộ 60, 61) - Xã Lâm Kiết |
Đầu ranh đất bà Trang - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Kiết |
Lộ đal còn lại xã Lâm Kiết
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân |
Giáp ranh xã Tuân Tức - Kênh Mương Điều Chắc Tức
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân |
Kênh Mương Điều Chắc Tức - Kênh rạch Trúc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Lâm Tân |
Kênh rạch Trúc dọc theo Huyện lộ 61 ấp Kiết Nhất B - Giáp ranh xã Lâm Kiết
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Lâm Tân |
Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp ranh xã Lâm Kiết
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 62 - Xã Lâm Tân |
Giáp Huyện lộ 61 - Giáp ranh xã Thạnh Quới
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
637 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường huyện 60 (Lộ 14/9 cũ) - Xã Lâm Tân |
Suốt tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
638 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Kinh 85 |
Đầu lộ 61 - Sông Cái Trầu Tân Lộc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
639 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Lâm Tân |
Lộ đal còn lại xã Lâm Tân
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
640 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng |
Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi - Cầu 7 Âm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
641 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 68 - Xã Châu Hưng |
Cầu 7 Âm - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
642 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Tỉnh 937B - Xã Châu Hưng |
Giáp ranh TT Hưng Lợi - Giáp ranh xã Vĩnh Thành
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
643 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng |
Cầu ông Teo - Hết ranh đất ông Đương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
644 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù (2 Si) - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Ba Đốm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
645 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù (6 Huỳnh) - Xã Châu Hưng |
Cầu ông Chuối - Hết ranh đất ông Hó
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
646 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng |
Cầu ông 3 Chuối - Giáp lộ Xóm Tro 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
647 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Sáu - Hết đất bà Nguyễn Thị Thương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
648 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tàn Dù - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Trịnh Văn Dũng - Hết đất nhà ông Liêm (cầu ông Liêm)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
649 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Kinh Ngay 2 - Xã Châu Hưng |
Cầu Kinh Ngay 2 - Hết ranh đất ông Teo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
650 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất Trường TH Châu Hưng 1 - Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
651 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2- Quang Vinh - Xã Châu Hưng |
Cầu Việt Mỹ (ông Tuyền) - Ngã tư Quang Vinh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
652 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng |
Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu Trường TH Xóm Tro 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
653 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2 - Xóm Tro 2 - Xã Châu Hưng |
Cầu Xóm Tro 2 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
654 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Kinh Ngay 2-23 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Phong - Đường Tỉnh 937B
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
655 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kinh Ngay 2 - Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Cầu Kinh Ngay 2 - Cầu ông Hó
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
656 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng |
Cầu Nam Vang - Hết đất ông Điền Muôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
657 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Kinh Ngay 2 - Ấp 23 - Xã Châu Hưng |
Cầu Bà Cục - Giáp Tỉnh lộ 937B
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
658 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất Út Hòa (Tám Luyến) - Hết đất ông Út Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
659 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Cầu Ba Tẻo - Giáp đất ông Út Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
660 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Hùng - Hết ranh đất ông Tư Nhơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
661 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Ấp 13 - Xã Châu Hưng |
Huyện lộ 67 - Cầu nhà ông Ân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
662 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 13 - Xã Châu Hưng |
Huyện lộ 68 - Giáp đất ông Út Phước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
663 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 13 - Chí Hùng - Xã Châu Hưng |
Cầu ông Long - Hết đất ông Hai Cơ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
664 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng |
Đầu ranh đất ông Chín Kiệt - Cuối đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
665 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal 13-23 - Xã Châu Hưng |
Giáp nhà ông Luống - Kênh Sáng Nàng Rền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
666 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ 23 - Bà Bẹn - Xã Châu Hưng |
Giáp cầu 23 - Cuối đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
667 |
Huyện Thạnh Trị |
Kênh Bào Sen (Bờ Nam) - Xã Châu Hưng |
Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất Phan Văn Lâm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
668 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Quang Vinh - Xã Châu Hưng |
Ngã tư Quang Vinh - Hết ranh đất ông Bành Phong
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
669 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tràm Kiến - Xã Châu Hưng |
Cầu Bảy Âm - Cầu Mễu ấp 13
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
670 |
Huyện Thạnh Trị |
Huyện lộ 67 |
Giáp ranh xã Vĩnh Lợi - Huyện Lộ 68
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
671 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Châu Hưng |
Lộ đal còn lại xã Châu Hưng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
672 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị |
Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Thạnh Trị |
Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị |
Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị |
Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị |
Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị |
Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị |
Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị |
Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị |
Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị |
Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị |
Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị |
Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị |
Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị |
Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị |
Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị |
Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị |
Suốt tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Thạnh Trị |
Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị |
Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức |
Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Thạnh Trị |
Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức |
Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức |
Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức |
Cầu Tuân Tức - Hết ranh nhà sinh hoạt cộng đồng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức |
Giáp ranh Nhà sinh hoạt cộng đồng - Hết ranh đất Thạch Hưng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức |
Đầu ranh đất Nhà Dương Lê - Cầu Thanh niên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Thạnh Trị |
Lộ ấp Trung Hòa - Xã Tuân Tức |
Đầu ranh đất ông Lý Cuội (Giáp Đường Huyện 63) - Cầu Chùa Mới Trung Hoà (kênh Trường học Trung Hòa)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |