| 101 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ đal (Kho lương thực cũ), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Tỉnh 940 - Đường Trần Hưng Đạo
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ đal (Chợ Cá), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh đất ông Thơm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ nhựa B9, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 104 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ Nhựa D9, thi trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 105 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường A1 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Ranh xã Mỹ Hương - Đường trung tâm xã Long Hưng (đường huyện 87)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường A1 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường trung tâm xã Long Hưng (đường huyện 87) - Giáp đường tỉnh 940
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Bộ Thon - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu 2 Minh - Ranh xã Mỹ Tú
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường dal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu 2 Minh - Hết ranh vườn thuốc Nam Hoàng Yến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường đấu nối ĐT 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Tỉnh lộ 939 - Đường Huyện 84
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 110 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Kênh 1/5 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Huyện 84 - Tỉnh lộ 939 - Giáp ranh xã Long Hưng
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 111 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường dal (Tuyến Đồng Khởi - Rau Cần) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Đồng Khởi - Giáp ranh xã Long Hưng
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ cũ Cầu Đồn - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ Chòm Tre - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu Đình (Chòm Tre) - Giáp ranh xã Mỹ Tú
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường đal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Các tuyến đường đal còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Huyện Mỹ Tú |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Ranh xã Long Hưng - Kênh 3 Vợi
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Mỹ Tú |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Kênh 3 Vợi - Hết ranh đất nhà 6 Cao
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Mỹ Tú |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Giáp ranh đất nhà 6 Cao - Kênh Ông Quân
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Mỹ Tú |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Kênh Ông Quân - Đập Chín Lời
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Mỹ Tú |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đập Chín Lời - Hết ranh đất UBND thị trấn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Mỹ Tú |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Giáp ranh đất UBND thị trấn - Cầu 3 Thắng
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Mỹ Tú |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu 3 Thắng - Đập 6 Giúp
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Mỹ Tú |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đập 6 Giúp - Giáp ranh xã Mỹ Tú
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Toàn tuyến
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Toàn tuyến
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Hùng Vương - Hết ranh đất nhà bà Bé
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Điện Biên Phủ - Đường Trần Phú
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Quang Trung (ĐT 940)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Quang Trung (ĐT 940) - Cầu 1/5 (Huyện đội)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Lê Thánh Tông và Lê Thánh Tông kéo dài - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương và Đường Quang Trung
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu 3 Thắng - Cầu Đê Mỹ Phước
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường F12 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu 3 Thắng - Nhà lồng chợ mới
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu 1/5 (huyện đội) - Hết đất cây xăng ông Đôi
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Giáp đất cây xăng ông Đôi - Cầu Béc Trang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huyện 84 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu Béc Trang - Giáp ranh xã Mỹ Tú
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu Bệnh Viện - Đê Bé Bùi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Ranh xã Long Hưng - Cầu nhà trẻ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 137 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Ranh xã Long Hưng - Cầu nhà trẻ
|
498.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 138 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu nhà trẻ - Cầu bệnh viện
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 139 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu Bệnh viện - Kênh Út Biện
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 140 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Trần Phú - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Kênh Út Biện - Ranh xã Mỹ Tú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 141 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu nhà trẻ - Ranh xã Mỹ Hương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 142 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 143 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 144 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huỳnh Văn Triệu - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Trần Phú - Đường Điện Biên Phủ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 145 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường 3 tháng 2 - Đường 30 tháng 4
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 146 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Ranh xã Long Hưng - Cầu Sáu Xôi
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 147 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu Sáu Xôi - Kênh hậu Huyện đội
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 148 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Kênh hậu Huyện Đội - Cầu đê Mỹ Phước
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 149 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu đê Mỹ Phước - Hết ranh đất bà Hân
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 150 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Quang Trung (đường Tỉnh 940) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Giáp ranh đất bà Hân - Ranh xã Mỹ Tú (Cầu số 1)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 151 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 152 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Quang Trung (ĐT 940) - Cầu kênh 1/5
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 153 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu kênh 1/5 - Kênh Ba Hữu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 154 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Kênh Ba Hữu - Ranh xã Mỹ Tú
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 155 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường D7 (đường trung tâm xã Long Hưng) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Đồng Khởi - Ranh xã Long Hưng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường trung tâm xã Long Hưng (Đường C2) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Đồng Khởi - Ranh xã Long Hưng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Mỹ Tú |
Trung tâm thương mại thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Dãy E
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ đal (Kho lương thực cũ), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Tỉnh 940 - Đường Trần Hưng Đạo
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ đal (Chợ Cá), thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Tỉnh 940 - Giáp ranh đất ông Thơm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ nhựa B9, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ Nhựa D9, thi trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường A1 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Ranh xã Mỹ Hương - Đường trung tâm xã Long Hưng (đường huyện 87)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường A1 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường trung tâm xã Long Hưng (đường huyện 87) - Giáp đường tỉnh 940
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Bộ Thon - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu 2 Minh - Ranh xã Mỹ Tú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường dal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu 2 Minh - Hết ranh vườn thuốc Nam Hoàng Yến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường đấu nối ĐT 939 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Tỉnh lộ 939 - Đường Huyện 84
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Kênh 1/5 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Huyện 84 - Tỉnh lộ 939 - Giáp ranh xã Long Hưng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường dal (Tuyến Đồng Khởi - Rau Cần) - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Đồng Khởi - Giáp ranh xã Long Hưng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ cũ Cầu Đồn - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Đường Hùng Vương - Đường 3 tháng 2
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ Chòm Tre - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Cầu Đình (Chòm Tre) - Giáp ranh xã Mỹ Tú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường đal - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
Các tuyến đường đal còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Chợ Cá - Xã Mỹ Hương |
Đường cầu xẻo Gừa vào chợ và 2 dãy bên nhà lồng chợ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường vào sau Chợ mới - Xã Mỹ Hương |
Lộ mới từ đường Tỉnh 939 - Giáp đường lộ cũ (vào chợ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương |
Giáp ranh xã An Ninh - Đường vào Chợ mới
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương |
Đường vào Chợ mới - Cầu Xẻo Gừa
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương |
Cầu Xẻo Gừa - Hết ranh đất ông Tuấn
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương |
Giáp ranh đất ông Tuấn - Cầu Bà Lui
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương |
Cầu Bà Lui - Kênh Ba Anh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương |
Kênh Ba Anh - Hết ranh đất nhà thầy Vĩnh
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939 - Xã Mỹ Hương |
Giáp ranh đất Thầy Vĩnh - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939B - Xã Mỹ Hương |
Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ huyện
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Tỉnh 939B - Xã Mỹ Hương |
Giáp đất Nghĩa trang liệt sĩ huyện - Giáp ranh thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường A1 - Xã Mỹ Hương |
Đường Tỉnh 939B - Kinh rau Cần
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Mỹ Tú |
Khu dân cư Bà Lui, xã Mỹ Hương |
Toàn bộ các tuyến đường trong Khu dân cư
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Đal - Xã Mỹ Hương |
Cầu Xẻo Gừa - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo (Xóm Lớn)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Đal - Xã Mỹ Hương |
Cầu Xẻo Gừa - Cầu ông Tám Bầu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Đal - Xã Mỹ Hương |
Cầu ông Tám Bầu - Hết ranh đất Trịnh Văn Mười (cửa hàng điện tử)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Đal - Xã Mỹ Hương |
Đầu đất UBND xã cũ - Hết đất Kho phân 6 Địa
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Đal - Xã Mỹ Hương |
Giáp ranh chợ xẻo Gừa - Hết ranh đất ông Trịnh Ngọc Ba
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Đal - Xã Mỹ Hương |
Giáp cống ranh chợ xẻo Gừa - Hết ranh đất Trại cưa ông Trần Văn Vạng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường đal - Xã Mỹ Hương |
Các tuyến đường đal còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huyện 88B - Xã Mỹ Hương |
Giáp xã Thuận Hưng - Giáp xã Thiện Mỹ huyện Châu Thành
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường trục chính Nội Đồng Bờ Bao Ô Quên - Xã Mỹ Hương |
Giáp đường tỉnh 939 - Giáp đường tỉnh 939B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước |
Kinh số 3 (Ranh xã Mỹ Thuận) - Trạm Y tế
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước |
Trạm Y tế - Cầu 3 Trí
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huyện 82 - Xã Mỹ Phước |
Cầu 3 Trí - Giáp ranh thị xã Ngã Năm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ Đập Hội - Xã Mỹ Phước |
Giáp Huyện lộ 82 - Cầu Phước Trường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Mỹ Tú |
Lộ Ông Ban - Xã Mỹ Phước |
Giáp Huyện lộ 82 - Hết đất ông Ba Bỉnh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huyện 84 - Xã Mỹ Phước |
Toàn tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Mỹ Tú |
Đường Huyện 81 (trung tâm xã Hưng Phú) - Xã Mỹ Phước |
Đường Huyện 84 - Ranh xã Hưng Phú
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |