Bảng giá đất Tại Đường Kênh 1/5 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa Huyện Mỹ Tú Sóc Trăng

Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Mỹ Tú, Đường Kênh 1/5 - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

Bảng giá đất tại Đường Kênh 1/5, Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng, áp dụng cho loại đất ở đô thị. Đoạn từ Đường Huyện 84 - Tỉnh Lộ 939 đến giáp ranh xã Long Hưng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá đất trong khu vực đô thị, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư.

Vị trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực Đường Kênh 1/5 - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, đoạn từ Đường Huyện 84 - Tỉnh Lộ 939 đến giáp ranh xã Long Hưng, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển cơ bản. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư vào đất đô thị với ngân sách vừa phải.

Thông tin bảng giá đất này là cơ sở quan trọng để người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá đất đô thị tại Đường Kênh 1/5, Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Sóc Trăng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỹ Tú Đường Kênh 1/5 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa Đường Huyện 84 - Tỉnh lộ 939 - Giáp ranh xã Long Hưng 320.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Mỹ Tú Đường Kênh 1/5 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa Đường Huyện 84 - Tỉnh lộ 939 - Giáp ranh xã Long Hưng 256.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3 Huyện Mỹ Tú Đường Kênh 1/5 - Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa Đường Huyện 84 - Tỉnh lộ 939 - Giáp ranh xã Long Hưng 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện