901 |
Huyện Long Phú |
Đường đất Chông Chác - Xã Châu Khánh |
Cầu Thanh niên Chông Chác (Phường 5, thành phố Sóc Trăng) - Giáp ranh Khóm 5, Phường 5, thành phố Sóc Trăng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Long Phú |
Lộ khu vực bến đò ấp Nhì - Xã Châu Khánh |
Đầu đất Ông Chiến (giáp Phú Hữu) - Cầu Ông Bến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Huyện Long Phú |
Đường đất cặp Sông Saintard - Xã Châu Khánh |
Giáp lộ giao thông 30/4 (nhà ông Bâu ấp Nhì) - Vàm Văn Cơ (Hết đất ông Lâm Văn Phúc) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Huyện Long Phú |
Lộ nhà ông Tư Tài - Xã Châu Khánh |
Giao Đường Tỉnh 935B - Hết ranh đất ông Tư Tài |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Huyện Long Phú |
Lộ nhà ông Ba Honda - Xã Châu Khánh |
Giao đường Tỉnh 935B - Hết đất ông Ba Honda |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Huyện Long Phú |
Lộ Đình - Xã Châu Khánh |
Giao đường Tỉnh 935B - Đường Huyện 24 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Huyện Long Phú |
Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Châu Khánh |
Đoạn qua ấp Nhất - Suốt tuyến |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Huyện Long Phú |
Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Châu Khánh |
Đoạn qua ấp Nhì - Suốt tuyến |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Huyện Long Phú |
Đường trục chính Hội Đồng - Xã Châu Khánh |
Giáp đường Huyện lộ 22 (Đê bờ tả Sông Saintard) - Giáp Trường An cặp Kênh 3 Khỏe |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 933 - Xã Tân Thạnh |
Giáp ranh xã Tân Hưng - Cầu Saintard |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 935B - Xã Tân Thạnh |
Giáp ranh xã Châu Khánh - Đường Tỉnh 933 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 935B - Xã Tân Thạnh |
Đường Tỉnh 933 - Cống Cái Quanh |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 935B - Xã Tân Thạnh |
Cống Cái Quanh - Qua cống Cái xe đến giáp ranh thành phố Sóc Trăng |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 934B - Xã Tân Thạnh |
Giáp ranh Phường 4, thành phố Sóc Trăng - Giáp ranh Tài Văn - Trần Đề |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
915 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 24 - Xã Tân Thạnh |
Giao đường Tỉnh 933 - Giáp ranh xã Châu Khánh |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
916 |
Huyện Long Phú |
Khu vực chợ Tân Thạnh - Xã Tân Thạnh |
Đường Tỉnh 935B - Sông Saintard |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
917 |
Huyện Long Phú |
Đường vào bãi rác - Xã Tân Thạnh |
Suốt tuyến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
918 |
Huyện Long Phú |
Khu vực chợ Cái Quanh - Xã Tân Thạnh |
Cầu Cái Quanh - Hết đất ông Út Tài |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
919 |
Huyện Long Phú |
Khu vực chợ Cái Quanh - Xã Tân Thạnh |
Ngã 3 chợ Cái Quanh - Cầu Nhà Thờ |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
920 |
Huyện Long Phú |
Đường cặp sông Saintard - Xã Tân Thạnh |
Từ cống Cái Quanh - Hết ranh đất Nhà quản lý Cống Cái Xe |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
921 |
Huyện Long Phú |
Đường đal 2 bên sông Mương Tra - Xã Tân Thạnh |
Đầu cầu Tân Hội - Mương Tra - Giáp đường tỉnh 934B |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
922 |
Huyện Long Phú |
Đường đal 2 bên sông Mương Tra - Xã Tân Thạnh |
Cống Cái Xe - Hết đất ông Khởi |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
923 |
Huyện Long Phú |
Đường Đal Ba Đáng - Xã Tân Thạnh |
Lộ Hàm Trinh - Kênh Hưng Thạnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
924 |
Huyện Long Phú |
Lộ Hàm Trinh - Xã Tân Thạnh |
Sông Băng Long - Cống Bà Cầm |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
925 |
Huyện Long Phú |
Lộ Hàm Trinh - Xã Tân Thạnh |
Cống Bà Cầm - Cầu Hai Hòa |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
926 |
Huyện Long Phú |
Lộ Ba Dương - Xã Tân Thạnh |
Đường Tỉnh 933 - Hết đất Bà Sự |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
927 |
Huyện Long Phú |
Lộ Ba Võ - Xã Tân Thạnh |
Đường vào bãi rác - Hết đất ông Chín Cường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
928 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Đầu ranh đất ông Út Tài - Đập Hai Hải |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
929 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Đập Hai Hải - Cầu Cái Đường |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
930 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Cầu Cái Đường - Cầu Cái Xe |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
931 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Cầu Cái Đường - Giao đường Tỉnh 935B |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
932 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Cầu Nhà Thờ - Đập Hai Lợi |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
933 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Từ giao lộ chợ Cái Quanh - Giao lộ Hàm Trinh |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
934 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Giáp ranh xã Long Phú - Hết đất ông Tư Chung |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
935 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Cống Bà Cầm - Hết ranh đất ông Đình Tân Hội |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
936 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Đầu ranh đất Tư Hữu - Cầu Hai Do |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
937 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Ngã 3 Hải Vân (Cái Đường) - Cầu 6 Chồi |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
938 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Ngã 3 nhà ông Tùng - Giáp đường tỉnh 935B |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
939 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Đập Út Hiển - Cầu Thanh Niên |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
940 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Cầu Saintard - Ranh xã Châu Khánh (thuộc lô khu 3) |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
941 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Cống Chòi Mòi - Cầu Mương Tra 2 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
942 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Tiếp giáp lộ Hàm Trinh - Cầu Hai Do |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
943 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Giáp Đường đal Mương Tra - Hết ranh đất đất ông Hùng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
944 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Tân Thạnh |
Giáp đường đal Cái Xe - Hết ranh đất đất ông Quân |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
945 |
Huyện Long Phú |
Đường huyện 28 - Xã Tân Thạnh |
Đường tỉnh 935B - Giáp ranh xã Tân Hưng |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
946 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Ranh thị trấn Long Phú - Ranh xã Tân Thạnh |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
947 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 25 - Xã Tân Hưng |
Giao đường Tỉnh 933 (UBND xã) - Cầu Đầu Sóc |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
948 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 25 - Xã Tân Hưng |
Cầu Đầu Sóc - Cầu Xóm Rẫy |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
949 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 26 - Xã Tân Hưng |
Cầu Liên Ấp Tân Qui A - Kokô - Rạch Bưng Thum xã Long Phú |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
950 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 27 - Xã Tân Hưng |
Sông Bào Biển - Giáp ranh xã Long Đức |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
951 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal khu vực ấp Sóc Dong - Xã Tân Hưng |
Đầu ranh đất Hai Đực qua Cầu nhà lầu - Giáp ranh Lợi Hưng-Long Đức |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
952 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal khu vực ấp Sóc Dong - Xã Tân Hưng |
Cầu nhà Lầu - Kênh Hai Hường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
953 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal khu vực ấp Sóc Dong - Xã Tân Hưng |
Cầu Bào Trễ - Hết đất nhà ông Ba Xế |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
954 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal khu vực ấp Sóc Dong - Xã Tân Hưng |
Giáp ranh đất nhà ông Ba Xế - Hết đất ông Nguyễn Văn Thành |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
955 |
Huyện Long Phú |
Lộ đal cặp sông Bào Biển phía Nam - Xã Tân Hưng |
Cầu Đầu Sóc - Ranh thị trấn Long Phú |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
956 |
Huyện Long Phú |
Lộ đal cặp sông Bào Biển phía Bắc - Xã Tân Hưng |
Cầu Đầu Sóc - Cầu qua sông Bào Biển |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
957 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Bắc đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Đầu ranh đất Ông Tiên (giáp đường Huyện) qua cầu Bưng Xúc - Hết ranh đất ông Kim Sang |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
958 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Bắc đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Trường Tiểu Học Tân Hưng A - Hết ranh đất ông Kim Sang |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
959 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Bắc đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Nhà Kim Sang (qua cầu 3 Bạch) - Giao đường Huyện 25 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
960 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Bắc đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Hết ranh đất ông Hiệp qua đường Huyện đến đất bà Mai qua cầu Chín Chiến - Hết ranh đất ông 8 Kiển |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
961 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Bắc đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Kênh Thẻ 11 - Hết ranh đất nhà ông Liên |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
962 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Nam đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Cầu liên ấp Tân Qui A - Kokô - Kênh Hưng Thạnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
963 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Nam đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Cầu PécDon - Kênh ông Hi |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
964 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Nam đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Kênh ông Hi - Giáp ranh kênh 25 tháng 4 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
965 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Nam đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Cầu PécDon - Hết đất ông Trà Thành Lợi |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
966 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Nam đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Cầu Khu 3 (bờ hướng Bắc) - Kênh Hưng Thạnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
967 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Nam đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Cầu Kim Sang - Sân phơi Tân Qui B |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
968 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Nam đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Sân phơi Tân Qui B - Hết đất nhà Bà Liễu |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
969 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Nam đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Giáp đất ông Trà Thành Lợi - Giáp ranh ấp Bưng Thum, xã Long Phú |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
970 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal khu vực ấp Sóc Dong, xã Tân Hưng |
Nhà ông Nguyễn Văn Thành - Cầu Xóm Rẫy |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
971 |
Huyện Long Phú |
Lộ phía Đông kênh Hưng Thạnh - Xã Tân Hưng |
Sông Băng Long, Khu 4 KoKô - Giao đường Huyện 26 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
972 |
Huyện Long Phú |
Đường huyện 28 |
Suốt tuyến |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
973 |
Huyện Long Phú |
Đường đal |
Cầu khu 3 (bờ hướng Nam) - Kênh Hưng Thạnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
974 |
Huyện Long Phú |
Đường đal cặp ranh ấp Bưng Thum |
Suốt tuyến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
975 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 24 |
Đường tỉnh 933 - Giáp ranh xã Châu Khánh |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
976 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Long Phú |
Ranh thị trấn Long Phú - Ranh xã Đại Ân 2 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
977 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 933 C - Xã Long Phú |
Ranh xã Đại Ân 2 - Cầu Xả Chỉ |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
978 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 933 C - Xã Long Phú |
Cầu Xả Chỉ - Ranh thị trấn Long Phú |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
979 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 934B (Mạc Đĩnh Chi - Trần Đề) - Xã Long Phú |
Ranh Tài Văn - Đến ranh xã Liêu Tú |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
980 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 29 - Xã Long Phú |
Suốt tuyến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
981 |
Huyện Long Phú |
Đường đal (Quốc lộ Nam Sông Hậu cũ) - Xã Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cống Xả Chỉ |
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
982 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Mặn 1 - Cầu sắt Mặn 1 (cặp rạch Mặn 1 bên sông) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
983 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu sắt Mặn 1 - Kênh xã Chỉ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
984 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao đường Tỉnh 933C - Hết đất Kim Yêm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
985 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao đường Tỉnh 933C - Cầu Nước Mặn 2 (cầu Sol Bọ) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
986 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Nước Mặn 2 (cầu Sol Bọ) - Giáp ranh thị trấn Long Phú (hết đất ông Xiêm gần chùa Nước Mặn) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
987 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Tư Xê - Cầu Thanh Niên Mười Chiến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
988 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao đường Tỉnh 933C - Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Bảy |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
989 |
Huyện Long Phú |
Lộ Vành đai Sóc Mới - Tân Lập - Xã Long Phú |
Cầu Tân Lập - Cầu Sóc Mới (qua Nghĩa trang liệt sĩ) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
990 |
Huyện Long Phú |
Lộ Vành đai Sóc Mới - Tân Lập - Xã Long Phú |
Cầu Sóc Mới (qua Nghĩa trang liệt sĩ) - Kênh 25/4 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
991 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Tỉnh 933C (cặp UBND xã) - Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
992 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Cầu qua Chùa Hải Long Phước (cũ: cầu Chùa Phật) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
993 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Giao Đường Huyện 29 (gần ranh ấp Tú Điềm) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
994 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Tân Lập - Kênh Phụ Nữ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
995 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Kênh Phụ Nữ - Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
996 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giao lộ Vành đai Sóc Mới - Tân Lập |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
997 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đất ông Dương Tài (cặp kênh Phụ Nữ) - Lộ vành đai Sóc Mới - Tân Lập |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
998 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 chùa Hải Long Phước - Cầu ông Phưm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
999 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Phưm - Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1000 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |