701 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Cầu ông Tích
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Lộ sau Chùa: Đầu đất bà Mến - Hết ranh đất Ba Thương (Trường Thành B)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Khánh - Cầu Năm Thắng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Kia - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trường Khánh B
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Giáp ranh đất Trường Tiểu học Trường Khánh B - Suốt tuyến
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Chín - Cầu Thanh niên Trường Thành B
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Hẻm Bác sĩ Năm - Hết ranh đất nhà ông Lót
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Hẻm Hai Tráng - Suốt tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Hẻm Tám Lùn - Hết ranh đất ông On
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Đầu đất quán bà Xuyên - Suốt tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Long Phú |
Đường đal ấp Trường Thọ - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Suốt tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Long Phú |
Đường đal ấp Trường Thọ - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Thọ - Hết đường đal
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Long Phú |
Đường đal ấp Trường Thọ - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Thọ - Hết ranh đất ông Hôn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Long Phú |
Đường đal ấp Trường Thọ - Xã Trường Khánh |
Giao đường đal vào ấp Trường Thọ - Cầu nhà ông Lý Phương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Long Phú |
Lộ Trường Thọ nối dài - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Thọ - Hết ranh đất ông Mai Hiền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Ông Tích - Hết đường đal
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Ông Tích - Cầu Bãi rác xã Trường Khánh
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Lộ cặp kênh thầy rùa: Quốc lộ 60 - Cầu Chữ Y (ấp Trường An)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Chữ Y (ấp Trường An) - Cầu Rạch Cọt
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Rạch Cọt - Cầu Thanh Niên Trường An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất nhà ông Khôi - Hết đất nhà ông Hòa (Trường An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu đất ông Phạm Văn Hai - Hết đất ông Đoàn Văn Tư
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Năm Thắng - Cầu ông Dú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu ông Dú - Cầu Chữ Y (ấp Trường An)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Nam sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Lý Thành - Hết ranh đất ông Thạch Dương (Trường Hưng)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Long Phú |
Tuyến Kênh Cầu Ván - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Hết đất ông Lý Ken
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm nhà Út Bá - Suốt hẻm
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm Đào Chức - Rạch Trường Bình
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Hẻm ông Trần Tốt - Rạch Trường Bình
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Năm Kha - Cầu bà Kế (cầu lò rèn)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết đất nhà ông Ba Tâm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Kế (cầu lò rèn) - Hết ranh đất Ông Võ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Giáp ranh đất ông Võ (đường đal) - Giáp kênh Bưng Xúc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Từ cầu ông Luân - Hết ranh đất ông Bỉnh (Trường Hưng)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Đen - Hết ranh đất Ông Giỏi
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Đen - Hết ranh đất Ông Són
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu bà Chín - Cuối đường đal
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường vào ấp Trường Lộc: Cầu Thanh Niên Trường Thành B - Cầu Chữ Y
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Quốc lộ 60 (đường vào ấp Trường Lộc) - Cầu Khana Cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
740 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Khana Cũ - Hết ranh đất ông Trần Gia (Trường Lộc)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
741 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường Ba Sâm: Từ cầu bà Cúc - Kênh Xáng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
742 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Cầu Chữ Y (ấp Trường Lộc) - Hết ranh đất ông Trần Huôl
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
743 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường cặp kênh ông Cả: Giao Quốc lộ 60 - Hết đất Ông Diệu
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
744 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc Sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đường số 6 - Suốt tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
745 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị xã Trường Khánh |
Đường vào Trường cấp 2- 3 - Suốt tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
746 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại khu vực phía Bắc sông Giăng Cơ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Năm Huỳnh - Hết đất ông Năm Nhựt
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
747 |
Huyện Long Phú |
Lộ Trường Lộc nối dài - Xã Trường Khánh |
Cầu Sáu Trực - Hết đất ông Huỳnh Văn Dũng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
748 |
Huyện Long Phú |
Lộ Gạch Cọt - Xã Trường Khánh |
Cầu Gạch Cọt - Hết ranh đất bà Nói
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
749 |
Huyện Long Phú |
Lộ Năm Nhựt - Trâm Bầu - Xã Trường Khánh |
Kênh Bưng Xúc - Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
750 |
Huyện Long Phú |
Lộ nhánh rẽ ông Ìa - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Hết ranh đất ông Lý Cal
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
751 |
Huyện Long Phú |
Tuyến đường đal kênh ông Yến - Xã Trường Khánh |
Giáp Quốc lộ 60 - Giáp ranh xã Phú Tân, huyện Châu Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
752 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Long Đức |
Cầu Đại Ngãi - Giao đường Tỉnh 935B
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
753 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Long Đức |
Giao đường Tỉnh 935B - Giáp ranh thị trấn Long Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
754 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 935B - Xã Long Đức |
Đầu đất ông Lê Văn Thạnh (đầu đường đal) - Giáp ranh xã Phú Hữu
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
755 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (cũ) - Xã Long Đức |
Giao lộ Quốc lộ Nam Sông Hậu và đường Tỉnh 935B - Tuyến tránh trung tâm Điện lực Long Phú (hết đất ông Đặng Văn Gỡ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
756 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 23 (đường đal cặp kinh mới cũ) - Xã Long Đức |
Kênh Bà Xẩm - Giáp kênh ông Chín Giàn Bầu
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
757 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 23 (đường đal cặp kinh mới cũ) - Xã Long Đức |
Giáp kênh ông Chín Giàn Bầu - Giáp đường đal liền 3 ấp
|
280.000
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
758 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 27 - Xã Long Đức |
Giao đường Tỉnh 935B - Giáp ranh xã Tân Hưng
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
759 |
Huyện Long Phú |
Các tuyến đường khu vực UBND xã cũ - Xã Long Đức |
Đầu đất bến phà Long Đức - Đại Ngãi - Hết ranh đất ông Lê Văn Thạnh (đầu lộ đal)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
760 |
Huyện Long Phú |
Các tuyến đường khu vực UBND xã cũ - Xã Long Đức |
Giáp ranh đất ông Lê Văn Thạnh (đầu lộ đal) - Giáp ranh giải phóng mặt bằng nhà máy nhiệt điện
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
761 |
Huyện Long Phú |
Các tuyến đường khu vực UBND xã cũ - Xã Long Đức |
Đầu ranh đất Năm Trung - Hết ranh đất bà Thâm (đầu kênh bà Xẩm)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
762 |
Huyện Long Phú |
Các tuyến đường đal ấp Thạnh Đức - Xã Long Đức |
Đầu đất Bến Phà Long Đức- Đại Ngãi - Giáp ranh giải phóng mặt bằng nhà máy nhiệt điện
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
763 |
Huyện Long Phú |
Các tuyến đường đal ấp Thạnh Đức - Xã Long Đức |
Đầu Vàm Sông Hậu (Cặp sông Saintard) - Đầu kênh Bà Xẩm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
764 |
Huyện Long Phú |
Tuyến lộ cặp kênh Trưởng Ý - Xã Long Đức |
Giao đường Tỉnh 935B - Sông Saintard
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
765 |
Huyện Long Phú |
Đường phía Đông kênh Bà Xẩm - Xã Long Đức |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường ra cống Bào Biển
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
766 |
Huyện Long Phú |
Đường ra cống Bào Biển - Xã Long Đức |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường Huyện 27
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
767 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Đức |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (cũ) - Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
768 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Đức |
Tuyến lộ vào khu Tái định cư và các tuyến lộ trong khu tái định cư
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
769 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Đức |
Phía Đông kênh Bào Tre - Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
770 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Đức |
Phía Tây kênh Bào Tre - Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
771 |
Huyện Long Phú |
Đường Gạch Gốc - Tư Tài - Xã Long Đức |
Đường đal liền 3 ấp - Giáp đường Tư Tài - Trại giống
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
772 |
Huyện Long Phú |
Lộ Rạch Củi - Xã Long Đức |
Đường đal liền 3 ấp - Giao đường Tỉnh 935B
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
773 |
Huyện Long Phú |
Đường đal (liền 3 ấp) - Xã Long Đức |
Giao đường Tỉnh 935B - Cống 3 Đổm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
774 |
Huyện Long Phú |
Lộ phía Đông kênh Bà Xẩm - Xã Long Đức |
Giao đường Tỉnh 935B - Sông Saintard (hết đất bà Thâm)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
775 |
Huyện Long Phú |
Lộ cặp Sông Hậu - Xã Long Đức |
Đầu ranh đất bà Nguyễn Thị Tám - Hết đất ông Nguyễn Thanh Phong
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
776 |
Huyện Long Phú |
Đường vào bãi rác - Xã Long Đức |
Giáp đường Huyện 27 - Đường trại giống
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
777 |
Huyện Long Phú |
Đường trại giống - Xã Long Đức |
Giáp khu tái định cư - Đường phía Đông kênh Bào Tre
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
778 |
Huyện Long Phú |
Đường Bảy Triệu - Xã Long Đức |
Giáp đường đal 3 ấp - Giáp đường phía Tây kênh Bào Tre
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
779 |
Huyện Long Phú |
Đường Rạch Củi - Tư Tài - Xã Long Đức |
Giáp lộ Rạch Củi - Giáp Đường Tư Tài - Trại giống
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
780 |
Huyện Long Phú |
Đường 2 bên ngọn Đập Đá - Xã Long Đức |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
781 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 935B - Xã Phú Hữu |
Giáp ranh xã Long Đức - Giáp ranh xã Châu Khánh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
782 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 23 - Xã Phú Hữu |
Giao đường Tỉnh 935B - Cầu Ngang
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
783 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 22 (đê tả sông Saintard) - Xã Phú Hữu |
Cống Bồng Bồng - Giáp ranh xã Châu Khánh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
784 |
Huyện Long Phú |
Tuyến cặp sông Giăng Cơ - Xã Phú Hữu |
Đầu đất Đình Phú Trường - Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
785 |
Huyện Long Phú |
Lộ vòng cung (giáp ranh xã Long Đức) - Xã Phú Hữu |
Cầu Phú Hữu (ấp Phú Hữu) - Giao đường Tỉnh 935B (ấp Phú Thứ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
786 |
Huyện Long Phú |
Tuyến lộ phía Đông cặp Rạch Mây Hắt - Xã Phú Hữu |
Cầu Mây Hắt (cặp sông Saintard) - Rạch ông Xuân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
787 |
Huyện Long Phú |
Tuyến lộ phía Đông cặp Rạch Mây Hắt - Xã Phú Hữu |
Rạch ông Xuân - Sông Giăng Cơ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
788 |
Huyện Long Phú |
Tuyến lộ phía Tây cặp Rạch Mây Hắt - Xã Phú Hữu |
Giáp ranh xã Hậu Thạnh - Cầu Thanh niên Phú Trường (giáp ranh xã Trường Khánh)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
789 |
Huyện Long Phú |
Lộ vòng cung - Xã Phú Hữu |
Từ cầu giáp Mây Hắt đi vòng cặp sông Saintard và rạch Chùa Ông trở về cầu giáp Mây Hắt
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
790 |
Huyện Long Phú |
Lộ cặp rạch ông Xuân - Xã Phú Hữu |
Giao đường Huyện 22 - Hết đất nhà ông Tiền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
791 |
Huyện Long Phú |
Lộ đal kênh 26/3 - Xã Phú Hữu |
Giao đường Huyện 22 - Cầu kênh cấp 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
792 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 935B - Xã Châu Khánh |
Giáp ranh xã Phú Hữu - Giáp ranh xã Tân Thạnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
793 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 22 (đê tả sông Saintard) - Xã Châu Khánh |
Giáp ranh xã Phú Hữu - Giáp ranh Phường 8, thành phố Sóc Trăng
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
794 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 24 - Xã Châu Khánh |
Giao đường Tỉnh 935B - Giáp ranh xã Tân Thạnh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
795 |
Huyện Long Phú |
Đường Miếu Bà - Xã Châu Khánh |
Giao đường Tỉnh 935B - Giáp ranh xã Tân Hưng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
796 |
Huyện Long Phú |
Đường cầu Sáu Tiền - Xã Châu Khánh |
Giáp ranh xã Long Đức - Ngã 3 lộ (gần nhà ông Ơn)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
797 |
Huyện Long Phú |
Lộ nhà ông Thiện - Xã Châu Khánh |
Cống thủy nông (cầu ba Hô) - Giao đường Huyện 24
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
798 |
Huyện Long Phú |
Tuyến lộ khu C - Xã Châu Khánh |
Đầu ranh đất Miếu Bà - Đầu cầu ông Ơn (ấp Nhì)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
799 |
Huyện Long Phú |
Lộ ấp Nhất (ấp Ba) - Xã Châu Khánh |
Giáp ranh Phường 8, thành phố Sóc Trăng - Cầu Thanh niên Trường An
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
800 |
Huyện Long Phú |
Lộ Chông Chác - Xã Châu Khánh |
Cầu Thanh niên Trường An - Cầu Thanh niên Chông Chác (Phường 5, thành phố Sóc Trăng)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |