601 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại khu vực phía Nam đường Tỉnh 933 - Xã Tân Hưng |
Giáp đất ông Trà Thành Lợi - Giáp ranh ấp Bưng Thum, xã Long Phú
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
602 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal khu vực ấp Sóc Dong, xã Tân Hưng |
Nhà ông Nguyễn Văn Thành - Cầu Xóm Rẫy
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
603 |
Huyện Long Phú |
Lộ phía Đông kênh Hưng Thạnh - Xã Tân Hưng |
Sông Băng Long, Khu 4 KoKô - Giao đường Huyện 26
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
604 |
Huyện Long Phú |
Đường huyện 28 |
Suốt tuyến
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
605 |
Huyện Long Phú |
Đường đal |
Cầu khu 3 (bờ hướng Nam) - Kênh Hưng Thạnh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
606 |
Huyện Long Phú |
Đường đal cặp ranh ấp Bưng Thum |
Suốt tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
607 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 24 |
Đường tỉnh 933 - Giáp ranh xã Châu Khánh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
608 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Long Phú |
Ranh thị trấn Long Phú - Ranh xã Đại Ân 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
609 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 933 C - Xã Long Phú |
Ranh xã Đại Ân 2 - Cầu Xả Chỉ
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
610 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 933 C - Xã Long Phú |
Cầu Xả Chỉ - Ranh thị trấn Long Phú
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
611 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 934B (Mạc Đĩnh Chi - Trần Đề) - Xã Long Phú |
Ranh Tài Văn - Đến ranh xã Liêu Tú
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
612 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 29 - Xã Long Phú |
Suốt tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
613 |
Huyện Long Phú |
Đường đal (Quốc lộ Nam Sông Hậu cũ) - Xã Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cống Xả Chỉ
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
614 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Mặn 1 - Cầu sắt Mặn 1 (cặp rạch Mặn 1 bên sông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
615 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu sắt Mặn 1 - Kênh xã Chỉ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
616 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao đường Tỉnh 933C - Hết đất Kim Yêm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
617 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao đường Tỉnh 933C - Cầu Nước Mặn 2 (cầu Sol Bọ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
618 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Nước Mặn 2 (cầu Sol Bọ) - Giáp ranh thị trấn Long Phú (hết đất ông Xiêm gần chùa Nước Mặn)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
619 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Tư Xê - Cầu Thanh Niên Mười Chiến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
620 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Đông đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao đường Tỉnh 933C - Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Bảy
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
621 |
Huyện Long Phú |
Lộ Vành đai Sóc Mới - Tân Lập - Xã Long Phú |
Cầu Tân Lập - Cầu Sóc Mới (qua Nghĩa trang liệt sĩ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
622 |
Huyện Long Phú |
Lộ Vành đai Sóc Mới - Tân Lập - Xã Long Phú |
Cầu Sóc Mới (qua Nghĩa trang liệt sĩ) - Kênh 25/4
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
623 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Tỉnh 933C (cặp UBND xã) - Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
624 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Cầu qua Chùa Hải Long Phước (cũ: cầu Chùa Phật)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
625 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Tân Lập Kinh Ngang - Giao Đường Huyện 29 (gần ranh ấp Tú Điềm)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
626 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Tân Lập - Kênh Phụ Nữ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
627 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Kênh Phụ Nữ - Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
628 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giao lộ Vành đai Sóc Mới - Tân Lập
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
629 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đất ông Dương Tài (cặp kênh Phụ Nữ) - Lộ vành đai Sóc Mới - Tân Lập
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
630 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 chùa Hải Long Phước - Cầu ông Phưm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
631 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Phưm - Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
632 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Sóc Mới Bưng Long - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
633 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Ngã 3 Trường Tiểu học Long Phú C (Sóc Mới) - Giáp ranh đất nhà bà Lý Thị Mỹ (Ngã 3 Sóc Mới - Bưng Long)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
634 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất nhà bà Lý Thị Mỹ - Cầu Thanh Niên (Bưng Thum)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
635 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu ông SaVel
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
636 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu ông Savel - Cầu Nhà Mát (qua cầu Thạch Năm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
637 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu Thanh Niên (Bưng Thum) - Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
638 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Cầu 25/4 Bưng Thum (cặp kênh 25/4) - Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
639 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu ranh đất ông Thạch Chẹ - Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
640 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Trường Tiểu học Long Phú C (điểm Bưng Tròn) - Cầu Kim Thái Thông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
641 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Đầu đất Lâm Sết - Kênh Lò Đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
642 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Giao Đường Huyện 29 (Hướng Đông kênh 96 Long Hưng) - Ranh huyện Trần Đề
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
643 |
Huyện Long Phú |
Đường xã Chỉ - Xã Long Phú |
Đường Tỉnh 933C - Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
644 |
Huyện Long Phú |
Lộ Hướng Đông Kênh 96 Long Hưng - Xã Long Phú |
Ngã 3 Bưng Thum (qua cầu Thanh Niên) - Ranh xã Tân Hưng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
645 |
Huyện Long Phú |
Đường đal song song Sông Cái Xe - Xã Long Phú |
Chùa Bưng Col - Ranh xã Đại Ân 2
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
646 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Nhà ông Lục Tư
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
647 |
Huyện Long Phú |
Các đường đal còn lại phía Tây Đường Tỉnh 933C - Xã Long Phú |
Điểm cuối đường Huyện 28 - Giáp ranh Tân Hưng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
648 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Lò Rèn - Ranh đất ông Phal nước mặn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
649 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Trường Tiểu học Long Phú C (Bưng Tròn) - Ranh đất ông Cửng (Tân Lập)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
650 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Trường Tiểu học Long Phú A (điểm Chính) - Giao huyện lộ 29
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
651 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Cầu Chấn Bình (Bưng Col) - Giáp xã Tài Văn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
652 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Cầu Chùa Bưng Col - Cầu Tư Vĩnh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
653 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Long Phú |
Cầu Ông 7 Lượng (Hướng Đông kênh 96 Long Hưng) - Cầu Bà Ly ranh xã Tân Hưng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
654 |
Huyện Long Phú |
Đường huyện 26 - Xã Long Phú |
Suốt tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
655 |
Huyện Long Phú |
Đường đal kênh bà Xẩm - Xã Long Phú |
Giáp đường đal cặp UBND xã - Giáp ranh thị trấn Long Phú
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
656 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Song Phụng |
Cầu Rạch Mọp - Hết ranh đất ông Châu Hoài Linh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
657 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Song Phụng |
Hết ranh đất ông Châu Hoài Linh - Hết ranh đất ông Cao Văn Hùng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
658 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Song Phụng |
Giáp ranh đất ông Cao Văn Hùng - Cổng Đập Lá
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
659 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Song Phụng |
Cống Đập Lá - Giáp thị trấn Đại Ngãi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
660 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 20 (lộ Khu 4) - Xã Song Phụng |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Trường Tiền
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
661 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 20 (lộ Khu 4) - Xã Song Phụng |
Cầu Trường Tiền - Cầu Bà Kiếm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
662 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 20 (lộ Khu 4) - Xã Song Phụng |
Cầu Bà Kiếm - Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi (cặp rạch Mương Điều)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
663 |
Huyện Long Phú |
Các tuyến đường khu vực Trung tâm xã - Xã Song Phụng |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết đất Bến đò Nhơn Mỹ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
664 |
Huyện Long Phú |
Các tuyến đường khu vực Trung tâm xã - Xã Song Phụng |
Cầu Rạch Mọp - Đầu Vàm Song Phụng (Trường TH, THCS)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
665 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Song Phụng |
Cầu Trường Tiền - Giáp ranh xã An Mỹ - huyện Kế Sách
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
666 |
Huyện Long Phú |
Đường đal còn lại - Xã Song Phụng |
Đầu Vàm Song Phụng (Trường TH, THCS) - Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
667 |
Huyện Long Phú |
Lộ hướng Đông ấp Phụng Sơn - Xã Song Phụng |
Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
668 |
Huyện Long Phú |
Lộ Rạch Bần - Xã Song Phụng |
Cầu Rạch Bần - Hết đất ông Nguyễn Văn Chải
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
669 |
Huyện Long Phú |
Lộ Rạch Củi - Xã Song Phụng |
Cầu Rạch Củi - Hết đất ông Lê Hồng Khánh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
670 |
Huyện Long Phú |
Lộ Phụng Sơn - Phụng Tường - Xã Song Phụng |
Quốc lộ Nam Sông hậu - Lộ hướng Đông ấp Phụng Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
671 |
Huyện Long Phú |
Lộ cặp sông Trường Tiền đến Rạch Mộp - Xã Song Phụng |
Sông Trường Tiền - Cầu Rạch Mọp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
672 |
Huyện Long Phú |
Lộ Năm Nhát - Xã Song Phụng |
Lộ Song Phụng hướng Tây - Hết đất ông Nguyễn Hoàng Chắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
673 |
Huyện Long Phú |
Lộ kênh Xáng - Xã Song Phụng |
Ranh UBND xã - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sấm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
674 |
Huyện Long Phú |
Lộ Nội đồng - Xã Song Phụng |
Cầu Bà Kiếm - Hết đất ông Nguyễn Văn Chải
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
675 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh xã Trường Khánh - Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
676 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 21 - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh xã An Mỹ - huyện Kế Sách - Quốc lộ 60 (gần UBND xã)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
677 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 21 - Xã Hậu Thạnh |
Quốc lộ 60 (gần UBND xã) - Hết ranh đất ông Trần Văn Dài
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
678 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 21 - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh đất ông Trần Văn Dài - Đường đal ấp chùa Ông
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
679 |
Huyện Long Phú |
Đường Huyện 22 (đê tả sông Saintard) - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi - Giáp ranh xã Phú Hữu (cống Bồng Bồng)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
680 |
Huyện Long Phú |
Đường cặp kênh Cây Dương - Xã Hậu Thạnh |
Ngã ba Cây Dương - Giáp ranh xã Phú Hữu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
681 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Giáp ranh đất ông Trần Văn Dài - Ngã ba Cây Dương
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
682 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Cầu số 3 (giáp Quốc lộ 60) - Hết đất Chùa Bà Ấp Phố
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
683 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Giáp đất Chùa Bà Ấp Phố - Giáp ranh thị trấn Đại Ngãi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
684 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Ngã ba Cây Dương - Cầu Đình Phố
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
685 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Cầu Đình Phố - Giao lộ cặp Kênh Cây Dương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
686 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Giáp cầu ông Hai Thứ - Hết đất ông Lý Văn Tiếp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
687 |
Huyện Long Phú |
Đường đal - Xã Hậu Thạnh |
Cống rạch Thép - Cống Bồng Bồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
688 |
Huyện Long Phú |
Đường dal (trục chính nội đồng) |
Giáp Quốc lộ 60 - Cầu Rạch Vàm Thép
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
689 |
Huyện Long Phú |
Đường dal (trục chính nội đồng) |
Cầu Rạch Vàm Thép - Cầu Sáu Bạch (kênh Cây Dương)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
690 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Trường Khánh |
Giáp ranh xã Hậu Thạnh - Hết đất Trường Trung học cơ sở Dương Kỳ Hiệp
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
691 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Trường Khánh |
Giáp đất Trường Trung học cơ sở Dương Kỳ Hiệp - Giao đường Tỉnh 932D (giao Hương lộ 20 cũ)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
692 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Trường Khánh |
Giao Đường Tỉnh 932D (Hương lộ 20 cũ) - Cầu Trường Khánh
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
693 |
Huyện Long Phú |
Quốc lộ 60 - Xã Trường Khánh |
Cầu Trường Khánh - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
694 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 932D - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Cầu Thanh Niên Trường Thành B
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
695 |
Huyện Long Phú |
Đường Tỉnh 932D - Xã Trường Khánh |
Cầu Thanh niên Trường Thành B - Kênh 30/4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
696 |
Huyện Long Phú |
Đường cặp hông chợ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất Bà Hiên - Kênh Cầu Đen
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
697 |
Huyện Long Phú |
Đường cặp hông chợ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Ngoãn - Hết ranh đất Ông Rết
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
698 |
Huyện Long Phú |
Đường cặp hông chợ - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất Ký Tuôi - Hết ranh đất Ông Nghĩa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
699 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Đầu ranh đất ông Bình - Hết ranh đất Năm Kha
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
700 |
Huyện Long Phú |
Các đường còn lại trong phạm vi quy hoạch xây dựng đô thị - Xã Trường Khánh |
Giao Quốc lộ 60 - Cầu bà Chín
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |