| 101 |
Huyện Kế Sách |
Đường 30/4 - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất nhà thầy Lén - Cầu sắt Kế Sách |
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Kế Sách |
Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách |
Đầu cầu An Mỹ - Ngã tư Ung Công Uẩn |
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Kế Sách |
Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách |
Ngã tư Ung Công Uẩn - Giáp đường kênh Lộ mới |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Kế Sách |
Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách |
Cầu An Mỹ - Ngã Ba Bến đò |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Kế Sách |
Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách |
Ngã Ba Bến đò - Cống Mười Mót |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Kế Sách |
Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách |
Cống Mười Mót - Giáp bờ sông Quán |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Kế Sách |
Đường Ung Công Uẩn - Thị trấn Kế Sách |
Giáp bờ sông Quán - Giáp ranh xã An Mỹ |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Kế Sách |
Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Tỉnh 932 - Ngã tư Ung Công Uẩn |
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Kế Sách |
Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách |
Ngã tư Ung Công Uẩn - Cầu sắt Kế Sách |
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Kế Sách |
Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách |
Cầu sắt Kế Sách - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo |
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Kế Sách |
Đường Phan Văn Hùng - Thị trấn Kế Sách |
Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Cầu Trắng |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Kế Sách |
Đường Tỉnh 932 - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Phan Văn Hùng - Hết ranh đất Nghĩa trang huyện |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Kế Sách |
Đường Tỉnh 932 - Thị trấn Kế Sách |
Giáp ranh đất Nghĩa trang huyện - Cầu NaTưng |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Kế Sách |
Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Kế Sách |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Kế Sách |
Đường Nguyễn Văn Thơ - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Kế Sách |
Đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Kế Sách |
Đường Nguyễn Trung Tĩnh - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm 1 (Vũ Hùng - 6 Gấm) - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm 2 (nhà Châu Văn Lâm) - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm 3 (bà Giàu) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp ranh nhà bà Giàu - Hết đất ông Hà Ngọc Em |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm 3 (bà Giàu) - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất nhà ông Thạch Nóc - Cuối hẻm |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm 4 (TT. Bồi dưỡng Chính trị) - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Kế Sách |
Đường Thiều Văn Chỏi - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Kế Sách |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Kế Sách |
Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách |
Cầu An Mỹ - Ngã Ba Bến đò |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Kế Sách |
Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách |
Ngã 3 Bến đò - Cống Mười Mót |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Kế Sách |
Đường Huyện 6 - Thị trấn Kế Sách |
Cống Mười Mót - Giáp ranh xã An Mỹ (Bờ Sông Quán) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Kế Sách |
Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách |
Khu A, K1, K2, I1, I2, G1, G2, E1, F1, F2 |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Kế Sách |
Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách |
Khu H1, H2, E2 |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Kế Sách |
Khu dân cư - Thương mại - Thị trấn Kế Sách |
Khu B, C, D |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Kế Sách |
Đường Nguyễn Hoàng Huy - Thị trấn Kế Sách |
Suốt đường |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Kế Sách |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Tỉnh 932 - Cầu Lò Gạch (Cầu kênh Nổi) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal đi Kế Thành - Thị trấn Kế Sách |
Cầu Lò Gạch (Cầu kênh Nổi) - Cầu Bưng Tiết (Kế Thành) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Kế Sách |
Đường xuống bến đò - Thị trấn Kế Sách |
Bến đò - Giáp đường Huyện 6 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Kế Sách |
Lộ đal ấp An Khương - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh Trường TH Kế Sách 1 - Kênh 8 Mét |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Kế Sách |
Lộ đal ấp An Khương - Thị trấn Kế Sách |
Kênh 8 Mét - Rạch Bưng Túc |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Kế Sách |
Đường Đal tái định cư Phương Nam - Thị trấn Kế Sách |
Giáp Đường Ung Công Uẩn - Giáp Đường Thiều Văn Chỏi |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Kế Sách |
Đường đấu nối Ung Công Uẩn với đường Thiều Văn Chỏi (hẻm VTNN Kim Ngôn) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Ung Công Uẩn - Giáp đường Thiều Văn Chỏi |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Kế Sách |
Đường tỉnh 932 (Đường Vòng cung cũ)- Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất Trường Tiểu học Kế Sách 1 - Cầu Trắng |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm ông Tào Cua (ấp An Định) - Thị trấn Kế Sách |
Suốt tuyến (về 2 phía) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal Hải Ký (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất ông Hai Hải - Giáp ranh ấp An Nghiệp |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal Hải Ký (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp ranh đất ông Hai Hải - Hết ranh đất ông Ba Thai |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal cầu Thanh Niên về hướng Nhơn Mỹ (ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách |
Cầu Thanh niên - Giáp ranh xã Nhơn Mỹ |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal ấp An Thành - Thị trấn Kế Sách |
Các đường nội bộ |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal Na Tưng (ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp Tỉnh lộ 932 - Cầu Út Hòa (giáp ranh xã Kế Thành) |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal kênh Ba Hổng (mép dưới ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp Tỉnh lộ 932 - Giáp đường đal Út Hòa |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal kênh Bà Bọc (mép dưới ấp An Phú) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp Tỉnh lộ 932 - Giáp đường Vành Đai 3 ấp |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal kênh Bà Lèo (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Lộ Mới - Giáp đường Vành Đai 3 ấp |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Kế Sách |
Đường Lê Văn Tám (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp ranh đất ông Đường (đường Phan Văn Hùng) - Giáp Đường Cách mạng Tháng Tám |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Kế Sách |
Đường kênh Máy Kéo (đường quán Hương Lúa) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Lê Văn Tám - Giáp Đường Cách mạng Tháng Tám |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Kế Sách |
Đường kênh Máy Kéo (đường quán Hương Lúa) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Lê Văn Tám - Giáp đường Tỉnh 932 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal ấp An Định - Thị trấn Kế Sách |
Các đường nội bộ |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal nhà thầy Khen (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất bà Kiết - Hết ranh đất ông Viễn |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal Trường cấp 3 (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Vòng Cung - Giáp ranh đất Trường cấp 3 |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal nhà ông Tư Khánh (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất ông Tư Khánh - Hết ranh đất ông Hùng BHXH |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal nhà thầy Út (sau Trường Mẫu giáo) (ấp An Khương) - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất ông Khôi - Cuối hẻm |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm Bệnh viện (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Tỉnh 932 - Hết ranh đất ông Luận |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal An Ninh 2 (dọc sông số 1) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp Bến đò - Cổng Trạm Xăng dầu |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm nhà bà Sang (ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Ung Công Uẩn - Hết ranh đất nhà bà Sang |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm nhà ông Thạch Thế Phương (ấp An Ninh 2) - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất bà Tuyết - Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Kế Sách |
Hẻm nhà ông Khải chụp hình - Thị trấn Kế Sách |
Giáp ranh đất ông Khải - Giáp đất Khu dân cư Thương mại |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Kế Sách |
Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách |
Giáp ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất nhà ông Cường |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Kế Sách |
Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất bà Hạnh - Hết ranh nhà ông Mã Lắng |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Kế Sách |
Các hẻm tiếp giáp đường Lê Văn Lợi - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất nhà ông Lượng Tạp hóa - Hết ranh đất nhà cô Hoàng Lan |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Kế Sách |
Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất ông Hoàng Anh - Giáp ranh đất Trung tâm Dân số |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Kế Sách |
Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất ông Việt - Hết ranh đất nhà bác sỹ Phước |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Kế Sách |
Các hẻm tiếp giáp Đường 3/2 - Thị trấn Kế Sách |
Đầu ranh đất ông Sa - Hết ranh đất ông Dũng |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Kế Sách |
Đường bên kênh Tập Rèn (đối diện đường Phan Văn Hùng) - Thị trấn Kế Sách |
Cầu Thanh niên - Giáp kênh Cầu Trắng |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Kế Sách |
Đường nhà máy ông Châu (dọc kênh Số 1 - ấp An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách |
Cầu Thanh niên - Hết đất Chùa Vân Trung |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal 3 ấp dọc theo Kinh Bưng Tiết - Thị trấn Kế Sách |
Giáp Cầu Bưng Tiết (ấp An Định) - Giáp cầu Út Hòa (ấp An Phú) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal nhà máy ông Tài - Thị trấn Kế Sách |
Cống Kênh Nổi (575) - Giáp Cầu Bưng Tiết |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Kế Sách |
Khu tái định cư An Định - Thị trấn Kế Sách |
Các đường nội bộ |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Kế Sách |
Các đường tiếp giáp Khu dân cư thương mại - Thị trấn Kế Sách |
Khu thương mại - Rạch An Nghiệp |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal rạch An Nghiệp - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy (cầu Suối Tiên) - Giáp Đường huyện 6 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal Kênh 8/3 (kênh Phụ nữ) phía ấp An Phú - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Lộ Mới - Đường Vành Đai 3 Ấp |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal ấp An Ninh 2 - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đất ông 3 Thai - Giáp ranh xã An Mỹ |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal hướng Bắc kênh Bà Lèo (ấp An Định) - Thị trấn Kế Sách |
Toàn tuyến |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal kênh 3 Kiệm (An Ninh 1) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp Cầu Hai Phát - Giáp kênh Ranh (cầu Trắng) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Kế Sách |
Đường Đấu Nối vào trung tâm thương mại - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Nguyễn Hoàng Huy - Giáp Trung Tâm Thương Mại |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Kế Sách |
Đường Đấu Nối vào trung tâm thương mại - Thị trấn Kế Sách |
Giáp Trung Tâm Thương Mại - Rạch An Nghiệp |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Kế Sách |
Đường kênh 9 (ấp An Thành) - Thị trấn Kế Sách |
Toàn tuyến |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal khu TĐC trung tâm thương mại ấp An Ninh 2 - Thị trấn Kế Sách |
Toàn tuyến |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Kế Sách |
Đường đal lò gạch (cống 575) - Thị trấn Kế Sách |
Giáp đường Cách Mạng Tháng Tám - Cống Kênh Nổi (575) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Kế Sách |
Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn |
Đầu ranh đất Hoàng Ba - Hết ranh đất ông Lê Trọng Lập |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Kế Sách |
Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn |
Giáp ranh đất ông Lê Trọng Lập - Sông Hậu |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Kế Sách |
Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn |
Đầu ranh đất ông Dư (nước đá) - Hết ranh đất Chùa Bà |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Kế Sách |
Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn |
Đầu ranh đất ông Sành - Hết ranh đất ông Tư Minh |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Kế Sách |
Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn |
Đầu ranh đất Tiệm vàng Hồng Nguyên - Cầu ông Lý Ớ |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Kế Sách |
Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn |
Cầu ông Lý Ớ - Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Kế Sách |
Đường chợ chính - Thị trấn An Lạc Thôn |
Đầu ranh đất bà Bảy Lành (giáp ranh Chùa Bà) - Cầu Kênh Đào |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Kế Sách |
Đường Tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn |
Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cống Rạch Bối |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Kế Sách |
Đường Tỉnh 932B - Thị trấn An Lạc Thôn |
Cống Rạch Bối - Cầu Rạch Bần (ranh xã Xuân Hòa) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Kế Sách |
Đường Khu hành chính - Thị trấn An Lạc Thôn |
Tỉnh lộ 932B - Rạch Mương Khai |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Kế Sách |
Đường bờ sông - Thị trấn An Lạc Thôn |
Đầu ranh đất Nguyễn Văn Lượng - Ngã Ba Tám Khải |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Kế Sách |
Đường bờ sông - Thị trấn An Lạc Thôn |
Đầu ranh đất bà Nguyễn Ngọc Thảo - Sông Cái Côn |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Kế Sách |
Đường vô phân viện - Thị trấn An Lạc Thôn |
Đầu ranh đất ông Quốc Lương - Hết ranh đất Mười Kết |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Kế Sách |
Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn |
Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Mương Khai |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Kế Sách |
Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn |
Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết đất Trường cấp 2-3 (cũ) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Kế Sách |
Quốc lộ Nam Sông hậu - Thị trấn An Lạc Thôn |
Ngã 4 Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất Mai Văn Dũng |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |