| 101 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 102 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 103 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Hết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 104 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 105 | Huyện Châu Thành | Các đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 106 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Từ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 107 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 108 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Từ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 109 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 110 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 111 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Cầu Xây Cáp - Cầu 30/4 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 112 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 113 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Vị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 114 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các đường khác trong khu tái định cư | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 115 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các vị trí tiếp giáp khu tái định cư | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 116 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 117 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 118 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 119 | Huyện Châu Thành | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 120 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Đường ĐT 939 B - Cống Ông Minh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 121 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 122 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 123 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 124 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 125 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 126 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Các đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 127 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Nhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 128 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Cống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 129 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 130 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 131 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đường Xây Cáp (toàn tuyến) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 132 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Thị trấn Châu Thành | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 133 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 134 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 135 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 136 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 137 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 138 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 139 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Mai Thanh (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 140 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 141 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 142 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 30/4 (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 143 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 144 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 6 Sệp (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 145 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh giáp ranh xã Thuận Hòa ấp Trà Quýt (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 146 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh ông Minh (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 147 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Cọl (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 148 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Hiến (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 149 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Sáu Siểng (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 150 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh hậu dọc đường Thuận Hòa - Phú Tâm | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 151 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Sau Trường Mẫu giáo cặp kênh Huyện lộ 5 hết đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 152 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Tòa án huyện 1 Kênh hậu huyện lộ 5 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 153 | Huyện Châu Thành | Lộ đal nối khu vực chợ với khu tái định cư - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 154 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa vị trí tiếp giáp khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 155 | Huyện Châu Thành | Đường A4 (vào UBND Thị trấn mới) - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 156 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 157 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hòa - Ranh ấp Kinh Đào (xã Hồ Đắc Kiện) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 158 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Tỉnh Lộ 939B - Phía sau công an huyện mới | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 159 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Nối từ đường Bạch Đằng - Viện Kiểm Sát huyện | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 160 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 161 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 162 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Hết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 163 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 164 | Huyện Châu Thành | Các đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 165 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Từ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 166 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 167 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Từ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 168 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 169 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 170 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Cầu Xây Cáp - Cầu 30/4 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 171 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 172 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Vị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 173 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các đường khác trong khu tái định cư | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 174 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các vị trí tiếp giáp khu tái định cư | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 175 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 176 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 177 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 178 | Huyện Châu Thành | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 179 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Đường ĐT 939 B - Cống Ông Minh | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 180 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 181 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 182 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 183 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank | 456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 184 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 185 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Các đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 186 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Nhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 187 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Cống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 188 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 189 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 190 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đường Xây Cáp (toàn tuyến) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 191 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Thị trấn Châu Thành | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 192 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 193 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 194 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 195 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 196 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 197 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 198 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Mai Thanh (toàn tuyến) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 199 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 200 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |