Bảng giá đất Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Quảng Trị là: 38.115.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Trị là: 6.050
Giá đất trung bình tại Quảng Trị là: 1.852.033
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5101 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng sản xuất
5102 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Phước 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5103 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Độ 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5104 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Thuận 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5105 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Đại 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5106 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Hòa 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5107 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Trung 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5108 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Tài 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5109 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Sơn 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5110 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Trạch 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5111 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Thành 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5112 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Đông 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5113 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Long 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5114 Huyện Triệu Phong Xã Triệu An 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5115 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Lăng 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5116 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Vân 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5117 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5118 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5119 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5120 Huyện Triệu Phong Thị trấn Ái Tử 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng phòng hộ
5121 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
5122 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
5123 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng phòng hộ
5124 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Phước 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5125 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Độ 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5126 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Thuận 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5127 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Đại 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5128 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Hòa 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5129 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Trung 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5130 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Tài 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5131 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Sơn 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5132 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Trạch 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5133 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Thành 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5134 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Đông 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5135 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Long 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5136 Huyện Triệu Phong Xã Triệu An 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5137 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Lăng 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5138 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Vân 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5139 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5140 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5141 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5142 Huyện Triệu Phong Thị trấn Ái Tử 7.040 5.280 4.510 3.740 - Đất rừng đặc dụng
5143 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
5144 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
5145 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng 6.930 4.950 4.290 2.640 - Đất rừng đặc dụng
5146 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Phước 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5147 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Độ 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5148 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Thuận 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5149 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Đại 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5150 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Hòa 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5151 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Trung 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5152 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Tài 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5153 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Sơn 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5154 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Trạch 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5155 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Thành 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5156 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Đông 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5157 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Long 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5158 Huyện Triệu Phong Xã Triệu An 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5159 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Lăng 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5160 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Vân 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5161 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5162 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5163 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5164 Huyện Triệu Phong Thị trấn Ái Tử 16.830 13.640 11.220 8.690 6.600 Đất nuôi trồng thủy sản
5165 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
5166 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
5167 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng 12.650 8.250 6.710 4.950 4.400 Đất nuôi trồng thủy sản
5168 Huyện Triệu Phong Huyện Triệu Phong 6.500 6.000 5.500 5.000 - Đất làm muối
5169 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Phước 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5170 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Độ 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5171 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Thuận 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5172 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Đại 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5173 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Hòa 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5174 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Trung 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5175 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Tài 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5176 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Sơn 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5177 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Trạch 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5178 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Thành 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5179 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Đông 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5180 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Long 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5181 Huyện Triệu Phong Xã Triệu An 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5182 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Lăng 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5183 Huyện Triệu Phong Xã Triệu Vân 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5184 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5185 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5186 Huyện Triệu Phong Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5187 Huyện Triệu Phong Thị trấn Ái Tử 49.060 40.260 37.180 24.200 17.600 Đất nông nghiệp khác
5188 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
5189 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác
5190 Huyện Triệu Phong Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng 37.180 30.580 28.380 21.000 13.200 Đất nông nghiệp khác