STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất | |
5102 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5103 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5104 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5105 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5106 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5107 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5108 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5109 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5110 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5111 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5112 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5113 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5114 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5115 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5116 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5117 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5118 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5119 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5120 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5121 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5122 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5123 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5124 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5125 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5126 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5127 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5128 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5129 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5130 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5131 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5132 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5133 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5134 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5135 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5136 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5137 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5138 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5139 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5140 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5141 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5142 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5143 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5144 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5145 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng | |
5146 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5147 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5148 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5149 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5150 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5151 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5152 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5153 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5154 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5155 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5156 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5157 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5158 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5159 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5160 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5161 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5162 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5163 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5164 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | 16.830 | 13.640 | 11.220 | 8.690 | 6.600 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5165 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5166 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5167 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 12.650 | 8.250 | 6.710 | 4.950 | 4.400 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5168 | Huyện Triệu Phong | Huyện Triệu Phong | 6.500 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | - | Đất làm muối | |
5169 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Phước | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5170 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Độ | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5171 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thuận | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5172 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đại | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5173 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Hòa | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5174 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trung | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5175 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Tài | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5176 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Sơn | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5177 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Trạch | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5178 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Thành | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5179 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Đông | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5180 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Long | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5181 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu An | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5182 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Lăng | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5183 | Huyện Triệu Phong | Xã Triệu Vân | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5184 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5185 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5186 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía đông đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5187 | Huyện Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử | 49.060 | 40.260 | 37.180 | 24.200 | 17.600 | Đất nông nghiệp khác | |
5188 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Giang | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
5189 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường sắt Bắc Nam - Xã Triệu Ái | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác | |
5190 | Huyện Triệu Phong | Khu vực phía Tây đường Bắc Nam - Xã Triệu Thượng | 37.180 | 30.580 | 28.380 | 21.000 | 13.200 | Đất nông nghiệp khác |