401 |
Thành phố Đông Hà |
Ngô Quyền |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hàm Nghi
|
11.511.200
|
4.604.800
|
2.532.800
|
1.726.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thành phố Đông Hà |
Hai Bà Trưng |
Đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hiền Lương
|
10.464.800
|
4.186.400
|
2.302.400
|
1.569.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thành phố Đông Hà |
Hai Bà Trưng |
Đoạn từ đường Hiền Lương - Đển đường Bùi Dục Tài
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Văn Hưu |
Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ)
|
10.464.800
|
4.186.400
|
2.302.400
|
1.569.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Văn Hưu |
Đoạn từ gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) - Đển Ga Đông Hà
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Công Trứ |
Cả đường (Quốc lộ 9 - Đển đường Tôn Thất Thuyết)
|
10.464.800
|
4.186.400
|
2.302.400
|
1.569.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Khuyến |
Cả đường
|
10.464.800
|
4.186.400
|
2.302.400
|
1.569.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thành phố Đông Hà |
Đào Duy Từ |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi
|
10.464.800
|
4.186.400
|
2.302.400
|
1.569.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thế Hiếu |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Hàm Nghi
|
10.464.800
|
4.186.400
|
2.302.400
|
1.569.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thế Hiếu |
Đoạn từ Hàm Nghi - Đển đường Trương Hán Siêu
|
8.372.000
|
3.348.800
|
1.841.600
|
1.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ)
|
10.464.800
|
4.186.400
|
2.302.400
|
1.569.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thánh Tông |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi
|
10.464.800
|
4.186.400
|
2.302.400
|
1.569.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thánh Tông |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Lê Lợi
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thành phố Đông Hà |
Tạ Quang Bửu |
Cả đường
|
9.418.400
|
3.767.200
|
2.072.000
|
1.412.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Đình Phùng |
Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển đường Nguyễn Trãi
|
9.418.400
|
3.767.200
|
2.072.000
|
1.412.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Đình Phùng |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Tất |
Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ)
|
9.418.400
|
3.767.200
|
2.072.000
|
1.412.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thành phố Đông Hà |
Văn Cao |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Thư viện tỉnh
|
9.418.400
|
3.767.200
|
2.072.000
|
1.412.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thành phố Đông Hà |
Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ Đường Phan Bội Châu - Đển Cống thoát nước
|
9.418.400
|
3.767.200
|
2.072.000
|
1.412.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Thành phố Đông Hà |
Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ phía Nam cống thoát nước (gần nhà ông Hàn) - Đển đường Bùi Dục Tài
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Thành phố Đông Hà |
Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - Đển mương thủy lợi
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Thành phố Đông Hà |
Hiền Lương |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hai Bà Trưng
|
9.418.400
|
3.767.200
|
2.072.000
|
1.412.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Thành phố Đông Hà |
Hiền Lương |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển Đinh Tiên Hoàng
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Thành phố Đông Hà |
Tôn Thất Thuyết |
Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Trần Phú
|
9.418.400
|
3.767.200
|
2.072.000
|
1.412.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Du |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lý Thường Kiệt
|
8.372.000
|
3.348.800
|
1.841.600
|
1.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Du |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt (từ thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28 của phường 5) - Đển đường Trần Bình Trọng
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Diệu |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Phạm Ngũ Lão
|
8.372.000
|
3.348.800
|
1.841.600
|
1.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Diệu |
Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển đường sắt
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Diệu |
Đoạn từ cầu đường sắt - Đển giáp địa phận Cam Lộ (trừ các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng)
|
2.930.400
|
1.172.000
|
644.800
|
439.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Diệu |
Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường nối Hoàng Diệu Đển khu du lịch sinh thái Miền Trung
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Thành phố Đông Hà |
Đại Cồ Việt |
Từ đường Hùng Vương - Đển đường Hà Huy Tập
|
7.325.600
|
2.930.400
|
1.612.000
|
1.099.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Dung |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ngô Sỹ Liên
|
8.372.000
|
3.348.800
|
1.841.600
|
1.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Dung |
Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - Đển đường Mạc Đĩnh Chi
|
7.325.600
|
2.930.400
|
1.612.000
|
1.099.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Dung |
Đoạn từ Mạc Đĩnh Chi - Đển cuối tuyến
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Thành phố Đông Hà |
Bùi Thị Xuân |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Hải đội 2
|
8.372.000
|
3.348.800
|
1.841.600
|
1.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Thành phố Đông Hà |
Điện Biên Phủ |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương
|
8.372.000
|
3.348.800
|
1.841.600
|
1.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thành phố Đông Hà |
Điện Biên Phủ (9D) |
Từ đường Hùng Vương - Đển phía Đông đường vào Nghĩa địa Đông Lương
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thành phố Đông Hà |
Đường vào Trạm xá Công An |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu
|
8.372.000
|
3.348.800
|
1.841.600
|
1.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Phú |
Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - Đển Cầu vượt đường sắt
|
8.372.000
|
3.348.800
|
1.841.600
|
1.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Phú |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Trần Hưng Đạo
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thành phố Đông Hà |
Thái Phiên |
Cả đường (từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường Trần Phú)
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Quang Khải |
Từ đường Lương Khánh Thiện - Đển đường Trần Bình Trọng
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Chưởng |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Chí Thanh |
từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thành phố Đông Hà |
Trường Chinh |
Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Hùng Vương
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thành phố Đông Hà |
Trường Chinh |
Hùng Vương - Đển hết khu liên hợp thể dục thể thao
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thành phố Đông Hà |
Trường Chinh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển cống thoát nước Trường Phan Đình Phùng
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thành phố Đông Hà |
Đinh Công Tráng |
Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - Đển Huyền Trân Công Chúa
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Hữu Dực |
Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thành phố Đông Hà |
Trương Công Kỉnh |
Từ đường Hùng Vương - Đển Lê Lợi (trừ đoạn chưa thi công)
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thành phố Đông Hà |
Hải Thượng Lãn Ông |
Cả đường
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thành phố Đông Hà |
Khóa Bảo |
Cả đường
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thành phố Đông Hà |
Thành Cổ |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển cầu Khe Lược
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thành phố Đông Hà |
Thành Cổ |
Đoạn từ Cầu Khe Lược - Đển đường Bà Triệu
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thế Tiết |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh N22
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Thành phố Đông Hà |
Phạm Ngũ Lão |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Nhật Duật |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Bà Triệu
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Văn Trị |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Thành phố Đông Hà |
Chu Mạnh Trinh |
Từ đường Nguyễn Du - Đển đường Quốc lộ 9
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Thành phố Đông Hà |
Thanh niên |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường về Cống Vĩnh Ninh
|
6.488.000
|
2.595.200
|
1.427.200
|
973.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Thành phố Đông Hà |
Thanh Niên |
Đoạn từ cống Vĩnh Ninh - Đển cầu ông Niệm
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Thành phố Đông Hà |
Cửa Tùng |
Từ đường Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Đại Nghĩa |
Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Thành phố Đông Hà |
Lương Khánh Thiện |
Cả đường (từ Quốc lộ 9 - Đển Quốc lộ 9)
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Thành phố Đông Hà |
Duy Tân |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Hùng Vương
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Thành phố Đông Hà |
Đoàn Hữu Trưng |
Từ đường Nguyễn Quang Xá - Đển Hà Huy Tập
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Thành phố Đông Hà |
Hà Huy Tập |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Đại Cồ Việt
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Thành phố Đông Hà |
Hàn Mặc Tử |
Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Hữu Chấp |
Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Thị Ái |
Từ đường Hàn Mặc Tử - Đển Nguyễn Du
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Thành phố Đông Hà |
Hồ Sĩ Thản |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Đại Hành |
Từ đường Hùng Vương - Đển Trương Hoàn
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thái Tổ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Quang Xá |
Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Văn Cừ |
Từ đường Hùng Vương - Đển Thoại Ngọc Hầu
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Thành phố Đông Hà |
Thân Nhân Trung |
Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Nhân Tông |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Thành phố Đông Hà |
Trịnh Hoài Đức |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Thành phố Đông Hà |
Trương Hoàn |
Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển Hồ Khe mây
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Thành phố Đông Hà |
Huỳnh Thúc Kháng |
Từ Hùng Vương - Đển Lê Lợi
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Thành phố Đông Hà |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Cần Vương
|
3.976.800
|
1.590.400
|
875.200
|
596.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Bình Trọng |
Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển đường Nguyễn Du kéo dài
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Bình Trọng |
Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Điện Biên Phủ
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Đoạn từ Chợ Đông Hà - Đển Cầu Thanh Niên
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Đoạn từ Cầu Thanh niên - Đển Cầu Đường sắt
|
5.651.200
|
2.260.800
|
1.243.200
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường Nguyễn Văn Tường
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Đoạn từ Nguyễn văn Tường - Đển giáp địa phận Phường 4
|
3.976.800
|
1.590.400
|
875.200
|
596.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ đường sắt - Đển đường Khóa Bảo
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Thuộc địa bàn Phường 4
|
2.302.400
|
920.800
|
506.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Thành phố Đông Hà |
Ông Ích Khiêm |
Cả đường
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Thành phố Đông Hà |
Hải Triều |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ông Ích Khiêm
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Chu Trinh |
Đoạn từ Lê Quý Đôn - Đển Đinh Công Tráng
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Thái Học |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường phía sau Cục Hải Quan
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Thành phố Đông Hà |
Hàn Thuyên |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Thành phố Đông Hà |
Hàn Thuyên |
Kênh N2 - Đển đường Thạch Hãn
|
2.512.000
|
1.004.800
|
552.800
|
376.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Thành phố Đông Hà |
Ngô Sĩ Liên |
Cả đường
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Thành phố Đông Hà |
Chế Lan Viên |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Phan Đình Phùng
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Thành phố Đông Hà |
Điện Biên Phủ (9D) |
Phía Tây đường vào Nghĩa địa Đông Lương - Đển giáp xã Cam Hiếu
|
3.139.200
|
1.256.000
|
690.400
|
471.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Thành phố Đông Hà |
Đường Phường 2 đi Đông Lương, Đông Lễ |
Đoạn từ đường Đặng Dung - Đển cầu Lập Thạch
|
4.813.600
|
1.925.600
|
1.059.200
|
722.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |