4301 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt
|
160.000
|
56.000
|
41.600
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4302 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt
|
160.000
|
56.000
|
41.600
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4303 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng
|
160.000
|
56.000
|
41.600
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4304 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn
|
160.000
|
56.000
|
41.600
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4305 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập |
Đoạn còn lại
|
160.000
|
56.000
|
41.600
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4306 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp
|
1.200.000
|
840.000
|
624.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4307 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành
|
1.200.000
|
840.000
|
624.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4308 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ
|
800.000
|
560.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4309 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng
|
560.000
|
392.000
|
291.200
|
212.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4310 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La
|
560.000
|
392.000
|
291.200
|
212.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4311 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn
|
560.000
|
392.000
|
291.200
|
212.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4312 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp
|
560.000
|
392.000
|
291.200
|
212.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4313 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng
|
560.000
|
392.000
|
291.200
|
212.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4314 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn
|
560.000
|
392.000
|
291.200
|
212.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4315 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt
|
560.000
|
392.000
|
291.200
|
212.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4316 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai
|
560.000
|
392.000
|
291.200
|
212.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4317 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
từ Km23 - đến Km24
|
560.000
|
392.000
|
291.200
|
212.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4318 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4319 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4320 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4321 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4322 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận)
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4323 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4324 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4325 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4326 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4327 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng)
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4328 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4329 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4330 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4331 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4332 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4333 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4334 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
từ Km25 - đến Km25
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4335 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
từ Km25 - đến Km28
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4336 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) |
từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4337 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4338 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc các trục đường chính
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4339 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc các trục đường chính
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4340 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của xã
|
240.000
|
168.000
|
124.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4341 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4342 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4343 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4344 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4345 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4346 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4347 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4348 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4349 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4350 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4351 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4352 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4353 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4354 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4355 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4356 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn qua princ
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4357 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan
|
120.000
|
84.000
|
62.400
|
45.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4358 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân)
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4359 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4360 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4361 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) |
Các thửa còn lại của bản Cheng
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4362 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4363 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) |
Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4364 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4365 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4366 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4367 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4368 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Hướng Việt (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4369 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4370 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4371 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4372 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4373 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4374 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4375 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4376 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
56.000
|
39.200
|
29.120
|
21.280
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4377 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Long |
từ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp
|
2.310.000
|
808.500
|
600.600
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4378 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập |
đoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận
|
2.310.000
|
808.500
|
600.600
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4379 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liên |
đoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh
|
2.310.000
|
808.500
|
600.600
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4380 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn
|
2.310.000
|
808.500
|
600.600
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4381 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thành |
từ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long
|
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4382 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lập |
đoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên
|
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4383 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên |
đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa
|
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4384 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng
|
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4385 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây)
|
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4386 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long |
từ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4387 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long |
các thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4388 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Thành |
Các thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4389 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp |
đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4390 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp |
từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4391 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4392 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4393 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập |
từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4394 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp |
đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân
|
462.000
|
161.700
|
120.120
|
92.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4395 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân |
từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn
|
462.000
|
161.700
|
120.120
|
92.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4396 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu
|
462.000
|
161.700
|
120.120
|
92.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4397 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân |
từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh
|
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4398 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt
|
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4399 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt
|
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4400 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng
|
140.000
|
49.000
|
36.400
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |