Bảng giá đất Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Quảng Trị là: 38.115.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Trị là: 6.050
Giá đất trung bình tại Quảng Trị là: 1.852.033
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4301 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt 160.000 56.000 41.600 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
4302 Huyện Hướng Hóa Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt 160.000 56.000 41.600 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
4303 Huyện Hướng Hóa Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng 160.000 56.000 41.600 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
4304 Huyện Hướng Hóa Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn 160.000 56.000 41.600 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
4305 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập Đoạn còn lại 160.000 56.000 41.600 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
4306 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp 1.200.000 840.000 624.000 456.000 - Đất TM-DV nông thôn
4307 Huyện Hướng Hóa Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành 1.200.000 840.000 624.000 456.000 - Đất TM-DV nông thôn
4308 Huyện Hướng Hóa Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ 800.000 560.000 416.000 304.000 - Đất TM-DV nông thôn
4309 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng 560.000 392.000 291.200 212.800 - Đất TM-DV nông thôn
4310 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La 560.000 392.000 291.200 212.800 - Đất TM-DV nông thôn
4311 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn 560.000 392.000 291.200 212.800 - Đất TM-DV nông thôn
4312 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp 560.000 392.000 291.200 212.800 - Đất TM-DV nông thôn
4313 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng 560.000 392.000 291.200 212.800 - Đất TM-DV nông thôn
4314 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn 560.000 392.000 291.200 212.800 - Đất TM-DV nông thôn
4315 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt 560.000 392.000 291.200 212.800 - Đất TM-DV nông thôn
4316 Huyện Hướng Hóa Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai 560.000 392.000 291.200 212.800 - Đất TM-DV nông thôn
4317 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) từ Km23 - đến Km24 560.000 392.000 291.200 212.800 - Đất TM-DV nông thôn
4318 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4319 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4320 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4321 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4322 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận) 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4323 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4324 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4325 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4326 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4327 Huyện Hướng Hóa Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng) 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4328 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4329 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4330 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4331 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4332 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4333 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4334 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) từ Km25 - đến Km25 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4335 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) từ Km25 - đến Km28 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4336 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4337 Huyện Hướng Hóa Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4338 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) Các thửa đất dọc các trục đường chính 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4339 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) Các thửa đất dọc các trục đường chính 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4340 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của xã 240.000 168.000 124.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
4341 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4342 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4343 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4344 Huyện Hướng Hóa Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4345 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4346 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4347 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4348 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4349 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4350 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4351 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4352 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4353 Huyện Hướng Hóa Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4354 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4355 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4356 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Đường liên thôn qua princ 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4357 Huyện Hướng Hóa Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
4358 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4359 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4360 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4361 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) Các thửa còn lại của bản Cheng 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4362 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4363 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4364 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4365 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4366 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4367 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4368 Huyện Hướng Hóa Xã Hướng Việt (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4369 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4370 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4371 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4372 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4373 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4374 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4375 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4376 Huyện Hướng Hóa Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) Các thửa đất còn lại 56.000 39.200 29.120 21.280 - Đất TM-DV nông thôn
4377 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Long từ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp 2.310.000 808.500 600.600 462.000 - Đất SX-KD nông thôn
4378 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập đoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận 2.310.000 808.500 600.600 462.000 - Đất SX-KD nông thôn
4379 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liên đoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh 2.310.000 808.500 600.600 462.000 - Đất SX-KD nông thôn
4380 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn 2.310.000 808.500 600.600 462.000 - Đất SX-KD nông thôn
4381 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thành từ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long 1.120.000 392.000 291.200 224.000 - Đất SX-KD nông thôn
4382 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lập đoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên 1.120.000 392.000 291.200 224.000 - Đất SX-KD nông thôn
4383 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa 1.120.000 392.000 291.200 224.000 - Đất SX-KD nông thôn
4384 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng 1.120.000 392.000 291.200 224.000 - Đất SX-KD nông thôn
4385 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) 1.120.000 392.000 291.200 224.000 - Đất SX-KD nông thôn
4386 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long từ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
4387 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long các thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
4388 Huyện Hướng Hóa Khu vực 4 - Xã Tân Thành Các thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
4389 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
4390 Huyện Hướng Hóa Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
4391 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
4392 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
4393 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly 700.000 245.000 182.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
4394 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân 462.000 161.700 120.120 92.400 - Đất SX-KD nông thôn
4395 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn 462.000 161.700 120.120 92.400 - Đất SX-KD nông thôn
4396 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu 462.000 161.700 120.120 92.400 - Đất SX-KD nông thôn
4397 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
4398 Huyện Hướng Hóa Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
4399 Huyện Hướng Hóa Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
4400 Huyện Hướng Hóa Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng 140.000 49.000 36.400 28.000 - Đất SX-KD nông thôn