| 1201 |
Thị xã Quảng Trị |
Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Ngô Quyền
|
1.408.000
|
563.200
|
309.600
|
211.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1202 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Đình Chiểu |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Nguyễn Trãi
|
1.408.000
|
563.200
|
309.600
|
211.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1203 |
Thị xã Quảng Trị |
Phan Thành Chung |
Đoạn từ đường Nguyễn Hoàng - Đển đường Phan Bội Châu
|
1.216.000
|
486.400
|
267.200
|
182.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1204 |
Thị xã Quảng Trị |
Bạch Đằng |
QL1A - Đển Giáp thôn Thượng Phước, xã Triệu Thượng
|
1.216.000
|
486.400
|
267.200
|
182.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1205 |
Thị xã Quảng Trị |
Huyền Trân Công Chúa |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.216.000
|
486.400
|
267.200
|
182.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1206 |
Thị xã Quảng Trị |
Đào Duy Từ |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.216.000
|
486.400
|
267.200
|
182.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1207 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển giáp kênh Thủy Lợi Nam Thạch Hãn
|
1.216.000
|
486.400
|
267.200
|
182.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1208 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Lợi |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh N2
|
1.024.000
|
409.600
|
225.600
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1209 |
Thị xã Quảng Trị |
Thạch Hãn |
Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Trần Quốc Toản
|
1.024.000
|
409.600
|
225.600
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1210 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Viết Xuân |
Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - Đển đường Lê Lợi
|
1.024.000
|
409.600
|
225.600
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1211 |
Thị xã Quảng Trị |
Hoàng Hoa Thám |
Đoạn từ đường Lê Lai - Đển đường Nguyễn Viết Xuân
|
1.024.000
|
409.600
|
225.600
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1212 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Hữu Thận |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.024.000
|
409.600
|
225.600
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1213 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Lai |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.024.000
|
409.600
|
225.600
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1214 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Du |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.024.000
|
409.600
|
225.600
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1215 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Cao Vân |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
832.000
|
332.800
|
183.200
|
124.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1216 |
Thị xã Quảng Trị |
Chu Văn An |
Phan Bội Châu - Đển Nhà máy nước Thị xã
|
704.000
|
281.600
|
155.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1217 |
Thị xã Quảng Trị |
Lương Thế Vinh |
Phan Thành Chung - Đển Nhà máy nước Thị xã
|
704.000
|
281.600
|
155.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1218 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Công Trứ (đường đất) |
Nguyễn Trường Tộ - Đển Nguyễn Trường Tộ
|
704.000
|
281.600
|
155.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1219 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 20 m trở lên
|
1.728.000
|
691.200
|
380.000
|
259.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1220 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 15,5 m đến nhỏ hơn 20 m
|
1.408.000
|
563.200
|
309.600
|
211.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1221 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 13 m đến nhỏ hơn 15,5 m
|
1.216.000
|
486.400
|
267.200
|
182.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1222 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 10 m đến nhỏ hơn 13 m
|
1.024.000
|
409.600
|
225.600
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1223 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 8 m đến nhỏ hơn 10 m
|
832.000
|
332.800
|
183.200
|
124.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1224 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 5 m đến nhỏ hơn 8 m
|
704.000
|
281.600
|
155.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1225 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 3 m đến nhỏ hơn 5 m
|
576.000
|
230.400
|
126.400
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1226 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 20 m trở lên
|
1.408.000
|
563.200
|
309.600
|
211.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1227 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 15,5 m đến nhỏ hơn 20 m
|
1.216.000
|
486.400
|
267.200
|
182.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1228 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 13 m đến nhỏ hơn 15,5 m
|
1.024.000
|
409.600
|
225.600
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1229 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 10 m đến nhỏ hơn 13 m
|
832.000
|
332.800
|
183.200
|
124.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1230 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 8 m đến nhỏ hơn 10 m
|
704.000
|
281.600
|
155.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1231 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 5 m đến nhỏ hơn 8 m
|
576.000
|
230.400
|
126.400
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1232 |
Thị xã Quảng Trị |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông |
Có mặt cắt từ 3 m đến nhỏ hơn 5 m
|
448.000
|
179.200
|
98.400
|
67.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1233 |
Thị xã Quảng Trị |
Khu vực dân cư nằm phía nam đường sắt |
Cách đường An Đôn đoạn từ cầu Thạch Hãn - Đến giáp thôn Thượng Phước, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong 80,0m trở lên
|
576.000
|
230.400
|
126.400
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1234 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ đường Quang Trung - Đển cống Thái Văn Toản
|
11.200.000
|
4.480.000
|
2.464.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1235 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hưng Đạo |
Cống Thái Văn Toản - Đển đường Lê Duẩn
|
10.080.000
|
4.032.000
|
2.217.600
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1236 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hưng Đạo |
Đường Quang Trung - Đển đường Phan Đình Phùng
|
8.960.000
|
3.584.000
|
1.971.200
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1237 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ đường Phan Đinh Phùng - Đển giáp xã Triệu Thành
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.232.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1238 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Tri Phương |
Đoạn từ đường Minh Mạng - Đển đường Ngô Quyền
|
10.080.000
|
4.032.000
|
2.217.600
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1239 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Đoạn từ giáp xã Hải Phú - Đển nam cầu Thạch Hãn
|
10.080.000
|
4.032.000
|
2.217.600
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1240 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Duẩn (Quốc lộ 1) |
Đoạn đi qua phường An Đôn (từ chân cầu Thạch Hãn - Đển giáp xã Triệu Thượng
|
3.808.000
|
1.523.200
|
837.900
|
571.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1241 |
Thị xã Quảng Trị |
Quang Trung |
Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đển hàng rào phía đông chi nhánh điện Thành Cổ
|
7.840.000
|
3.136.000
|
1.724.800
|
1.176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1242 |
Thị xã Quảng Trị |
Quang Trung |
Đoạn từ Hàng rào phía đông chi nhánh điện Thành Cổ - Đển đường Hai Bà Trưng
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.232.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1243 |
Thị xã Quảng Trị |
Ngô Quyền |
Đoạn từ Phố Hữu Nghị - Đển giáp xã Triệu Thành
|
7.840.000
|
3.136.000
|
1.724.800
|
1.176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1244 |
Thị xã Quảng Trị |
Ngô Quyền |
Đoạn từ Phố Hữu Nghị - Đển đường Lý Nam Đế
|
3.360.000
|
1.344.000
|
739.200
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1245 |
Thị xã Quảng Trị |
Ngô Quyền |
Đoạn từ đường Lý Nam Đế - Đển đường Lê Duẩn
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1246 |
Thị xã Quảng Trị |
Phố Hữu Nghị |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Ngô Quyền
|
7.840.000
|
3.136.000
|
1.724.800
|
1.176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1247 |
Thị xã Quảng Trị |
Phố Thành Công |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Ngô Quyền
|
7.840.000
|
3.136.000
|
1.724.800
|
1.176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1248 |
Thị xã Quảng Trị |
Hai Bà Trưng |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lý Thái Tổ
|
6.720.000
|
2.688.000
|
1.478.400
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1249 |
Thị xã Quảng Trị |
Hai Bà Trưng |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - Đển đường Phan Đình Phùng
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.232.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1250 |
Thị xã Quảng Trị |
Lý Thái Tổ |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Ngô Quyền
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.232.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1251 |
Thị xã Quảng Trị |
Hoàng Diệu |
Đoạn từ đường Quang Trung - Đển đường Lý Thái Tổ
|
5.152.000
|
2.060.800
|
1.133.300
|
772.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1252 |
Thị xã Quảng Trị |
Lý Thường Kiệt |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Trần Hưng Đạo
|
4.704.000
|
1.881.600
|
1.034.600
|
705.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1253 |
Thị xã Quảng Trị |
Phan Đình Phùng |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Ngô Quyền
|
4.704.000
|
1.881.600
|
1.034.600
|
705.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1254 |
Thị xã Quảng Trị |
Võ Thị Sáu |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
4.704.000
|
1.881.600
|
1.034.600
|
705.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1255 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Hồng Phong |
Hai Bà Trưng - Đển Trần Hưng Đạo
|
4.256.000
|
1.702.400
|
936.600
|
638.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1256 |
Thị xã Quảng Trị |
Đoàn Thị Điểm |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Ngô Quyền
|
3.808.000
|
1.523.200
|
837.900
|
571.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1257 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Quý Đôn |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển hàng rào phía tây Trường Dân tộc nội trú
|
3.808.000
|
1.523.200
|
837.900
|
571.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1258 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Phú |
Hai Bà Trưng - Đển Trần Hưng Đạo
|
3.808.000
|
1.523.200
|
837.900
|
571.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1259 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Phú |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Nguyễn Trãi
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1260 |
Thị xã Quảng Trị |
Võ Nguyên Giáp |
QL1A - Đển Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sỹ Bắc sông Thạch Hãn
|
3.360.000
|
1.344.000
|
739.200
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1261 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Trường Tộ |
Đoạn từ đường Trần Bình Trọng - Đển đường Nguyễn Trãi
|
2.912.000
|
1.164.800
|
640.500
|
436.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1262 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Thị Tâm |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Ga Quảng Trị
|
2.632.000
|
1.052.800
|
578.900
|
394.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1263 |
Thị xã Quảng Trị |
Đường Kiệt 5 Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Phan Chu Trinh
|
2.352.000
|
940.800
|
517.300
|
352.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1264 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Trãi |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển kênh N1
|
2.352.000
|
940.800
|
517.300
|
352.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1265 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Trãi |
Đoạn từ Kênh N1 - Đển Quốc lộ 1
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1266 |
Thị xã Quảng Trị |
Chi Lăng |
QL1A - Đển Giáp đường quy hoạch dọc bờ Bắc sông Thạch Hãn
|
2.352.000
|
940.800
|
517.300
|
352.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1267 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Quốc Toản |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Quang Trung
|
2.072.000
|
828.800
|
455.700
|
310.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1268 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Bình Trọng |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển giáp xã Hải Quy
|
2.072.000
|
828.800
|
455.700
|
310.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1269 |
Thị xã Quảng Trị |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Hai Bà Trưng - Đển đường Nguyễn Trãi
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1270 |
Thị xã Quảng Trị |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Trần Hưng Đạo - Đển Đển đường Ngô Quyền
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1271 |
Thị xã Quảng Trị |
Bà Triệu |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển Đển đường Lý Thường Kiệt
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1272 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Thế Tiết |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Bà Triệu
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1273 |
Thị xã Quảng Trị |
Bùi Dục Tài |
Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Bà Triệu
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1274 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Thị Lý |
Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - Đển kênh N1
|
2.632.000
|
1.052.800
|
578.900
|
394.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1275 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Thị Lý |
Đoạn từ kênh N1 - Đển cầu Ba Bến
|
2.352.000
|
940.800
|
517.300
|
352.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1276 |
Thị xã Quảng Trị |
Phạm Ngũ Lão |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Trần Hữu Dực
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1277 |
Thị xã Quảng Trị |
Cao Bá Quát |
Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển đường Trần Hữu Dực
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1278 |
Thị xã Quảng Trị |
Trần Hữu Dực |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Phạm Ngũ Lão
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1279 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Đình Cương |
Đoạn từ Lê Thế Tiết - Đển tường rào xí nghiệp may Lao Bảo
|
1.792.000
|
716.800
|
394.100
|
268.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1280 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Hoàng |
Đoạn từ gác chắn đường sắt - Đển hết Phường 1
|
1.512.000
|
604.800
|
332.500
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1281 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Hoàng |
Đoạn từ giáp Phường 1 với xã Hải Lệ - Đển kênh Nam Thạch Hãn
|
728.000
|
291.200
|
160.300
|
109.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1282 |
Thị xã Quảng Trị |
Phan Chu Trinh |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.512.000
|
604.800
|
332.500
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1283 |
Thị xã Quảng Trị |
Phan Bội Châu |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Cống K7
|
1.512.000
|
604.800
|
332.500
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1284 |
Thị xã Quảng Trị |
Ngô Thì Nhậm |
Đoạn từ đường Quang Trung - Đển đường Lý Thường Kiệt
|
1.512.000
|
604.800
|
332.500
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1285 |
Thị xã Quảng Trị |
Lý Nam Đế |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Ngô Quyền
|
1.512.000
|
604.800
|
332.500
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1286 |
Thị xã Quảng Trị |
Yết Kiêu |
Đoạn từ đường Lý Nam Đế - Đển đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.512.000
|
604.800
|
332.500
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1287 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Thế Hiếu |
Đoạn từ đường Trần Hữu Dực - Đển đường Nguyễn Đình Cương
|
1.512.000
|
604.800
|
332.500
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1288 |
Thị xã Quảng Trị |
Minh Mạng |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.512.000
|
604.800
|
332.500
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1289 |
Thị xã Quảng Trị |
Hồ Xuân Hương |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.512.000
|
604.800
|
332.500
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1290 |
Thị xã Quảng Trị |
Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Ngô Quyền
|
1.232.000
|
492.800
|
270.900
|
184.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1291 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Đình Chiểu |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển đường Nguyễn Trãi
|
1.232.000
|
492.800
|
270.900
|
184.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1292 |
Thị xã Quảng Trị |
Phan Thành Chung |
Đoạn từ đường Nguyễn Hoàng - Đển đường Phan Bội Châu
|
1.064.000
|
425.600
|
233.800
|
159.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1293 |
Thị xã Quảng Trị |
Bạch Đằng |
QL1A - Đển Giáp thôn Thượng Phước, xã Triệu Thượng
|
1.064.000
|
425.600
|
233.800
|
159.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1294 |
Thị xã Quảng Trị |
Huyền Trân Công Chúa |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.064.000
|
425.600
|
233.800
|
159.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1295 |
Thị xã Quảng Trị |
Đào Duy Từ |
Đầu đường - Đển Cuối đường
|
1.064.000
|
425.600
|
233.800
|
159.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1296 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển giáp kênh Thủy Lợi Nam Thạch Hãn
|
1.064.000
|
425.600
|
233.800
|
159.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1297 |
Thị xã Quảng Trị |
Lê Lợi |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh N2
|
896.000
|
358.400
|
197.400
|
134.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1298 |
Thị xã Quảng Trị |
Thạch Hãn |
Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Trần Quốc Toản
|
896.000
|
358.400
|
197.400
|
134.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1299 |
Thị xã Quảng Trị |
Nguyễn Viết Xuân |
Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - Đển đường Lê Lợi
|
896.000
|
358.400
|
197.400
|
134.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1300 |
Thị xã Quảng Trị |
Hoàng Hoa Thám |
Đoạn từ đường Lê Lai - Đển đường Nguyễn Viết Xuân
|
896.000
|
358.400
|
197.400
|
134.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |