901 |
Thành phố Đông Hà |
Khóa Bảo |
Cả đường |
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
902 |
Thành phố Đông Hà |
Thành Cổ |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển cầu Khe Lược |
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
903 |
Thành phố Đông Hà |
Thành Cổ |
Đoạn từ Cầu Khe Lược - Đển đường Bà Triệu |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
904 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Thế Tiết |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh N22 |
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
905 |
Thành phố Đông Hà |
Phạm Ngũ Lão |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu |
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
906 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Nhật Duật |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Bà Triệu |
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
907 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Văn Trị |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu |
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
908 |
Thành phố Đông Hà |
Chu Mạnh Trinh |
Từ đường Nguyễn Du - Đển đường Quốc lộ 9 |
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
909 |
Thành phố Đông Hà |
Thanh niên |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường về Cống Vĩnh Ninh |
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Thành phố Đông Hà |
Thanh Niên |
Đoạn từ cống Vĩnh Ninh - Đển cầu ông Niệm |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Thành phố Đông Hà |
Cửa Tùng |
Từ đường Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Đại Nghĩa |
Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Thành phố Đông Hà |
Lương Khánh Thiện |
Cả đường (từ Quốc lộ 9 - Đển Quốc lộ 9) |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Thành phố Đông Hà |
Duy Tân |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Hùng Vương |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Thành phố Đông Hà |
Đoàn Hữu Trưng |
Từ đường Nguyễn Quang Xá - Đển Hà Huy Tập |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Thành phố Đông Hà |
Hà Huy Tập |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Đại Cồ Việt |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Thành phố Đông Hà |
Hàn Mặc Tử |
Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Hữu Chấp |
Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Thành phố Đông Hà |
Hoàng Thị Ái |
Từ đường Hàn Mặc Tử - Đển Nguyễn Du |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Thành phố Đông Hà |
Hồ Sĩ Thản |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Đại Hành |
Từ đường Hùng Vương - Đển Trương Hoàn |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Thái Tổ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Quang Xá |
Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Văn Cừ |
Từ đường Hùng Vương - Đển Thoại Ngọc Hầu |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Thành phố Đông Hà |
Thân Nhân Trung |
Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Nhân Tông |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Thành phố Đông Hà |
Trịnh Hoài Đức |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Thành phố Đông Hà |
Trương Hoàn |
Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển Hồ Khe mây |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Thành phố Đông Hà |
Huỳnh Thúc Kháng |
Từ Hùng Vương - Đển Lê Lợi |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Thành phố Đông Hà |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Cần Vương |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Bình Trọng |
Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển đường Nguyễn Du kéo dài |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Bình Trọng |
Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Điện Biên Phủ |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Đoạn từ Chợ Đông Hà - Đển Cầu Thanh Niên |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Đoạn từ Cầu Thanh niên - Đển Cầu Đường sắt |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường Nguyễn Văn Tường |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Đoạn từ Nguyễn văn Tường - Đển giáp địa phận Phường 4 |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ đường sắt - Đển đường Khóa Bảo |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Triệu |
Thuộc địa bàn Phường 4 |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Thành phố Đông Hà |
Ông Ích Khiêm |
Cả đường |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Thành phố Đông Hà |
Hải Triều |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ông Ích Khiêm |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Chu Trinh |
Đoạn từ Lê Quý Đôn - Đển Đinh Công Tráng |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Thái Học |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường phía sau Cục Hải Quan |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Thành phố Đông Hà |
Hàn Thuyên |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2 |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Thành phố Đông Hà |
Hàn Thuyên |
Kênh N2 - Đển đường Thạch Hãn |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Thành phố Đông Hà |
Ngô Sĩ Liên |
Cả đường |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Thành phố Đông Hà |
Chế Lan Viên |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Phan Đình Phùng |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Thành phố Đông Hà |
Điện Biên Phủ (9D) |
Phía Tây đường vào Nghĩa địa Đông Lương - Đển giáp xã Cam Hiếu |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Thành phố Đông Hà |
Đường Phường 2 đi Đông Lương, Đông Lễ |
Đoạn từ đường Đặng Dung - Đển cầu Lập Thạch |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Thành phố Đông Hà |
Mạc Đĩnh Chi |
Đoạn từ đường Bùi Thị Xuân - Đển đường Đặng Dung |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Thành phố Đông Hà |
Mạc Đĩnh Chi |
Từ đường Đặng Dung - Đển hết đường |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Thành phố Đông Hà |
Võ Thị Sáu |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Trương Hán Siêu |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Thành phố Đông Hà |
Phan Huy Chú |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Bùi Thị Xuân |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Thành phố Đông Hà |
Lưu Hữu Phước |
Từ Thư Viện tỉnh - Đển đường Trần Phú |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Thành phố Đông Hà |
Chu Văn An |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Đào Duy Anh |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Cao Vân |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Hàm Nghi |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Thành phố Đông Hà |
Tôn Thất Tùng |
Từ Lê Hồng Phong - Đển Tôn Thất Thuyết |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Cảnh Chân |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Trường Chinh |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Thành phố Đông Hà |
Kim Đồng |
Đoạn từ đường Ngô Sĩ Liên - Đển đường Nguyễn Thượng Hiền |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Thành phố Đông Hà |
Kim Đồng |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Ngô Sĩ Liên |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Thành phố Đông Hà |
Thuận Châu |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - hết cơ sở 2 trường Mầm non Đông Lương |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Thành phố Đông Hà |
Thuận Châu |
Đoạn từ hết cơ sở 2 trường Mầm non Đông Lương - Đển cầu Đại Lộc |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Thành phố Đông Hà |
Cồn Cỏ |
Đoạn từ Đặng Dung - Đển hết khu dân cư hai bên đường Cồn Cỏ |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Thành phố Đông Hà |
Cồn Cỏ |
Đoạn từ giáp khu dân cư hai bên đường Cồn Cỏ - Đển đường Thạch Hãn |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Thành phố Đông Hà |
Phạm Đình Hổ |
Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Thành phố Đông Hà |
Hồ Xuân Lưu |
Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Nguyễn Hàm Ninh |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Hàm Ninh |
Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đển Quốc Lộ 9 |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Thành phố Đông Hà |
Bùi Dục Tài |
Cả đường (từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Bà Triệu) |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Viết Xuân |
Cả đường |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Phụng Hiểu |
Cả đường |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Thai Mai |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Nguyễn Thái Học |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Thành phố Đông Hà |
Đoàn Khuê |
Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Trần Đại Nghĩa |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Thành phố Đông Hà |
Đoàn Khuê |
Đoạn từ đường Trần Đại Nghĩa - Đển đường Trần Phú |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Thành phố Đông Hà |
Trương Hán Siêu |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lê Thế Hiếu |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Thành phố Đông Hà |
Trương Hán Siêu |
Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - Đển đường Võ Thị Sáu |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Thành phố Đông Hà |
Trương Hán Siêu |
Đoạn từ Võ Thị Sáu - Đển đường Lê Thế Hiếu |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Thành phố Đông Hà |
Đường Hai bên Cầu Vượt |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đển công Công An thành phố |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Đình Chiểu |
Đoạn từ Trường Cao đẳng sư phạm - Đển Quốc lộ 9 |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Thành phố Đông Hà |
Phạm Văn Đồng |
Từ Lý Thường Kiệt - Đển Huỳnh Thúc Kháng |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Thí |
Từ đường Hùng Vương - Đển Thoại Ngọc Hầu |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Hành |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn An Ninh |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Công Hoan |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Hữu Mai |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Hữu Khiếu |
Từ đường Lê Duẩn - Đển hết trạm Y tế Đông Lương |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Hữu Khiếu |
Từ hết trạm Y tế Đông Lương - Đển đường Lê Lợi |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Tư Giản |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Tự Như |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Vức |
Từ đường Hồ Sĩ Thản - Đển Thoại Ngọc Hầu |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thành phố Đông Hà |
Phù Đổng Thiên Vương |
Từ Quốc lộ 9 - Đển cổng phụ trường CĐSP |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thành phố Đông Hà |
Thoại Ngọc Hầu |
Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành phố Đông Hà |
Phạm Hồng Thái |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường bê tông (phía Đông của đường giáp nhà ông Lê Văn Thế) |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành phố Đông Hà |
Phạm Hồng Thái |
Từ phía Tây đường bê tông (nhà ông Lê Văn Thế) - Đển sông Thạch Hãn |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành phố Đông Hà |
Quốc lộ 1 cũ |
Đoạn từ đường Đoàn Bá Thừa - Đển đường Hoàng Diệu |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành phố Đông Hà |
Lương Đình Của |
Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đển đường Nguyễn Cảnh Chân |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành phố Đông Hà |
Trương Định |
Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành phố Đông Hà |
Mai Hắc Đế |
Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển Lê Thánh Tông nối dài |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành phố Đông Hà |
Đường quanh Hồ Khe Sắn |
Cả tuyến |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành phố Đông Hà |
Lương Ngọc Quyến |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển Trạm lưới điện lực |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nối đường Trường Chinh đến đường Huỳnh Thúc Kháng |
Đường nối đường Trường Chinh - Đển đường Huỳnh Thúc Kháng |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |