1001 |
Thành phố Đông Hà |
Cần Vương |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực KP2 |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Đông Hà |
Lương Văn Can |
Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Phúc Nguyên |
Từ đường Hoàng Thị Ái - Đển Mai Hắc Đế |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Đông Hà |
Triệu Việt Vương |
Từ đường Lê Duẩn - Đển hết trụ sở UBND phường Đông Lương |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Đông Hà |
Triệu Việt Vương |
Từ hết trụ sở UBND phường Đông Lương - Đển khu dân cư Đại Áng |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Thiện Thuật |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Thiện Thuật |
Đoạn từ phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật - Đển đường Thạch Hãn |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Biểu |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Kênh thủy lợi N2 |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Biểu |
Từ kênh N2 - Đển sông Thạch Hãn |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Đông Hà |
Đoàn Thị Điểm |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2 |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Hoàng |
Từ đường Lê Duẩn - Đển kênh Ái Tử |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Hoàng |
Đoạn từ kênh Ái Tử - Đển cầu Nguyễn Hoàng |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Hoàng |
Từ cầu Nguyễn Hoàng - Đển sông Thạch Hãn |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Đông Hà |
Đoạn đường phía trước trụ sở cũ UBND phường Đông Giang |
Từ đường Trần Nguyên Hãn - Đển hết đường |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đoạn từ đường Bùi Thị Xuân - Đển hết đường |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Đông Hà |
Phùng Hưng |
Cả đường (từ đường Trần Hưng đạo - Đển đường Đinh Tiên Hoàng) |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Huyện Thanh Quan |
Đoạn từ Đoàn Thị Điểm - Đển Nguyễn Biểu |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Đông Hà |
Bà Huyện Thanh Quan |
Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Đoàn Thị Điểm |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Đông Hà |
Bùi Trung Lập |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Ngọc Hân |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Trường Chinh |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Đông Hà |
Lương Thế Vinh |
Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đặng Trần Côn |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Hữu Thận |
Từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển Trần Bình Trọng |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Đông Hà |
Yết Kiêu |
Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi nối dài |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Đông Hà |
Đào Duy Anh |
Đoạn từ đường Chu Văn An - Đển đường Lý Thường Kiệt |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Đông Hà |
Dương Văn An |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Đông Hà |
Bến Hải |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Đông Hà |
Kiệt 69-Lê Lợi |
Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Đông Hà |
Kiệt 75-Lê Lợi |
Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Nguyên Hãn |
Quốc lộ 1 - Đển phía Tây đường bê tông vào nhà ông Nguyện |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Nguyên Hãn |
Phía Đông đường bê tông vào nhà ông Nguyện - Đển đập Đại Độ |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Trực |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Đông Hà |
Tân Sở |
Từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Đông Hà |
Kiệt 69 Hùng Vương (Đường phía sau Trụ sở Hải Quan tỉnh) |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Nguyễn Huệ |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Quốc Toản |
Đoạn từ đường Nguyễn Gia Thiều - Đển Trần Hưng Đạo |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Văn Tường |
Từ Quốc lộ 9 - Đển đường Bà Triệu |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Đông Hà |
Thanh Tịnh |
Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Đông Hà |
Đường vào Tỉnh ủy |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Đông Hà |
Lê Lai |
Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển Quốc lộ 9 |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Đông Hà |
Đoàn Bá Thừa |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Đình Ân |
Từ đường Nguyễn Đình Chiểu - Đển tràn Khe Mây |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Đông Hà |
Chi Lăng |
Từ đường Quốc lộ 9 - Đển nghĩa trang nhân dân Đông Hà |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Đông Hà |
Dinh Cát |
Từ Quốc lộ 9 - Đển đường khu vực giáp nghĩa trang nhân dân Đông Hà |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Đông Hà |
Đào Tấn |
Từ Quốc lộ 9 - Đển ranh giới KP4 với Đoàn 384 |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Đông Hà |
Tô Ngọc Vân |
Từ đường sắt - Đển giáp khu tái định cư Bà Triệu |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Đông Hà |
Nguyễn Gia Thiều |
Đoạn từ đường Đặng Thai Mai - Đển đường Trần Quốc Toản |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Đông Hà |
Đặng Thái Thân |
Từ Quốc lộ 9 - Đển Trần Quang Khải |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Đông Hà |
Đông Kinh Nghĩa Thục |
Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Đông Hà |
Lý Nam Đế |
Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Đông Hà |
Tuệ Tĩnh |
Từ đường Lê Thánh Tông - Đển Trường Chinh |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Đông Hà |
Hồ Quý Ly |
Từ đường Hoàng Diệu - Đển khu phố 10 Đông Thanh |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Đông Hà |
Trần Hoàn |
Từ Bắc cầu ván Đông Giang - Đển bắc đập tràn Đại Độ |
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 32m |
6.409.900
|
2.564.100
|
1.410.500
|
961.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m |
5.677.000
|
2.270.800
|
1.248.800
|
851.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 32m |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m |
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 32m |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Đông Hà |
Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m |
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 32m |
4.944.800
|
1.978.200
|
1.087.800
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m |
4.211.900
|
1.684.900
|
926.800
|
632.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m |
3.479.700
|
1.391.600
|
765.800
|
522.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 32m |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Đông Hà |
Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng |
Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 20,5m |
2.746.800
|
1.099.000
|
604.100
|
412.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m |
2.564.100
|
1.025.500
|
564.200
|
384.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m |
2.380.700
|
952.000
|
523.600
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m |
2.198.000
|
879.200
|
483.700
|
329.700
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m |
2.014.600
|
805.700
|
443.100
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m |
1.556.800
|
623.000
|
342.300
|
233.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Đông Hà |
Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh |
Mặt cắt dưới đến bằng 3m |
1.465.100
|
585.900
|
322.000
|
219.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |