Bảng giá đất Thành phố Đông Hà Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đông Hà là: 26.163.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đông Hà là: 10.730
Giá đất trung bình tại Thành phố Đông Hà là: 5.567.215
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Đông Hà Cần Vương Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực KP2 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
902 Thành phố Đông Hà Lương Văn Can Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
903 Thành phố Đông Hà Nguyễn Phúc Nguyên Từ đường Hoàng Thị Ái - Đển Mai Hắc Đế 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
904 Thành phố Đông Hà Triệu Việt Vương Từ đường Lê Duẩn - Đển hết trụ sở UBND phường Đông Lương 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
905 Thành phố Đông Hà Triệu Việt Vương Từ hết trụ sở UBND phường Đông Lương - Đển khu dân cư Đại Áng 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
906 Thành phố Đông Hà Nguyễn Thiện Thuật Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
907 Thành phố Đông Hà Nguyễn Thiện Thuật Đoạn từ phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật - Đển đường Thạch Hãn 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
908 Thành phố Đông Hà Nguyễn Biểu Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Kênh thủy lợi N2 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
909 Thành phố Đông Hà Nguyễn Biểu Từ kênh N2 - Đển sông Thạch Hãn 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
910 Thành phố Đông Hà Đoàn Thị Điểm Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
911 Thành phố Đông Hà Nguyễn Hoàng Từ đường Lê Duẩn - Đển kênh Ái Tử 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
912 Thành phố Đông Hà Nguyễn Hoàng Đoạn từ kênh Ái Tử - Đển cầu Nguyễn Hoàng 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
913 Thành phố Đông Hà Nguyễn Hoàng Từ cầu Nguyễn Hoàng - Đển sông Thạch Hãn 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
914 Thành phố Đông Hà Đoạn đường phía trước trụ sở cũ UBND phường Đông Giang Từ đường Trần Nguyên Hãn - Đển hết đường 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
915 Thành phố Đông Hà Nguyễn Thượng Hiền Đoạn từ đường Bùi Thị Xuân - Đển hết đường 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
916 Thành phố Đông Hà Phùng Hưng Cả đường (từ đường Trần Hưng đạo - Đển đường Đinh Tiên Hoàng) 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
917 Thành phố Đông Hà Bà Huyện Thanh Quan Đoạn từ Đoàn Thị Điểm - Đển Nguyễn Biểu 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
918 Thành phố Đông Hà Bà Huyện Thanh Quan Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Đoàn Thị Điểm 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
919 Thành phố Đông Hà Bùi Trung Lập Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
920 Thành phố Đông Hà Lê Ngọc Hân Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Trường Chinh 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
921 Thành phố Đông Hà Lương Thế Vinh Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đặng Trần Côn 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
922 Thành phố Đông Hà Nguyễn Hữu Thận Từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển Trần Bình Trọng 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
923 Thành phố Đông Hà Yết Kiêu Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi nối dài 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
924 Thành phố Đông Hà Đào Duy Anh Đoạn từ đường Chu Văn An - Đển đường Lý Thường Kiệt 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
925 Thành phố Đông Hà Dương Văn An Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
926 Thành phố Đông Hà Bến Hải Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
927 Thành phố Đông Hà Kiệt 69-Lê Lợi Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
928 Thành phố Đông Hà Kiệt 75-Lê Lợi Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
929 Thành phố Đông Hà Trần Nguyên Hãn Quốc lộ 1 - Đển phía Tây đường bê tông vào nhà ông Nguyện 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
930 Thành phố Đông Hà Trần Nguyên Hãn Phía Đông đường bê tông vào nhà ông Nguyện - Đển đập Đại Độ 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
931 Thành phố Đông Hà Lê Trực Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
932 Thành phố Đông Hà Tân Sở Từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
933 Thành phố Đông Hà Kiệt 69 Hùng Vương (Đường phía sau Trụ sở Hải Quan tỉnh) Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Nguyễn Huệ 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
934 Thành phố Đông Hà Trần Quốc Toản Đoạn từ đường Nguyễn Gia Thiều - Đển Trần Hưng Đạo 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
935 Thành phố Đông Hà Nguyễn Văn Tường Từ Quốc lộ 9 - Đển đường Bà Triệu 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
936 Thành phố Đông Hà Thanh Tịnh Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
937 Thành phố Đông Hà Đường vào Tỉnh ủy Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
938 Thành phố Đông Hà Lê Lai Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển Quốc lộ 9 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
939 Thành phố Đông Hà Đoàn Bá Thừa Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
940 Thành phố Đông Hà Trần Đình Ân Từ đường Nguyễn Đình Chiểu - Đển tràn Khe Mây 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
941 Thành phố Đông Hà Chi Lăng Từ đường Quốc lộ 9 - Đển nghĩa trang nhân dân Đông Hà 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
942 Thành phố Đông Hà Dinh Cát Từ Quốc lộ 9 - Đển đường khu vực giáp nghĩa trang nhân dân Đông Hà 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
943 Thành phố Đông Hà Đào Tấn Từ Quốc lộ 9 - Đển ranh giới KP4 với Đoàn 384 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
944 Thành phố Đông Hà Tô Ngọc Vân Từ đường sắt - Đển giáp khu tái định cư Bà Triệu 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
945 Thành phố Đông Hà Nguyễn Gia Thiều Đoạn từ đường Đặng Thai Mai - Đển đường Trần Quốc Toản 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
946 Thành phố Đông Hà Đặng Thái Thân Từ Quốc lộ 9 - Đển Trần Quang Khải 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
947 Thành phố Đông Hà Đông Kinh Nghĩa Thục Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
948 Thành phố Đông Hà Lý Nam Đế Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
949 Thành phố Đông Hà Tuệ Tĩnh Từ đường Lê Thánh Tông - Đển Trường Chinh 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
950 Thành phố Đông Hà Hồ Quý Ly Từ đường Hoàng Diệu - Đển khu phố 10 Đông Thanh 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
951 Thành phố Đông Hà Trần Hoàn Từ Bắc cầu ván Đông Giang - Đển bắc đập tràn Đại Độ 1.465.100 585.900 322.000 219.800 - Đất SX-KD đô thị
952 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 32m 6.409.900 2.564.100 1.410.500 961.800 - Đất SX-KD đô thị
953 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m 5.677.000 2.270.800 1.248.800 851.900 - Đất SX-KD đô thị
954 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m 4.944.800 1.978.200 1.087.800 742.000 - Đất SX-KD đô thị
955 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m 4.211.900 1.684.900 926.800 632.100 - Đất SX-KD đô thị
956 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m 2.746.800 1.099.000 604.100 412.300 - Đất SX-KD đô thị
957 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
958 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
959 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
960 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
961 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 32m 3.479.700 1.391.600 765.800 522.200 - Đất SX-KD đô thị
962 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
963 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
964 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
965 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
966 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
967 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
968 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
969 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m 1.465.100 585.900 322.000 219.800 - Đất SX-KD đô thị
970 Thành phố Đông Hà Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 32m 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
971 Thành phố Đông Hà Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
972 Thành phố Đông Hà Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
973 Thành phố Đông Hà Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
974 Thành phố Đông Hà Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
975 Thành phố Đông Hà Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
976 Thành phố Đông Hà Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
977 Thành phố Đông Hà Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m 1.465.100 585.900 322.000 219.800 - Đất SX-KD đô thị
978 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 32m 4.944.800 1.978.200 1.087.800 742.000 - Đất SX-KD đô thị
979 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m 4.211.900 1.684.900 926.800 632.100 - Đất SX-KD đô thị
980 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m 3.479.700 1.391.600 765.800 522.200 - Đất SX-KD đô thị
981 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m 2.746.800 1.099.000 604.100 412.300 - Đất SX-KD đô thị
982 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
983 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
984 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
985 Thành phố Đông Hà Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
986 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 32m 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
987 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
988 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
989 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
990 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
991 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
992 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
993 Thành phố Đông Hà Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
994 Thành phố Đông Hà Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 20,5m 2.746.800 1.099.000 604.100 412.300 - Đất SX-KD đô thị
995 Thành phố Đông Hà Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m 2.564.100 1.025.500 564.200 384.300 - Đất SX-KD đô thị
996 Thành phố Đông Hà Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m 2.380.700 952.000 523.600 357.000 - Đất SX-KD đô thị
997 Thành phố Đông Hà Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m 2.198.000 879.200 483.700 329.700 - Đất SX-KD đô thị
998 Thành phố Đông Hà Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m 2.014.600 805.700 443.100 302.400 - Đất SX-KD đô thị
999 Thành phố Đông Hà Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m 1.556.800 623.000 342.300 233.800 - Đất SX-KD đô thị
1000 Thành phố Đông Hà Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh Mặt cắt dưới đến bằng 3m 1.465.100 585.900 322.000 219.800 - Đất SX-KD đô thị