STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 69 Hùng Vương (Đường phía sau Trụ sở Hải Quan tỉnh) | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Nguyễn Huệ | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 69 Hùng Vương (Đường phía sau Trụ sở Hải Quan tỉnh) | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Nguyễn Huệ | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 69 Hùng Vương (Đường phía sau Trụ sở Hải Quan tỉnh) | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Nguyễn Huệ | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Vực Kiệt 69 Hùng Vương, Thành phố Đông Hà
Ngày 20/12/2019, UBND tỉnh Quảng Trị đã ban hành văn bản số 49/2019/QĐ-UBND, công bố bảng giá đất cho khu vực Kiệt 69 Hùng Vương, đoạn từ đường Hùng Vương đến đường Nguyễn Huệ tại thành phố Đông Hà. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong khu vực này, nhằm hỗ trợ các nhà đầu tư và người dân trong việc quyết định mua bán và đầu tư bất động sản.
Mô Tả Chung
Bảng giá đất cho khu vực Kiệt 69 Hùng Vương được phân thành bốn vị trí với các mức giá khác nhau. Những mức giá này phản ánh sự khác biệt về vị trí và điều kiện của từng khu đất, từ những khu vực gần trung tâm đến những khu vực xa hơn. Việc phân chia này giúp người mua và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất ở các khu vực khác nhau.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.140.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.140.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực gần trung tâm hơn và có điều kiện cơ sở hạ tầng tốt. Khu vực này nằm ở đoạn từ đường Hùng Vương đến đường Nguyễn Huệ, với giao thông thuận lợi và gần các tiện ích chính. Mức giá này thường dành cho các dự án đầu tư cao cấp hoặc các khu đất có tiềm năng phát triển lớn.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.256.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.256.000 đồng/m², dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông ít thuận lợi hơn so với vị trí 1. Mặc dù không phải là trung tâm chính, khu vực này vẫn có giá trị tốt cho các dự án đầu tư vừa phải hoặc các khu đất đang trong quá trình phát triển.
Giá Đất Vị trí 3 – 691.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 691.000 đồng/m², phản ánh các khu vực xa hơn trung tâm và có điều kiện cơ sở hạ tầng không thuận lợi bằng các vị trí cao hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách trung bình hoặc các khu vực đang trong giai đoạn phát triển và nâng cấp.
Giá Đất Vị trí 4 – 471.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 471.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Khu vực này có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông hạn chế hơn, và thường nằm xa hơn so với các tiện ích chính. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế hoặc cho những người tìm kiếm giá đất thấp hơn.
Thông tin từ bảng giá đất này giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất tại khu vực Kiệt 69 Hùng Vương, hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và phát triển bất động sản.