| 601 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên |
đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa
|
1.600.000
|
560.000
|
416.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 602 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng
|
1.600.000
|
560.000
|
416.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 603 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây)
|
1.600.000
|
560.000
|
416.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 604 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long |
từ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập
|
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 605 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long |
các thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La
|
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 606 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Thành |
Các thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành
|
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 607 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp |
đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1
|
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 608 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp |
từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự
|
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 609 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi
|
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 610 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh
|
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 611 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập |
từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly
|
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 612 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp |
đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân
|
660.000
|
231.000
|
171.600
|
132.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 613 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân |
từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn
|
660.000
|
231.000
|
171.600
|
132.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 614 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu
|
660.000
|
231.000
|
171.600
|
132.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 615 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân |
từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh
|
200.000
|
70.000
|
52.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 616 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt
|
200.000
|
70.000
|
52.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 617 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt
|
200.000
|
70.000
|
52.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 618 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng
|
200.000
|
70.000
|
52.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 619 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt |
các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn
|
200.000
|
70.000
|
52.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 620 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập |
Đoạn còn lại
|
200.000
|
70.000
|
52.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 621 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp
|
1.500.000
|
1.050.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 622 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành
|
1.500.000
|
1.050.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 623 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ
|
1.000.000
|
700.000
|
520.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 624 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng
|
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 625 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La
|
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 626 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn
|
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 627 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp
|
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 628 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng
|
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 629 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn
|
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 630 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt
|
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 631 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai
|
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 632 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
từ Km23 - đến Km24
|
700.000
|
490.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 633 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 634 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 635 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 636 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 637 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận)
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 638 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 639 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 640 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 641 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 642 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng)
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 643 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 644 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 645 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 646 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 647 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 648 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 649 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
từ Km25 - đến Km25
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 650 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
từ Km25 - đến Km28
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 651 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) |
từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 652 |
Huyện Hướng Hóa |
Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 653 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc các trục đường chính
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 654 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc các trục đường chính
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 655 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của xã
|
300.000
|
210.000
|
156.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 656 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 657 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 658 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 659 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 660 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 661 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 662 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 663 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 664 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 665 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 666 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 667 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 668 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 669 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 670 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 671 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn qua princ
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 672 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan
|
150.000
|
105.000
|
78.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 673 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân)
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 674 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 675 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) |
Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 676 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) |
Các thửa còn lại của bản Cheng
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 677 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 678 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) |
Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 679 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 680 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 681 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 682 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 683 |
Huyện Hướng Hóa |
Xã Hướng Việt (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 684 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 685 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 686 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 687 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 688 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 689 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 690 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 691 |
Huyện Hướng Hóa |
Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) |
Các thửa đất còn lại
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 692 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Long |
từ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp
|
2.640.000
|
924.000
|
686.400
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 693 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập |
đoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận
|
2.640.000
|
924.000
|
686.400
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 694 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liên |
đoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh
|
2.640.000
|
924.000
|
686.400
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 695 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn
|
2.640.000
|
924.000
|
686.400
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 696 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thành |
từ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long
|
1.280.000
|
448.000
|
332.800
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 697 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lập |
đoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên
|
1.280.000
|
448.000
|
332.800
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 698 |
Huyện Hướng Hóa |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên |
đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa
|
1.280.000
|
448.000
|
332.800
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 699 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng
|
1.280.000
|
448.000
|
332.800
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 700 |
Huyện Hướng Hóa |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng |
đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây)
|
1.280.000
|
448.000
|
332.800
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |