STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên | đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
602 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | từ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
605 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | các thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
606 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành | Các thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1 | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
608 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
611 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập | từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp | đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân | 660.000 | 231.000 | 171.600 | 132.000 | - | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân | từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn | 660.000 | 231.000 | 171.600 | 132.000 | - | Đất ở nông thôn |
614 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu | 660.000 | 231.000 | 171.600 | 132.000 | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân | từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
617 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
620 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập | Đoạn còn lại | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp | 1.500.000 | 1.050.000 | 780.000 | 570.000 | - | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Hướng Hóa | Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành | 1.500.000 | 1.050.000 | 780.000 | 570.000 | - | Đất ở nông thôn |
623 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ | 1.000.000 | 700.000 | 520.000 | 380.000 | - | Đất ở nông thôn |
624 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
626 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
627 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
629 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
630 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
632 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km23 - đến Km24 | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
635 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận) | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
638 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
641 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng) | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
644 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
647 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
648 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km25 | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
650 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km28 | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn | |
653 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của xã | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
656 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
659 | Huyện Hướng Hóa | Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
660 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
662 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
663 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
665 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
668 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn | |
669 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
671 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua princ | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
672 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
674 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
675 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cheng | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
677 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
678 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
679 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
680 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
681 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
683 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
684 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
685 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
686 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
687 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
688 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
689 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
690 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
691 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
692 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Long | từ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập | đoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liên | đoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thành | từ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lập | đoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên | đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Quốc Lộ 9, Khu Vực 3 - Xã Tân Liên, Huyện Hướng Hóa
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất nông thôn tại khu vực Quốc lộ 9, Khu Vực 3, xã Tân Liên, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả Chung: Bảng giá đất này áp dụng cho đoạn từ xã Tân Lập đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa. Các mức giá được phân loại theo vị trí cụ thể trong khu vực, với giá dao động từ 320.000 đồng/m² đến 1.600.000 đồng/m².
Vị trí 1 – Giá 1.600.000 đồng/m²
Vị trí 1 có giá cao nhất là 1.600.000 đồng/m². Đây là khu vực gần các tuyến đường chính và có điều kiện hạ tầng tốt nhất trong khu vực. Sự phát triển của hạ tầng giao thông và tiềm năng phát triển kinh tế cao làm cho vị trí này trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư và phát triển.
Vị trí 2 – Giá 560.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 560.000 đồng/m², thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có điều kiện hạ tầng và giao thông tương đối thuận lợi. Khu vực này phù hợp cho các dự án cần đầu tư vừa phải nhưng vẫn đảm bảo khả năng phát triển tốt trong tương lai.
Vị trí 3 – Giá 416.000 đồng/m²
Vị trí 3 có giá là 416.000 đồng/m². Khu vực này có điều kiện hạ tầng và giao thông kém phát triển hơn so với các vị trí phía trên. Đây là lựa chọn cho những dự án có ngân sách thấp hơn và cần tiết kiệm chi phí đầu tư.
Vị trí 4 – Giá 320.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 320.000 đồng/m². Đây là khu vực xa trung tâm và có điều kiện hạ tầng kém phát triển nhất trong khu vực. Mặc dù giá thấp, nhưng đây là lựa chọn hợp lý cho những dự án có ngân sách hạn chế và dự định sử dụng đất lâu dài.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại khu vực Quốc lộ 9, Khu Vực 3, xã Tân Liên. Việc nắm rõ mức giá và điều kiện của từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Hướng Hóa – Khu Vực Đường Hồ Chí Minh, Xã Hướng Phùng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, đặc biệt là khu vực Đường Hồ Chí Minh, xã Hướng Phùng. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả Chung
Bảng giá đất áp dụng cho đoạn đường từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng tại xã Hướng Phùng. Đây là khu vực đất ở nông thôn với các mức giá khác nhau, phản ánh điều kiện và tiềm năng phát triển của từng vị trí cụ thể trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.600.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn cho đoạn đường từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52 và ông Trần Mậu Thắng là 1.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất về giao thông và hạ tầng trong đoạn đường này. Khu vực này gần các tiện ích chính và có kết nối giao thông tốt, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển cao của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 560.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 560.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các đoạn đường có điều kiện tốt hơn so với vị trí 3 và 4 nhưng không đạt mức độ thuận lợi của vị trí 1. Đây là mức giá phù hợp cho các khu vực gần các cơ sở hạ tầng thiết yếu, với giao thông và tiện ích tương đối thuận lợi.
Giá Đất Vị trí 3 – 416.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 416.000 đồng/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất và giao thông không thuận lợi bằng hai vị trí trên. Các khu vực này có thể nằm ở xa hơn từ các tuyến đường chính và tiện ích, nhưng vẫn nằm trong đoạn đường từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52 và ông Trần Mậu Thắng.
Giá Đất Vị trí 4 – 320.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 320.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường có điều kiện không thuận lợi nhất về giao thông và hạ tầng. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này vẫn có thể phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp và có kế hoạch phát triển dài hạn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại khu vực Đường Hồ Chí Minh, xã Hướng Phùng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Quảng Trị - Quốc Lộ 9, Khu Vực 4, Xã Tân Long
Mô Tả Tổng Quan
Theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị, bảng giá đất cho khu vực Quốc lộ 9, Xã Tân Long đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và bao gồm đoạn từ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp đến điểm giáp xã Tân Lập. Bảng giá cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc xác định giá trị đất đai theo vị trí cụ thể trong khu vực này.
Chi Tiết Các Vị Trí Đất
Vị trí 1 – 1.000.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.000.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong bảng giá cho khu vực này. Khu vực này nằm gần Quốc lộ 9 và có kết nối giao thông thuận lợi với các khu vực xung quanh. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển cao, đặc biệt là cho các dự án cần tiếp cận dễ dàng đến các tuyến đường chính và tiện ích công cộng.
Vị trí 2 – 350.000 đồng/m²
Vị trí 2 có giá 350.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt. Khu vực này có giá trị hợp lý cho các dự án vừa và nhỏ, với chi phí thấp hơn nhưng vẫn giữ được sự kết nối thuận tiện đến các tuyến giao thông chính và các khu vực lân cận.
Vị trí 3 – 260.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 260.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 2 và thường được áp dụng cho các khu vực có vị trí kém thuận lợi hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế hoặc yêu cầu vị trí không quá đắc địa.
Vị trí 4 – 200.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 200.000 đồng/m². Khu vực này có giá trị thấp nhất trong bảng giá, phản ánh vị trí xa hơn từ các điểm giáp và có ít thuận lợi hơn về kết nối giao thông. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án với ngân sách thấp hoặc cho các hoạt động không yêu cầu vị trí đắc địa.
Tóm lại, bảng giá đất cho khu vực Quốc lộ 9, Xã Tân Long cung cấp cái nhìn rõ ràng về sự biến động của giá đất theo vị trí. Các mức giá từ cao đến thấp giúp các nhà đầu tư và cư dân đưa ra quyết định hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của họ.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Khu Vực 4 - Xã Tân Thành, Huyện Hướng Hóa
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực 4, xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả
Khu vực 4 của xã Tân Thành nằm dọc theo đường đi vào Khu Công nghiệp, từ Quốc lộ 9 đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành. Bảng giá đất nông thôn ở khu vực này được phân chia theo các vị trí khác nhau, phản ánh sự khác biệt về điều kiện đất đai và khả năng phát triển.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.000.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất nông thôn là 1.000.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất dọc đường vào Khu Công nghiệp, đoạn từ Quốc lộ 9 đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành. Đây là khu vực có điều kiện đất và vị trí thuận lợi nhất, với hạ tầng phát triển và tiềm năng cao cho các dự án đầu tư.
Giá Đất Vị trí 2 – 350.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn là 350.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các thửa đất có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực dọc đường vào Khu Công nghiệp. Các khu vực này có tiềm năng phát triển tốt và có hạ tầng cơ bản phục vụ cho các mục đích sử dụng khác nhau.
Giá Đất Vị trí 3 – 260.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất nông thôn là 260.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 2, với hạ tầng và vị trí không bằng các khu vực cao hơn. Tuy nhiên, đất ở vị trí này vẫn có tiềm năng sử dụng cho các dự án có chi phí thấp hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 200.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất nông thôn là 200.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, dành cho các thửa đất có điều kiện không thuận lợi nhất dọc đường vào Khu Công nghiệp. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này vẫn có thể được sử dụng cho các mục đích cụ thể hoặc cho các dự án cần chi phí thấp hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực 4 - xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Huyện Hướng Hóa – Đoạn Từ Ngã Ba Quốc Lộ 9 Đến Km 1
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, cụ thể là đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 đến Km 1, thuộc xã Tân Hợp. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.000.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn cho đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 đến Km 1 là 1.000.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực, gần các trục đường chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng của xã Tân Hợp. Giá này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển cao của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 350.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn trong cùng đoạn đường là 350.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực gần các tuyến đường chính và các cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là mức giá hợp lý cho các khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhưng không bằng các khu vực chính.
Giá Đất Vị trí 3 – 260.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 260.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất và giao thông không thuận lợi bằng các vị trí trước đó. Đây là mức giá phù hợp cho những khu vực xa các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng chính, với các điều kiện kém thuận lợi hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 200.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 200.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, dành cho các trục đường có điều kiện không thuận lợi nhất, xa trung tâm và tiếp giáp với các khu vực ít phát triển hơn. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này vẫn có thể phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 đến Km 1, xã Tân Hợp, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.