701 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị mới Xuân Lãm - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường gom (phía tây đường Uông Bí - cầu Sông Chanh)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
702 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị mới Xuân Lãm - Phường Trưng Vương |
Các vị trí nhà liên kế bám mặt đường đôi rộng trên 15m
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
703 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị mới Xuân Lãm - Phường Trưng Vương |
Các vị trí nhà liên kế bám mặt đường bê tông rộng trên 5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
704 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Khu quy hoạch dân cư của Công ty cổ phần Thủy lợi Miền Đông - Phường Trưng Vương |
Các vị trí thuộc Khu quy hoạch dân cư của Công ty cổ phần Thủy lợi Miền Đông
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
705 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc quy hoạch cấp đất dân cư tỷ lệ 1/500 tại khu 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường rộng 7,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
706 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc quy hoạch cấp đất dân cư tỷ lệ 1/500 tại khu 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường rộng 5,5m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
707 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Trưng Vương |
Đoạn từ QL 18A - Đến nhà văn hóa khu 2
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
708 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Trưng Vương |
Đoạn từ QL 18A - Đến trụ sở Công ty Thủy Lợi
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
709 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám đường vào trường tiểu học Trưng Vương - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám đường vào trường tiểu học Trưng Vương
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
710 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí ngõ đường Trưng Vương - Phường Trưng Vương |
từ Đường Trưng Vương - Đến nhà ông Ngọc
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
711 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám đường từ trạm xá nhà máy điện cũ - Đến nhà ông Vận
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
712 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
713 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
714 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên 3m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
715 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Trưng Vương |
Các vị trí còn lại (gồm cả vị trí các đoạn ngõ có độ dài nhỏ hơn 20m)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
716 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
từ Cầu Trắng - Đến nhà ông Quân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
717 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
từ Trạm bơm - Đến nhà ông Quý
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
718 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
từ Trạm bơm - Đến nhà ông Miền
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
719 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
từ nhà ông Hải - Đến nhà ông Lăng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
720 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường các tuyến Từ Cống đầu cầu - Đến nhà bà Viễn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
721 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường các tuyến từ nhà ông Miền - Đến nhà bà Lúp
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
722 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường còn lại của thôn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
723 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
Từ cầu Trắng đi hướng xưởng mộc - Đến Nhà Văn hóa khu Đền Công 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
724 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
Từ cầu Trắng đi hướng nhà ông Tài - Đến Nhà Văn hóa khu Đền Công 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
725 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
Từ xưởng mộc - Đến nhà ông Khoái
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
726 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Sâu - Đến nhà ông Đán
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
727 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ Nhà Văn hóa khu Đền Công 2 - Đến nhà ông Xuế
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
728 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Từ Nhà Văn hóa khu Đền Công 2 - Đến nhà ông Can
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
729 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Duy - Đến nhà ông Kíp
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
730 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường còn lại của khu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
731 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường dọc bờ kênh làm mát Nhà máy điện - Các vị trí thuộc Thôn 3 - Phường Trưng Vương |
đoạn từ giáp địa phận phường Quang Trung - Đến Cầu 2
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
732 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 3 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ sau nhà ông Quỳ - Đến nhà ông Nguyện
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
733 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 3 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường còn lại của khu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
734 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu xóm cảng Bo - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ Cảng Bo sang Cầu Trắng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
735 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu xóm cảng Bo - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường dọc đường sắt
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
736 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu xóm cảng Bo - Phường Trưng Vương |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
737 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Quy hoạch cấp đất dân cư khu 1 (tổ 5, khu 1 - trừ các vị trí bám đường Đồng Mương) - Phường Trưng Vương |
|
3.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
738 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Nhóm nhà ở tại phường Trưng Vương (của Công ty TNHH TM Giang Nam) - Phường Trưng Vương |
|
8.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
739 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Bạch Đằng - Phường Nam Khê |
Đoạn từ giáp địa phận phường Trưng Vuơng - Đến cầu Chạp Khê II
|
8.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
740 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Bạch Đằng - Phường Nam Khê |
Đoạn từ cầu Chạp Khê II - Đến giáp địa phận thị xã Quảng Yên
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
741 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám đường phố Lê Hoàn - Phường Nam Khê |
Đoạn từ giáp QL 18 A - Đến cổng Trường Trung học kinh tế
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
742 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Tre Mai - Phường Nam Khê |
Đoạn từ ngã ba Bưu điện - Đến cống Tre Mai
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
743 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Tre Mai - Phường Nam Khê |
Đoạn từ cống Tre Mai - Đến giáp địa phận phường Trưng Vương
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
744 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Phố Nam Sơn - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường Phố Nam Sơn, từ đường 18A - Đến cổng Công ty Xây dựng nhà ở Uông Bí cũ
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
745 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Lâm sản - Phường Nam Khê |
từ đường 18A - Đến lối rẽ vào khu Chạp Khê
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
746 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông vào trường bắn - Phường Nam Khê |
từ đường 18A - Đến đường sắt
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
747 |
Thành phố Uông Bí |
Đất bám mặt đường Uông Bí - cầu Sông Chanh - Phường Nam Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 18A - Đến kênh N2
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
748 |
Thành phố Uông Bí |
Đất bám mặt đường Uông Bí - cầu Sông Chanh - Phường Nam Khê |
Đoạn từ kênh N2 - Đến giáp địa phận xã Sông Khoai
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
749 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư trong khu vực Công ty Xây dựng nhà ở Uông Bí cũ - Phường Nam Khê |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
750 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường từ đường 18A - Đến cổng Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
751 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường phố Chu Văn An
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
752 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường phía Đông và phía Tây khu dân cư Công ty Xây dựng nhà ở Uông Bí cũ (trừ các vị trí trong khu vực Công ty)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
753 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào ga Nam Trung cũ - Phường Nam Khê |
từ Quốc lộ 18A - Đến đường sắt
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
754 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư Vườn vải thôn Chạp Khê - Phường Nam Khê |
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
755 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư trường Mầm non Nam Khê (trừ các vị trí bám đường Lâm sản) - Phường Nam Khê |
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
756 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ khu Nam Trung (giáp khu vui chơi thanh thiếu niên) - Phường Nam Khê |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
757 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ khu Nam Trung (khu vực trường mầm non Nam Khê cũ) - Phường Nam Khê |
Các vị trí 2 mặt đường
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
758 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ khu Nam Trung (khu vực trường mầm non Nam Khê cũ) - Phường Nam Khê |
Các vị trí nhà liên kế
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
759 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ khu Nam Trung (sau dãy mặt đường 18A, đối diện trường Quân sự tỉnh) - Phường Nam Khê |
0
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
760 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ tổ 5 - khu Nam Tân - Phường Nam Khê |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
761 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí đất bám đường đoạn từ phố Lê Hoàn - Đến đường sắt quốc gia
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
762 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất bám đường phía Đông Trung tâm bảo trợ xã hội - Phường Nam Khê |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
763 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất bám phía Nam đường bê tông dọc kênh N2 - Phường Nam Khê |
đoạn từ nhà ông Mai Văn Khải - Đến đường vào Công ty chế biến lâm sản
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
764 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí đất có bám đường từ nhà ông Bùi Tiến Lại - Đến đường sắt quốc gia
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
765 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí có đất bám trục đường giữa làng khu Chạp Khê - Phường Nam Khê |
từ nhà ông Đinh Hiền Đệ - Đến cổng Công ty TNHH Nam Tân
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
766 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
767 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
768 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m, mặt đường đất
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
769 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường nhỏ hơn 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
770 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
771 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch cấp đất ở xen cư tại tổ 4 khu Nam Tân phường Nam Khê - Phường Nam Khê |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
772 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch khu dân cư xen cư tại khu Nam Trung, phường Nam Khê - Phường Nam Khê |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
773 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Yên Thanh |
từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
14.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
774 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Trần Nhân Tông - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
775 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Trần Nhân Tông - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
776 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Phường Yên Thanh |
đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
777 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
778 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
779 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Hòa Bình - Phường Yên Thanh |
|
8.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
780 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Yên Thanh - Phường Yên Thanh |
|
8.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
781 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Yên Thanh |
Từ đường sắt - Đến cổng Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh,
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
782 |
Thành phố Uông Bí |
Phố Hòa Bình kéo dài - Phường Yên Thanh |
từ ngã ba Quốc lộ 18A mới - Đến Chùa Lạc Thanh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
783 |
Thành phố Uông Bí |
Phố Yên Thanh kéo dài - Phường Yên Thanh |
từ ngã ba Quốc lộ 18A mới - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông bà Tùng Tuệ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
784 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Phú Thanh - Phường Yên Thanh |
từ ngã ba đường Trần Nhân Tông - Đến hết đường Phú Thanh Tây
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
785 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã ba nhà ông bà Tùng Tuệ - Đến Núi Sinh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
786 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường từ Núi Sinh - Đến giáp đê Vành Kiệu III
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
787 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường đôi (đối diện nhà khách Hòa Bình) - Phường Yên Thanh |
từ đường sắt - Đến Quốc lộ 18A mới
|
13.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
788 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường đôi (đối diện nhà khách Hòa Bình) - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
từ đường sắt - Đến Quốc lộ 18A mới
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
789 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường đôi (đối diện nhà khách Hòa Bình) - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
từ đường sắt - Đến Quốc lộ 18A mới
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
790 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị mới Công Thành - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường gom phía Nam Quốc lộ 18 A (lô D2)
|
8.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
791 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị mới Công Thành - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường đôi (lô D1, D3)
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
792 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị mới Công Thành - Phường Yên Thanh |
Các vị trí xây dựng nhà liên kế còn lại
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
793 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí biệt thự nhà vườn - Khu đô thị mới Công Thành - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường đôi
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
794 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí biệt thự nhà vườn - Khu đô thị mới Công Thành - Phường Yên Thanh |
Các vị trí biệt thự nhà vườn còn lại
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
795 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường cứu hộ, từ tiếp theo khu đô thị Công Thành đến đê Vành Kiệu 3 - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ tiếp theo khu đô thị Công Thành - Đến hết phần đất nhà ông Ấu và ông Trường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
796 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường cứu hộ, từ tiếp theo khu đô thị Công Thành đến đê Vành Kiệu 3 - Phường Yên Thanh |
Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ tiếp theo nhà ông Ấu và ông Trường - Đến đê Vành kiệu 3
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
797 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị và thương mại Cầu Sến (Khu quy hoạch do Công ty TNHH Hoa Nhàn làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các ô đất thuộc Lô A11, A18 (bám Quốc lộ 18A)
|
14.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
798 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị và thương mại Cầu Sến (Khu quy hoạch do Công ty TNHH Hoa Nhàn làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các ô đất bám đường đôi
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
799 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị và thương mại Cầu Sến (Khu quy hoạch do Công ty TNHH Hoa Nhàn làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các ô đất bám mặt đường rộng trên 5m (có 01 cạnh bám đường)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
800 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị và thương mại Cầu Sến (Khu quy hoạch do Công ty TNHH Hoa Nhàn làm chủ đầu tư) - Phường Yên Thanh |
Các ô đất bám mặt đường rộng trên 5m (vị trí góc có 02 cạnh bám đường rộng trên 5m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |