601 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Quang Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Quang Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường nhánh nhỏ hơn 3m, mặt đường đất
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Phường Quang Trung |
từ cầu Sông Sinh - Đến cầu Sông Uông
|
13.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Nguyễn Du kéo dài - Phường Quang Trung |
từ đường sắt qua ngã tư đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
15.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Nguyễn Du kéo dài - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ đường sắt qua ngã tư đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Nguyễn Du kéo dài - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ đường sắt qua ngã tư đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Đồng Tiến - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
9.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Quốc Toản - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến Quốc lộ 18A mới
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Quốc Toản - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3 trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến Quốc lộ 18A mới
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Quốc Toản - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến Quốc lộ 18A mới
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Nhật Duật - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba khách sạn Sentosa - Đến Quốc lộ 18A mới
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Nhật Duật - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba khách sạn Sentosa - Đến Quốc lộ 18A mới
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Nhật Duật - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba khách sạn Sentosa - Đến Quốc lộ 18A mới
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Trần Nhật Duật - Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba Quốc lộ 18A mới đến hết khu tập thể Lilama - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba Quốc lộ 18A mới - Đến hết khu tập thể Lilama
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Thương Mại - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
Đoạn từ ngã ba Xổ số - Đến đường sắt
|
11.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Thương Mại - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
Đoạn từ ngã ba Xổ số - Đến đường sắt
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Thương Mại - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
Đoạn từ ngã ba Xổ số - Đến đường sắt
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Thương Mại - Phường Quang Trung |
Đoạn từ đường sắt - Đến Nhà văn hóa khu 12 cũ Đến kè sông Sinh
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Quyết Tiến - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba đường Bắc Sơn
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Ngô Quyền - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba phố Đình Uông
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Ngô Quyền - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba phố Đình Uông
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Ngô Quyền - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba phố Đình Uông
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Ngô Quyền - Các vị trí bám mặt đường nhánh nhỏ hơn 3m, mặt đường đất - Phường Quang Trung |
từ ngã 5 Cột đồng hồ - Đến ngã ba phố Đình Uông
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Trần Phú - Phường Quang Trung |
từ ngã ba Công ty Than Nam Mẫu - Đến cầu Sông Sinh 3
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Trần Phú - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
từ ngã ba Công ty Than Nam Mẫu - Đến cầu Sông Sinh 3
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Trần Phú - - Phường Quang Trung |
từ ngã ba Công ty Than Nam Mẫu - Đến cầu Sông Sinh 3
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Trần Phú - Các vị trí bám mặt đường nhánh nhỏ hơn 3m, mặt đường đất - Phường Quang Trung |
từ ngã ba Công ty Than Nam Mẫu - Đến cầu Sông Sinh 3
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Phan Đình Phùng - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba phố Nguyễn Du - Đến kênh nước nóng
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Phan Đình Phùng - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
Đoạn từ kênh nước nóng - Đến ngã ba phố Quyết Tiến
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Phan Đình Phùng - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 3m trở lên (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
Đoạn từ kênh nước nóng - Đến ngã ba phố Quyết Tiến
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Phan Đình Phùng - Các vị trí bám mặt đường nhánh rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Quang Trung |
Đoạn từ kênh nước nóng - Đến ngã ba phố Quyết Tiến
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Đình Uông - Phường Quang Trung |
từ ngã ba phố Trần Nhật Duật - Đến Nhà văn hóa khu 9
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí sau dãy mặt đường phố Đình Uông - Phường Quang Trung |
từ ngã ba phố Trần Nhật Duật - Đến Nhà văn hóa khu 9
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo đường vào Lựng Xanh - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã tư phố Trần Phú - Đến chân dốc vào Lựng Xanh (cạnh nhà ông Phường)
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo đường vào Lựng Xanh - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Đá Cổng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo đường vào Lựng Xanh - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Quang Trung |
đoạn từ cầu sông Sinh 2 - Đến ngã tư phố Trần Phú
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào cổng phụ phía Tây chợ Trung tâm - Phường Quang Trung |
|
8.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí phía Bắc chợ Trung tâm - Phường Quang Trung |
từ sau chợ Trung tâm - Đến kênh nước nóng
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vận chuyển than - Phường Quang Trung |
từ đầu phía Đông cầu Chéo - Đến hết khu tái định cư Đồng Mây
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Đồng Mây - Phường Quang Trung |
đoạn đường từ Quốc lộ 18A mới, qua cống Đồng Mây - Đến đường chuyên dùng - Đường vận chuyển than
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã ba phố Trần Nhật Duật - Đến đường 18A mới (qua chợ Quang Trung)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí thuộc khu dân cư đồi Lắp Ghép (trong khu vực dự án xây dựng hạ tầng của Công ty XM và XD)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường chính phố Đập Tràn - Phường Quang Trung |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường chính, từ ngã ba đường Quang Trung (nhà ông Mạnh) - Đến kênh nước nóng khu 6
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch dự án Hồ Công Viên - Phường Quang Trung |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường từ ngã ba Công ty than Nam Mẫu - Đến hết đoạn đường đã nâng cấp mở rộng
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí nằm trong khu tái định cư thuộc khu 5 (trừ các vị trí bám mặt đường vào Lựng Xanh)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường dạo hai bên bờ kênh nước nóng
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Quang Trung |
từ ngã ba đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
7.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại bám mặt đường rộng trên 5m, mặt đường đất
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại bám mặt đường rộng từ 3 - 5m, mặt đường đất
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí nằm trong Khu quy hoạch dân cư thuộc khu 12
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vận chuyển than - Phường Quang Trung |
từ tiếp theo khu Tái định cư Đồng Mây - Đến cảng Điền Công
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường từ Trạm bơm tuần hoàn Nhà máy điện Uông Bí (đường 18A mới) - Đến giáp địa phận xã Điền Công
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại thuộc khu 1 (phía Đông Bắc đồi Hang Hùm)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Quang Trung |
Các vị trí thuộc khu quy hoạch tại Khu 9 (lô 2), khu 10, khu 7
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường từ cuối phố Nguyễn Du kéo dài đi qua phố Trần Quốc Toản, nút giao thông trước Trung tâm Y tế và đường Quang Trung đến đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ phố Thương Mại (giáp đường sắt) - Đến phố Trần Quốc Toản
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường từ cuối phố Nguyễn Du kéo dài đi qua phố Trần Quốc Toản, nút giao thông trước Trung tâm Y tế và đường Quang Trung đến đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ đường Quang Trung - Đến kênh nước nóng
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường từ cuối phố Nguyễn Du kéo dài đi qua phố Trần Quốc Toản, nút giao thông trước Trung tâm Y tế và đường Quang Trung đến đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường, đoạn từ tiếp theo kênh nước nóng - Đến đường Phan Đình Phùng
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Sinh, đoạn từ cầu sông Sinh 2 đến cầu sông Sinh 3 - Phường Quang Trung |
Đoạn từ cầu sông Sinh 2 - Đến cầu sông Sinh 3
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Sinh, đoạn từ cầu sông Sinh 2 đến cầu sông Sinh 3 - Phường Quang Trung |
Đoạn từ cầu sông Sinh 1 - Đến cầu sông Sinh (quốc lộ 18A mới)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Sinh, đoạn từ cầu sông Sinh 2 đến cầu sông Sinh 3 - Phường Quang Trung |
Đoạn tiếp giáp khu quy hoạch phía Tây trung tâm hướng nghiệp - Đến khu quy hoạch khu dân cư đô thị khu 5B
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch phía Tây Trung tâm hướng nghiệp và giáo dục thường xuyên - Phường Quang Trung |
Ô số 01
|
8.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch phía Tây Trung tâm hướng nghiệp và giáo dục thường xuyên - Phường Quang Trung |
Các ô còn lại
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Quang Trung |
Ngã tư đường Trần Phú - Đến đường Phan Đình Phùng
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu 7 (Lô 2 đường Phan Bội Châu) - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám đường quy hoạch trên 7m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu 7 (Lô 2 đường Phan Bội Châu) - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám đường quy hoạch từ 5 - 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị cầu Lạc Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí đất bám trục chính từ đường Trần Quốc Toản - Đến hết khu quy hoạch (Chiều rộng mặt đường trên 10m)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị cầu Lạc Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí đất bám mặt đường rộng từ 7 đến dưới 10m)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị cầu Lạc Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí đất bám mặt đường rộng từ 5 đến dưới 7m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị cầu Lạc Trung - Phường Quang Trung |
Các vị trí biệt thự nhà vườn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị khu 5B - Phường Quang Trung |
Các vị trí đất bám trục chính từ đường Lựng Xanh - Đến sông Sinh
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch khu dân cư đô thị khu 5B - Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại trong khu quy hoạch
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất trong khu quy hoạch trường Trung học chất lượng cao và khu dân cư đô thị khu 5A - Phường Quang Trung |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch khu dân cư khu 4 (Sau trường tiểu học Lê Lợi) - Phường Quang Trung |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch khu dân cư khu 3 (Sau khu quy hoạch Đồi Lắp ghép) - Phường Quang Trung |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch tổ 30 khu 8 - Phường Quang Trung |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Thành phố Uông Bí |
Vị trí bám mặt đường dạo bờ sông Uông - Phường Quang Trung |
đoạn từ ngã ba đường Quang Trung - Đến đập tràn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường nhỏ hơn 3m, mặt đường đất
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch Khu dân cư đồi Hang Hùm - Phường Quang Trung |
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A cũ - Các vị trí bám đường Trưng Vương - Phường Trưng Vương |
từ Cầu Sông Uông - Đến ngã ba Quốc lộ 18A mới
|
14.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Các vị trí bám đường Trưng Vương - Phường Trưng Vương |
từ đầu cầu Sông Uông - Đến giáp địa phận phường Nam Khê
|
8.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường đoạn từ khách sạn Thanh Lịch - Đến cổng phụ Công ty than Uông Bí
|
12.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Thanh Niên (Quốc lộ 18A cũ), từ ngã ba bảng tin đường Trưng Vương đến giáp địa phận phường Nam Khê - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ ngã ba bảng tin - Đến đường rẽ vào nghĩa địa cũ (nhà ông Muộn)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Thanh Niên (Quốc lộ 18A cũ), từ ngã ba bảng tin đường Trưng Vương đến giáp địa phận phường Nam Khê - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ tiếp theo đường rẽ vào nghĩa địa cũ (tiếp theo nhà ông Muộn) - Đến giáp địa phận phường Nam Khê
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Sông Uông - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba sân bóng Nhà máy điện Uông Bí - Đến nhà ông Bá
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Sông Uông - Phường Trưng Vương |
đoạn từ ngã ba chợ Trưng Vương cũ - Đến ngã ba đầu cầu Sông Uông
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Sông Uông - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường, từ tiếp theo nhà ông bá - Đến Đập Tràn
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Bến Dừa - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ ngã ba chợ Trưng Vương mới - Đến Nhà văn hóa khu 3
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Bến Dừa - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ tiếp theo Nhà văn hóa khu 3 - Đến đường sắt
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Lê Chân - Phường Trưng Vương |
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Đồng Mương - Phường Trưng Vương |
đoạn từ ngã ba đường 18A mới - Đến kênh N2
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Trưng Nhị - Phường Trưng Vương |
từ đầu phía đông XN May - Đến đập tràn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
698 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường đi Bãi Soi - Phường Trưng Vương |
từ đập tràn - Đến giáp địa phận phường Bắc Sơn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
699 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Uông Bí - cầu Sông Chanh - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ đường 18A - Đến kênh N2
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
700 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Uông Bí - cầu Sông Chanh - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ kênh N2 - Đến giáp địa phận xã Sông Khoai
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |