20301 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20302 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20303 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20304 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ vào Đình Biểu Nghi đến lối rẽ Đường 10 (gồm khu phố Trại Cọ, Biểu Nghi, trừ các hộ bám mặt đường 10) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20305 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20306 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20307 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20308 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 (gồm cả khu dân cư Ba Đượng) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20309 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20310 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20311 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20312 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Kim Lăng - Đến giáp trụ sở UBND phường (bao gồm các hộ bám đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20313 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20314 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20315 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20316 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ UBND phường - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20317 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20318 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20319 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20320 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 và tuyến đường nối đường tỉnh 331B và đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nghĩa trang - Đến hết địa phận phường Cộng Hòa (gồm Khu phố Đống Vông, Hợp Thành, Hưng Hòa)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20321 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20322 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20323 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ giáp thị xã Quảng Yên - Đến cầu Thông (gồm Khu phố Nói Dinh, Giếng Mụi)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20324 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20325 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20326 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường HCR đi Dốc Võng - Các vị trí còn lại - Phường Cộng Hòa |
Đoạn từ cầu Thông - Đến cầu qua mương (gồm Khu phố Đình, Đường Ngang)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20327 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20328 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20329 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phòng lao đi Hiệp Hòa (gồm Khu phố Hợp Thành, Trại Cau, Trại Trang) - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20330 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20331 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20332 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn khu phố Đình đi Hưng Hòa (gồm Khu phố Đình, Cổng Bấc, Khe Nước, Trại Trang, Hưng Hòa) - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20333 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20334 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20335 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Dốc Võng đi chùa Vãng (gồm Khu phố Đống Vông, Khe Nước) - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20336 |
Thị xã Quảng Yên |
Các khu còn lại - Phường Cộng Hòa |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20337 |
Thị xã Quảng Yên |
Các khu còn lại - Phường Cộng Hòa |
Các vị trí còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20338 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20339 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20340 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20341 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết nhà ông Thường (ngã 3 giầy da)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20342 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20343 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20344 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20345 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ tiếp giáp ngã 3 nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da) - Đến trạm bơm (khu phố 6)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20346 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20347 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20348 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Nhân Tông (đường tỉnh lộ 331) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ trạm máy bơm - Đến phà Rừng (khu phố 6)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20349 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20350 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20351 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20352 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến ngã 3 trụ sở UBND xã
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20353 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20354 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20355 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20356 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND phường - Đến nhà ông Tâm (ngã 3 giầy da)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20357 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Khu quy hoạch khu dân cư Yên Giang 3,4 (trừ các hộ bám trục đường thuộc vị trí 1-mục 22)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20358 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20359 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20360 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20361 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến đường tỉnh 338
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20362 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20363 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20364 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20365 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Trần Quang Khải kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Đoạn từ đường 338 - Đến ngã 3 (khu phố 4, giáp đường Vua Bà)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20366 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra Bãi cọc Bạch Đằng - Phường Yên Giang |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20367 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu Quy hoạch dân cư Bắc đường 10 (lô C) - Phường Yên Giang |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20368 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20369 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20370 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20371 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ trục đường Hoàng Hoa Thám kéo dài - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
giáp Quảng Yên - đi Hiệp Hòa (khu phố 1)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20372 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20373 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20374 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường bê tông sau Trung tâm Y tế cũ - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
từ lối rẽ phố Hoàng Hoa Thám - Đến phố Đinh Tiên Hoàng đi cầu máng kênh N16-1 (khu phố 1)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20375 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20376 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20377 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20378 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Các vị trí còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20379 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20380 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20381 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20382 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20383 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20384 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20385 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20386 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20387 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20388 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20389 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20390 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20391 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20392 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20393 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20394 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20395 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20396 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20397 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20398 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20399 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
20400 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |