Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Tập Đoàn - Khe Giang - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1602 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Miếu Bòng - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường bê tông vào mỏ than Nam Mẫu (từ ngã ba Miếu Bòng - Đến hết khu dân cư) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1603 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Miếu Bòng - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1604 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Miếu Bòng - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1605 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 1 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1606 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 1 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1607 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường bê tông vào Trạm y tế xã - Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 2 - Xã Thượng Yên Công đoạn từ Quốc lộ 18B - Đến đường Yên Tử (cạnh cống Cây Dẻ) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1608 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 2 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1609 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 2 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1610 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Khe Sú 1 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1611 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Khe Sú 1 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1612 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Khe Sú 2 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1613 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Khe Sú 2 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1614 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào chùa Yên Tử - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ cống chân dốc Quàng Hái - Đến cống Cây Dẻ 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1615 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào chùa Yên Tử - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ tiếp theo cống Cây Dẻ - Đến hết khu dân cư 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1616 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào chùa Yên Tử - Xã Thượng Yên Công Các vị trí khu quy hoạch dân cư phía Đông và phía Tây trụ sở UBND xã (trừ các vị trí thuộc lô 1) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1617 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch tái định cư đường du lịch Yên Tử - Xã Thượng Yên Công trừ các vị trí bám mặt đường Thượng Yên Công 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1618 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Thượng Yên Công - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ cầu sắt giáp địa phận phường Vàng Danh - Đến Đập tràn số 1 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1619 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Thượng Yên Công - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ Đập tràn số 1 - Đến Đập tràn số 2 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1620 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Thượng Yên Công - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ Đập tràn số 2 - Đến đập Bãi Dâu 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1621 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Thượng Yên Công - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ đập Bãi Dâu - Đến cống Cửa Miếu 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1622 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Thượng Yên Công - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ cống Cửa Miếu - Đến Cầu Khe Cái Năm Mẫu (Trừ các vị trí bám đường vào Yên Tử) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1623 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Thượng Yên Công - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ Cầu Khe Cái Năm Mẫu - Đến đường rẽ vào nhà ông Hòa (Đường Cây Trâm) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1624 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường Thượng Yên Công - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ tiếp theo đường rẽ vào nhà ông Hòa - Đến Cầu Khe Trâm 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1625 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Quan Điền - Khe thần - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1626 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Quan Điền - Khe thần - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1627 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Đồng Chanh - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1628 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Đồng Chanh - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1629 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Tập Đoàn - Khe Giang - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1630 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Tập Đoàn - Khe Giang - Xã Thượng Yên Công Các vị trí thuộc tuyến đường vận chuyển vào nhà máy xử lý chất thải rắn Khe Giang (Đoạn từ điểm đầu thôn Miếu Bòng - Đến hết địa phận xã Thượng Yên Công) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1631 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Tập Đoàn - Khe Giang - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1632 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Miếu Bòng - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường bê tông vào mỏ than Nam Mẫu (từ ngã ba Miếu Bòng - Đến hết khu dân cư) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1633 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Miếu Bòng - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1634 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Miếu Bòng - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1635 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 1 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1636 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 1 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1637 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường bê tông vào Trạm y tế xã - Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 2 - Xã Thượng Yên Công đoạn từ Quốc lộ 18B - Đến đường Yên Tử (cạnh cống Cây Dẻ) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1638 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 2 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1639 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Nam Mẫu 2 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1640 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Khe Sú 1 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1641 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Khe Sú 1 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1642 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Khe Sú 2 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí bám mặt đường chính của thôn 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1643 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc thôn Khe Sú 2 - Xã Thượng Yên Công Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1644 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào chùa Yên Tử - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ cống chân dốc Quàng Hái - Đến cống Cây Dẻ 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1645 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào chùa Yên Tử - Xã Thượng Yên Công Đoạn từ tiếp theo cống Cây Dẻ - Đến hết khu dân cư 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1646 Thành phố Uông Bí Các vị trí bám mặt đường vào chùa Yên Tử - Xã Thượng Yên Công Các vị trí khu quy hoạch dân cư phía Đông và phía Tây trụ sở UBND xã (trừ các vị trí thuộc lô 1) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1647 Thành phố Uông Bí Các vị trí thuộc khu quy hoạch tái định cư đường du lịch Yên Tử - Xã Thượng Yên Công trừ các vị trí bám mặt đường Thượng Yên Công 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1648 Thành phố Uông Bí Phường Quang Trung 67.000 - - - - Đất trồng lúa
1649 Thành phố Uông Bí Phường Trưng Vương 67.000 - - - - Đất trồng lúa
1650 Thành phố Uông Bí Phường Nam Khê 67.000 - - - - Đất trồng lúa
1651 Thành phố Uông Bí Phường Yên Thanh 67.000 - - - - Đất trồng lúa
1652 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông 67.000 - - - - Đất trồng lúa
1653 Thành phố Uông Bí Phường Thanh Sơn 67.000 - - - - Đất trồng lúa
1654 Thành phố Uông Bí Phường Phương Nam 65.000 - - - - Đất trồng lúa
1655 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh 63.000 - - - - Đất trồng lúa
1656 Thành phố Uông Bí Phường Bắc Sơn 63.000 - - - - Đất trồng lúa
1657 Thành phố Uông Bí Xã Thượng Yên Công 63.000 - - - - Đất trồng lúa
1658 Thành phố Uông Bí Phường Quang Trung 67.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1659 Thành phố Uông Bí Phường Trưng Vương 67.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1660 Thành phố Uông Bí Phường Nam Khê 67.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1661 Thành phố Uông Bí Phường Yên Thanh 67.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1662 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông 67.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1663 Thành phố Uông Bí Phường Thanh Sơn 67.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1664 Thành phố Uông Bí Phường Phương Nam 65.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1665 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh 63.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1666 Thành phố Uông Bí Phường Bắc Sơn 63.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1667 Thành phố Uông Bí Xã Thượng Yên Công 63.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1668 Thành phố Uông Bí Phường Quang Trung 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1669 Thành phố Uông Bí Phường Trưng Vương 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1670 Thành phố Uông Bí Phường Nam Khê 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1671 Thành phố Uông Bí Phường Yên Thanh 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1672 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1673 Thành phố Uông Bí Phường Thanh Sơn 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1674 Thành phố Uông Bí Phường Phương Nam 53.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1675 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1676 Thành phố Uông Bí Phường Bắc Sơn 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1677 Thành phố Uông Bí Xã Thượng Yên Công 51.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1678 Thành phố Uông Bí Phường Phương Nam 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1679 Thành phố Uông Bí Phường Quang Trung 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1680 Thành phố Uông Bí Phường Trưng Vương 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1681 Thành phố Uông Bí Phường Nam Khê 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1682 Thành phố Uông Bí Phường Yên Thanh 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1683 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1684 Thành phố Uông Bí Phường Thanh Sơn 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1685 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh 6.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1686 Thành phố Uông Bí Phường Bắc Sơn 6.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1687 Thành phố Uông Bí Xã Thượng Yên Công 6.000 - - - - Đất rừng sản xuất
1688 Thành phố Uông Bí Phường Phương Nam 9.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1689 Thành phố Uông Bí Phường Quang Trung 7.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1690 Thành phố Uông Bí Phường Trưng Vương 7.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1691 Thành phố Uông Bí Phường Nam Khê 7.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1692 Thành phố Uông Bí Phường Yên Thanh 7.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1693 Thành phố Uông Bí Phường Phương Đông 7.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1694 Thành phố Uông Bí Phường Thanh Sơn 7.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1695 Thành phố Uông Bí Phường Vàng Danh 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1696 Thành phố Uông Bí Phường Bắc Sơn 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1697 Thành phố Uông Bí Xã Thượng Yên Công 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
1698 Thành phố Uông Bí Phường Phương Nam 9.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
1699 Thành phố Uông Bí Phường Quang Trung 7.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
1700 Thành phố Uông Bí Phường Trưng Vương 7.000 - - - - Đất rừng đặc dụng