101 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường bê tông trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Xuân; Hoàng Hoa Thám; Vĩnh Tuy 2; Phố 1; Vĩnh Hồng; Vĩnh Quang 1; Vĩnh Tuy 1; Vĩnh Thông; Vĩnh Hải; Phố 2;
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa B
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua nhà thờ Dân Chủ - Đến ngã 3 nhà bà Nguyễn Thị Bé và qua ngã 3 nhà Thờ Đến nhà bà Đỗ Thị Liêm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 - Đến phòng khám đa khoa Mạo Khê và các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - gần Phòng khám đa khoa Mạo Khê)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê) thuộc lô 2 (ô đất phía sau liền kề với ô bám đường QL 18)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô thuộc khu đô thị Kim Long và khu Hoàng Hoa Thám (phía tây Bến xe) bám đường đôi từ QL 18 - Đến đường tránh QL18
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại trong khu trong đô thị Kim Long và khu dân cư mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Xuân, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Tuy 2, Khu phố 1, Vĩnh Hồng, Vĩnh Quang 1, Vĩnh Tuy 1, Vĩnh Thông, Vĩnh Hải, Phố 2,
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa Bình;
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị xã Đông Triều |
- Phường Mạo Khê |
- Phường Mạo Khê
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu A) các ô bám đường vào Công ty CP cơ khí thủy 204 và bám đường đôi rộng 14,0m thuộc các lô L1, L5, L6
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu A) các ô bám đường vào Công ty CP cơ khí thủy 204 và bám đường đôi rộng 14,0m thuộc các lô L1, L5, L6
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu A) các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư mới quy hoạch khu Vĩnh Hòa mặt đường rộng 7,0m thuộc các lô L1, L2, L3, L4, L5, L6
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu A) các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư mới quy hoạch khu Vĩnh Hòa mặt đường rộng 7,0m thuộc các lô L1, L2, L3, L4, L5, L6
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu B) các ô bám đường vào Công ty CP cơ khí thuỷ 204
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu B) các ô bám đường vào Công ty CP cơ khí thuỷ 204
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu B) các ô còn lại bám đường nội bộ trong khu quy hoạch đất dân cư khu Vĩnh Hòa
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Vĩnh Hòa - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
(Khu B) các ô còn lại bám đường nội bộ trong khu quy hoạch đất dân cư khu Vĩnh Hòa
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Hoàng Hoa Thám (phía Đông trường Hoàng Quốc Việt) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất trong khu dân cư Hoàng Hoa Thám quay hướng Tây bám đường từ đường Quốc lộ 18 đến hết đất trường THPT Hoàng Quốc Việt (từ ô 01 đến 05 của LK
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Hoàng Hoa Thám (phía Đông trường Hoàng Quốc Việt) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất trong khu dân cư Hoàng Hoa Thám quay hướng Tây bám đường từ đường Quốc lộ 18 đến hết đất trường THPT Hoàng Quốc Việt (từ ô 01 đến 05 của LK
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Hoàng Hoa Thám (phía Đông trường Hoàng Quốc Việt) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư Hoàng Hoa Thám thuộc các Lô L1, L2, L3, L4, L5, L6, L7
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư Hoàng Hoa Thám (phía Đông trường Hoàng Quốc Việt) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư Hoàng Hoa Thám thuộc các Lô L1, L2, L3, L4, L5, L6, L7
|
7.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô bám đường từ đường Quốc lộ 18 khu Phố I qua khu Vĩnh Thông - Đến cầu Vĩnh Trung mặt đường rộng 7,5m thuộc các Lô L5, L6, L7
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô bám đường từ đường Quốc lộ 18 khu Phố I qua khu Vĩnh Thông - Đến cầu Vĩnh Trung mặt đường rộng 7,5m thuộc các Lô L5, L6, L7
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất liền kề thuộc lô L5
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất liền kề thuộc lô L5
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất bám đường nối từ phố Vườn Thông - Đến đường 15m khu Quy hoạch phía Tây sân vận động Mạo Khê
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô đất bám đường nối từ phố Vườn Thông - Đến đường 15m khu Quy hoạch phía Tây sân vận động Mạo Khê
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự còn lại thuộc lô L1, L2, L3, L4
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Đông trường Mạo Khê B) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự còn lại thuộc lô L1, L2, L3, L4
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Khu đất quy hoạch phía Tây UBND phường Mạo Khê) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô quay hướng Tây bám đường dân sinh hiện có (đối diện NVH khu Vĩnh Thông) từ ô L1 - Đến ô L18 và từ ô L37 Đến ô L41
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Khu đất quy hoạch phía Tây UBND phường Mạo Khê) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô quay hướng Tây bám đường dân sinh hiện có (đối diện NVH khu Vĩnh Thông) từ ô L1 - Đến ô L18 và từ ô L37 Đến ô L41
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Khu đất quy hoạch phía Tây UBND phường Mạo Khê) - Các ô bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư mới quy hoạch khu Vĩnh Thông (phía Tây UBND phường Mạo Khê)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Khu đất quy hoạch phía Tây UBND phường Mạo Khê) - Các ô bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám đường nội bộ quy hoạch trong khu dân cư mới quy hoạch khu Vĩnh Thông (phía Tây UBND phường Mạo Khê)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ giáp địa phận phường Kim Sơn - Đến ngã tư giao cắt với đường bê tông xuống cảng Bến Cân (trừ các ô đất trong dự án Đất dân cư Khu Vĩnh Hồng của Công ty Thành Tâm 668)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ giáp địa phận phường Kim Sơn - Đến ngã tư giao cắt với đường bê tông xuống cảng Bến Cân (trừ các ô đất trong dự án Đất dân cư Khu Vĩnh Hồng của Công ty Thành Tâm 668)
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ ngã tư giao cắt với đường bê tông xuống cảng Bến Cân - Đến giáp đất của khu đô thị Tân Việt Bắc (khu Vĩnh Hải)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ ngã tư giao cắt với đường bê tông xuống cảng Bến Cân - Đến giáp đất của khu đô thị Tân Việt Bắc (khu Vĩnh Hải)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ khu đô thị Tân Việt Bắc (khu Vĩnh Hải) - Đến hết ngã tư giao cắt với đường bê tông Hoàng Thạch
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ khu đô thị Tân Việt Bắc (khu Vĩnh Hải) - Đến hết ngã tư giao cắt với đường bê tông Hoàng Thạch
|
6.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám một mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ ngã tư giao cắt với đường bê tông Hoàng Thạch - Đến giáp địa phận Yên Thọ (trừ đất trong dự án mở rộng Khu Đô thị Kim Long tại khu Vĩnh Tuy 1, phường Mạo Khê)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô đất bám hai mặt đường - Phường Mạo Khê |
Từ ngã tư giao cắt với đường bê tông Hoàng Thạch - Đến giáp địa phận Yên Thọ (trừ đất trong dự án mở rộng Khu Đô thị Kim Long tại khu Vĩnh Tuy 1, phường Mạo Khê)
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thị xã Đông Triều |
Tổ hợp TT TM nhà ở DV ăn uống (tại khu Vĩnh Quang 1, Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường QL18 thuộc L1, L2
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thị xã Đông Triều |
Tổ hợp TT TM nhà ở DV ăn uống (tại khu Vĩnh Quang 1, Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường QL18 thuộc L1, L2
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thị xã Đông Triều |
Tổ hợp TT TM nhà ở DV ăn uống (tại khu Vĩnh Quang 1, Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám một mặt đường trong khu QH
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thị xã Đông Triều |
Tổ hợp TT TM nhà ở DV ăn uống (tại khu Vĩnh Quang 1, Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại bám hai mặt đường trong khu QH
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thị xã Đông Triều |
Nhóm nhà ở tại khu Vĩnh Xuân, phường Mạo Khê (giáp đất Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Triều) - Phường Mạo Khê |
Các ô đất bám một mặt đường
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thị xã Đông Triều |
Nhóm nhà ở tại khu Vĩnh Xuân, phường Mạo Khê (giáp đất Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đông Triều) - Phường Mạo Khê |
Các ô đất bám hai mặt đường
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường phố Vĩnh Trung
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường phố Vĩnh Trung
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường quy hoạch rộng 15m (rộng 15m)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường quy hoạch rộng 15m (rộng 15m)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường quy hoạch đấu nối từ đường 15m - Đến phố Vườn Thông
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường quy hoạch đấu nối từ đường 15m - Đến phố Vườn Thông
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám một mặt đường quy hoạch nội bộ còn lại
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thị xã Đông Triều |
Khu dân cư khu Vĩnh Thông (Phía Tây sân vận động Mạo Khê) - Phường Mạo Khê |
Các ô bám hai mặt đường quy hoạch nội bộ còn lại
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L2; L3; L4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L2; L3; L4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám một mặt đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; NO, DV-1; NO, DV2 - Các ô đất bám một mặt đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường tránh QL18 - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; NO, DV-1; NO, DV2 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc lô L4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc lô L4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám một mặt đường
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám một mặt đường
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám một mặt đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám một mặt đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2 NO, DV-1 - Các ô đất bám một mặt đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2 NO, DV-1 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 7,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4 - Các ô đất bám một mặt đường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thị xã Đông Triều |
Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 7,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê |
Các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4 - Các ô đất bám hai mặt đường
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ giáp ranh phường Đức Chính - Đến hết nhà ông Trịnh Lợi - khu 3 (số nhà 359) phía Bắc đường và Đến hết Trung tâm viễn thông Đông Triều - Phía Nam đường
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ nhà ông Nguyễn Quang Huy (số nhà 355) - Đến hết Trụ sở Công an phường (phía bắc đường) và từ Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Đến hết phòng Kinh tế thị xã (phía Nam đường)
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp trụ sở Công an phường và từ tiếp giáp phòng Kinh tế - Đến hết đất phường Đông Triều
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Trần Nhân Tông (đường đi Đức Chính) và đường 332 - Phường Đông Triều |
Đường bê tông từ ngã tư Đông Triều - Đến hết địa phận phường Đông Triều (giáp phường Đức Chính)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Trần Nhân Tông (đường đi Đức Chính) và đường 332 - Phường Đông Triều |
Từ ngã tư Đông Triều đi Bến Triều - Đến hết địa phận phường Đông Triều (giáp phường Hồng Phong) thuộc trục đường nhựa 332
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Chợ Cột - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường 18 (đường Nguyễn Bình) - Đến ngã 3 phố Chợ Cột (cổng chợ số 4)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Chợ Cột - Phường Đông Triều |
Từ số nhà 94 (khu 2) và từ số nhà 35 (khu 1) - Đến tiếp giáp đường Trần Nhân Tông
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám trục đường phố Chợ Cột - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp cổng chợ số 4 và số nhà 02 (khu 1) - Đến giáp trường THCS Nguyễn Du (mới)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thị xã Đông Triều |
Đường phố Sư Tuệ - Phường Đông Triều |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thị xã Đông Triều |
Đường phố Sư Tuệ - Phường Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường phố Sư Tuệ
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường phía sau Trụ sở công an phường - Phường Đông Triều |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 - Đến cổng Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 (nối lên Chợ cũ) - Đến hết số nhà 08
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường Quốc lộ 18 (đường cạnh bến xe khách) - Đến hết số nhà 05
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường đấu nối đường Quốc lộ 18 (Đường Nguyễn Bình) - Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp đường quốc lộ 18 (đường cạnh Trung tâm HCC và phòng QLĐT) - Đến hết số nhà 12
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thị xã Đông Triều |
Các thửa đất bám các trục đường ngõ phố đường Nguyễn Bình và đường Trần Nhân Tông - Phường Đông Triều |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đông Triều |
Từ tiếp giáp cổng phòng Giáo dục đào tạo - Đến hết khu quy hoạch Rạp hát cũ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đông Triều |
Các thửa đất còn lại trong các khu dân cư (Trừ các thửa đất trên đồi cao)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Đông Triều |
Các thửa đất còn lại trên đồi cao
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |