86 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám từ đường 18 - Đến Cảng của Công ty CP Bê tông Hòa Bình |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
87 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám từ đường 18 - Đến nhà văn hóa khu Vĩnh Hồng, và từ hộ nhà ông Kiên Đến hết đường xuống lò vôi cũ khu Vĩnh Hồng |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
88 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất từ đường 18 - Đến hết khuôn viên của XN Gốm cổ phần Quang và Gốm Quang Vinh thuộc khu Vĩnh Hồng và Vĩnh Quang 1 |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
89 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám trục đường từ đường 18 vào Hội trường khu Vĩnh Thông - đường vào trụ sở UBND phường Mạo Khê (Trừ những ô trong khu QH đất dân cư khu |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
90 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 trạm xá Xây Lắp 4 cũ (khu Vĩnh Tuy 1) - Đến gã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (hết đất ông Phạm Văn Nha) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
91 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ giếng Vĩnh khu Vĩnh Thông - Đến giáp đô thị 188 |
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
92 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Đường bê tông phía Bắc đường tàu Quốc gia từ phố Vườn Thông - Đến ngã 3 nhà ông Hiện khu Quang Trung |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
93 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua cổng trào khu Vĩnh Phú - Đến hết nhà văn hóa khu Vĩnh Phú |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
94 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám mặt tiền hai bên đường từ nhà văn hóa khu Vĩnh Phú - Đến hết đường vào Công ty Gạch Vĩnh Tiến trong khu Vĩnh Phú |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
95 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Bang - Đến ngã 3 nhà ông Nếm (Nam ga khu Vĩnh Xuân) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
96 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà bà Ngô Thị Hiền) |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
97 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Ngẫu ) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
98 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Năng Đến nhà bà Yến) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
99 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Chương Đến nhà ông Xuân) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
100 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Nhậm và ông Khoa) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
101 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường vào Kho gạo B (Khu Vĩnh Xuân và khu Hoàng Hoa Thám) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong các khu phạm vi cách trục đường 18 100m |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường bê tông trong khu Vĩnh Xuân; Hoàng Hoa Thám; Vĩnh Tuy 2; Phố 1; Vĩnh Hồng; Vĩnh Quang 1; Vĩnh Tuy 1; Vĩnh Thông; Vĩnh Hải; Phố |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường bê tông Mỏ qua Trường mầm non Sơn Ca - Đến ngã 3 đường vào hội trường khu Vĩnh Lâm |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường bê tông trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Xuân; Hoàng Hoa Thám; Vĩnh Tuy 2; Phố 1; Vĩnh Hồng; Vĩnh Quang 1; Vĩnh Tuy 1; Vĩnh Thông; Vĩnh Hải; Phố 2; |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa B |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua nhà thờ Dân Chủ - Đến ngã 3 nhà bà Nguyễn Thị Bé và qua ngã 3 nhà Thờ Đến nhà bà Đỗ Thị Liêm |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 - Đến phòng khám đa khoa Mạo Khê và các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - gần Phòng khám đa khoa Mạo Khê) |
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê) thuộc lô 2 (ô đất phía sau liền kề với ô bám đường QL 18) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô thuộc khu đô thị Kim Long và khu Hoàng Hoa Thám (phía tây Bến xe) bám đường đôi từ QL 18 - Đến đường tránh QL18 |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại trong khu trong đô thị Kim Long và khu dân cư mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Xuân, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Tuy 2, Khu phố 1, Vĩnh Hồng, Vĩnh Quang 1, Vĩnh Tuy 1, Vĩnh Thông, Vĩnh Hải, Phố 2, |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa Bình; |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám từ đường 18 - Đến nhà văn hóa khu Vĩnh Hồng, và từ hộ nhà ông Kiên Đến hết đường xuống lò vôi cũ khu Vĩnh Hồng |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất từ đường 18 - Đến hết khuôn viên của XN Gốm cổ phần Quang và Gốm Quang Vinh thuộc khu Vĩnh Hồng và Vĩnh Quang 1 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám trục đường từ đường 18 vào Hội trường khu Vĩnh Thông - đường vào trụ sở UBND phường Mạo Khê (Trừ những ô trong khu QH đất dân cư khu |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 trạm xá Xây Lắp 4 cũ (khu Vĩnh Tuy 1) - Đến gã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (hết đất ông Phạm Văn Nha) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ giếng Vĩnh khu Vĩnh Thông - Đến giáp đô thị 188 |
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Đường bê tông phía Bắc đường tàu Quốc gia từ phố Vườn Thông - Đến ngã 3 nhà ông Hiện khu Quang Trung |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua cổng trào khu Vĩnh Phú - Đến hết nhà văn hóa khu Vĩnh Phú |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám mặt tiền hai bên đường từ nhà văn hóa khu Vĩnh Phú - Đến hết đường vào Công ty Gạch Vĩnh Tiến trong khu Vĩnh Phú |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Bang - Đến ngã 3 nhà ông Nếm (Nam ga khu Vĩnh Xuân) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà bà Ngô Thị Hiền) |
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Ngẫu ) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Năng Đến nhà bà Yến) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Chương Đến nhà ông Xuân) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Nhậm và ông Khoa) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường vào Kho gạo B (Khu Vĩnh Xuân và khu Hoàng Hoa Thám) |
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong các khu phạm vi cách trục đường 18 100m |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường bê tông trong khu Vĩnh Xuân; Hoàng Hoa Thám; Vĩnh Tuy 2; Phố 1; Vĩnh Hồng; Vĩnh Quang 1; Vĩnh Tuy 1; Vĩnh Thông; Vĩnh Hải; Phố |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường bê tông Mỏ qua Trường mầm non Sơn Ca - Đến ngã 3 đường vào hội trường khu Vĩnh Lâm |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường bê tông trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Xuân; Hoàng Hoa Thám; Vĩnh Tuy 2; Phố 1; Vĩnh Hồng; Vĩnh Quang 1; Vĩnh Tuy 1; Vĩnh Thông; Vĩnh Hải; Phố 2; |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa B |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua nhà thờ Dân Chủ - Đến ngã 3 nhà bà Nguyễn Thị Bé và qua ngã 3 nhà Thờ Đến nhà bà Đỗ Thị Liêm |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 - Đến phòng khám đa khoa Mạo Khê và các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - gần Phòng khám đa khoa Mạo Khê) |
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê) thuộc lô 2 (ô đất phía sau liền kề với ô bám đường QL 18) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô thuộc khu đô thị Kim Long và khu Hoàng Hoa Thám (phía tây Bến xe) bám đường đôi từ QL 18 - Đến đường tránh QL18 |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại trong khu trong đô thị Kim Long và khu dân cư mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Xuân, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Tuy 2, Khu phố 1, Vĩnh Hồng, Vĩnh Quang 1, Vĩnh Tuy 1, Vĩnh Thông, Vĩnh Hải, Phố 2, |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa Bình; |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám từ đường 18 - Đến nhà văn hóa khu Vĩnh Hồng, và từ hộ nhà ông Kiên Đến hết đường xuống lò vôi cũ khu Vĩnh Hồng |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất từ đường 18 - Đến hết khuôn viên của XN Gốm cổ phần Quang và Gốm Quang Vinh thuộc khu Vĩnh Hồng và Vĩnh Quang 1 |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám trục đường từ đường 18 vào Hội trường khu Vĩnh Thông - đường vào trụ sở UBND phường Mạo Khê (Trừ những ô trong khu QH đất dân cư khu |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 trạm xá Xây Lắp 4 cũ (khu Vĩnh Tuy 1) - Đến gã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (hết đất ông Phạm Văn Nha) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ giếng Vĩnh khu Vĩnh Thông - Đến giáp đô thị 188 |
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Đường bê tông phía Bắc đường tàu Quốc gia từ phố Vườn Thông - Đến ngã 3 nhà ông Hiện khu Quang Trung |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua cổng trào khu Vĩnh Phú - Đến hết nhà văn hóa khu Vĩnh Phú |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám mặt tiền hai bên đường từ nhà văn hóa khu Vĩnh Phú - Đến hết đường vào Công ty Gạch Vĩnh Tiến trong khu Vĩnh Phú |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Bang - Đến ngã 3 nhà ông Nếm (Nam ga khu Vĩnh Xuân) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà bà Ngô Thị Hiền) |
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Ngẫu ) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Năng Đến nhà bà Yến) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Chương Đến nhà ông Xuân) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến phố Vĩnh Tuy (Tuyến nhà ông Nhậm và ông Khoa) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường vào Kho gạo B (Khu Vĩnh Xuân và khu Hoàng Hoa Thám) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong các khu phạm vi cách trục đường 18 100m |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường bê tông trong khu Vĩnh Xuân; Hoàng Hoa Thám; Vĩnh Tuy 2; Phố 1; Vĩnh Hồng; Vĩnh Quang 1; Vĩnh Tuy 1; Vĩnh Thông; Vĩnh Hải; Phố |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường bê tông Mỏ qua Trường mầm non Sơn Ca - Đến ngã 3 đường vào hội trường khu Vĩnh Lâm |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường bê tông trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Xuân; Hoàng Hoa Thám; Vĩnh Tuy 2; Phố 1; Vĩnh Hồng; Vĩnh Quang 1; Vĩnh Tuy 1; Vĩnh Thông; Vĩnh Hải; Phố 2; |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nhánh trong khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa B |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua nhà thờ Dân Chủ - Đến ngã 3 nhà bà Nguyễn Thị Bé và qua ngã 3 nhà Thờ Đến nhà bà Đỗ Thị Liêm |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 - Đến phòng khám đa khoa Mạo Khê và các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - gần Phòng khám đa khoa Mạo Khê) |
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các tuyến đường nhánh trong khu Mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê) thuộc lô 2 (ô đất phía sau liền kề với ô bám đường QL 18) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô thuộc khu đô thị Kim Long và khu Hoàng Hoa Thám (phía tây Bến xe) bám đường đôi từ QL 18 - Đến đường tránh QL18 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các ô còn lại trong khu trong đô thị Kim Long và khu dân cư mới quy hoạch (Khu Hoàng Hoa Thám - Phía Tây Bến xe Mạo Khê) |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Xuân, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Tuy 2, Khu phố 1, Vĩnh Hồng, Vĩnh Quang 1, Vĩnh Tuy 1, Vĩnh Thông, Vĩnh Hải, Phố 2, |
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Thị xã Đông Triều |
Phường Mạo Khê |
Các thửa đất còn lại trong các khu Vĩnh Sinh; Vĩnh Phú; Dân Chủ; Vĩnh Tân; Vĩnh Lâm; Công Nông; Vĩnh Trung; Quang Trung; Vĩnh Lập; Vĩnh Sơn; Hòa Bình; |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |