94 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà Phân xưởng cơ khí Mạo Khê - Đến đường rẽ vào chùa Non Đông |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
95 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà ăn số 1 của Công ty than Mạo Khê - tới ngã 3 giáp ranh giới các khu Quang Trung, Vĩnh Trung |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
96 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung (Nhà ông Chủy) - Đến Ga Mạo Khê |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
97 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung - Đến đường sắt khu Quang Trung |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
98 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường sắt khu Quang Trung - Đến cầu mới qua suối Vĩnh Lập qua nhà văn hóa Vĩnh Lập cũ Đến cổng trào khu Vĩnh Lập |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
99 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Mạch - Đến ga Mạo Khê (nhà ông Thanh) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
100 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 khu Vĩnh Thông - Đến trường tiểu học Vĩnh Khê |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
101 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty TNHH 289 - Đến cổng phía Đông chợ sáng Mạo Khê |
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 - Đến phía Đông và phía Tây Công ty Bình Minh |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 - Đến ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty Bình Minh khu Vĩnh Xuân - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ khu Vĩnh Tuy 1 - Đến giáp đường tàu Quốc gia |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phía Bắc đường tàu Quốc gia lên - Đến Hội trường khu Vĩnh Sơn |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Hội trường khu Vĩnh Sơn - Đến ngã 3 đi sang đường khu âm 80 |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 hội trường khu Vĩnh Sơn đi về phía Tây qua dốc ô xi - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ ngã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (Công ty cổ phần cơ khí Mạo Khê) - Đến ngã 3 dốc 2000 khu Vĩnh Sơn |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường bê tông khu Vĩnh Tuy 2 (Phía Nam nhà VH khu Vĩnh Tuy 2) - Đến đường quy hoạch khu đô thị 188 |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 qua xóm Đống Đồng khu Vĩnh Tuy 1 (trừ những ô thuộc khu đô thị Kim Long) - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường Quốc lộ 18 vào 2 ngõ Ngõ 30 và ngõ 18 của khu phố 2 (khu Bách hóa cũ) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 nhà Ông Thiệu - Đến nhà ông Xuân khu Vĩnh Hòa (chùa Mạo khê) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL18 phía Đông trường TH Quyết Thắng - Đến hết nhà văn hóa khu Vĩnh Hòa |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường tránh QL 18 - Đến nhà ông Hữu (giáp Công ty cổ phần Cơ khí thủy 204) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường QL18 khu Vĩnh Hòa - Đến ngã 3 đường vào chùa Tế |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua nhà văn hóa khu Vĩnh Sinh qua khuôn viên chùa Tế - Đến nhà ngã 3 khu Vĩnh Sinh (nhà ông Thân Trí Dũng và nhà bà Vũ Hồng Nhánh) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 sân tenis - Đến ngã 3 đường vào hội trường khu Vĩnh Lâm |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua xưởng cưa cũ - Đến ngã 3 đường vào Núi Xẻ |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phố Đặng Châu Tuệ - Đến hết đất khu Văn phòng Công ty than Mạo Khê |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL18 qua nhà nghỉ Long Ngân - Đến giáp đất khu đô thị Vĩnh Hòa (Khu A) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nội bộ trong khu dân cư mới QH khu phố 2 |
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Sinh khu Vĩnh Quang 2 qua đường sắt - Đến hết cổng Công ty sản xuất Vật liệu xây dựng Kim Sơn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
từ nhà ông Duyên giáp đường sắt - Đến cổng công ty gạch Vĩnh Tiến |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà Phân xưởng cơ khí Mạo Khê - Đến đường rẽ vào chùa Non Đông |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà ăn số 1 của Công ty than Mạo Khê - tới ngã 3 giáp ranh giới các khu Quang Trung, Vĩnh Trung |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung (Nhà ông Chủy) - Đến Ga Mạo Khê |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung - Đến đường sắt khu Quang Trung |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường sắt khu Quang Trung - Đến cầu mới qua suối Vĩnh Lập qua nhà văn hóa Vĩnh Lập cũ Đến cổng trào khu Vĩnh Lập |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Mạch - Đến ga Mạo Khê (nhà ông Thanh) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 khu Vĩnh Thông - Đến trường tiểu học Vĩnh Khê |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty TNHH 289 - Đến cổng phía Đông chợ sáng Mạo Khê |
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 - Đến phía Đông và phía Tây Công ty Bình Minh |
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 - Đến ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty Bình Minh khu Vĩnh Xuân - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ khu Vĩnh Tuy 1 - Đến giáp đường tàu Quốc gia |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phía Bắc đường tàu Quốc gia lên - Đến Hội trường khu Vĩnh Sơn |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Hội trường khu Vĩnh Sơn - Đến ngã 3 đi sang đường khu âm 80 |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 hội trường khu Vĩnh Sơn đi về phía Tây qua dốc ô xi - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ ngã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (Công ty cổ phần cơ khí Mạo Khê) - Đến ngã 3 dốc 2000 khu Vĩnh Sơn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường bê tông khu Vĩnh Tuy 2 (Phía Nam nhà VH khu Vĩnh Tuy 2) - Đến đường quy hoạch khu đô thị 188 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 qua xóm Đống Đồng khu Vĩnh Tuy 1 (trừ những ô thuộc khu đô thị Kim Long) - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường Quốc lộ 18 vào 2 ngõ Ngõ 30 và ngõ 18 của khu phố 2 (khu Bách hóa cũ) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 nhà Ông Thiệu - Đến nhà ông Xuân khu Vĩnh Hòa (chùa Mạo khê) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL18 phía Đông trường TH Quyết Thắng - Đến hết nhà văn hóa khu Vĩnh Hòa |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường tránh QL 18 - Đến nhà ông Hữu (giáp Công ty cổ phần Cơ khí thủy 204) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường QL18 khu Vĩnh Hòa - Đến ngã 3 đường vào chùa Tế |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua nhà văn hóa khu Vĩnh Sinh qua khuôn viên chùa Tế - Đến nhà ngã 3 khu Vĩnh Sinh (nhà ông Thân Trí Dũng và nhà bà Vũ Hồng Nhánh) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 sân tenis - Đến ngã 3 đường vào hội trường khu Vĩnh Lâm |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua xưởng cưa cũ - Đến ngã 3 đường vào Núi Xẻ |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phố Đặng Châu Tuệ - Đến hết đất khu Văn phòng Công ty than Mạo Khê |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL18 qua nhà nghỉ Long Ngân - Đến giáp đất khu đô thị Vĩnh Hòa (Khu A) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nội bộ trong khu dân cư mới QH khu phố 2 |
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Sinh khu Vĩnh Quang 2 qua đường sắt - Đến hết cổng Công ty sản xuất Vật liệu xây dựng Kim Sơn |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
từ nhà ông Duyên giáp đường sắt - Đến cổng công ty gạch Vĩnh Tiến |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà Phân xưởng cơ khí Mạo Khê - Đến đường rẽ vào chùa Non Đông |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ nhà ăn số 1 của Công ty than Mạo Khê - tới ngã 3 giáp ranh giới các khu Quang Trung, Vĩnh Trung |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung (Nhà ông Chủy) - Đến Ga Mạo Khê |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 4 Quang Trung - Đến đường sắt khu Quang Trung |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường sắt khu Quang Trung - Đến cầu mới qua suối Vĩnh Lập qua nhà văn hóa Vĩnh Lập cũ Đến cổng trào khu Vĩnh Lập |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Mạch - Đến ga Mạo Khê (nhà ông Thanh) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 khu Vĩnh Thông - Đến trường tiểu học Vĩnh Khê |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty TNHH 289 - Đến cổng phía Đông chợ sáng Mạo Khê |
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL 18 - Đến phía Đông và phía Tây Công ty Bình Minh |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 - Đến ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Công ty Bình Minh khu Vĩnh Xuân - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 đường vào trạm xá xây lắp 4 cũ khu Vĩnh Tuy 1 - Đến giáp đường tàu Quốc gia |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phía Bắc đường tàu Quốc gia lên - Đến Hội trường khu Vĩnh Sơn |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ Hội trường khu Vĩnh Sơn - Đến ngã 3 đi sang đường khu âm 80 |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 hội trường khu Vĩnh Sơn đi về phía Tây qua dốc ô xi - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ ngã 3 giao cắt với đường Nguyễn Văn Cừ (Công ty cổ phần cơ khí Mạo Khê) - Đến ngã 3 dốc 2000 khu Vĩnh Sơn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường bê tông khu Vĩnh Tuy 2 (Phía Nam nhà VH khu Vĩnh Tuy 2) - Đến đường quy hoạch khu đô thị 188 |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường 18 qua xóm Đống Đồng khu Vĩnh Tuy 1 (trừ những ô thuộc khu đô thị Kim Long) - Đến đường Nguyễn Văn Cừ |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường Quốc lộ 18 vào 2 ngõ Ngõ 30 và ngõ 18 của khu phố 2 (khu Bách hóa cũ) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường 18 nhà Ông Thiệu - Đến nhà ông Xuân khu Vĩnh Hòa (chùa Mạo khê) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL18 phía Đông trường TH Quyết Thắng - Đến hết nhà văn hóa khu Vĩnh Hòa |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường tránh QL 18 - Đến nhà ông Hữu (giáp Công ty cổ phần Cơ khí thủy 204) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Tuyến từ đường QL18 khu Vĩnh Hòa - Đến ngã 3 đường vào chùa Tế |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua nhà văn hóa khu Vĩnh Sinh qua khuôn viên chùa Tế - Đến nhà ngã 3 khu Vĩnh Sinh (nhà ông Thân Trí Dũng và nhà bà Vũ Hồng Nhánh) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 sân tenis - Đến ngã 3 đường vào hội trường khu Vĩnh Lâm |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường Nguyễn Văn Đài qua xưởng cưa cũ - Đến ngã 3 đường vào Núi Xẻ |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ phố Đặng Châu Tuệ - Đến hết đất khu Văn phòng Công ty than Mạo Khê |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ đường QL18 qua nhà nghỉ Long Ngân - Đến giáp đất khu đô thị Vĩnh Hòa (Khu A) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Các thửa đất bám đường nội bộ trong khu dân cư mới QH khu phố 2 |
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
Từ ngã 3 nhà ông Sinh khu Vĩnh Quang 2 qua đường sắt - Đến hết cổng Công ty sản xuất Vật liệu xây dựng Kim Sơn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Thị xã Đông Triều |
Trục đường bê tông chính - Phường Mạo Khê |
từ nhà ông Duyên giáp đường sắt - Đến cổng công ty gạch Vĩnh Tiến |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |