1201 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí bám mặt đường nhỏ hơn 3m, mặt đường đất
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1202 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Quang Trung |
Các vị trí còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1203 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch Khu dân cư đồi Hang Hùm - Phường Quang Trung |
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1204 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A cũ - Các vị trí bám đường Trưng Vương - Phường Trưng Vương |
từ Cầu Sông Uông - Đến ngã ba Quốc lộ 18A mới
|
10.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1205 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường 18A mới - Các vị trí bám đường Trưng Vương - Phường Trưng Vương |
từ đầu cầu Sông Uông - Đến giáp địa phận phường Nam Khê
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1206 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường đoạn từ khách sạn Thanh Lịch - Đến cổng phụ Công ty than Uông Bí
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1207 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Thanh Niên (Quốc lộ 18A cũ), từ ngã ba bảng tin đường Trưng Vương đến giáp địa phận phường Nam Khê - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ ngã ba bảng tin - Đến đường rẽ vào nghĩa địa cũ (nhà ông Muộn)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1208 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Thanh Niên (Quốc lộ 18A cũ), từ ngã ba bảng tin đường Trưng Vương đến giáp địa phận phường Nam Khê - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ tiếp theo đường rẽ vào nghĩa địa cũ (tiếp theo nhà ông Muộn) - Đến giáp địa phận phường Nam Khê
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1209 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Sông Uông - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường chính, đoạn từ ngã ba sân bóng Nhà máy điện Uông Bí - Đến nhà ông Bá
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1210 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Sông Uông - Phường Trưng Vương |
đoạn từ ngã ba chợ Trưng Vương cũ - Đến ngã ba đầu cầu Sông Uông
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1211 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí dọc theo phố Sông Uông - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường, từ tiếp theo nhà ông bá - Đến Đập Tràn
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1212 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Bến Dừa - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ ngã ba chợ Trưng Vương mới - Đến Nhà văn hóa khu 3
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1213 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Bến Dừa - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ tiếp theo Nhà văn hóa khu 3 - Đến đường sắt
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1214 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Lê Chân - Phường Trưng Vương |
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1215 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Đồng Mương - Phường Trưng Vương |
đoạn từ ngã ba đường 18A mới - Đến kênh N2
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1216 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Trưng Nhị - Phường Trưng Vương |
từ đầu phía đông XN May - Đến đập tràn
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1217 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường đi Bãi Soi - Phường Trưng Vương |
từ đập tràn - Đến giáp địa phận phường Bắc Sơn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1218 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Uông Bí - cầu Sông Chanh - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ đường 18A - Đến kênh N2
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1219 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Uông Bí - cầu Sông Chanh - Phường Trưng Vương |
Đoạn từ kênh N2 - Đến giáp địa phận xã Sông Khoai
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1220 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị mới Xuân Lãm - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường gom (phía tây đường Uông Bí - cầu Sông Chanh)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1221 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị mới Xuân Lãm - Phường Trưng Vương |
Các vị trí nhà liên kế bám mặt đường đôi rộng trên 15m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1222 |
Thành phố Uông Bí |
Khu đô thị mới Xuân Lãm - Phường Trưng Vương |
Các vị trí nhà liên kế bám mặt đường bê tông rộng trên 5m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1223 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Khu quy hoạch dân cư của Công ty cổ phần Thủy lợi Miền Đông - Phường Trưng Vương |
Các vị trí thuộc Khu quy hoạch dân cư của Công ty cổ phần Thủy lợi Miền Đông
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1224 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc quy hoạch cấp đất dân cư tỷ lệ 1/500 tại khu 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường rộng 7,5m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1225 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc quy hoạch cấp đất dân cư tỷ lệ 1/500 tại khu 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường rộng 5,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1226 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Trưng Vương |
Đoạn từ QL 18A - Đến nhà văn hóa khu 2
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1227 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Trưng Vương |
Đoạn từ QL 18A - Đến trụ sở Công ty Thủy Lợi
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1228 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám đường vào trường tiểu học Trưng Vương - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám đường vào trường tiểu học Trưng Vương
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1229 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí ngõ đường Trưng Vương - Phường Trưng Vương |
từ Đường Trưng Vương - Đến nhà ông Ngọc
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1230 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám đường từ trạm xá nhà máy điện cũ - Đến nhà ông Vận
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1231 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1232 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1233 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 2 đến dưới 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa và các vị trí bám mặt đường đất rộng trên 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1234 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Trưng Vương |
Các vị trí còn lại (gồm cả vị trí các đoạn ngõ có độ dài nhỏ hơn 20m)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1235 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
từ Cầu Trắng - Đến nhà ông Quân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1236 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
từ Trạm bơm - Đến nhà ông Quý
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1237 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
từ Trạm bơm - Đến nhà ông Miền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1238 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
từ nhà ông Hải - Đến nhà ông Lăng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1239 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường các tuyến Từ Cống đầu cầu - Đến nhà bà Viễn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1240 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường các tuyến từ nhà ông Miền - Đến nhà bà Lúp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1241 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc thôn 1 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường còn lại của thôn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1242 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
Từ cầu Trắng đi hướng xưởng mộc - Đến Nhà Văn hóa khu Đền Công 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1243 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
Từ cầu Trắng đi hướng nhà ông Tài - Đến Nhà Văn hóa khu Đền Công 3
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1244 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Các vị trí bám mặt đường chính - Phường Trưng Vương |
Từ xưởng mộc - Đến nhà ông Khoái
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1245 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Sâu - Đến nhà ông Đán
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1246 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ Nhà Văn hóa khu Đền Công 2 - Đến nhà ông Xuế
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1247 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Từ Nhà Văn hóa khu Đền Công 2 - Đến nhà ông Can
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1248 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ nhà ông Duy - Đến nhà ông Kíp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1249 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 2 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường còn lại của khu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1250 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường dọc bờ kênh làm mát Nhà máy điện - Các vị trí thuộc Thôn 3 - Phường Trưng Vương |
đoạn từ giáp địa phận phường Quang Trung - Đến Cầu 2
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1251 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 3 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ sau nhà ông Quỳ - Đến nhà ông Nguyện
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1252 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Thôn 3 - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường còn lại của khu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1253 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu xóm cảng Bo - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường từ Cảng Bo sang Cầu Trắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1254 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu xóm cảng Bo - Phường Trưng Vương |
Các vị trí bám mặt đường dọc đường sắt
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1255 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc khu xóm cảng Bo - Phường Trưng Vương |
Các vị trí còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1256 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Quy hoạch cấp đất dân cư khu 1 (tổ 5, khu 1 - trừ các vị trí bám đường Đồng Mương) - Phường Trưng Vương |
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1257 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí thuộc Nhóm nhà ở tại phường Trưng Vương (của Công ty TNHH TM Giang Nam) - Phường Trưng Vương |
|
6.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1258 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Bạch Đằng - Phường Nam Khê |
Đoạn từ giáp địa phận phường Trưng Vuơng - Đến cầu Chạp Khê II
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1259 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Bạch Đằng - Phường Nam Khê |
Đoạn từ cầu Chạp Khê II - Đến giáp địa phận thị xã Quảng Yên
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1260 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám đường phố Lê Hoàn - Phường Nam Khê |
Đoạn từ giáp QL 18 A - Đến cổng Trường Trung học kinh tế
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1261 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Tre Mai - Phường Nam Khê |
Đoạn từ ngã ba Bưu điện - Đến cống Tre Mai
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1262 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Tre Mai - Phường Nam Khê |
Đoạn từ cống Tre Mai - Đến giáp địa phận phường Trưng Vương
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1263 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Phố Nam Sơn - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường Phố Nam Sơn, từ đường 18A - Đến cổng Công ty Xây dựng nhà ở Uông Bí cũ
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1264 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Lâm sản - Phường Nam Khê |
từ đường 18A - Đến lối rẽ vào khu Chạp Khê
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1265 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường bê tông vào trường bắn - Phường Nam Khê |
từ đường 18A - Đến đường sắt
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1266 |
Thành phố Uông Bí |
Đất bám mặt đường Uông Bí - cầu Sông Chanh - Phường Nam Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 18A - Đến kênh N2
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1267 |
Thành phố Uông Bí |
Đất bám mặt đường Uông Bí - cầu Sông Chanh - Phường Nam Khê |
Đoạn từ kênh N2 - Đến giáp địa phận xã Sông Khoai
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1268 |
Thành phố Uông Bí |
Khu dân cư trong khu vực Công ty Xây dựng nhà ở Uông Bí cũ - Phường Nam Khê |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1269 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường từ đường 18A - Đến cổng Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1270 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường phố Chu Văn An
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1271 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường phía Đông và phía Tây khu dân cư Công ty Xây dựng nhà ở Uông Bí cũ (trừ các vị trí trong khu vực Công ty)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1272 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường vào ga Nam Trung cũ - Phường Nam Khê |
từ Quốc lộ 18A - Đến đường sắt
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1273 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư Vườn vải thôn Chạp Khê - Phường Nam Khê |
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1274 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư trường Mầm non Nam Khê (trừ các vị trí bám đường Lâm sản) - Phường Nam Khê |
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1275 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ khu Nam Trung (giáp khu vui chơi thanh thiếu niên) - Phường Nam Khê |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1276 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ khu Nam Trung (khu vực trường mầm non Nam Khê cũ) - Phường Nam Khê |
Các vị trí 2 mặt đường
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1277 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ khu Nam Trung (khu vực trường mầm non Nam Khê cũ) - Phường Nam Khê |
Các vị trí nhà liên kế
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1278 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ khu Nam Trung (sau dãy mặt đường 18A, đối diện trường Quân sự tỉnh) - Phường Nam Khê |
0
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1279 |
Thành phố Uông Bí |
Khu quy hoạch dân cư xen kẽ tổ 5 - khu Nam Tân - Phường Nam Khê |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1280 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí đất bám đường đoạn từ phố Lê Hoàn - Đến đường sắt quốc gia
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1281 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất bám đường phía Đông Trung tâm bảo trợ xã hội - Phường Nam Khê |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1282 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí đất bám phía Nam đường bê tông dọc kênh N2 - Phường Nam Khê |
đoạn từ nhà ông Mai Văn Khải - Đến đường vào Công ty chế biến lâm sản
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1283 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Nam Khê |
Các vị trí đất có bám đường từ nhà ông Bùi Tiến Lại - Đến đường sắt quốc gia
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1284 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí có đất bám trục đường giữa làng khu Chạp Khê - Phường Nam Khê |
từ nhà ông Đinh Hiền Đệ - Đến cổng Công ty TNHH Nam Tân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1285 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1286 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1287 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường rộng trên 3m, mặt đường đất
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1288 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí bám mặt đường nhỏ hơn 3m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1289 |
Thành phố Uông Bí |
Các khu vực còn lại - Phường Nam Khê |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1290 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch cấp đất ở xen cư tại tổ 4 khu Nam Tân phường Nam Khê - Phường Nam Khê |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1291 |
Thành phố Uông Bí |
Quy hoạch khu dân cư xen cư tại khu Nam Trung, phường Nam Khê - Phường Nam Khê |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1292 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Yên Thanh |
từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
10.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1293 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Trần Nhân Tông - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1294 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Trần Nhân Tông - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
từ cầu Sông Sinh I - Đến cầu Sến
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1295 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Phường Yên Thanh |
đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1296 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng trên 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1297 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng từ 3 - 5m (kể cả lề đường), mặt đường bằng bê tông hoặc trải nhựa - Phường Yên Thanh |
đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1298 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Hòa Bình - Phường Yên Thanh |
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1299 |
Thành phố Uông Bí |
Các vị trí bám mặt đường phố Yên Thanh - Phường Yên Thanh |
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1300 |
Thành phố Uông Bí |
Phường Yên Thanh |
Từ đường sắt - Đến cổng Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh,
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |