901 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Phạm Văn Nhân - Đến nhà bà Phùng Thị Nga |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ đường bê tông rẽ T50 (đoạn nhà ông Đỗ Kim Dưỡng - Đến giáp sau trường Chu Văn An |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất bám mặt đường từ nhà ông Hợp khu 3 (giáp đường đi Đồn 5) - Đến giáp kênh Tràng Vinh |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà bà Thảo (giáp đường đi Đồn 5) - Đến giáp kênh tràng Vinh |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ kênh Tràng Vinh - Đến nhà ông Loỏng |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất bám mặt đường từ sau nhà ông Trường - Đến mương Tràng Vinh |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đường bê tông từ nhà ông Hoàn (giáp đường đi Đồn 5) - Đến giáp kênh Tràng Vinh |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thành phố Móng Cái |
Đường bám mương Tràng Vinh - Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
đoạn từ giáp khu công nghiệp Hải Hoà - Đến nhà ông Giệng khu 3 |
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đường từ cổng trạm phát sóng T50 - Đến nhà ông Đỗ Kim Dưỡng ra khách sạn Biển Bắc |
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Dưỡng (Đường vào trường Tiểu học Khu B) - Đến nhà ông Đoàn Văn Nhì khu 3 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp trạm phát sóng T50 - Đến ngã tư ông Liềng khu 4 (đường đi Đồn 5) |
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 3 (đường bê tông) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 3 (đường đất) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ sau ngã tư ông Liềng khu 4 - Đến hết nhà ông Vi (đường Ngã tư ông Liềng đi Lục Lầm) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ sau nhà ông Vi - Đến cống khu 6 (đường Ngã tư ông Liềng đi Lục Lầm) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Liềng khu 4 - Đến trường tiểu học Khu C khu 5 |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đường bám mương Tràng Vinh đoạn từ giáp nhà ông Giệng khu 3 - Đến nhà ông Tính khu 4 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp khu 3 sau trường Chu Văn An - Đến cống quay (đường Trần Phú kéo dài) |
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Tằng giáp đường đi Đồn 5 (ngã ba) - Đến nhà ông Thịnh giáp trường Chu Văn An |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Thinh - Đến cống quay (đường đất giáp chợ ASEAN) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Hoa (giáp đường đi Đồn 5) - Đến nhà ông Hứa sau trường Chu Văn An |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Các khu vực còn lại thuộc lô quy hoạch bắc đại lộ Hòa Bình (lô D05, D06, D07, D08) |
12.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã tư ông Liềng - Đến nhà ông Đặng Văn Sao (đường xuống bến xuồng) (Đường bê tông) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn từ nhà ông Đỗ Quang Thành - Đến nhà ông Đỗ Xuân Ngọc (Đường bê tông) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn An - Đến nhà ông Lê Tiến Lộc (Đường bê tông) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn giáp đường Trần Quốc Tảng từ nhà ông Mạc Văn Kíu - Đến Cống Quay (nhà ông Lê Văn Thủy) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn từ Cống quay (nhà ông Lê Văn Thủy) - Đến nhà ông Lê Văn Chu (Trạm bơm cũ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn giáp kênh mương Tràng Vinh từ nhà bà Nguyễn Thị Hải - Đến nhà ông Bùi Văn Hồi (Đường bê tông) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Đoàn Văn Giệng - Đến Ao ông Hoàng Xuân Dĩa (đường bê tông) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 4 (đường bê tông) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 4 (đường đất) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp trường tiểu học khu C khu 5 - Đến cổng chào khu 5 |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã ba cổng chào khu 5 đi ngã tư ông Liềng - Đến cầu tràn Lục Lầm |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Vũ Văn Chắc - Đến nhà ông Lê Văn Phàn (đường đất) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 5 (đường bê tông) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 5 (đường đất) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Từ sau cống khu 6 - Đến mốc biên giới số (1371) (dường Ngã tư ông Liềng đi Lục Lầm) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Từ cổng chào khu 6 - Đến nhà ông Du khu 5 |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Các hộ mặt ngõ từ giáp đường khu 4 đi Lục Lầm - Đến hết nhà ông Mật khu 6 |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Đường khu 6 đi Đồng Ếch đoạn sau nhà ông Nhiên - Đến hết nhà ông Bắc |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 6 (đường bê tông) |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 6 (đường đất) |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đất các hộ bám đường bê tông khu 7 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đường đất tiếp giáp đường bê tông khu 7 - Đến Bến bốc xếp hàng hoá (Cty Ngọc Hà) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại của khu 7 (bám đường bê tông tự xây) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại của khu 7 (bám đường đất còn lại) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Vị trí ô đất nhà ông Nam (đường đi Trà Cổ và đường đi Đồn Biên phòng số 5) |
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà bà Vi Thị Kíu - Đến công ty Quốc đạt (bám tỉnh lộ 335) |
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp Công ty Quốc Đạt - Đến trạm xăng phường Hải Hòa (bám tỉnh lộ 335) |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp trạm xăng Hải Hoà - Đến cầu Bà Mai (bám tỉnh lộ 335) |
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đoạn Từ giáp tỉnh lộ 335 - Đến Nhà Văn hoá khu 8 |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp nhà VH khu 8 - Đến cống khu 1 |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Qui hoạch lô 2 khu Khí Tượng cũ (dãy không bám Tỉnh lộ 335) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Quy hoạch lô 6, 7, 8 sau cây xăng khu 8 |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Qui hoạch lô 1, 2, 3, 4, 5 sau cây xăng khu 8 |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đất quy hoạch giữa Công ty Quang Phát - Đến kênh thoát nước bẩn |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đoạn đường sau Trung tâm hành chính công - tiếp giáp lô quy hoạch Đất TM-DV |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đất TM-DV của các khu vực còn lại của Khu 8 (đường bê tông) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đất TM-DV của các khu vực còn lại của Khu 8 (đường đất) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngầm Lục Lầm khu 9 đến nhà ông Nguyễn Văn Thời (Giáp sông Bắc Luân) - Đất khu 9 - Phường Hải Hòa |
Các hộ bám đường bê tông |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngầm Lục Lầm khu 9 đến nhà ông Nguyễn Văn Thời (Giáp sông Bắc Luân) - Đất khu 9 - Phường Hải Hòa |
Các hộ còn lại dãy sau |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thành phố Móng Cái |
Từ đường rẽ vào đoàn 327 đến Trạm Biên phòng Lục Lầm - Đất khu 9 - Phường Hải Hòa |
Các hộ bám đường bê tông |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thành phố Móng Cái |
Từ đường rẽ vào đoàn 327 đến Trạm Biên phòng Lục Lầm - Đất khu 9 - Phường Hải Hòa |
Các hộ còn lại dãy sau |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ ngã ba Trà Cổ - Bình Ngọc - Đến nhà ông Rị khu 4 (bám đường nhựa) |
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp nhà ông Rị khu 4 - Đến nhà ông Hoàn khu 4 (bám đường nhựa) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ nhà ông Cương khu 4 - Đến Đài tưởng niệm khu 3 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ ngã tư khu 4 - Đến giáp Trà Cổ (liên khu) (mới mở rộng đường) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ ngã tư khu 4 - Đến nhà ông Huấn khu 4 (liên khu) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Các khu vực còn lại khu 4 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp đài trưởng niệm khu 3 - Đến hội trường khu 1 (bám đường nhựa) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp hội trường khu 1 - Đến đường rẽ cảng Núi Đỏ (bám đường nhựa) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đất bám đường - Đến cảng Núi Đỏ |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đất các khu vực còn lại của khu 3 |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ ngã ba rẽ cảng Núi Đỏ - Đến nhà ông Dũng Nhâm khu 1 (bám đường nhựa) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp nhà ông Dũng Nhâm khu 1 - Đến nhà bà Hồng khu 1 (bám đường nhựa) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp nhà bà Hồng khu 1 - Đến nhà ông Biên Tám khu 1 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đường từ UBND phường - Đến Đê Quốc gia Khu 2 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà ông Hoàng Đình Minh Khu 1 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà ông Hoàng Văn Long Khu 1 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Hồng Khu 4 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trang Khu 4 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà ông Nguyễn Đạc Trang Khu 4 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Thái Học - Đến nhà ông Nguyễn Văn Giang Khu 1 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà Bà Bồng Khu 4 - Đến nhà bà Đại Khu 4 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà bà Nhặt Khu 2 - Đến nhà ông Viu khu 2 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Bật Khu 2 - Đến nhà ông Phẩm khu 2 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Đường Khu 2 - Đến nhà bà Chiên Khu 2 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Phan khu 2 - nhà ông Long khu 2 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Thông - Đến nhà bà Nghiệp khu 3 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đất các khu vực khác còn lại của khu 1 và khu 2 |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đại Lộ Hoà Bình - Phường Trần Phú |
Từ cửa khẩu Bắc Luân - Đến giáp đường Hùng Vương |
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Trần Phú - Phường Trần Phú |
Từ ngã ba Bưu điện - Đến Đại lộ Hòa Bình |
40.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Hùng Vương - Phường Trần Phú |
Từ Bưu điện - Đến Đại lộ Hòa Bình |
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Triều Dương - Phường Trần Phú |
Giáp phố Thương Mại - Đến giáp phố Vạn Ninh |
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Triều Dương - Phường Trần Phú |
Giáp phố Thương Mại - Đến Đồn Biên phòng số 7 |
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Triều Dương - Phường Trần Phú |
Giáp Vạn Ninh - Đến Đại lộ Hòa Bình |
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Đoàn Kết - Phường Trần Phú |
Từ Đồn Biên phòng số 7 - Đến Đại lộ Hòa Bình |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Xuân Diệu - Phường Trần Phú |
Từ đường Triều Dương - Đến phố Hoàng Quốc Việt |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lê Hồng Phong - Phường Trần Phú |
Từ đường Triều Dương - Đến phố Hoàng Quốc Việt |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Ngô Gia Tự - Phường Trần Phú |
Từ phố Lò Bát - Đến phố Hoàng Quốc Việt |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |