701 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Phạm Quang Thắng - Đến hết nhà ông Quyền
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
702 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Đường bê tông từ nhà ông Đàn - ra cánh đồng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
703 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Lăng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
704 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Trần Đông Xuân - Đến hết nhà ông Trung
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
705 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Từ giáp nhà ông Ruổi - Đến hết nhà ông Sơn (bám kênh N12)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
706 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Đường đất bám mương N12 - Đến hết nhà ông Lê Văn Lan
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
707 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Đường từ ô đất số 04 - Đến hết ô đất số 11 điểm quy hoạch số 17 Khu Hồng Kỳ + Thác Hàn
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
708 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thác Hàn - Phường Ninh Dương |
Đất các hộ còn lại
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
709 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà nhà bà Thư (Vợ ông Thủy) Khu Hồng Kỳ - Đến ngã 3 ông Bốn Khu Hòa Bình
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
710 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà văn hóa - Đến giáp đường đi Hải Yên (đường đi Vĩnh Vồ)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
711 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Bốn - Đến nhà ông Đặng Bá Thao
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
712 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Bốn - Đến hết nhà bà Vươn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
713 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Đất các hộ còn lại
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
714 |
Thành phố Móng Cái |
Các hộ bám QL 18 - Khu Hồng Hà (đường Hùng Vương) - Phường Ninh Dương |
từ giáp Ka Long - Đến giáp Hải Yên
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
715 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Hà (đường Hùng Vương) - Phường Ninh Dương |
Đất các hộ còn lại phía sau QL18 đã quy hoạch (Bắc QL18A)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
716 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Hà (đường Hùng Vương) - Phường Ninh Dương |
Đất các hộ còn lại phía sau QL18 đã quy hoạch (Nam QL18A)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
717 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khu đô thị mới Tây Ka Long - Phường Ninh Dương |
Đường Nguyễn Văn Cừ
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
718 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu đô thị mới Tây Ka Long - Phường Ninh Dương |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
5.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
719 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Khu đô thị mới Tây Ka Long - Phường Ninh Dương |
Đường Mạc Đĩnh Chi
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
720 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị mới Tây Ka Long - Phường Ninh Dương |
các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
721 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị ASEAN - Phường Ninh Dương |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
722 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ ngã 3 rẽ Bình Ngọc - Đến đường rẽ chùa Vạn Linh Khánh (bám đường Quốc lộ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
723 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp chùa Vạn Linh Khánh - Đến hết nhà ông Khoa (bám đường QL)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
724 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà ông Khoa - Đến đường rẽ bưu điện Trà Cổ (bám QL)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
725 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp bưu điện Trà Cổ - Đến hết nhà thờ Trà Cổ (bám QL)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
726 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà thờ Trà Cổ - Đến Sa Vĩ (bám QL)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
727 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà ông Khoa - Đến giáp biển (bám đường nhánh số 1)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
728 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà bà Nhung - Đến giáp biển (bám đường nhánh số 2)
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
729 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà ông Tiệp (Nam Thọ) - Đến hết nhà ông Toán (Nam Thọ) (đường ven biển)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
730 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà ông Bình - Đến giáp biển (bám đường nhánh số 3)
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
731 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp bưu điện Trà Cổ - Đến giáp biển (bám đường nhánh số 4)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
732 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà ông Phương (Đông Thịnh) - Đến hết nhà ông Dũng (bám đường vào Đài liệt sĩ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
733 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà bà Thu (Nam Thọ) - Đến giáp Bình Ngọc (đường liên xã)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
734 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà ông Trung (Nam Thọ) - Đến giáp đình Trà Cổ (bám đường nhựa)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
735 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ giáp nhà ông Đức - Đến hết trạm xá phường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
736 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Đất TM-DV các hộ còn lại phía Tây Bắc sau dẫy bám QL
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
737 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Đất TM-DV các hộ còn lại phía Đông Nam sau dẫy bám QL
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
738 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trà Cổ |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thanh (Nam Thọ) - Đến nhà bà Đoàn Thị Thuốt đường phía Biển
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
739 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đường từ kênh N12 qua dốc trung đoàn - Đến bến 10 Hải Đông (Đường 4b cũ)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
740 |
Thành phố Móng Cái |
Đất bám đường Hoà Bình - Phường Hải Yên |
từ cống Bản - Đến giáp QL 18A
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
741 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ địa phận Ninh Dương - Đến cây xăng Hải Yên (bám QL18A)
|
20.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
742 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ giáp cây xăng - Đến đường rẽ cổng chào vào phường (bám QL18A)
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
743 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ cổng chào - Đến đường vào Cảng Thành Đạt (bám Quốc lộ 18A)
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
744 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ đường vào Cảng Thành Đạt - Đến cầu khe Dè (bám QL18A)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
745 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ cầu Khe Dè - Đến cổng chào Thủy sản Quảng Ninh
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
746 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ cổng chào Thủy sản Quảng Ninh - Đến giáp Hải Đông
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
747 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đoan Tĩnh - Phường Hải Yên |
Từ QL 18A (Cổng chào) - Đến cầu kênh Tràng Vinh
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
748 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đoan Tĩnh - Phường Hải Yên |
Từ cầu kênh Tràng Vinh - Đến kênh N10
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
749 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đoan Tĩnh - Phường Hải Yên |
Từ giáp kênh N10 - Đến giáp UBND phường Hải Yên cũ
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
750 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất các hộ bán kênh Tràng Vinh và Khu vực chợ cũ (Khu 5 và 7)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
751 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ cống đối diện rẽ Bắc Sơn - Đến giáp trục đường Đoan Tĩnh (khu 5)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
752 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Các Khu còn lại Khu 7
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
753 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Các Khu còn lại Khu 5 (bám đường bê tông)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
754 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ Cổng chào thủy sản Quảng Ninh - Đến giáp đường 4B
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
755 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Trục đường từ Cổng chào khu 4 - Đến tiếp giáp với quy hoạch đường Cao tốc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
756 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất TM-DV các hộ còn lại Khu 3 và 4
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
757 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ giáp cống rẽ Bắc Sơn - Đến đồn 11 cũ (bám đường nhựa)
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
758 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất TM-DV các hộ còn lại của Khu 2 trong Khu CN Hải Yên
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
759 |
Thành phố Móng Cái |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A - Phường Hải Yên |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A (thuộc lô 20, 21, 22, 23 - Bám đường đôi)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
760 |
Thành phố Móng Cái |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A (Thuộc lô còn lại) - Phường Hải Yên |
Ô đất giáp đường 7,5m
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
761 |
Thành phố Móng Cái |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A (Thuộc lô còn lại) - Phường Hải Yên |
Ô đất giáp đường 10,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
762 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Các hộ bám trục đường đất từ QL18 vào 200m Khu 2
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
763 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất TM-DV các hộ còn lại Khu 1; Khu 6; các hộ còn lại Khu 2 ngoài Khu CN Hải Yên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
764 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất các Khu vực còn lại Khu quy hoạch tái định cư Tây Ka Long
|
6.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
765 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đường Ngăn cách giữa 02 Khu quy hoạch Tái định cư Tây Ka Long và quy hoạch Km3 Hải Yên; đoạn đường đôi thuộc Khu quy hoạch tái định cư Tây Ka Long giá
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
766 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ sau nhà ông Hỳ - Đến giáp kênh Tràng Vinh (đường bê tông)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
767 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (Lô C1 đến lô C10 và lô B13) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
768 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (Lô C1 đến lô C10 và lô B13) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường đôi 10,5m x 2 làn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
769 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (Lô C1 đến lô C10 và lô B13) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 10,5m ven sông Ka Long
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
770 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A5 đến lô A9 và A15, A16) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m và 10,5m nội Khu
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
771 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A5 đến lô A9 và A15, A16) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 10,5m ven sông Ka Long
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
772 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (các lô B1 đến B12) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
773 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (các lô B1 đến B12) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 10,5m kết nối trực tiếp từ QL 18 vào trung tâm dự án
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
774 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A1 đến lô A4) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
775 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A1 đến lô A4) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường đôi 10,5m x 2 làn (đường vào Công ty Thành Đạt)
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
776 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư đô thị tại km3, km4 (giai đoạn 1) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường rộng 7,5m
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
777 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư đô thị tại km3, km4 (giai đoạn 1) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường rộng 10,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
778 |
Thành phố Móng Cái |
Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ cầu Bà Mai - Đến đối diện điểm Bưu điện thôn 12 Hải Xuân (bám tỉnh lộ 335)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
779 |
Thành phố Móng Cái |
Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ đối diện Bưu điện thôn 12 Hải Xuân - Đến sông bến đò (bám tỉnh lộ 335)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
780 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã ba Giếng Guốc - Đến giáp đường rẽ trường THCS phường
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
781 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ sau đường rẽ vào trường THCS phường - Đến đường rẽ khu 7
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
782 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đường từ đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến trường THCS phường
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
783 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ sau cống khu 1 - Đến trường tiểu học khu A
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
784 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đường bê tông khu 1 từ giáp đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến đường từ tỉnh lộ 335 qua trường THCS Đến giáp đường từ Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
785 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất bám đường 335 thuộc LK02 và LK03 (Lô nhà liền kề)
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
786 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất đường nhánh nối ra đường 335 thuộc LK01, LK02 và các ô đất bám đường Quy hoạch đi cửa khẩu Bắc Luân thuộc LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liề
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
787 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất còn lại thuộc LK02, LK03, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liền kề)
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
788 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất biệt thự
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
789 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đất thuộc lô qui hoạch tái định cư lô A5 + A6 trung tâm phường Hải Hòa (các ô đất đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng)
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
790 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 1 (đường bê tông)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
791 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 1 (đường đất)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
792 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã ba Trường Tiểu học - Đến giáp khu 7 (giáp nhà ông Ngô Văn Diệm)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
793 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Từ đường rẽ khu 7 - Đến cổng chào khu 5 đi ngã tư ông Liềng
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
794 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đường đất từ nhà ông Nguyễn Viết Son - Đến nhà ông Cao Hoàn Nhanh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
795 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đường bê tông từ nhà bà Nguyễn Thị Mận - Đến ngã ba đường đất (cạnh nhà Nguyễn Sỹ Ngọc)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
796 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Phạm Văn Tỉnh (đường đất) - Đến nhà bà Đỗ Thị Tuyết Mai
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
797 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 2 (bê tông)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
798 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 2 (đường đất)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
799 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thủy (gần Bưu điện) - Đến trạm T50
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
800 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất sau trụ sở CA phường Trần Phú - Đến giáp nhà bà Vũ Thị Năm (đường bê tông)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |