501 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Du - Phường Hòa Lạc |
Từ gầm cầu Hoà Bình - Đến giáp phố Thọ Xuân
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Du - Phường Hòa Lạc |
Từ phố Thọ Xuân - Đến đường Hữu Nghị
|
6.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến đường Hùng Vương
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Võ Thị Sáu - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Đến phố Chu Văn An
|
8.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Chu Văn An - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến phố Đào Phúc Lộc
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hoà Lạc - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến đường Hùng Vương và Đến giáp đường Lý Tự Trọng
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Thống Nhất - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Lý Tự Trọng - Đến phố Chu Văn An
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Kim Đồng - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hùng Vương - Đến giáp Đại Lộ Hòa Bình
|
13.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Trần Quốc Toản - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Lý Tự Trọng - Đến giáp Đại Lộ Hòa Bình
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đào Phúc Lộc - Phường Hòa Lạc |
Đường Đào Phúc Lộc Từ giáp thành đội - Đến giáp đường Hùng Vương
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đào Phúc Lộc - Phường Hòa Lạc |
Đoạn từ đường Đào Phúc Lộc - Đến ô 12 lô 14 Hoà Lạc
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Dân Sinh - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp đường Nguyễn Du - Đến đường Hữu Nghị
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Dân Chủ - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp đường Nguyễn Du - Đến đường Hữu Nghị
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Dân Tiến - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến phố Kim Liên
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phan Bội Châu - Phường Hòa Lạc |
Từ phố Thọ Xuân - Đến Đến ô đất số 52 lô 10 Thọ Xuân và Đến đường Hữu Nghị
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hoàng Văn Thủ - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến đường Nguyễn Du
|
7.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lê Quý Đôn - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến phố Tháng Tám
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Thọ Xuân - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến cống Bình Thuận giáp Hải Xuân
|
7.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phan Chu Trinh - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến đường Nguyễn Du
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Kim Liên - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp đường Nguyễn Du - Đến giáp phố Lê Quý Đôn
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Trần Khánh Dư - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp đường Hoàng Văn Thủ - Đến giáp đường Nguyễn Du
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lê Lợi - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến phố Dân Tiến
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Gốc Khế - Phường Hòa Lạc |
từ phố Phan Bội Châu - Đến ô đất số 76 lô 6 Thọ Xuân
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Tháng Tám - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp phố Tháng Tám giáp phố Kim Liên - Đến đường Nguyễn Du
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lý Thường Kiệt - Phường Hòa Lạc |
Từ phố Tháng Tám - Đến đường Nguyễn Du
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hòa Lạc |
Các Khu vực còn lại Khu Thọ Xuân
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hòa Lạc |
Các Khu vực còn lại của Khu 1, Khu 2
|
3.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thành phố Móng Cái |
Khu nhà ở gia đình của quân khu 3 - Phường Hòa Lạc |
Các ô đất bám đường gom Đại lộ hòa Bình
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thành phố Móng Cái |
Khu nhà ở gia đình của quân khu 3 - Phường Hòa Lạc |
Các ô đất còn lại của dự án
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Sông Mang - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến hết lô 21 Ka Long
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Thiếu Phong - Phường Ka Long |
Từ phố Sông Mang - Đến phố 5-8
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lương Thế Vinh - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến phố 5-8
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lương Thế Vinh - Phường Ka Long |
Từ phố 5-8 - Đến phố Nguyễn Viết Xuân
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lương Thế Vinh - Phường Ka Long |
Từ phố Sông Mang - Đến hết lô 21 Khu tự xây Ka Long
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Quang Trung - Phường Ka Long |
Từ đường Yết Kiêu - Đến đường Hùng Vương
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Nguyễn Trãi - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Mạc Đĩnh Chi
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Bế Văn Đàn - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Mạc Đĩnh Chi
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phan Đình Giót - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Long Xuyên - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến đường Mạc Đĩnh Chi
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Mạc Đĩnh Chi - Phường Ka Long |
Từ cổng Công ty Hồng vận - Đến giáp phố Long Xuyên
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phạm Hồng Thái - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Bế Văn Đàn - Đến giáp phố Phan Đình Giót
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Tô Vĩnh Diện - Phường Ka Long |
Từ đường giáp tường trường Trần Phú - Đến giáp đường Lê Hữu Trác
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ka Long |
Từ trường THPT Trần Phú - Đến giáp phố Châu Đốc
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Tô Hiệu - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến đường Phạm Ngũ Lão
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thành phố Móng Cái |
Phố 5/8 - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến đường Phạm Ngũ Lão
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Ka Long |
Từ cổng Công ty Hồng Vận - Đến giáp phố Long Xuyên
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ka Long |
Giáp đường Hùng Vương - Đến đài Liệt sĩ
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ka Long |
Giáp CTy Lợi Lai - Đến giáp Đại lộ Hoà Bình
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ka Long |
Từ chân cầu Hòa Bình - Đến đường rẽ vào cây xăng Cty B12 (Nhà VH Khu 6)
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ka Long |
Đường vào ngã rẽ cây xăng - Đến ngã 5 Ninh Dương
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thành phố Móng Cái |
Đất TM-DV phía Đông sau dãy bám đường Tuệ Tĩnh từ giáp Lợi Lai đến cầu Hoà Bình - Phường Ka Long |
Cách đường Tuệ Tĩnh trên 20m - Đến 50m đã có hạ tầng (tính từ chỉ giới xây dựng)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thành phố Móng Cái |
Đất TM-DV phía Đông sau dãy bám đường Tuệ Tĩnh từ giáp Lợi Lai đến cầu Hoà Bình - Phường Ka Long |
Cách đường Tuệ Tĩnh trên 50m (tính từ chỉ giới xây dựng)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Ka Long |
Khu đất sau dẫy bám đường Tuệ Tĩnh về phía đông - Đến đường rẽ vào cây xăng Cty B12
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Hùng Vương - Phường Ka Long |
Từ cầu Ka Long - Đến UBND phường
|
18.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Khúc Thừa Dụ - Phường Ka Long |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Mạc Đĩnh Chi
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lê Hữu Trác - Phường Ka Long |
Từ Hạt Kiểm Lâm - Đến giáp đường Mạc Đĩnh Chi
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hà Tiên - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Mạc Đĩnh Chi
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Châu Đốc - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Mạc Đĩnh Chi
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Yết Kiêu - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến đường Phạm Ngũ Lão
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thành phố Móng Cái |
Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Phía bắc QL 18A đã có hạ tầng chưa có tên đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hà Tiên - Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Yết Kiêu;
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 135 đường Yết Kiêu - Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Từ đường Yết Kiêu - Đến giáp đường Tiểu Khu Biên phòng Cũ
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 125 đường Yết Kiêu - Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Từ đường Yết Kiêu - Đến giáp đường Tiểu Khu Biên phòng Cũ
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Thành phố Móng Cái |
Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Các ô đất thuộc lô quy hoạch Tiểu Khu 5, Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng (trừ các ô đất giáp Mục 262 và các ô đất giáp đường Hùng Vương)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngã 5 Ninh Dương đến bến phà cũ (bám đường bê tông) - Phường Ka Long |
Đất bám đường bê tông
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngã 5 Ninh Dương đến bến phà cũ (bám đường bê tông) - Phường Ka Long |
Phía Bắc đường từ 50m đến 100m (tính từ chỉ giới xây dựng)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngã 5 Ninh Dương đến bến phà cũ (bám đường bê tông) - Phường Ka Long |
Phía Bắc đường trên 100m (tính từ chỉ giới xây dựng)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến Nhà máy Dệt Hoàn Cầu (bám đường bê tông)
|
3.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
569 |
Thành phố Móng Cái |
Dãy sau đường Tuệ Tĩnh về phía Đông - Phường Ka Long |
đoạn từ đường vào nhà VH Khu 7 - Đến ngã 5
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
570 |
Thành phố Móng Cái |
Dãy sau đường Tuệ Tĩnh về phía Đông - Phường Ka Long |
đoạn từ đường vào nhà VH Khu 6 - Đến nhà VH Khu 7
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
571 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Nguyễn Khuyến - Phường Ka Long |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
572 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phạm Ngũ Lão - Phường Ka Long |
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
573 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phạm Ngũ Lão - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
574 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Nguyễn Viết Xuân - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ phố Thiếu Phong - Đến phố Trần Khát Trân
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
575 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Quang Trung - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Đoạn từ phố Yết Kiêu - Đến giáp Kênh Tràng Vinh
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
576 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 108 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
577 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 112 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
578 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 116 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
579 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 10 đường Trần Khát Chân - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến Kênh Tràng Vinh
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
580 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Dã Tượng - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến phố Long Xuyên
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
581 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ phố Lương Thế Vinh - Đến phố Phạm Ngũ Lão
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
582 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 16 phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ phố Ngô Thì Nhậm - Đến kênh Tràng Vinh
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
583 |
Thành phố Móng Cái |
Lô BT10 - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
đoạn từ phố Nguyễn Viết Xuân - Đến kênh Tràng Vinh
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
584 |
Thành phố Móng Cái |
Lô BT13 và BT14 - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Đoạn từ phố Thiếu Phong - Đến giáp đường lô BT10
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
585 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến giáp bờ sông Ka Long
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
586 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trước nhà văn hóa Khu 3 - Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
từ LK6 - Đến phố Hà Tiên (Chân đồi nhà máy nước)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
587 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Khúc Thừa Dụ - Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Từ đường Mạc Đĩnh Chi - Đến giáp đường bờ sông Ka Long (Trừ các lô Sân vườn)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
588 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Dãy sau đường Tuệ Tĩnh - Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Từ Mạc Đĩnh Chi - Đến dãy nhà ở bám bờ sông Ka Long
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
589 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Các dãy còn lại LK10 - LK23
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
590 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Các dãy đối diện bờ sông Ka Long
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
591 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Nhà Vườn lô SV01+SV02
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
592 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Nhà Vườn lô SV03
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
593 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Khu đất nhà chung cư
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
594 |
Thành phố Móng Cái |
Khu tự xây Ka Long - Phường Ka Long |
Các ô đất còn lại thuộc Lô 21 Khu tự xây Ka Long
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
595 |
Thành phố Móng Cái |
Các lô biệt thự (từ Lô A10 đến lô A14) - Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Phường Ka Long |
Các lô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
596 |
Thành phố Móng Cái |
Các lô biệt thự (từ Lô A10 đến lô A14) - Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Phường Ka Long |
Các lô đất bám đường 10,5m ven sông Ka Long
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
597 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Phường Ka Long |
Lô liền kề B16 (Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
598 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ vào Khu vật tư cũ (Đất quy hoạch Khu vật tư cũ) - Phường Ka Long |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
599 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 279 đường Tuệ Tĩnh (Sau NVH Khu 7) - Phường Ka Long |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
600 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Ka Long |
Điểm quy hoạch đất ở tại Khu 7
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |