| 301 |
Thành phố Móng Cái |
Đường quốc lộ 18A - Phường Hải Yên |
Từ cổng chào Thủy sản Quảng Ninh - Đến giáp Hải Đông
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đoan Tĩnh - Phường Hải Yên |
Từ QL 18A (Cổng chào) - Đến cầu kênh Tràng Vinh
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đoan Tĩnh - Phường Hải Yên |
Từ cầu kênh Tràng Vinh - Đến kênh N10
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đoan Tĩnh - Phường Hải Yên |
Từ giáp kênh N10 - Đến giáp UBND phường Hải Yên cũ
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất các hộ bán kênh Tràng Vinh và Khu vực chợ cũ (Khu 5 và 7)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ cống đối diện rẽ Bắc Sơn - Đến giáp trục đường Đoan Tĩnh (khu 5)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Các Khu còn lại Khu 7
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Các Khu còn lại Khu 5 (bám đường bê tông)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ Cổng chào thủy sản Quảng Ninh - Đến giáp đường 4B
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Trục đường từ Cổng chào khu 4 - Đến tiếp giáp với quy hoạch đường Cao tốc
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất ở các hộ còn lại Khu 3 và 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ giáp cống rẽ Bắc Sơn - Đến đồn 11 cũ (bám đường nhựa)
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất ở các hộ còn lại của Khu 2 trong Khu CN Hải Yên
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Móng Cái |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A - Phường Hải Yên |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A (thuộc lô 20, 21, 22, 23 - Bám đường đôi)
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Móng Cái |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A (Thuộc lô còn lại) - Phường Hải Yên |
Ô đất giáp đường 7,5m
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Móng Cái |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A (Thuộc lô còn lại) - Phường Hải Yên |
Ô đất giáp đường 10,5m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Các hộ bám trục đường đất từ QL18 vào 200m Khu 2
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất ở các hộ còn lại Khu 1; Khu 6; các hộ còn lại Khu 2 ngoài Khu CN Hải Yên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất các Khu vực còn lại Khu quy hoạch tái định cư Tây Ka Long
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đường Ngăn cách giữa 02 Khu quy hoạch Tái định cư Tây Ka Long và quy hoạch Km3 Hải Yên; đoạn đường đôi thuộc Khu quy hoạch tái định cư Tây Ka Long giá
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ sau nhà ông Hỳ - Đến giáp kênh Tràng Vinh (đường bê tông)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (Lô C1 đến lô C10 và lô B13) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (Lô C1 đến lô C10 và lô B13) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường đôi 10,5m x 2 làn
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (Lô C1 đến lô C10 và lô B13) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 10,5m ven sông Ka Long
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A5 đến lô A9 và A15, A16) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m và 10,5m nội Khu
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A5 đến lô A9 và A15, A16) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 10,5m ven sông Ka Long
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (các lô B1 đến B12) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (các lô B1 đến B12) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 10,5m kết nối trực tiếp từ QL 18 vào trung tâm dự án
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A1 đến lô A4) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A1 đến lô A4) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường đôi 10,5m x 2 làn (đường vào Công ty Thành Đạt)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư đô thị tại km3, km4 (giai đoạn 1) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường rộng 7,5m
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư đô thị tại km3, km4 (giai đoạn 1) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường rộng 10,5m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Móng Cái |
Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ cầu Bà Mai - Đến đối diện điểm Bưu điện thôn 12 Hải Xuân (bám tỉnh lộ 335)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Móng Cái |
Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ đối diện Bưu điện thôn 12 Hải Xuân - Đến sông bến đò (bám tỉnh lộ 335)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã ba Giếng Guốc - Đến giáp đường rẽ trường THCS phường
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ sau đường rẽ vào trường THCS phường - Đến đường rẽ khu 7
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đường từ đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến trường THCS phường
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ sau cống khu 1 - Đến trường tiểu học khu A
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đường bê tông khu 1 từ giáp đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến đường từ tỉnh lộ 335 qua trường THCS Đến giáp đường từ Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất bám đường 335 thuộc LK02 và LK03 (Lô nhà liền kề)
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất đường nhánh nối ra đường 335 thuộc LK01, LK02 và các ô đất bám đường Quy hoạch đi cửa khẩu Bắc Luân thuộc LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liề
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất còn lại thuộc LK02, LK03, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liền kề)
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất biệt thự
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đất thuộc lô qui hoạch tái định cư lô A5 + A6 trung tâm phường Hải Hòa (các ô đất đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng)
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 1 (đường bê tông)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 1 (đường đất)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã ba Trường Tiểu học - Đến giáp khu 7 (giáp nhà ông Ngô Văn Diệm)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Từ đường rẽ khu 7 - Đến cổng chào khu 5 đi ngã tư ông Liềng
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đường đất từ nhà ông Nguyễn Viết Son - Đến nhà ông Cao Hoàn Nhanh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đường bê tông từ nhà bà Nguyễn Thị Mận - Đến ngã ba đường đất (cạnh nhà Nguyễn Sỹ Ngọc)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Phạm Văn Tỉnh (đường đất) - Đến nhà bà Đỗ Thị Tuyết Mai
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 2 (bê tông)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 2 (đường đất)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thủy (gần Bưu điện) - Đến trạm T50
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất sau trụ sở CA phường Trần Phú - Đến giáp nhà bà Vũ Thị Năm (đường bê tông)
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Phạm Văn Nhân - Đến nhà bà Phùng Thị Nga
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ đường bê tông rẽ T50 (đoạn nhà ông Đỗ Kim Dưỡng - Đến giáp sau trường Chu Văn An
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất bám mặt đường từ nhà ông Hợp khu 3 (giáp đường đi Đồn 5) - Đến giáp kênh Tràng Vinh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà bà Thảo (giáp đường đi Đồn 5) - Đến giáp kênh tràng Vinh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ kênh Tràng Vinh - Đến nhà ông Loỏng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất bám mặt đường từ sau nhà ông Trường - Đến mương Tràng Vinh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đường bê tông từ nhà ông Hoàn (giáp đường đi Đồn 5) - Đến giáp kênh Tràng Vinh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Móng Cái |
Đường bám mương Tràng Vinh - Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
đoạn từ giáp khu công nghiệp Hải Hoà - Đến nhà ông Giệng khu 3
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đường từ cổng trạm phát sóng T50 - Đến nhà ông Đỗ Kim Dưỡng ra khách sạn Biển Bắc
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Dưỡng (Đường vào trường Tiểu học Khu B) - Đến nhà ông Đoàn Văn Nhì khu 3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp trạm phát sóng T50 - Đến ngã tư ông Liềng khu 4 (đường đi Đồn 5)
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 3 (đường bê tông)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 3 (đường đất)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ sau ngã tư ông Liềng khu 4 - Đến hết nhà ông Vi (đường Ngã tư ông Liềng đi Lục Lầm)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ sau nhà ông Vi - Đến cống khu 6 (đường Ngã tư ông Liềng đi Lục Lầm)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Liềng khu 4 - Đến trường tiểu học Khu C khu 5
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đường bám mương Tràng Vinh đoạn từ giáp nhà ông Giệng khu 3 - Đến nhà ông Tính khu 4
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp khu 3 sau trường Chu Văn An - Đến cống quay (đường Trần Phú kéo dài)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Tằng giáp đường đi Đồn 5 (ngã ba) - Đến nhà ông Thịnh giáp trường Chu Văn An
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Thinh - Đến cống quay (đường đất giáp chợ ASEAN)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Hoa (giáp đường đi Đồn 5) - Đến nhà ông Hứa sau trường Chu Văn An
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Các khu vực còn lại thuộc lô quy hoạch bắc đại lộ Hòa Bình (lô D05, D06, D07, D08)
|
15.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã tư ông Liềng - Đến nhà ông Đặng Văn Sao (đường xuống bến xuồng) (Đường bê tông)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn từ nhà ông Đỗ Quang Thành - Đến nhà ông Đỗ Xuân Ngọc (Đường bê tông)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn An - Đến nhà ông Lê Tiến Lộc (Đường bê tông)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn giáp đường Trần Quốc Tảng từ nhà ông Mạc Văn Kíu - Đến Cống Quay (nhà ông Lê Văn Thủy)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn từ Cống quay (nhà ông Lê Văn Thủy) - Đến nhà ông Lê Văn Chu (Trạm bơm cũ)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn giáp kênh mương Tràng Vinh từ nhà bà Nguyễn Thị Hải - Đến nhà ông Bùi Văn Hồi (Đường bê tông)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Đoàn Văn Giệng - Đến Ao ông Hoàng Xuân Dĩa (đường bê tông)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 4 (đường bê tông)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 4 (đường đất)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp trường tiểu học khu C khu 5 - Đến cổng chào khu 5
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã ba cổng chào khu 5 đi ngã tư ông Liềng - Đến cầu tràn Lục Lầm
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Vũ Văn Chắc - Đến nhà ông Lê Văn Phàn (đường đất)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 5 (đường bê tông)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 5 (đường đất)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Từ sau cống khu 6 - Đến mốc biên giới số (1371) (dường Ngã tư ông Liềng đi Lục Lầm)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Từ cổng chào khu 6 - Đến nhà ông Du khu 5
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 394 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Các hộ mặt ngõ từ giáp đường khu 4 đi Lục Lầm - Đến hết nhà ông Mật khu 6
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 395 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Đường khu 6 đi Đồng Ếch đoạn sau nhà ông Nhiên - Đến hết nhà ông Bắc
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 396 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 6 (đường bê tông)
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 397 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 6 (đường đất)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 398 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đất các hộ bám đường bê tông khu 7
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 399 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đường đất tiếp giáp đường bê tông khu 7 - Đến Bến bốc xếp hàng hoá (Cty Ngọc Hà)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 400 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại của khu 7 (bám đường bê tông tự xây)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |