| 1201 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất SX-KD các hộ còn lại Khu 3 và 4
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1202 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ giáp cống rẽ Bắc Sơn - Đến đồn 11 cũ (bám đường nhựa)
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1203 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất SX-KD các hộ còn lại của Khu 2 trong Khu CN Hải Yên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1204 |
Thành phố Móng Cái |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A - Phường Hải Yên |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A (thuộc lô 20, 21, 22, 23 - Bám đường đôi)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1205 |
Thành phố Móng Cái |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A (Thuộc lô còn lại) - Phường Hải Yên |
Ô đất giáp đường 7,5m
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1206 |
Thành phố Móng Cái |
Khu quy hoạch dân cư bắc QL 18A Km3 sau dãy bám QL18A (Thuộc lô còn lại) - Phường Hải Yên |
Ô đất giáp đường 10,5m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1207 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Các hộ bám trục đường đất từ QL18 vào 200m Khu 2
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1208 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất SX-KD các hộ còn lại Khu 1; Khu 6; các hộ còn lại Khu 2 ngoài Khu CN Hải Yên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1209 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đất các Khu vực còn lại Khu quy hoạch tái định cư Tây Ka Long
|
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1210 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Đường Ngăn cách giữa 02 Khu quy hoạch Tái định cư Tây Ka Long và quy hoạch Km3 Hải Yên; đoạn đường đôi thuộc Khu quy hoạch tái định cư Tây Ka Long giá
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1211 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hải Yên |
Từ sau nhà ông Hỳ - Đến giáp kênh Tràng Vinh (đường bê tông)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1212 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (Lô C1 đến lô C10 và lô B13) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1213 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (Lô C1 đến lô C10 và lô B13) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường đôi 10,5m x 2 làn
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1214 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (Lô C1 đến lô C10 và lô B13) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 10,5m ven sông Ka Long
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1215 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A5 đến lô A9 và A15, A16) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m và 10,5m nội Khu
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1216 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A5 đến lô A9 và A15, A16) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 10,5m ven sông Ka Long
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1217 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (các lô B1 đến B12) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1218 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô liền kề (các lô B1 đến B12) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 10,5m kết nối trực tiếp từ QL 18 vào trung tâm dự án
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1219 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A1 đến lô A4) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1220 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Các lô biệt thự (từ Lô A1 đến lô A4) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường đôi 10,5m x 2 làn (đường vào Công ty Thành Đạt)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1221 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư đô thị tại km3, km4 (giai đoạn 1) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường rộng 7,5m
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1222 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư đô thị tại km3, km4 (giai đoạn 1) - Phường Hải Yên |
Các ô đất bám đường rộng 10,5m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1223 |
Thành phố Móng Cái |
Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ cầu Bà Mai - Đến đối diện điểm Bưu điện thôn 12 Hải Xuân (bám tỉnh lộ 335)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1224 |
Thành phố Móng Cái |
Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ đối diện Bưu điện thôn 12 Hải Xuân - Đến sông bến đò (bám tỉnh lộ 335)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1225 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã ba Giếng Guốc - Đến giáp đường rẽ trường THCS phường
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1226 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ sau đường rẽ vào trường THCS phường - Đến đường rẽ khu 7
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1227 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đường từ đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến trường THCS phường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1228 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Từ sau cống khu 1 - Đến trường tiểu học khu A
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1229 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đường bê tông khu 1 từ giáp đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến đường từ tỉnh lộ 335 qua trường THCS Đến giáp đường từ Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1230 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất bám đường 335 thuộc LK02 và LK03 (Lô nhà liền kề)
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1231 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất đường nhánh nối ra đường 335 thuộc LK01, LK02 và các ô đất bám đường Quy hoạch đi cửa khẩu Bắc Luân thuộc LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liề
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1232 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất còn lại thuộc LK02, LK03, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liền kề)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1233 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Các ô đất biệt thự
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1234 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đất thuộc lô qui hoạch tái định cư lô A5 + A6 trung tâm phường Hải Hòa (các ô đất đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng)
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1235 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 1 (đường bê tông)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1236 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 1 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 1 (đường đất)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1237 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã ba Trường Tiểu học - Đến giáp khu 7 (giáp nhà ông Ngô Văn Diệm)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1238 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Từ đường rẽ khu 7 - Đến cổng chào khu 5 đi ngã tư ông Liềng
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1239 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đường đất từ nhà ông Nguyễn Viết Son - Đến nhà ông Cao Hoàn Nhanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1240 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đường bê tông từ nhà bà Nguyễn Thị Mận - Đến ngã ba đường đất (cạnh nhà Nguyễn Sỹ Ngọc)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1241 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Phạm Văn Tỉnh (đường đất) - Đến nhà bà Đỗ Thị Tuyết Mai
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1242 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 2 (bê tông)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1243 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 2 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 2 (đường đất)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1244 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thủy (gần Bưu điện) - Đến trạm T50
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1245 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất sau trụ sở CA phường Trần Phú - Đến giáp nhà bà Vũ Thị Năm (đường bê tông)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1246 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Phạm Văn Nhân - Đến nhà bà Phùng Thị Nga
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1247 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ đường bê tông rẽ T50 (đoạn nhà ông Đỗ Kim Dưỡng - Đến giáp sau trường Chu Văn An
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1248 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất bám mặt đường từ nhà ông Hợp khu 3 (giáp đường đi Đồn 5) - Đến giáp kênh Tràng Vinh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1249 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà bà Thảo (giáp đường đi Đồn 5) - Đến giáp kênh tràng Vinh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1250 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ kênh Tràng Vinh - Đến nhà ông Loỏng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1251 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất bám mặt đường từ sau nhà ông Trường - Đến mương Tràng Vinh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1252 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đường bê tông từ nhà ông Hoàn (giáp đường đi Đồn 5) - Đến giáp kênh Tràng Vinh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1253 |
Thành phố Móng Cái |
Đường bám mương Tràng Vinh - Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
đoạn từ giáp khu công nghiệp Hải Hoà - Đến nhà ông Giệng khu 3
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1254 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đường từ cổng trạm phát sóng T50 - Đến nhà ông Đỗ Kim Dưỡng ra khách sạn Biển Bắc
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1255 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Dưỡng (Đường vào trường Tiểu học Khu B) - Đến nhà ông Đoàn Văn Nhì khu 3
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1256 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp trạm phát sóng T50 - Đến ngã tư ông Liềng khu 4 (đường đi Đồn 5)
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1257 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 3 (đường bê tông)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1258 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 3 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 3 (đường đất)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1259 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ sau ngã tư ông Liềng khu 4 - Đến hết nhà ông Vi (đường Ngã tư ông Liềng đi Lục Lầm)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1260 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ sau nhà ông Vi - Đến cống khu 6 (đường Ngã tư ông Liềng đi Lục Lầm)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1261 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Liềng khu 4 - Đến trường tiểu học Khu C khu 5
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1262 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đường bám mương Tràng Vinh đoạn từ giáp nhà ông Giệng khu 3 - Đến nhà ông Tính khu 4
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1263 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp khu 3 sau trường Chu Văn An - Đến cống quay (đường Trần Phú kéo dài)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1264 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Tằng giáp đường đi Đồn 5 (ngã ba) - Đến nhà ông Thịnh giáp trường Chu Văn An
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1265 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Thinh - Đến cống quay (đường đất giáp chợ ASEAN)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1266 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Hoa (giáp đường đi Đồn 5) - Đến nhà ông Hứa sau trường Chu Văn An
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1267 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Các khu vực còn lại thuộc lô quy hoạch bắc đại lộ Hòa Bình (lô D05, D06, D07, D08)
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1268 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã tư ông Liềng - Đến nhà ông Đặng Văn Sao (đường xuống bến xuồng) (Đường bê tông)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1269 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn từ nhà ông Đỗ Quang Thành - Đến nhà ông Đỗ Xuân Ngọc (Đường bê tông)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1270 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn An - Đến nhà ông Lê Tiến Lộc (Đường bê tông)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1271 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn giáp đường Trần Quốc Tảng từ nhà ông Mạc Văn Kíu - Đến Cống Quay (nhà ông Lê Văn Thủy)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1272 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn từ Cống quay (nhà ông Lê Văn Thủy) - Đến nhà ông Lê Văn Chu (Trạm bơm cũ)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1273 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đoạn giáp kênh mương Tràng Vinh từ nhà bà Nguyễn Thị Hải - Đến nhà ông Bùi Văn Hồi (Đường bê tông)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1274 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Đoàn Văn Giệng - Đến Ao ông Hoàng Xuân Dĩa (đường bê tông)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1275 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 4 (đường bê tông)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1276 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 4 - Phường Hải Hòa |
Đất các khu vực còn lại của khu 4 (đường đất)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1277 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp trường tiểu học khu C khu 5 - Đến cổng chào khu 5
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1278 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Từ ngã ba cổng chào khu 5 đi ngã tư ông Liềng - Đến cầu tràn Lục Lầm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1279 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà ông Vũ Văn Chắc - Đến nhà ông Lê Văn Phàn (đường đất)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1280 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 5 (đường bê tông)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1281 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 5 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 5 (đường đất)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1282 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Từ sau cống khu 6 - Đến mốc biên giới số (1371) (dường Ngã tư ông Liềng đi Lục Lầm)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1283 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Từ cổng chào khu 6 - Đến nhà ông Du khu 5
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1284 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Các hộ mặt ngõ từ giáp đường khu 4 đi Lục Lầm - Đến hết nhà ông Mật khu 6
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1285 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Đường khu 6 đi Đồng Ếch đoạn sau nhà ông Nhiên - Đến hết nhà ông Bắc
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1286 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 6 (đường bê tông)
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1287 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 6 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại khu 6 (đường đất)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1288 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đất các hộ bám đường bê tông khu 7
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1289 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đường đất tiếp giáp đường bê tông khu 7 - Đến Bến bốc xếp hàng hoá (Cty Ngọc Hà)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1290 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại của khu 7 (bám đường bê tông tự xây)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1291 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 7 - Phường Hải Hòa |
Đất khu vực còn lại của khu 7 (bám đường đất còn lại)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1292 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Vị trí ô đất nhà ông Nam (đường đi Trà Cổ và đường đi Đồn Biên phòng số 5)
|
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1293 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Từ nhà bà Vi Thị Kíu - Đến công ty Quốc đạt (bám tỉnh lộ 335)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1294 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp Công ty Quốc Đạt - Đến trạm xăng phường Hải Hòa (bám tỉnh lộ 335)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1295 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tỉnh lộ 335 - Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp trạm xăng Hải Hoà - Đến cầu Bà Mai (bám tỉnh lộ 335)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1296 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đoạn Từ giáp tỉnh lộ 335 - Đến Nhà Văn hoá khu 8
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1297 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Từ giáp nhà VH khu 8 - Đến cống khu 1
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1298 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Qui hoạch lô 2 khu Khí Tượng cũ (dãy không bám Tỉnh lộ 335)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1299 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Quy hoạch lô 6, 7, 8 sau cây xăng khu 8
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1300 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Qui hoạch lô 1, 2, 3, 4, 5 sau cây xăng khu 8
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |