| 1001 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lê Hữu Trác - Phường Ka Long |
Từ Hạt Kiểm Lâm - Đến giáp đường Mạc Đĩnh Chi
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hà Tiên - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Mạc Đĩnh Chi
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Châu Đốc - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Mạc Đĩnh Chi
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Yết Kiêu - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến đường Phạm Ngũ Lão
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Thành phố Móng Cái |
Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Phía bắc QL 18A đã có hạ tầng chưa có tên đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hà Tiên - Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Yết Kiêu;
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 135 đường Yết Kiêu - Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Từ đường Yết Kiêu - Đến giáp đường Tiểu Khu Biên phòng Cũ
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 125 đường Yết Kiêu - Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Từ đường Yết Kiêu - Đến giáp đường Tiểu Khu Biên phòng Cũ
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Thành phố Móng Cái |
Các Khu vực còn lại sau dẫy bám QL 18 - Phường Ka Long |
Các ô đất thuộc lô quy hoạch Tiểu Khu 5, Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng (trừ các ô đất giáp Mục 262 và các ô đất giáp đường Hùng Vương)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngã 5 Ninh Dương đến bến phà cũ (bám đường bê tông) - Phường Ka Long |
Đất bám đường bê tông
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngã 5 Ninh Dương đến bến phà cũ (bám đường bê tông) - Phường Ka Long |
Phía Bắc đường từ 50m đến 100m (tính từ chỉ giới xây dựng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngã 5 Ninh Dương đến bến phà cũ (bám đường bê tông) - Phường Ka Long |
Phía Bắc đường trên 100m (tính từ chỉ giới xây dựng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến Nhà máy Dệt Hoàn Cầu (bám đường bê tông)
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Thành phố Móng Cái |
Dãy sau đường Tuệ Tĩnh về phía Đông - Phường Ka Long |
Đoạn từ đường vào nhà VH Khu 7 - Đến ngã 5
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Thành phố Móng Cái |
Dãy sau đường Tuệ Tĩnh về phía Đông - Phường Ka Long |
Đoạn từ đường vào nhà VH Khu 6 - Đến nhà VH Khu 7
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Nguyễn Khuyến - Phường Ka Long |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phạm Ngũ Lão - Phường Ka Long |
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phạm Ngũ Lão - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Nguyễn Viết Xuân - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ phố Thiếu Phong - Đến phố Trần Khát Trân
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1020 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Quang Trung - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Đoạn từ phố Yết Kiêu - Đến giáp Kênh Tràng Vinh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1021 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 108 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 112 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 116 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 10 đường Trần Khát Chân - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến Kênh Tràng Vinh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Dã Tượng - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến phố Long Xuyên
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ phố Lương Thế Vinh - Đến phố Phạm Ngũ Lão
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 16 phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Từ phố Ngô Thì Nhậm - Đến kênh Tràng Vinh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Thành phố Móng Cái |
Lô BT10 - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
đoạn từ phố Nguyễn Viết Xuân - Đến kênh Tràng Vinh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Thành phố Móng Cái |
Lô BT13 và BT14 - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ tầng) trừ các ô đất giáp đường Yết Kiêu, đường Lương Thế Vinh và Mục 26 trong bảng giá đất - Phường Ka Long |
Đoạn từ phố Thiếu Phong - Đến giáp đường lô BT10
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến giáp bờ sông Ka Long
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trước nhà văn hóa Khu 3 - Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
từ LK6 - Đến phố Hà Tiên (Chân đồi nhà máy nước)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Khúc Thừa Dụ - Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Từ đường Mạc Đĩnh Chi - Đến giáp đường bờ sông Ka Long (Trừ các lô Sân vườn)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Dãy sau đường Tuệ Tĩnh - Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Từ Mạc Đĩnh Chi - Đến dãy nhà ở bám bờ sông Ka Long
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Các dãy còn lại LK10 - LK23
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Các dãy đối diện bờ sông Ka Long
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Nhà Vườn lô SV01+SV02
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Nhà Vườn lô SV03
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1038 |
Thành phố Móng Cái |
Khu đô thị phía bắc khách sạn Hồng Vận và Khu ngã ba Xoáy nguồn - Phường Ka Long |
Khu đất nhà chung cư
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1039 |
Thành phố Móng Cái |
Khu tự xây Ka Long - Phường Ka Long |
Các ô đất còn lại thuộc Lô 21 Khu tự xây Ka Long
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1040 |
Thành phố Móng Cái |
Các lô biệt thự (từ Lô A10 đến lô A14) - Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Phường Ka Long |
Các lô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1041 |
Thành phố Móng Cái |
Các lô biệt thự (từ Lô A10 đến lô A14) - Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Phường Ka Long |
Các lô đất bám đường 10,5m ven sông Ka Long
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1042 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư dọc biên giới sông Ka Long - Phường Ka Long |
Lô liền kề B16 (Các ô đất bám đường 7,5m nội Khu
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1043 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ vào Khu vật tư cũ (Đất quy hoạch Khu vật tư cũ) - Phường Ka Long |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1044 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 279 đường Tuệ Tĩnh (Sau NVH Khu 7) - Phường Ka Long |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1045 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Ka Long |
Điểm quy hoạch đất ở tại Khu 7
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1046 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ninh Dương |
Các hộ bám mặt đường đoạn từ nhà ông Phương - Đến ngã tư đường Đại lộ Hòa Bình
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1047 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ninh Dương |
Các hộ bám mặt đường đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - Đến trạm điện 110KV Móng Cái
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1048 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ninh Dương |
Các hộ bám mặt đường đoạn từ trạm điện 110KV Móng Cái - Đến ngã 5
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1049 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đại lộ Hòa Bình - Phường Ninh Dương |
Các hộ bám hai bên mặt đường đoạn từ chân cầu Hòa Bình - Đến giáp địa phận phường Hải Yên
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1050 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Khu quy hoạch Nam đài Truyền hình
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1051 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Phát (con ông Phương) Khu thượng - Đến hết nhà ông Trần Ngọc Xa Khu thượng
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1052 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ nhà bà Thái - Đến hết nhà bà Phùng Thị Liên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1053 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Vi Tiến Lâm - Đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Hải
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1054 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Trần Văn Minh - Đến giáp nhà ông Trần Ngọc Xa (giáp đường quy hoạch của dự án Khu đô thị Ngọc Hà)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1055 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ nhà bà Cung Phượng - Đến hết nhà ông Hở
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1056 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Đường từ sau ông Đặng Ngọc Dậu - Đến nhà ông Đặng Huyền (đường bê tông)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1057 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Đất từ giáp nhà bà Kinh - Đến hết nhà ông Long đồi công nhân cũ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1058 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Các hộ bám mặt đường vào Công ty Điện Lực
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1059 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Dưỡng - Đến nhà ông Hễ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1060 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Lân - Đến hết nhà ông Hễ (Đường bê tông sau trường cấp 2 Ninh Dương)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1061 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Việt - Đến hết nhà ông Hễ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1062 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Hà - Đến hết nhà bà Hoàn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1063 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ cổng chào Khu Thượng Trung - Đến nhà bà Tuyết Giáp đường đi Hải Yên
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1064 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc đường Từ cổng chào Khu Thượng Trung đến nhà bà Tuyết (đường đi Hải Yên) - Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Nguyệt - Đến nhà ông Thoải (đường bê tông)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1065 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc đường Từ cổng chào Khu Thượng Trung đến nhà bà Tuyết (đường đi Hải Yên) - Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ nhà bà Trần Kim Nhung - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hạnh
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1066 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc đường Từ cổng chào Khu Thượng Trung đến nhà bà Tuyết (đường đi Hải Yên) - Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Bằng - Đến hết nhà ông Lưu Tiến Long
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1067 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc đường Từ cổng chào Khu Thượng Trung đến nhà bà Tuyết (đường đi Hải Yên) - Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Nịnh Đức Lưu - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Hạnh
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1068 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Hảo - Đến hết nhà bà Trịnh Thị Tính
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1069 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Phí Văn Hùng - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Giểng
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1070 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ ngã 5 Ninh Dương - Đến ngã 3 rẽ Cái Lấm bám đường nhựa đi Hải Yên (Khu có QH)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1071 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Dãy B lô quy hoạch ngã 5 (sau dãy bám mặt đường Tuệ Tĩnh)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1072 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ ngã 3 rẽ Cái Lấm - Đến nhà bà Họa Khu Hồng Kỳ
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1073 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà bà Họa - Đến giáp Khu 6 Hải Yên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1074 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Từ ngã ba rẽ Cái Lấm - Đến cống cửa ông Nam
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1075 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Thượng Trung - Phường Ninh Dương |
Các hộ còn lại Khu Thượng Trung
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1076 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đường vào trường đào tạo nghề mỏ Hồng Cẩm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1077 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đường bê tông (QH cửa ông Điền từ giáp đường Đại lộ Hòa Bình - Đến kênh Tràng Vinh)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1078 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đường QH cửa ông Điền chưa đầu tư hạ tầng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1079 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đoạn từ giáp đại lộ Hòa Bình - Đến nhà bà Vy Thị Tiếp
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1080 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đoạn từ sau nhà ông Khởi - Đến hết nhà ông Trần Quang Huy
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1081 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đoạn từ sau nhà ông Vinh - Đến hết nhà ông Trần Quang Huy
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1082 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đoạn từ nhà ông Trần Quang Huy - Đến giáp Bệnh viện đa khoa Móng Cái (bám mương Tràng Vinh)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1083 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ Cổng chào Khu Hồng Phong - Đến giáp nhà bà Lệ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1084 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ nhà bà Lơn Phụng - Đến hết nhà ông Trần Văn Khiêm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1085 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đoạn từ sau nhà bà Lơn phụng - Đến giáp mương N12
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1086 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đoạn từ sau nhà ông Trần Trung Hiếu - Đến hết nhà ông Nguyễn Đình Thanh
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1087 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Đất từ nhà bà Lệ - Đến giáp đường nhựa Hải Yên
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1088 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc đoạn Đất từ nhà bà Lệ đến giáp đường nhựa Hải Yên) - Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ nhà bà Lệ - Đến nhà ông Hùng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1089 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc đoạn Đất từ nhà bà Lệ đến giáp đường nhựa Hải Yên) - Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Hùng - Đến đường đi Hải Yên
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1090 |
Thành phố Móng Cái |
Đường nhánh (thuộc đoạn Đất từ nhà bà Lệ đến giáp đường nhựa Hải Yên) - Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Ngô Duy Vinh - Đến hết nhà bà Nhung
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1091 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ giáp Đại Lộ Hòa Bình - Đến hết nhà ông Chớ (Đường từ cầu đá Đến sau nhà ông Chớ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1092 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ giáp đại lộ Hòa Bình - Đến cổng Công ty gạch ngói Hải Ninh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1093 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ giáp đường bê tông vào cổng Công ty gạch ngói Hải Ninh - Đến nhà ông Ngô Văn Luận
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1094 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Ngô Văn Luận - Đến giáp đường bê tông đi Hải Yên (nhà bà Yến)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1095 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Nguyễn Duy Khánh - Đến hết nhà ông Quỳnh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1096 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Nguyễn Duy Khánh - Đến hết nhà ông Dũng
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1097 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Thiết Phượng - Đến hết nhà ông Hiếu liền mương Tràng Vinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1098 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ sau nhà ông Ngô Văn Chiến - Đến hết nhà ông Ngô Ích Thịnh
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1099 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Từ nhà ông Phú - Đến kênh Tràng Vinh
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1100 |
Thành phố Móng Cái |
Khu Hồng Phong - Phường Ninh Dương |
Các hộ còn lại Khu Hồng Phong
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |