| 1001 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lò Bát - Phường Trần Phú |
Từ phố Thương Mại - Đến đường Triều Dương |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Đông trì - Phường Trần Phú |
Từ giáp phố Thắng Lợi - Đến phố Nguyễn Văn Trỗi |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Đông trì - Phường Trần Phú |
Từ Phố Nguyễn Văn Trỗi - Đến đại lộ Hoà Bình |
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Đông trì - Phường Trần Phú |
Đoạn từ đại lộ Hòa Bình - Đến giáp phường Hải Hòa |
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lê Văn Tám - Phường Trần Phú |
Từ đường Hữu Nghị - Đến giáp phố Ngô Gia Tự |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Thắng Lợi - Phường Trần Phú |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Triều Dương |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phan Đình Phùng - Phường Trần Phú |
Từ phố Đông Trì - Đến đường Vân Đồn |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phan Đình Phùng - Phường Trần Phú |
đoạn từ phố Phan Đình Phùng - Đến phố Thắng Lợi |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Vạn Ninh - Phường Trần Phú |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Vân Đồn |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Vạn Ninh - Phường Trần Phú |
Từ đường Vân Đồn - Đến đường Vườn Trầu |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Vĩnh An - Phường Trần Phú |
Phố Vĩnh An Từ đường Đông Trì - Đến đường Triều Dương |
5.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Vân Đồn - Phường Trần Phú |
Từ đường Hữu Nghị - Đến đường Trần Phú |
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Vân Đồn - Phường Trần Phú |
Từ giáp đường Trần phú - Đến giáp đường Đào Phúc Lộc |
19.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Vân Đồn - Phường Trần Phú |
Từ giáp đường Đào Phúc Lộc - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi |
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Vân Đồn - Phường Trần Phú |
Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến Đại lộ Hoà Bình |
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Thương Mại - Phường Trần Phú |
Phố Thương Mại Từ đường Vân Đồn - Đến Đại lộ Hòa Bình |
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Vườn Trầu - Phường Trần Phú |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Đào Phúc Lộc |
20.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Vườn Trầu - Phường Trần Phú |
Từ đường Đào Phúc Lộc - Đến giáp phố Đông Trì |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Vườn Trầu - Phường Trần Phú |
Từ nhà góc ông Hảo - Đến Đại lộ Hòa Bình |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1020 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Trần Phú |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Triều Dương |
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1021 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đào Phúc Lộc - Phường Trần Phú |
Từ đường Hùng Vương - Đến Đại lộ Hòa Bình |
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hoàng Quốc Việt - Phường Trần Phú |
Từ phố Thương Mại - Đến phố Đoàn Kết |
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hoàng Quốc Việt - Phường Trần Phú |
Từ giáp đường Trần Phú - Đến phố Thương Mại |
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Hữu Nghị - Phường Trần Phú |
Từ cửa khẩu Ka Long - Đến cửa khẩu Bắc Luân |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lê Thị Hồng Gấm - Phường Trần Phú |
Từ đường Trần Phú - Đến phố Vạn Ninh |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Thành phố Móng Cái |
Khu phía đông trường Chu văn An lô đã quy hoạch - Phường Trần Phú |
Lô 1 khu phía Đông trường Chu Văn An dãy bám đường 14m |
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Thành phố Móng Cái |
Khu phía đông trường Chu văn An lô đã quy hoạch - Phường Trần Phú |
Lô 1 phía đông trường Chu Văn An Từ khách sạn Biển Bắc - Đến đường Trần Phú kéo dài (Trước trường Chu Văn An và Trạm Y tế phường Trần Phú) |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trần Phú |
Đất SX-KD của các khu còn lại giáp phường Hải Hòa |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Thành phố Móng Cái |
Ngõ 01 và 02 Đào Phúc Lộc - Phường Trần Phú |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Trần Phú kéo dài - Phường Trần Phú |
từ Đại lộ Hòa Bình - Đến chợ ASEAN |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trần Phú |
Các khu vực còn lại của Khu 1 (nhà ông Thảng sau khách sạn Tuấn Anh) |
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trần Phú |
08 ô đất sau Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trụ sở chính |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Thành phố Móng Cái |
Các ô đất thuộc dự án Tổ hợp Trung tâm thương mại và nhà ở liền kề (Shop house) - Phường Trần Phú |
Các lô đất thuộc SH1 |
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Thành phố Móng Cái |
Các ô đất thuộc dự án Tổ hợp Trung tâm thương mại và nhà ở liền kề (Shop house) - Phường Trần Phú |
Các lô đất thuộc SH2 (Cổng chính Trung tâm thương mại) |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trần Phú |
Đoạn đường từ Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Trụ sở Chính) - Đến khách sạn Biển Bắc |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Trần Phú |
Các Khu vực còn lại |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Thành phố Móng Cái |
Khu dân cư Bắc Đại lộ hòa Bình (thuộc ô đất từ D01 đến D04) - Phường Trần Phú |
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1038 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đại Lộ Hoà Bình - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến chân cầu Hòa Bình |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1039 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Hùng Vương - Phường Hòa Lạc |
Từ Bưu Điện - Đến Đại Lộ Hòa Bình |
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1040 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Hữu Nghị - Phường Hòa Lạc |
Từ gầm cầu Ka Long - Đến gầm cầu Hòa Bình |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1041 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Hữu Nghị - Phường Hòa Lạc |
Từ Cầu Hoà Bình - Đến Cảng Thọ Xuân |
7.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1042 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Hữu Nghị - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp Cảng Thọ Xuân - Đến bảng tin bến phà |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1043 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Hữu Nghị |
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1044 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Du - Phường Hòa Lạc |
Từ Bưu điện - Đến giáp đường Lý Tự Trọng |
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1045 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Du - Phường Hòa Lạc |
Từ Lý Tự Trọng - Đến gầm cầu Hoà Bình |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1046 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Du - Phường Hòa Lạc |
Từ gầm cầu Hoà Bình - Đến giáp phố Thọ Xuân |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1047 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Du - Phường Hòa Lạc |
Từ phố Thọ Xuân - Đến đường Hữu Nghị |
4.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1048 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến đường Hùng Vương |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1049 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Võ Thị Sáu - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Đến phố Chu Văn An |
6.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1050 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Chu Văn An - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến phố Đào Phúc Lộc |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1051 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hoà Lạc - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến đường Hùng Vương và Đến giáp đường Lý Tự Trọng |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1052 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Thống Nhất - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Lý Tự Trọng - Đến phố Chu Văn An |
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1053 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Kim Đồng - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hùng Vương - Đến giáp Đại Lộ Hòa Bình |
10.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1054 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Trần Quốc Toản - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Lý Tự Trọng - Đến giáp Đại Lộ Hòa Bình |
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1055 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đào Phúc Lộc - Phường Hòa Lạc |
Đường Đào Phúc Lộc Từ giáp thành đội - Đến giáp đường Hùng Vương |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1056 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Đào Phúc Lộc - Phường Hòa Lạc |
Đoạn từ đường Đào Phúc Lộc - Đến ô 12 lô 14 Hoà Lạc |
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1057 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Dân Sinh - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp đường Nguyễn Du - Đến đường Hữu Nghị |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1058 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Dân Chủ - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp đường Nguyễn Du - Đến đường Hữu Nghị |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1059 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Dân Tiến - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến phố Kim Liên |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1060 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phan Bội Châu - Phường Hòa Lạc |
Từ phố Thọ Xuân - Đến Đến ô đất số 52 lô 10 Thọ Xuân và Đến đường Hữu Nghị |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1061 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Hoàng Văn Thủ - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến đường Nguyễn Du |
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1062 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lê Quý Đôn - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến phố Tháng Tám |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1063 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Thọ Xuân - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến cống Bình Thuận giáp Hải Xuân |
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1064 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phan Chu Trinh - Phường Hòa Lạc |
Từ đường Hữu Nghị - Đến đường Nguyễn Du |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1065 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Kim Liên - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp đường Nguyễn Du - Đến giáp phố Lê Quý Đôn |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1066 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Trần Khánh Dư - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp đường Hoàng Văn Thủ - Đến giáp đường Nguyễn Du |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1067 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lê Lợi - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến phố Dân Tiến |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1068 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Gốc Khế - Phường Hòa Lạc |
từ phố Phan Bội Châu - Đến ô đất số 76 lô 6 Thọ Xuân |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1069 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Tháng Tám - Phường Hòa Lạc |
Từ giáp phố Tháng Tám giáp phố Kim Liên - Đến đường Nguyễn Du |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1070 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lý Thường Kiệt - Phường Hòa Lạc |
Từ phố Tháng Tám - Đến đường Nguyễn Du |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1071 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hòa Lạc |
Các Khu vực còn lại Khu Thọ Xuân |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1072 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Hòa Lạc |
Các Khu vực còn lại của Khu 1, Khu 2 |
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1073 |
Thành phố Móng Cái |
Khu nhà ở gia đình của quân khu 3 - Phường Hòa Lạc |
Các ô đất bám đường gom Đại lộ hòa Bình |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1074 |
Thành phố Móng Cái |
Khu nhà ở gia đình của quân khu 3 - Phường Hòa Lạc |
Các ô đất còn lại của dự án |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1075 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Sông Mang - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến hết lô 21 Ka Long |
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1076 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Thiếu Phong - Phường Ka Long |
Từ phố Sông Mang - Đến phố 5-8 |
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1077 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lương Thế Vinh - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến phố 5-8 |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1078 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lương Thế Vinh - Phường Ka Long |
Từ phố 5-8 - Đến phố Nguyễn Viết Xuân |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1079 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Lương Thế Vinh - Phường Ka Long |
Từ phố Sông Mang - Đến hết lô 21 Khu tự xây Ka Long |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1080 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Quang Trung - Phường Ka Long |
Từ đường Yết Kiêu - Đến đường Hùng Vương |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1081 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Nguyễn Trãi - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Mạc Đĩnh Chi |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1082 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Bế Văn Đàn - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Mạc Đĩnh Chi |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1083 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phan Đình Giót - Phường Ka Long |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1084 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Long Xuyên - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến đường Mạc Đĩnh Chi |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1085 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Mạc Đĩnh Chi - Phường Ka Long |
Từ cổng Công ty Hồng vận - Đến giáp phố Long Xuyên |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1086 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Phạm Hồng Thái - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Bế Văn Đàn - Đến giáp phố Phan Đình Giót |
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1087 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Tô Vĩnh Diện - Phường Ka Long |
Từ đường giáp tường trường Trần Phú - Đến giáp đường Lê Hữu Trác |
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1088 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ka Long |
Từ trường THPT Trần Phú - Đến giáp phố Châu Đốc |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1089 |
Thành phố Móng Cái |
Phố Tô Hiệu - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến đường Phạm Ngũ Lão |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1090 |
Thành phố Móng Cái |
Phố 5/8 - Phường Ka Long |
Từ giáp đường Tuệ Tĩnh - Đến đường Phạm Ngũ Lão |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1091 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Ka Long |
Từ cổng Công ty Hồng Vận - Đến giáp phố Long Xuyên |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1092 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ka Long |
Giáp đường Hùng Vương - Đến đài Liệt sĩ |
8.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1093 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ka Long |
Giáp CTy Lợi Lai - Đến giáp Đại lộ Hoà Bình |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1094 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ka Long |
Từ chân cầu Hòa Bình - Đến đường rẽ vào cây xăng Cty B12 (Nhà VH Khu 6) |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1095 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Ka Long |
Đường vào ngã rẽ cây xăng - Đến ngã 5 Ninh Dương |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1096 |
Thành phố Móng Cái |
Đất SX-KD phía Đông sau dãy bám đường Tuệ Tĩnh từ giáp Lợi Lai đến cầu Hoà Bình - Phường Ka Long |
Cách đường Tuệ Tĩnh trên 20m - Đến 50m đã có hạ tầng (tính từ chỉ giới xây dựng) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1097 |
Thành phố Móng Cái |
Đất SX-KD phía Đông sau dãy bám đường Tuệ Tĩnh từ giáp Lợi Lai đến cầu Hoà Bình - Phường Ka Long |
Cách đường Tuệ Tĩnh trên 50m (tính từ chỉ giới xây dựng) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1098 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Ka Long |
Khu đất sau dẫy bám đường Tuệ Tĩnh về phía đông - Đến đường rẽ vào cây xăng Cty B12 |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1099 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Hùng Vương - Phường Ka Long |
Từ cầu Ka Long - Đến UBND phường |
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1100 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Khúc Thừa Dụ - Phường Ka Long |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Mạc Đĩnh Chi |
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |