STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám trục ngang đường bê tông (đường dốc Việt Kiều) ngõ đối diện đường vào nhà Văn hóa khu Long Thạch A - Đến hết nhà ông Phạm Xuân Phồng (thửa 106) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
702 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà ông Phạm Xuân Phồng - Đến hết nhà ông Mai Văn Biền (thửa 81) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
703 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào nhà Văn hóa khu Long Thạch A từ sau hộ bám trục đường chính - Đến hết nhà Văn hóa | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà Văn hóa khu Long Thạch A - Đến hết Công ty địa chất mỏ TKV | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
705 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường bê tông phía đông chợ Cẩm Thạch từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến hết nhà ông Nhân, ông Động - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông (phía Đông chợ Cẩm Thạch - ngõ 660) từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Cao Văn Ngàng (thửa 11) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
706 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường bê tông phía đông chợ Cẩm Thạch từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến hết nhà ông Nhân, ông Động - Phường Cẩm Thạch | Các hộ nằm trong ngõ ngang bám đường bê tông rộng trên 4m (phía sau chợ Cẩm Thạch) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường bê tông phía đông chợ Cẩm Thạch từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến hết nhà ông Nhân, ông Động - Phường Cẩm Thạch | Từ tiếp giáp nhà ông Phúc, ông Nhân - Đến hết nhà ông Thơ, ông Long | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
708 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông áp phan ngõ 720 liên khu Hồng Thạch A + Hồng Thạch B - Phường Cẩm Thạch | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Đoàn Quốc Sỹ (thửa 84) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
709 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà ông Đoàn Quốc Sỹ - Đến tiếp giáp suối thoát nước (tổ 1 - khu Hồng Thạch B) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông (phía Đông trụ sở UBND phường - ngõ 784) - Phường Cẩm Thạch | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 239 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
711 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp thửa 239 - Đến hết nhà bà Ma Thị Sâm (thửa 42) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
712 | Thành phố Cẩm Phả | Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông (phía Tây trụ sở UBND phường - ngõ 800) - Đến tiếp giáp nhà văn hóa khu Hồng Thạch A | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Thành phố Cẩm Phả | Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ nhà văn hóa khu Hồng Thạch A dọc theo đường bê tông to lên đồi - Đến khúc cong nhà bà Phạm Thị Lan (thửa đất 39) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
714 | Thành phố Cẩm Phả | Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch | Từ tiếp giáp nhà bà Phạm Thị Lan (thửa 39) - Đến đất nhà ông Phạm Văn Tý (thửa đất số 2) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
715 | Thành phố Cẩm Phả | Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào khu đất UBND phường lập quy hoạch đấu giá hộ từ sau trục đường chính - Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Thiêm (thửa 79a) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Thành phố Cẩm Phả | Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch | Các hộ nằm trong các ngõ ngang khu đất UBND phường lập quy hoạch đấu giá | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
717 | Thành phố Cẩm Phả | Đường vào Công ty thiết bị điện - Phường Cẩm Thạch | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
718 | Thành phố Cẩm Phả | Đường vào XN Khảo sát cũ (ngõ 852) - Phường Cẩm Thạch | từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến tiếp giáp cổng Xí nghiệp | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 2 khu Sơn Thạch - Phường Cẩm Thạch | hộ từ sau đường Trần Phú - Đến hết thửa 124 phía Đông, thửa 309 phía Tây (ngõ 860) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
720 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 9 khu Sơn thạch - đên hết thửa đất số 114 (các hộ sau Công ty cổ phần khai thác đá và VLXD | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
721 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ nằm trong các ngõ ngang vào các tổ 7, 8, 9 (phía sau Văn phòng Công ty cổ phần khai thác đá SX VLXD và Công ty TNHH MTV 35 - 04 dãy ngang đầu t | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Thành phố Cẩm Phả | Đường nhựa phía đông Công ty TNHH MTV 35 - Phường Cẩm Thạch | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến ngã 3 (Đến đường sau trường tiểu học) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
723 | Thành phố Cẩm Phả | Đường nhựa phía đông Công ty TNHH MTV 35 - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp ngã 3 - Đến tíếp giáp thửa đất số 75 (phía Đông) và thửa 142 phía Tây | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
724 | Thành phố Cẩm Phả | Đường nhựa phía đông Công ty TNHH MTV 35 - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 5 khu Sơn thạch (hộ sau trường tiểu học Cẩm Thạch) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Thành phố Cẩm Phả | Đường nhựa phía đông Công ty TNHH MTV 35 - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông (sau trường tiểu học Cẩm Thạch - rẽ trái) từ sau nhà ông Biên vòng đường bê tông - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa 28A) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
726 | Thành phố Cẩm Phả | Đường vào Xí nghiệp Phú Cường - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông liên khu Sơn Thạch, Hoàng Thạch (đường vào xí nghiệp đá Phú Cường) - Đến tiếp giáp cầu qua suối | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
727 | Thành phố Cẩm Phả | Đường vào Xí nghiệp Phú Cường - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp cầu qua suối - Đến hết nhà bà Lý Thị Hải | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
728 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào nhà văn hóa khu phố Hoàng Thạch - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
729 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường thuộc dự án khu dân cư khu Nam Thạch (Công ty 351) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
730 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thạch | Các đường bê tông còn lại, đường đất, vôi sỉ lớn hơn 3m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
731 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường từ 2m đến 3m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
732 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường dưới 2m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
733 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thạch | Các hộ trên sườn đồi | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
734 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp phường Cẩm Thạch - Đến hết nhà bà Chi | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
735 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp nhà bà Chi - Đến hết cầu tây Khe Sim | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
736 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp cầu tây khe sim - Đến cầu trại chăn nuôi | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
737 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ cầu trại chăn nuôi - Đến hết trạm xá phường | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
738 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp trạm xá phường - Đến trường Mẫu giáo Quang Hanh | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
739 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp trường Mẫu giáo Quang Hanh | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
740 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp trạm điện trung gian - Đến giáp Nhà máy X48 Hải quân | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
741 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ nhà máy X48 Hải quân - Đến hết nhà ông Hùng (giáp chợ suối khoáng) | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
742 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp chợ Suối Khoáng - Đến đường vào XN May mặc | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
743 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp đường vào XN May mặc - Đến hết cửa hàng ga Xuân Nghiêm | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
744 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp cửa hàng ga Xuân Nghiêm - Đến hết cửa hàng xăng dầu Đèo Bụt | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
745 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường bê tông vào Đội xe XN 86 từ sau hộ mặt đường 18 A đến hết nhà ông Nhân - Phường Quang Hanh | Đoạn đường bê tông vào đội xe XN 86 từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tàu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
746 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường bê tông vào Đội xe XN 86 từ sau hộ mặt đường 18 A đến hết nhà ông Nhân - Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông ra Cảng km6 từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Cường | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
747 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường bê tông vào Đội xe XN 86 từ sau hộ mặt đường 18 A đến hết nhà ông Nhân - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp đường tàu - Đến nhà ông Nhân | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
748 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp bãi tập xe trường Cao đẳng nghề mỏ Hồng Cẩm (khu 1A) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
749 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hoan | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
750 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 1B, 2 - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường băng tải than | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
751 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào nhà văn hoá tổ 4, 5 khu II - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Châu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
752 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông vào nhà văn hoá tổ 2, 3 - Đến nhà ông Thọ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
753 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 2, 3A (phía bắc) - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Huyền | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
754 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 2, 3A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Lâm (phía Nam) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
755 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bán mặt đường bê tông khu 3A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trường vào trường tiểu học cũ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
756 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào trường Lê Quý Đôn - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trường Lê Quý Đôn | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
757 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ thuộc dự án nhóm nhà ở khu 3, 4A (Dự án của Tập đoàn Quảng Ninh) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
758 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào nhà văn hoá tổ 2 khu 3B - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Phùng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
759 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 2 khu 4 - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà ông Trầu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
760 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường vào trại chăn nuôi cũ - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Bình (thửa số 34B - TBĐ 48) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
761 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp nhà ông Bình - Đến nhà ông Doãn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
762 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 5 khu 4A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến ngã 3 tiếp giáp nhà ông Sĩ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
763 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 2, tổ 3 khu 4B - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Lãm (thửa 33 - TBĐ 47) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
764 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Đất nhà bà Lê Thị Vượng tổ 10 khu 5 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
765 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 6, tổ 10 khu 5 - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Điền | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
766 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường vào nhà văn hóa khu 5 thuộc tổ 5 khu 5 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
767 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 5 + 6 - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Chuẩn | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
768 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 3, tổ 4 khu 6 - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Dí | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
769 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào ngã hai - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Đạt | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
770 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 7, khu 5 - Phường Quang Hanh | từ tiếp giáp nhà bà Mai - Đến hết nhà bà Vân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
771 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ dân từ nhà ông Hoạt - Đến hết nhà bà Huệ | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
772 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 1, 2 khu 7A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Lý | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
773 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vành đai Phía bắc thành phố Hạ Long (đoạn Vũ Oai - Quang Hanh) - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Vinh | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
774 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết Xí nghiệp Khe Sim | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
775 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp XN Khe Sim - Đến nhà ông Cân (thửa 50 - 16 TBĐ 102) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
776 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp nhà ông Cân - Đến Tiểu đoàn 185 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
777 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông tổ 2 khu 7B - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Tung | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
778 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 5 khu 7B (phía đông sân vận động) - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến khu chung cư Đông Bắc | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
779 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào BV bảo vệ sức khoẻ tâm thần - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp cổng bệnh viện | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
780 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 2, 3 khu 8A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết chung cư trường Hồng Cẩm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
781 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 8B, 9A vào tổ 3 khu 8B và tổ 5 khu 9A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Tuấn (Mạnh) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
782 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào kho 706 - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến cổng kho 706 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
783 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào viện điều dưỡng - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp viện điều dưỡng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
784 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 3, 4 khu 9A - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Cảnh | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
785 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 9A, 9B vào tổ 1 khu 9A, tổ 4 khu 9B - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà chín | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
786 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 2 khu 9B (cạnh nhà văn hóa khu 9B) - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến Suối | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
787 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào cảng Vũng bầu từ sau hộ mặt đường 18A đến hết cầu suối khoáng nóng - Phường Quang Hanh | Các hộ từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường vào sửa chữa đóng tàu X 48 Hải quân | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
788 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào cảng Vũng bầu từ sau hộ mặt đường 18A đến hết cầu suối khoáng nóng - Phường Quang Hanh | Từ tiếp giáp đường vào xưởng sửa chữa đóng tàu X48 Hải quân - Đến hất cầu Suối Khoáng nóng | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
789 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường bê tông vào cảng Vũng bầu từ sau hộ mặt đường 18A đến hết cầu suối khoáng nóng - Phường Quang Hanh | Từ cầu Suối Khoáng nóng - Đến đường bao biển Hạ Long - Cẩm Phả | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
790 | Thành phố Cẩm Phả | Đường vào trạm trộn từ sau hộ mặt đường 18A đến hết nhà ông Toàn - Phường Quang Hanh | Đường vào trạm trộn từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Toàn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
791 | Thành phố Cẩm Phả | Đường vào bê tông XN may mặc - Phường Quang Hanh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến cổng kho 84 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
792 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông > 3m (trừ các hộ bám chân núi, chân đồi) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
793 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông rộng từ 2m đến 3m ở các khu (trừ các hộ bám chân núi, chân đồi) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
794 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám mặt đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m giáp núi, đồi; Các hộ bám đường đất, đường vôi xỉ lớn hơn 3m ở các khu trên địa bàn phường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
795 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Quang Hanh | Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến 3m giáp núi, đồi ở các khu trên địa bàn phường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
796 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ thuộc tổ 3 khu 9B - Phường Quang Hanh | từ nhà ông Nghĩa - Đến hết nhà ông Tuấn (Phía nam đường 18A) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
797 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ dân thuộc khu 5 năm trong khu vực giáp thôn Khe Sim, xã Dương Huy - Phường Quang Hanh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
798 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ còn lại của các khu - Phường Quang Hanh | Các hộ còn lại (trừ các hộ bám chân núi, chân đồi) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
799 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ còn lại của các khu - Phường Quang Hanh | Các hộ còn lại bám chân núi, chân đồi | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
800 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch - Phường Quang Hanh | Các hộ nằm trong khu vực dự án quy hoạch Công ty than Dương Huy (khu mặt bằng bãi than cũ khu vực 86) tại tổ 6 khu 1A | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Trục Đường Bê Tông Phía Đông Chợ Cẩm Thạch, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Bảng giá đất tại trục đường bê tông phía Đông chợ Cẩm Thạch, từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến hết nhà ông Nhân, ông Động - Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Mức giá áp dụng cho các hộ bám đường bê tông phía Đông chợ Cẩm Thạch, từ sau hộ mặt đường 18A đến hết nhà ông Cao Văn Ngàng (thửa 11), tại vị trí 1 là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí thuận lợi gần mặt đường chính và các tiện ích công cộng. Vị trí này có khả năng tiếp cận tốt với các dịch vụ và giao thông, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại trục đường bê tông phía Đông chợ Cẩm Thạch, Phường Cẩm Thạch. Việc nắm rõ giá trị đất theo từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong khu vực đô thị.
Bảng Giá Đất Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Các Hộ Bám Đường Bê Tông Áp Phan Ngõ 720 Liên Khu Hồng Thạch A + Hồng Thạch B, Phường Cẩm Thạch
Bảng giá đất của thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh cho khu vực các hộ bám đường bê tông áp Phan ngõ 720 liên khu Hồng Thạch A và Hồng Thạch B, Phường Cẩm Thạch được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ sau hộ mặt đường 18A đến hết nhà ông Đoàn Quốc Sỹ (thửa 84), cung cấp mức giá đất cụ thể cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho đoạn đường bê tông áp Phan ngõ 720 liên khu Hồng Thạch A và Hồng Thạch B từ sau hộ mặt đường 18A đến hết nhà ông Đoàn Quốc Sỹ (thửa 84) là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển, đồng thời cho thấy giá trị đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường bê tông áp Phan ngõ 720 liên khu Hồng Thạch A và Hồng Thạch B, Phường Cẩm Thạch, Cẩm Phả. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí cụ thể giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Các Hộ Bám Đường Bê Tông (Phía Đông Trụ Sở UBND Phường - Ngõ 784), Phường Cẩm Thạch
Bảng giá đất của thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh cho khu vực các hộ bám đường bê tông (phía Đông trụ sở UBND phường - ngõ 784), Phường Cẩm Thạch được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ sau hộ mặt đường 18A đến hết thửa 239, cung cấp mức giá đất cụ thể cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho đoạn đường bê tông (phía Đông trụ sở UBND phường - ngõ 784) là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng và khả năng kết nối tốt với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường bê tông phía Đông trụ sở UBND phường - ngõ 784, Phường Cẩm Thạch, Cẩm Phả. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí cụ thể giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Đường Tây Khe Sim - Phường Cẩm Thạch
Bảng giá đất tại Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho Đường Tây Khe Sim, thuộc Phường Cẩm Thạch, loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: Giá 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Tây Khe Sim, từ các hộ bám đường bê tông (phía Tây trụ sở UBND phường - ngõ 800) đến tiếp giáp nhà văn hóa khu Hồng Thạch A, có mức giá 4.500.000 VNĐ/m². Khu vực này được định giá cao do vị trí thuận lợi gần các cơ sở công cộng và kết nối giao thông tốt, góp phần vào giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Đường Tây Khe Sim, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Đường Vào Công Ty Thiết Bị Điện - Phường Cẩm Thạch
Bảng giá đất tại Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho Đường vào Công ty thiết bị điện, thuộc Phường Cẩm Thạch, loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: Giá 7.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường vào Công ty thiết bị điện, có mức giá 7.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhờ vào vị trí thuận lợi gần các cơ sở công nghiệp và các tuyến giao thông chính, làm tăng giá trị đất trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Đường vào Công ty thiết bị điện, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.