STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ tiếp giáp phường Cẩm Thủy - Đến tiếp giáp đường vào cổng ty Thiết bị điện | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ đường vào cổng ty Thiết bị điện - Đến nút giao vườn hoa chéo | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ nút giao vườn hoa chéo - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám mặt đường bê tông từ sau hộ mặt đường 18A (đường Lê Thanh Nghị) - phía Tây đất Công ty than Dương Huy - Đến tiếp giáp đường băng tải Nhà máy xi măng Cẩm Phả | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám trục đường bê tông phía Đông Công ty than Dương Huy - Đến hết nhà ông Minh (Minh rắn) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến hết nhà bà Trần Thị Oanh (thửa 277) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ sau nhà bà Oanh (Thấu) - Đến hết nhà ông kỷ tổ 4 khu Trần Hưng Đạo | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (đường vào tổ 2,3 khu Trần Hưng Đạo - ngõ 1333) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông liên khu Trần Hưng Đạo, khu Bạch Đằng (ngõ 1299) đường vào tổ 1 khu Trần Hưng Đạo, tổ 7+9 khu Bạch Đằng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 5,6 khu Nam Thạch A (phía đông Đoàn địa chất 913, ngõ 1063) dọc hai bên đường | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông (ngõ canh đài tưởng niệm anh hùng liệt sĩ - ngõ 1039 - Đến hết nhà ông Nguyễn Quang Nhật (thửa 73) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến đường Lê Thanh Nghị (Ngõ 1003, khu Nam thạch A) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị (đường tránh) - Đến cổng phụ Nhà máy xi măng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám trục ngang đường bê tông (từ sau các hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị, đường xuống cổng phụ Nhà máy xi măng - Đến tiếp giáp cây xăng Công ty Tâm Thành | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ nằm trong các ngõ ngang của Dự án Khu dân cư tự xây phường Cẩm Thạch | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà ông Đoàn Quốc Sỹ - Đến tiếp giáp suối thoát nước (tổ 1 - khu Hồng Thạch B) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp thửa 239 - Đến hết nhà bà Ma Thị Sâm (thửa 42) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 9 khu Sơn thạch - đên hết thửa đất số 114 (các hộ sau Công ty cổ phần khai thác đá và VLXD | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ nằm trong các ngõ ngang vào các tổ 7, 8, 9 (phía sau Văn phòng Công ty cổ phần khai thác đá SX VLXD và Công ty TNHH MTV 35 - 04 dãy ngang đầu t | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào nhà văn hóa khu phố Hoàng Thạch - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường thuộc dự án khu dân cư khu Nam Thạch (Công ty 351) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ tiếp giáp phường Cẩm Thủy - Đến tiếp giáp đường vào cổng ty Thiết bị điện | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ đường vào cổng ty Thiết bị điện - Đến nút giao vườn hoa chéo | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ nút giao vườn hoa chéo - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám mặt đường bê tông từ sau hộ mặt đường 18A (đường Lê Thanh Nghị) - phía Tây đất Công ty than Dương Huy - Đến tiếp giáp đường băng tải Nhà máy xi măng Cẩm Phả | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám trục đường bê tông phía Đông Công ty than Dương Huy - Đến hết nhà ông Minh (Minh rắn) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến hết nhà bà Trần Thị Oanh (thửa 277) | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ sau nhà bà Oanh (Thấu) - Đến hết nhà ông kỷ tổ 4 khu Trần Hưng Đạo | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (đường vào tổ 2,3 khu Trần Hưng Đạo - ngõ 1333) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông liên khu Trần Hưng Đạo, khu Bạch Đằng (ngõ 1299) đường vào tổ 1 khu Trần Hưng Đạo, tổ 7+9 khu Bạch Đằng | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 5,6 khu Nam Thạch A (phía đông Đoàn địa chất 913, ngõ 1063) dọc hai bên đường | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông (ngõ canh đài tưởng niệm anh hùng liệt sĩ - ngõ 1039 - Đến hết nhà ông Nguyễn Quang Nhật (thửa 73) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến đường Lê Thanh Nghị (Ngõ 1003, khu Nam thạch A) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị (đường tránh) - Đến cổng phụ Nhà máy xi măng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám trục ngang đường bê tông (từ sau các hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị, đường xuống cổng phụ Nhà máy xi măng - Đến tiếp giáp cây xăng Công ty Tâm Thành | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ nằm trong các ngõ ngang của Dự án Khu dân cư tự xây phường Cẩm Thạch | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà ông Đoàn Quốc Sỹ - Đến tiếp giáp suối thoát nước (tổ 1 - khu Hồng Thạch B) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp thửa 239 - Đến hết nhà bà Ma Thị Sâm (thửa 42) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 9 khu Sơn thạch - đên hết thửa đất số 114 (các hộ sau Công ty cổ phần khai thác đá và VLXD | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ nằm trong các ngõ ngang vào các tổ 7, 8, 9 (phía sau Văn phòng Công ty cổ phần khai thác đá SX VLXD và Công ty TNHH MTV 35 - 04 dãy ngang đầu t | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào nhà văn hóa khu phố Hoàng Thạch - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường thuộc dự án khu dân cư khu Nam Thạch (Công ty 351) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ tiếp giáp phường Cẩm Thủy - Đến tiếp giáp đường vào cổng ty Thiết bị điện | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ đường vào cổng ty Thiết bị điện - Đến nút giao vườn hoa chéo | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ nút giao vườn hoa chéo - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám mặt đường bê tông từ sau hộ mặt đường 18A (đường Lê Thanh Nghị) - phía Tây đất Công ty than Dương Huy - Đến tiếp giáp đường băng tải Nhà máy xi măng Cẩm Phả | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám trục đường bê tông phía Đông Công ty than Dương Huy - Đến hết nhà ông Minh (Minh rắn) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến hết nhà bà Trần Thị Oanh (thửa 277) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ sau nhà bà Oanh (Thấu) - Đến hết nhà ông kỷ tổ 4 khu Trần Hưng Đạo | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (đường vào tổ 2,3 khu Trần Hưng Đạo - ngõ 1333) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông liên khu Trần Hưng Đạo, khu Bạch Đằng (ngõ 1299) đường vào tổ 1 khu Trần Hưng Đạo, tổ 7+9 khu Bạch Đằng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 5,6 khu Nam Thạch A (phía đông Đoàn địa chất 913, ngõ 1063) dọc hai bên đường | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông (ngõ canh đài tưởng niệm anh hùng liệt sĩ - ngõ 1039 - Đến hết nhà ông Nguyễn Quang Nhật (thửa 73) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến đường Lê Thanh Nghị (Ngõ 1003, khu Nam thạch A) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị (đường tránh) - Đến cổng phụ Nhà máy xi măng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám trục ngang đường bê tông (từ sau các hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị, đường xuống cổng phụ Nhà máy xi măng - Đến tiếp giáp cây xăng Công ty Tâm Thành | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ nằm trong các ngõ ngang của Dự án Khu dân cư tự xây phường Cẩm Thạch | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà ông Đoàn Quốc Sỹ - Đến tiếp giáp suối thoát nước (tổ 1 - khu Hồng Thạch B) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp thửa 239 - Đến hết nhà bà Ma Thị Sâm (thửa 42) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
60 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường bê tông vào tổ 9 khu Sơn thạch - đên hết thửa đất số 114 (các hộ sau Công ty cổ phần khai thác đá và VLXD | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
61 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ nằm trong các ngõ ngang vào các tổ 7, 8, 9 (phía sau Văn phòng Công ty cổ phần khai thác đá SX VLXD và Công ty TNHH MTV 35 - 04 dãy ngang đầu t | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào nhà văn hóa khu phố Hoàng Thạch - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
63 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch | Các hộ bám đường thuộc dự án khu dân cư khu Nam Thạch (Công ty 351) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh: Phường Cẩm Thạch - Đoạn Từ Tiếp Giáp Phường Cẩm Thủy Đến Đường Vào Cổng Công Ty Thiết Bị Điện
Bảng giá đất của Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh cho khu vực phường Cẩm Thạch đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn từ tiếp giáp phường Cẩm Thủy đến đường vào cổng Công ty Thiết bị Điện, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực này.
Vị trí 1: 18.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ tiếp giáp phường Cẩm Thủy đến đường vào cổng Công ty Thiết bị Điện có mức giá là 18.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong bảng giá này, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và nhu cầu cao đối với bất động sản tại khu vực. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, giao thông thuận lợi và các khu vực phát triển khác, góp phần làm tăng giá trị của đất ở đây.
Thông tin về bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.