201 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
202 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32) - Đến hết nhà ông Mộc (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 23)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
203 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Mộc (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 23) - Đến hết tường rào Công ty CK động lực
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
204 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu 7b - Phường Cẩm Thịnh |
Đoạn đường vào khu 7b từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Đức (thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 30)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
205 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Đức (thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 30) - Đến đường tàu khu 7b
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
206 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường vào tổ 3 (tổ 2b cũ) - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Hân khu 7b (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 42)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
207 |
Thành phố Cẩm Phả |
Từ nhà ông Hân (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số - Phường Cẩm Thịnh |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
208 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ nhà ông Hân (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 42) - Đến tiếp giáp đường tàu khu 7b
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
209 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào phân xưởng ô xy - Phường Cẩm Thịnh |
Đoạn đường vào phân xưởng ô xy từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết miếu khu 4B (thửa đất số 02, tờ BĐĐC số 19)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
210 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp miếu (thửa đất số 02, tờ BĐĐC số 19) - Đến hết nhà ông Sáu (thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 09, áp dụng cho các hộ bám đường bê tông) khu 4b
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
211 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường bê tông vào Tổ 2 (tổ 10Đ cũ) khu 5b - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
212 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 3,4 khu 5a - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp đường tàu
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
213 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 7 (tổ 9b cũ) khu 2 - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Mai, thửa đất số 124, tờ BĐĐC số 33)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
214 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ bám mặt đường ngang thuộc khu thanh lý của XN XL7 + CTy Công nghiệp ô tô khu 6 và khu 8
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
215 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ bám mặt đường ngang thuộc khu thanh lý ban kiến thiết II khu 5a
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
216 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 4, khu 4a, tổ 1 khu 4b (tổ 25ab cũ) - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Thuận (thửa đất số 148, tờ BĐĐC số 19)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
217 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ nhà ông Nghệ (thửa đất số 238, tờ BĐĐC số 19) - Đến hết trạm bơm khu 4a + 4b (thửa đất số 80, tờ BĐĐC số 19)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
218 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 2 (tổ 27b cũ) - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường tuyến tránh - Đến hết nhà ông Mậu khu 4b (thửa đất số 38, tờ BĐĐC số 19)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
219 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 1 (tổ 15 cũ) khu 3 - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Tuấn (thửa đất số 61b, tờ BĐĐC số 46)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
220 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3 m còn lại trên toàn địa bàn phường (trừ các hộ sát chân núi)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
221 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Các hộ bám đường bê tông <3m, đường đất, đường vôi xỉ >3,0m (trừ những hộ sát chân núi)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
222 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ sát chân núi bám đường bê tông <3m, những hộ còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
223 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Các ô loại 1 23, 30, 31, 38, 67, 74, 88, 89, 108 và các hộ phía đông khu tái định cư từ cổng chào đến hết nhà ông Công
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
224 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Các ô loại 2 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 6
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
225 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Các ô loại 3 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
226 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Các ô loại 4 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
227 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc khu đất tự san lấp tôn tạo thuộc tổ 7, khu 3 - Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp mương thoát nước phía tây khu tái định cư - Đến hết trường đại học mỏ địa chất
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
228 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc khu đất tự san lấp tôn tạo thuộc tổ 7, khu 3 - Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Công - Đến tiếp giáp Công ty cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
229 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Đất bồi thường dự án san lấp mặt bằng của Tập đoàn Công nghiệp than khoáng sản Việt Nam
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
230 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường công vụ suối Đông công nghiệp Ô tô (Khu 6) - Phường Cẩm Thịnh |
Từ nhà bà Đẩy (thửa số 27 tờ bản đồ ĐC số 43) - Đến hết nhà ông Khuông khu 6b (thửa đất số 32 tờ BĐĐC số 43)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
231 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường công vụ suối Đông công nghiệp Ô tô (Khu 6) - Phường Cẩm Thịnh |
Sau nhà ông Khuông (thửa đất số 32 tờ BĐĐC số 43) - Đến tiếp giáp ruộng rau hợp tác xã (nhà văn hóa khu 6b thửa đất số 322 tờ BĐĐC số 43)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
232 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường vào tổ 2 ( tổ 3a cũ - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ ông Thanh thửa đất số 30 tờ BĐĐC số 31 - Đến hết nhà ông Đương thửa đất số 51 tờ BĐĐC số 22, khu 1)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
233 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ thuộc khu quy hoạch của Công ty than 35 cũ (khu 5a)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
234 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ thuộc khu thanh lý của Xí nghiệp xây dựng nhà ở (tổ 13a cũ khu 5a
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
235 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ thuộc quy hoạch khu 10 gian
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
236 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ thuộc quy hoạch khu dân cư tự xây sư đoàn 363 (tổ 5 khu 6a)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
237 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến hết thửa 111, tờ 52 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
238 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp thửa 111 Tờ BĐ 52 - Đến đường tàu đền cột 4 (gầm cầu)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
239 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ đường tàu đền cột 4 (thửa 68, tờ BĐ 47) - Đến hết thửa 218, tờ 41
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
240 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 219, tờ 41 - Đến hết thửa 130, tờ 41
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
241 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp thửa 130, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
242 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến tiếp giáp thửa 79, tờ 53 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
243 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 79, tờ 53 - Đến hết thửa 97, tờ 47 (gầm cầu)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
244 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 51, tờ 47 - Đến hết thửa 270, tờ 41 (chân cầu phía Cẩm Thịnh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
245 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 269, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
246 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 30, tờ 41
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
247 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 36, tờ 34
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
248 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 18, tờ 41 - Đến ngã tư phường;
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
249 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 223, tờ 34 - Đến ngã tư phường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
250 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ ngã tư UBND phường - Đến nhà Truyền thống Văn phòng Công ty than Cọc 6
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
251 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ ngã 3 Cọc 6 - Đến UBND phường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
252 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Từ UBND phường - Đến cầu chữ A
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
253 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường sắt
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
254 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp đường sắt - Đến hết thửa 22, tờ 16
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
255 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Thanh niên - Phường Cẩm Phú |
từ trước cửa văn phòng Mỏ Cọc 6 - Đến hết thửa đất số 91, tờ BĐ 29
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
256 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ văn phòng Cty Cổ phần than Cọc 6 - Đến hết trường Mầm non Cẩm Phú
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
257 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu I - Phường Cẩm Phú |
từ phía Tây văn phòng Cty cổ phần than Cọc 6 - Đến hết thửa 98, tờ 20
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
258 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 56, tờ 27 - Đến hết trường mầm non Cẩm Phú (Đoạn đường vào trường Mầm non Cẩm phú)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
259 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Những hộ bám đường từ thửa 90, tờ 25 - Đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
260 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ mặt đường 22/12 - Phường Cẩm Phú |
từ sau hộ mặt đường 12/11 - Đến tiếp giáp đường xuống trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
261 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến phân xưởng chế biến Công ty cổ phần than Cọc Sáu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
262 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 257, tờ 42 (khu 8b)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
263 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Từ ngã ba BOT - Đến cụm công nghiệp Cẩm Thịnh
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
264 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ giáp chân đê - Phường Cẩm Phú |
Những hộ giáp chân đê
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
265 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 117 tờ 28 (dốc Đào tạo cạnh trường THPT Lê Hồng Phong)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
266 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ sát bờ đê cống P8 - Phường Cẩm Phú |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
267 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú |
Những hộ bám đường bê tông, đường đất, đường vôi xỉ có chiều rộng lớn hơn hoặc 3m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
268 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú |
Những hộ bám đường bê tông, đường đất, đường vôi xỉ có chiều rộng từ 2 đến nhỏ hơn 3m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
269 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú |
Các hộ bám đường dưới 2 m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
270 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ cầu II giáp Cẩm Đông - Đến hết nhà bà Thơm ngõ 594 (giáp suối cầu 3)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
271 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ tiếp giáp suối cầu 3 - Đến tiếp giáp ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn)
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
272 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) - Đến ngõ 02 giáp cầu B5-12
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
273 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn |
Từ cầu 2 (ngõ 393) giáp Cẩm Đông - Đến nhà bà Nhu tiếp giáp ngõ 249 (bám đường mới 7,5m)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
274 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ ngõ 249 (Cây xăng 126) - Đến hết Nhà hàng Quảng Hiền (ngõ 247)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
275 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn |
từ đầu ngõ 248 - Đến ngõ 237 (đi vào Vphòng CTy than Cao Sơn) bám đường quy hoạch 7,5m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
276 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ ngõ 237 (đi vào Vphòng CTy than Cao Sơn) bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Đức Ba thửa 111, TBĐ số 27, Thinh thửa số 254, TBĐ số 2 (những thửa đất quay hướ
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
277 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Những ô quy hoạch mới - Phường Cẩm Sơn |
từ giáp bến xe Cao Sơn - Đến mương giáp khu Cao Sơn 3
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
278 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ nhà ông Trần Văn Sỹ thửa số 255, TBĐ số 29 - Đến nhà ông Nguyễn Xuân Hoa thửa 182 TBĐ số 44 (giáp cầu B5-12)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
279 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A cũ (tuyến phố Độc Lập) Những hộ bám hai bên đường - Phường Cẩm Sơn |
Từ cầu Độc Lập - Đến ngõ 162 lối vào mãng ga cũ và Đến hết nhà ông Toán thửa 309 tờ BSS số 07 (khu Trung Sơn 2)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
280 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A cũ (tuyến phố Độc Lập) Những hộ bám hai bên đường - Phường Cẩm Sơn |
Từ ngõ 162 (khu Bắc Sơn 1), thửa số 310, tờ BĐ số 07 khu Trung Sơn 2 - Đến cầu bê tông
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
281 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A cũ (tuyến phố Độc Lập) Những hộ bám hai bên đường - Phường Cẩm Sơn |
Từ tiếp giáp cầu bê tông nghĩa địa - Đến trụ sở UBND phường (trừ hộ bám đường 18A)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
282 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông xuống khu Nam Sơn 1 (ngõ 393) trừ hộ bám mặt đường mới 7,5m - Đến hết nhà ông Thiệp thửa 60 tờ bản đồ số 33
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
283 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám mặt đường ngõ 249 trừ những hộ bám đường 7,5m - Đến cầu bê tông sang đường quy hoạch Quảng Hồng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
284 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Đoạn đường phố Cao Sơn từ nhà ông Chương thửa 129, TBĐ số 26 - Đến hết nhà ông Cao thửa số 68 TBĐ số 42 ( trừ 4 hộ ngã tư Cao Sơn)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
285 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Đoạn đường đi khu văn hoá Hòn 2 (ngõ 237) (trừ 4 hộ ngã tư Cao Sơn)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
286 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
4 hộ ngã tư Cao Sơn
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
287 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Phía Tây Văn phòng Mỏ Cao Sơn Đường vào trạm xá mỏ Cao Sơn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
288 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Phía Đông Văn phòng Mỏ Cao Sơn, đường vào Văn phòng mỏ trừ hộ bám trục đường xuống Hòn 2
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
289 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu quy hoạch mới làng công nhân của Công ty than Cao Sơn (đã có hạ tầng cơ sở); Khu dân cư tự xây Cẩm Sơn; Dự án khu dân cư lấn biển cọc 6 (dự án Quảng Hồng); các dự án nhóm nhà ở - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 10m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
290 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu quy hoạch mới làng công nhân của Công ty than Cao Sơn (đã có hạ tầng cơ sở); Khu dân cư tự xây Cẩm Sơn; Dự án khu dân cư lấn biển cọc 6 (dự án Quảng Hồng); các dự án nhóm nhà ở - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 7m và nhỏ hơn 10m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
291 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu quy hoạch mới làng công nhân của Công ty than Cao Sơn (đã có hạ tầng cơ sở); Khu dân cư tự xây Cẩm Sơn; Dự án khu dân cư lấn biển cọc 6 (dự án Quảng Hồng); các dự án nhóm nhà ở - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông nhỏ hơn 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
292 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường QH khu dân lấn biển Cọc 6 (giai đoạn 1) khu Nam Sơn 1; Nam Sơn 2 đã được đầu tư cơ sở hạ tầng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
293 |
Thành phố Cẩm Phả |
Một số hộ thuộc tổ 3, 4, 5 - khu Cao Sơn 2 dãy phía sau hộ bám mặt đường Cao sơn 2 (bắc đường) - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
từ ngách cổng chào khu Văn hóa khu Cao Sơn 2 - Đến hết nhà ông Thinh
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
294 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Các hộ còn lại trong khu quy hoạch làng Cao Sơn, mặt bằng mỏ Cao Sơn đổ đất (khu Cao Sơn 2, Cao Sơn 3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
295 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những thửa đất từ (ngõ 203) sau trụ sở công an phường, trừ hộ bám mặt đường 18A đi thẳng - Đến hết nhà ông Hà (thửa 75, tờ BĐ ĐC số 50)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
296 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám trục đường bê tông xuống nhà máy kính (ngõ 149) trừ hộ bám mặt đường 18A
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
297 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Các hộ bám mặt đường bê tông trục chính vào khu Thủy sơn (ngõ 21)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
298 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám mặt đường ngõ 852 (đường Hoàng Quốc Việt) - Đến ông Bùi Kim Quân thửa 72, tờ bản đồ số 05
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
299 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
(Ngõ 812 đường Qlộ 18A) Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến sau hộ mặt đường Độc Lập
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
300 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn |
(Ngõ 738 đường Qlộ 18A) Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến sau hộ mặt đường Độc Lập
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |