2301 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường bê tông xuống tổ 1, 2 khu Bạch Đằng (Đường cây si) - Phường Cẩm Thạch |
Các lô còn lại (khu đât thanh lý đoàn địa chất 913)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2302 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông vào tổ 5,6 khu Nam Thạch A (phía đông Đoàn địa chất 913, ngõ 1063) dọc hai bên đường
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2303 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu thanh lý đoàn 913 - Phường Cẩm Thạch |
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2304 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông (ngõ canh đài tưởng niệm anh hùng liệt sĩ - ngõ 1039 - Đến hết nhà ông Nguyễn Quang Nhật (thửa 73)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2305 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến đường Lê Thanh Nghị (Ngõ 1003, khu Nam thạch A)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2306 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông (đường 5/8 - ngõ 895 - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông (đường 5/8 - ngõ 895 từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp các hộ sau bám đường Lê Thanh Nghị
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2307 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị (đường tránh) - Đến cổng phụ Nhà máy xi măng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2308 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám trục ngang đường bê tông (từ sau các hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị, đường xuống cổng phụ Nhà máy xi măng - Đến tiếp giáp cây xăng Công ty Tâm Thành
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2309 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ nằm trong các ngõ ngang của Dự án Khu dân cư tự xây phường Cẩm Thạch
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2310 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông liên khu Long Thạch A + Long Thạch B (đường dốc Việt Kiều) từ sau hộ mặt đường 18A - Đến cống qua đường trường Thống Nhất
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2311 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp cống qua đường trường thống nhất - Đến ngã ba hết nhà bà Hoàng Thị Bình (thửa 86)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2312 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ ttếp giáp nhà bà Hoàng Thị Bình (thửa 86) - Đến hết nhà ông Nguyễn Như Ngọc (thửa 1) giáp phường Cẩm Thủy
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2313 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám trục ngang đường bê tông (đường dốc Việt Kiều) ngõ đối diện đường vào nhà Văn hóa khu Long Thạch A - Đến hết nhà ông Phạm Xuân Phồng (thửa 106)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2314 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà ông Phạm Xuân Phồng - Đến hết nhà ông Mai Văn Biền (thửa 81)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2315 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông vào nhà Văn hóa khu Long Thạch A từ sau hộ bám trục đường chính - Đến hết nhà Văn hóa
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2316 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dốc Việt Kiều từ sau hộ mặt Đường Trần Phú đến qua XN dịch vụ nước khoáng nóng (giáp Cẩm Thủy) - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà Văn hóa khu Long Thạch A - Đến hết Công ty địa chất mỏ TKV
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2317 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường bê tông phía đông chợ Cẩm Thạch từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến hết nhà ông Nhân, ông Động - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông (phía Đông chợ Cẩm Thạch - ngõ 660) từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Cao Văn Ngàng (thửa 11)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2318 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường bê tông phía đông chợ Cẩm Thạch từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến hết nhà ông Nhân, ông Động - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ nằm trong ngõ ngang bám đường bê tông rộng trên 4m (phía sau chợ Cẩm Thạch)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2319 |
Thành phố Cẩm Phả |
Trục đường bê tông phía đông chợ Cẩm Thạch từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến hết nhà ông Nhân, ông Động - Phường Cẩm Thạch |
Từ tiếp giáp nhà ông Phúc, ông Nhân - Đến hết nhà ông Thơ, ông Long
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2320 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông áp phan ngõ 720 liên khu Hồng Thạch A + Hồng Thạch B - Phường Cẩm Thạch |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Đoàn Quốc Sỹ (thửa 84)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2321 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp nhà ông Đoàn Quốc Sỹ - Đến tiếp giáp suối thoát nước (tổ 1 - khu Hồng Thạch B)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2322 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông (phía Đông trụ sở UBND phường - ngõ 784) - Phường Cẩm Thạch |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 239
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2323 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp thửa 239 - Đến hết nhà bà Ma Thị Sâm (thửa 42)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2324 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông (phía Tây trụ sở UBND phường - ngõ 800) - Đến tiếp giáp nhà văn hóa khu Hồng Thạch A
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2325 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ nhà văn hóa khu Hồng Thạch A dọc theo đường bê tông to lên đồi - Đến khúc cong nhà bà Phạm Thị Lan (thửa đất 39)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2326 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch |
Từ tiếp giáp nhà bà Phạm Thị Lan (thửa 39) - Đến đất nhà ông Phạm Văn Tý (thửa đất số 2)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2327 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông vào khu đất UBND phường lập quy hoạch đấu giá hộ từ sau trục đường chính - Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Thiêm (thửa 79a)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2328 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường Tây khe Sim từ sau hộ mặt đường Trần Phú đến chân đồi - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ nằm trong các ngõ ngang khu đất UBND phường lập quy hoạch đấu giá
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2329 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường vào Công ty thiết bị điện - Phường Cẩm Thạch |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2330 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường vào XN Khảo sát cũ (ngõ 852) - Phường Cẩm Thạch |
từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến tiếp giáp cổng Xí nghiệp
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2331 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông vào tổ 2 khu Sơn Thạch - Phường Cẩm Thạch |
hộ từ sau đường Trần Phú - Đến hết thửa 124 phía Đông, thửa 309 phía Tây (ngõ 860)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2332 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông vào tổ 9 khu Sơn thạch - đên hết thửa đất số 114 (các hộ sau Công ty cổ phần khai thác đá và VLXD
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2333 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ nằm trong các ngõ ngang vào các tổ 7, 8, 9 (phía sau Văn phòng Công ty cổ phần khai thác đá SX VLXD và Công ty TNHH MTV 35 - 04 dãy ngang đầu t
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2334 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường nhựa phía đông Công ty TNHH MTV 35 - Phường Cẩm Thạch |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến ngã 3 (Đến đường sau trường tiểu học)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2335 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường nhựa phía đông Công ty TNHH MTV 35 - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp ngã 3 - Đến tíếp giáp thửa đất số 75 (phía Đông) và thửa 142 phía Tây
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2336 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường nhựa phía đông Công ty TNHH MTV 35 - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông vào tổ 5 khu Sơn thạch (hộ sau trường tiểu học Cẩm Thạch)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2337 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường nhựa phía đông Công ty TNHH MTV 35 - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông (sau trường tiểu học Cẩm Thạch - rẽ trái) từ sau nhà ông Biên vòng đường bê tông - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa 28A)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2338 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường vào Xí nghiệp Phú Cường - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông liên khu Sơn Thạch, Hoàng Thạch (đường vào xí nghiệp đá Phú Cường) - Đến tiếp giáp cầu qua suối
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2339 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường vào Xí nghiệp Phú Cường - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ tiếp giáp cầu qua suối - Đến hết nhà bà Lý Thị Hải
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2340 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào nhà văn hóa khu phố Hoàng Thạch - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2341 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường thuộc dự án khu dân cư khu Nam Thạch (Công ty 351)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2342 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thạch |
Các đường bê tông còn lại, đường đất, vôi sỉ lớn hơn 3m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2343 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường từ 2m đến 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2344 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường dưới 2m
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2345 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ trên sườn đồi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2346 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp phường Cẩm Thạch - Đến hết nhà bà Chi
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2347 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp nhà bà Chi - Đến hết cầu tây Khe Sim
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2348 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp cầu tây khe sim - Đến cầu trại chăn nuôi
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2349 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ cầu trại chăn nuôi - Đến hết trạm xá phường
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2350 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp trạm xá phường - Đến trường Mẫu giáo Quang Hanh
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2351 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp trường Mẫu giáo Quang Hanh
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2352 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp trạm điện trung gian - Đến giáp Nhà máy X48 Hải quân
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2353 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ nhà máy X48 Hải quân - Đến hết nhà ông Hùng (giáp chợ suối khoáng)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2354 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp chợ Suối Khoáng - Đến đường vào XN May mặc
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2355 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp đường vào XN May mặc - Đến hết cửa hàng ga Xuân Nghiêm
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2356 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp cửa hàng ga Xuân Nghiêm - Đến hết cửa hàng xăng dầu Đèo Bụt
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2357 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường bê tông vào Đội xe XN 86 từ sau hộ mặt đường 18 A đến hết nhà ông Nhân - Phường Quang Hanh |
Đoạn đường bê tông vào đội xe XN 86 từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tàu
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2358 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường bê tông vào Đội xe XN 86 từ sau hộ mặt đường 18 A đến hết nhà ông Nhân - Phường Quang Hanh |
Các hộ bám mặt đường bê tông ra Cảng km6 từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Cường
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2359 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường bê tông vào Đội xe XN 86 từ sau hộ mặt đường 18 A đến hết nhà ông Nhân - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp đường tàu - Đến nhà ông Nhân
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2360 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp bãi tập xe trường Cao đẳng nghề mỏ Hồng Cẩm (khu 1A)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2361 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hoan
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2362 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 1B, 2 - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường băng tải than
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2363 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào nhà văn hoá tổ 4, 5 khu II - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Châu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2364 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào nhà văn hoá tổ 2, 3 - Đến nhà ông Thọ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2365 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 2, 3A (phía bắc) - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Huyền
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2366 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 2, 3A - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Lâm (phía Nam)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2367 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bán mặt đường bê tông khu 3A - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trường vào trường tiểu học cũ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2368 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào trường Lê Quý Đôn - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trường Lê Quý Đôn
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2369 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Các hộ thuộc dự án nhóm nhà ở khu 3, 4A (Dự án của Tập đoàn Quảng Ninh)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2370 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào nhà văn hoá tổ 2 khu 3B - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Phùng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2371 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 2 khu 4 - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà ông Trầu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2372 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường vào trại chăn nuôi cũ - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Bình (thửa số 34B - TBĐ 48)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2373 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp nhà ông Bình - Đến nhà ông Doãn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2374 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 5 khu 4A - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến ngã 3 tiếp giáp nhà ông Sĩ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2375 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông vào tổ 2, tổ 3 khu 4B - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Lãm (thửa 33 - TBĐ 47)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2376 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Đất nhà bà Lê Thị Vượng tổ 10 khu 5
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2377 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 6, tổ 10 khu 5 - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Điền
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2378 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Các hộ bám mặt đường vào nhà văn hóa khu 5 thuộc tổ 5 khu 5
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2379 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 5 + 6 - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Chuẩn
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2380 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 3, tổ 4 khu 6 - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Dí
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2381 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường vào ngã hai - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Đạt
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2382 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 7, khu 5 - Phường Quang Hanh |
từ tiếp giáp nhà bà Mai - Đến hết nhà bà Vân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2383 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Các hộ dân từ nhà ông Hoạt - Đến hết nhà bà Huệ
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2384 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 1, 2 khu 7A - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Lý
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2385 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường vành đai Phía bắc thành phố Hạ Long (đoạn Vũ Oai - Quang Hanh) - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Vinh
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2386 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết Xí nghiệp Khe Sim
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2387 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường vào Tiểu đoàn 185 - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp XN Khe Sim - Đến nhà ông Cân (thửa 50 - 16 TBĐ 102)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2388 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp nhà ông Cân - Đến Tiểu đoàn 185
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2389 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông tổ 2 khu 7B - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Tung
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2390 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 5 khu 7B (phía đông sân vận động) - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến khu chung cư Đông Bắc
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2391 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào BV bảo vệ sức khoẻ tâm thần - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp cổng bệnh viện
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2392 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 2, 3 khu 8A - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết chung cư trường Hồng Cẩm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2393 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 8B, 9A vào tổ 3 khu 8B và tổ 5 khu 9A - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Tuấn (Mạnh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2394 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào kho 706 - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến cổng kho 706
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2395 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào viện điều dưỡng - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp viện điều dưỡng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2396 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào tổ 3, 4 khu 9A - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Cảnh
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2397 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông liên khu 9A, 9B vào tổ 1 khu 9A, tổ 4 khu 9B - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà chín
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2398 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông vào tổ 2 khu 9B (cạnh nhà văn hóa khu 9B) - Phường Quang Hanh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến Suối
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2399 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào cảng Vũng bầu từ sau hộ mặt đường 18A đến hết cầu suối khoáng nóng - Phường Quang Hanh |
Các hộ từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường vào sửa chữa đóng tàu X 48 Hải quân
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2400 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám mặt đường bê tông vào cảng Vũng bầu từ sau hộ mặt đường 18A đến hết cầu suối khoáng nóng - Phường Quang Hanh |
Từ tiếp giáp đường vào xưởng sửa chữa đóng tàu X48 Hải quân - Đến hất cầu Suối Khoáng nóng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |