2201 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía sau chợ TT Cẩm Phả - Khu 4A, 4B, 4C - Phường Cẩm Trung |
Đoạn đường phía sau chợ Trung tâm Cẩm Phả từ sau nhà ông Nam (thửa đất số 284, tờ bản đồ số 14) - Đến hết nhà ông Nghiễn Sỏi (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 19)
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2202 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía sau chợ TT Cẩm Phả - Khu 4A, 4B, 4C - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp nhà ô Nghiễn Sỏi (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 19) - Đến tiếp giáp nhà ông Toan Đằng (trừ hộ bám mặt đường 2/4)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2203 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông tòa nhà Cẩm Phả Plaza - Khu 4A, 4B, 4C - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ đường Trần Phú - Đến hết nhà ông Hoàn (thửa đất số 160, tờ bản đồ số 14)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2204 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 4 khu 4A - Phường Cẩm Trung |
Từ sau hộ mặt đường Bái Tử Long - Đến nhà văn hóa khu 4A
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2205 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu tập thể lâm trường cũ (cạnh nhà ông Thắng thửa đất số 105, tờ bản đồ số 16) - Khu 4A, 4B, 4C - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ mặt đường Bái Tử Long - Đến hết nhà bà Mùi (thửa đất số 222, tờ bản đồ số 15)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2206 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu nhà bà Dung Tuyển - Khu 4A, 4B, 4C - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ đường xuống cổng phía đông chợ - Đến hết nhà bà Dung Tuyển
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2207 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm tổ 3, 4 khu 4B - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ đường Bái Tử Long - Đến tiếp giáp nhà ông Chuyên
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2208 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu đất cấp mới trong khuân viên Cty XD và PT nhà ở thuộc tổ 3 khu 4B - Phường Cẩm Trung |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2209 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường song song với đường 2/9, vuông góc với đường Trần Phú - Khu vực sân địa chất cũ - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ đường Trần Phú - Đến tiếp giáp hộ ông Thứ (thửa đất số 83, tờ bản đồ số 13)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2210 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu vực sân địa chất cũ - Phường Cẩm Trung |
Các hộ bám 2 đoạn đường ngang song song với đường 18A trên sân địa chất cũ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2211 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Khu vực sân địa chất cũ - Phường Cẩm Trung |
từ nhà Trần Công Cây - Đến hết nhà ông Mã Văn Thứ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2212 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Khu vực sân địa chất cũ - Phường Cẩm Trung |
từ tiếp giáp hộ ông Thứ (thửa đất số 83, tờ bản đồ số 13) - Đến tiếp giáp hộ mặt đường Tô Hiệu
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2213 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm tổ 6 khu 5A - Phường Cẩm Trung |
Từ tiếp giáp nhà ông Trần Công Cây - Đến hết nhà ông Bình
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2214 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm tổ 1 khu 5A - Phường Cẩm Trung |
từ tiếp giáp nhà ông Trung - Đến tiếp giáp ngõ vào nhà anh Chiều
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2215 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường 1/5 - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ mặt đường Tô Hiệu - Đến tiếp giáp hộ mặt đường 2/9
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2216 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xóm phía tây đường Tô Hiệu (tổ 1 khu 5A) - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ mặt đường Tô Hiệu - Đến hết nhà ông Tùy
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2217 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 2/9 - Phường Cẩm Trung |
từ sau hộ mặt đường 12/11 - Đến sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2218 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Trung |
Những hộ dân cư thuộc dự án khu xen cư khu 5 của Công ty TNHH Thái Sơn 503
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2219 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư bám đường của các dự án - Phường Cẩm Trung |
Các hộ bám mặt đường bờ hồ Bến Do
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2220 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư bám đường của các dự án - Phường Cẩm Trung |
Các hộ bám đường dự án lớn hơn hoặc bằng 10m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2221 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư bám đường của các dự án - Phường Cẩm Trung |
Các hộ bám đường dự án lớn hơn hoặc bằng 7m và nhỏ hơn 10m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2222 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư bám đường của các dự án - Phường Cẩm Trung |
Các hộ bám đường dự án nhỏ hơn 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2223 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I - Phường Cẩm Trung |
Những hộ bám tuyến đường ven biển
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2224 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I - Phường Cẩm Trung |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 10m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2225 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I - Phường Cẩm Trung |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 7m và nhỏ hơn 10m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2226 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án Khu đô thị - du lịch, dịch vụ Bái Tử Long I - Phường Cẩm Trung |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng nhỏ hơn 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2227 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung |
Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 3m thuộc các khu 3a, 3b, 3c, 4a, 4b, 5a, 5b, 6a, 6b, 6c
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2228 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung |
Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 3m thuộc các khu 1a, 1b, 2a, 2b
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2229 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung |
Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng từ 2m đến dưới 3m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2230 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung |
Những hộ dân bám mặt đường dưới 2m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2231 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy |
Từ tiếp giáp phường Cẩm Trung - Đến tiếp giáp hộ phía tây cổng chào khu phố Đập Nước 1 (thửa 188 tờ 15)
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2232 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy |
Từ thửa 188 tờ 15 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thạch
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2233 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Thủy |
Từ tiếp giáp phường Cẩm Trung - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 260 tờ 26)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2234 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Thủy |
Từ tiếp giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 252 tờ 26) - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thạch
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2235 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào Khách sạn Vân Long - Phường Cẩm Thủy |
Thửa 9, 10 tờ 20
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2236 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu vực Văn phòng Mỏ Khe Tam và Văn phòng Công ty XD và MT mỏ - Phường Cẩm Thủy |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2237 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Cẩm Thủy |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến tiếp giáp hộ mặt đường Lê Thanh Nghị
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2238 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Cẩm Thủy |
Từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến tiếp giáp dự án Xi măng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2239 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thủy |
Đoạn đường từ tiếp giáp trạm điện Cẩm Thủy 1 - Đến tiếp giáp cổng chợ phía Nam
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2240 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía tây chợ Cẩm Thủy - Phường Cẩm Thủy |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp cổng trường cấp I Cẩm Thủy
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2241 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía bắc trường cao đẳng công nghiệp (trường đào tạo cũ) - Phường Cẩm Thủy |
Ngõ 74 từ sau hộ mặt đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến hết nhà văn hoá khu Tân Lập 1 và thửa 34b tờ bản đồ số 20
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2242 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía bắc trường cao đẳng công nghiệp (trường đào tạo cũ) - Phường Cẩm Thủy |
Từ tiếp giáp Nhà văn hóa khu Tân Lập 1 - Đến sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2243 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn phía Tây trường cao đẳng công nghiệp - Phường Cẩm Thủy |
từ thửa 64 tờ 20 - Đến hết thửa 12 tờ 25
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2244 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông Khu nhà tập thể Công ty hầm lò 1 - Phường Cẩm Thủy |
từ thửa 67 tờ 20 - Đến thửa hết thửa 180 tờ số 25
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2245 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn phía đông Công ty CP Đức Trung - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 25b, 38 tờ 19 + thửa 39, 40 tờ 19
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2246 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư sân nghĩa trang liệt sĩ cũ - Phường Cẩm Thủy |
Từ sau hộ mặt đường khách sạn Vân Long - Đến sau hộ mặt đường phía đông Công ty cổ phần Đức Trung
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2247 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Ngõ 584 đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy |
Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết thửa 73, 239 tờ số 15
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2248 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thủy |
Các hộ thuộc dự án Nhóm nhà ở tại phường Cẩm Thuỷ tổ 5 khu Đập Nước 1 trừ các hộ bám đường Trần Phú
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2249 |
Thành phố Cẩm Phả |
Ngõ 552 đường Trần Phú - Đoạn đường vào khu đập nước - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 68 và 88 tờ số 15
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2250 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu đập nước - Phường Cẩm Thủy |
Từ thửa 48 tờ 15 - Đến hết thửa số 140, 144 tờ số 9
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2251 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu đập nước - Phường Cẩm Thủy |
Từ thửa 112, 139a tờ số 9 - Đến hết thửa 37, 38-1 tờ số 9
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2252 |
Thành phố Cẩm Phả |
Ngõ 550 đường Trần Phú - Đoạn đường vào khu đập nước - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết thửa 91 tờ 15
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2253 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu đập nước - Phường Cẩm Thủy |
Đoạn đường từ thửa số 193, 110 tờ số 9 - Đến hết thửa 31 tờ số 9 và thửa 30 tờ số 10
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2254 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu đập nước - Phường Cẩm Thủy |
Đoạn đường từ thửa 82 và 33 tờ số 10 - Đến hết thửa 51 và 52 tờ số 4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2255 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường cạnh Xí nghiệp nước Cẩm Phả - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết thửa 87 và thửa (82+83) a tờ 12
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2256 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường sau CTy cổ phần chế tạo máy vinacomin (song song với đường 18A) - Phường Cẩm Thủy |
từ thửa 80 tờ 12 - Đến hết thửa 29 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2257 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Ngõ 611 đường Trần Phú thuộc tổ 2, khu Tân lập 5 - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 77-1 và 80a cộng thửa 89 tờ 23
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2258 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường ngõ 647 đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết số nhà 18 (hết thửa 108, 109 tờ 22)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2259 |
Thành phố Cẩm Phả |
Ngách 02 ngõ 611 đường Trần Phú - Khu ban 5 cũ - Phường Cẩm Thủy |
từ sau thửa 32 tờ số 23 - Đến tiếp giáp thửa 60 tờ số 22 (trừ các hộ bám đường bê tông mục 10)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2260 |
Thành phố Cẩm Phả |
Ngách 12 ngõ 611 đường Trần Phú - Khu ban 5 cũ - Phường Cẩm Thủy |
từ sau thửa 45 tờ 23 - Đến tiếp giáp thửa 91 tờ số 22 (trừ các hộ bám đường bê tông mục 21)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2261 |
Thành phố Cẩm Phả |
Ngách 28 ngõ 611 đường Trần Phú - Khu ban 5 cũ - Phường Cẩm Thủy |
từ thửa 90, 77 tờ số 23 - Đến hết thửa 198, 99 tờ 22 (trừ các hộ bám đường bê tông mục 21)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2262 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Ngõ 675 đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 90 cộng thửa 97 tờ số 22
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2263 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống nhà trẻ Hoa Hồng - Phường Cẩm Thủy |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trường Mầm non Hoa Hồng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2264 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía Tây nhà ăn Công ty cổ phần chế tạo máy - Phường Cẩm Thủy |
từ nhà ăn Công ty - Đến sau hộ mặt đường lê Thanh Nghị
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2265 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc nhà trẻ hoa Hồng cũ thanh lý - Phường Cẩm Thủy |
Lô thứ 2 + 3 sau hộ mặt đường xuống nhà trẻ (hẻm 1, ngách 1 khu Tân lập 6 từ thửa 128 và 126 tờ số 22 đến hết thửa 200, 186 tờ số 22 cộng thửa 189 và
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2266 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ dân thuộc nhà trẻ hoa Hồng cũ thanh lý - Phường Cẩm Thủy |
Lô 4 sau hộ mặt đường xuống nhà trẻ Hoa Hồng từ thửa 124 đến hết thửa 252 tờ số 22 + lô đất số nhà 37 (thửa 161 tờ số 22) tổ 3, khu Tân Lập 6
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2267 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường liên khu Tân Lập 6, 7, 8 - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến hết thửa 200 + thửa 98 tờ 22
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2268 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường Dự án Đầu tư xây dựng lại chung cư cũ đã bị hư hỏng xuống cấp trừ các hộ bám đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Cẩm Thủy |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2269 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường Dự án Đầu tư xây dựng lại chung cư cũ đã bị hư hỏng xuống cấp trừ các hộ bám đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Cẩm Thủy |
Đoạn đường từ sau hộ mặt đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến nhà văn hóa khu Tân Lập 3
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2270 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường Dự án Đầu tư xây dựng lại chung cư cũ đã bị hư hỏng xuống cấp trừ các hộ bám đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Cẩm Thủy |
Ngõ 178 từ sau hộ mặt đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến hết thửa 137 và 175 tờ số 28
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2271 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường thuộc tổ 3 khu Tân Lập 4 (tổ 30a cũ) - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến chợ cá (cạnh suối giáp phường Cẩm Trung)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2272 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường cổng chào 8888 - Phường Cẩm Thủy |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Hoa gồm các thửa 9, 10, 14, 15, 19 và thửa 18 tờ 29
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2273 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu thanh lý sau Xí nghiệp nước - Phường Cẩm Thủy |
Từ thửa 40 - Đến thửa 59 tờ 18
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2274 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án khu dân cư tự xây phía tây bãi tắm Bến Do; khu dân cư đô thị mới thuộc khu Tân Lập 3, Tân Lập 4; Dự án khu xen cư Tân Lập 4 (trừ các hộ bám đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Thanh Nghị) - Phường Cẩm Thủy |
Những hộ bám đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 10m
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2275 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án khu dân cư tự xây phía tây bãi tắm Bến Do; khu dân cư đô thị mới thuộc khu Tân Lập 3, Tân Lập 4; Dự án khu xen cư Tân Lập 4 (trừ các hộ bám đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Thanh Nghị) - Phường Cẩm Thủy |
Những hộ bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 7m và nhỏ hơn 10 m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2276 |
Thành phố Cẩm Phả |
Dự án khu dân cư tự xây phía tây bãi tắm Bến Do; khu dân cư đô thị mới thuộc khu Tân Lập 3, Tân Lập 4; Dự án khu xen cư Tân Lập 4 (trừ các hộ bám đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Thanh Nghị) - Phường Cẩm Thủy |
Những hộ bám đường bê tông có chiều rộng nhỏ hơn 7m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2277 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông (từ 3m trở lên) còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thủy |
Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m khu Hai Giếng 1, Hai Giếng 2 và các hộ nằm ở phía Bắc suối thoát nước qua cầu ông Quynh thuộc khu Đập Nư
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2278 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông (từ 3m trở lên) còn lại trên toàn địa bàn phường - Phường Cẩm Thủy |
Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2279 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến dưới 3m khu Hai Giếng 1, Hai Giếng 2 và các hộ nằm ở phía Bắc suối thoát nước qua cầu ông Quynh thuộc khu Đập Nước 2 - Phường Cẩm Thủy |
Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến dưới 3m khu Hai Giếng 1, Hai Giếng 2 và các hộ nằm ở phía Bắc suối thoát nước qua cầu ông Quynh thuộc khu Đập Nước
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2280 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến dưới 3m khu Hai Giếng 1, Hai Giếng 2 và các hộ nằm ở phía Bắc suối thoát nước qua cầu ông Quynh thuộc khu Đập Nước 2 - Phường Cẩm Thủy |
Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến dưới 3m còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2281 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông có chiều rộng dưới 2m - Phường Cẩm Thủy |
Các hộ bám đường bê tông dưới 2m khu Hai Giếng 1, Hai Giếng 2 và các hộ nằm ở phía Bắc suối thoát nước qua cầu ông Quynh thuộc khu Đập Nước 2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2282 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông có chiều rộng dưới 2m - Phường Cẩm Thủy |
Các hộ bám đường bê tông dưới 2m còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2283 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thủy |
Phần đất tiếp giáp đường của Dự án khu dân cư đô thị mới do Công ty CP xi măng và xây dựng Quảng Ninh làm chủ đầu tư (tổ 5, khu Tân Lập 3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2284 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thủy |
Phần đất tiếp giáp đường của Dự án khu dân cư tự xây phía tây bãi tắm Bến Do do Công ty CP xây dựng và sản xuất bia rượu nước giải khát làm chủ đầu tư
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2285 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thủy |
Các hộ bám đường bê tông giáp hồ điều hòa (tổ 7, khu ĐN2)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2286 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Từ tiếp giáp phường Cẩm Thủy - Đến tiếp giáp đường vào cổng ty Thiết bị điện
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2287 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Từ đường vào cổng ty Thiết bị điện - Đến nút giao vườn hoa chéo
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2288 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Từ nút giao vườn hoa chéo - Đến tiếp giáp phường Quang Hanh
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2289 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Lê Thanh Nghị tuyến tránh - Phía Nam - Phường Cẩm Thạch |
từ tiếp giáp phường Cẩm Thủy - Đến hết Công ty than Dương Huy
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2290 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Lê Thanh Nghị tuyến tránh - Phía Bắc - Phường Cẩm Thạch |
từ tiếp giáp phường Cẩm Thủy - Đến hết Công ty than Dương Huy
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2291 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ bám đường bê tông xuống cảng Km6 - Khu phố Trần Hưng Đạo - Phường Cẩm Thạch |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đấu lối đường chuyên dùng chở than ra cảng Km6
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2292 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường chuyên dùng chở than - Khu phố Trần Hưng Đạo - Phường Cẩm Thạch |
từ tiếp giáp phường Quang Hanh ra - Đến Cảng Km6
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2293 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ sau hộ mặt đường 18A (đường Lê Thanh Nghị) - phía Tây đất Công ty than Dương Huy - Đến tiếp giáp đường băng tải Nhà máy xi măng Cẩm Phả
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2294 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám trục đường bê tông phía Đông Công ty than Dương Huy - Đến hết nhà ông Minh (Minh rắn)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2295 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ bám mặt đường Lê Thanh Nghị - Đến hết nhà bà Trần Thị Oanh (thửa 277)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2296 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Từ sau nhà bà Oanh (Thấu) - Đến hết nhà ông kỷ tổ 4 khu Trần Hưng Đạo
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2297 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (đường vào tổ 2,3 khu Trần Hưng Đạo - ngõ 1333)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2298 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông liên khu Trần Hưng Đạo, khu Bạch Đằng (ngõ 1299) đường vào tổ 1 khu Trần Hưng Đạo, tổ 7+9 khu Bạch Đằng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2299 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường bê tông xuống tổ 1, 2 khu Bạch Đằng (Đường cây si) - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường bê tông từ sau hộ mặt đường Trần Phú (Phía tây Đoàn địa chất 913, ngõ 1131) - Đến hết nhà ông Trần Trọng Minh (thửa 360)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2300 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường bê tông xuống tổ 1, 2 khu Bạch Đằng (Đường cây si) - Phường Cẩm Thạch |
Các hộ bám đường tông từ giáp nhà ông Trần Trọng Minh - Đến tiếp giáp suối thoát nước
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |