1801 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống cảng Đá Bàn (khu 5a) - Phường Cẩm Thịnh |
Từ đường tầu - xuống cảng Đá Bàn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào Trường tiểu học Thái Bình - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp ngã 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống nhà trẻ 19/5 khu 6b - Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến ngã tư (Nhà chị Linh Thử, thửa đất số 252, tờ BĐĐC số 32) khu 6b
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống nhà trẻ 19/5 khu 6b - Phường Cẩm Thịnh |
Từ ngã tư (nhà chị Linh Thử, thửa đất số 252, tờ BĐĐC số 32) - Đến tiếp giáp đất trồng rau của HTX (Nhà văn hóa khu 6B, thửa đất số 322, tờ BĐĐC số 43)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống nhà trẻ 19/5 khu 6b - Phường Cẩm Thịnh |
Từ cổng trường Thái Bình - Đến hết sân vận động trừ những hộ bám trục đường phía Đông và phía Tây sân vận động (Trung tâm văn hóa thiếu nhi phường Cẩm Thịnh, thửa đất số 279, tờ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Sân vận động - Phía Đông - Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết sân vận động
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Sân vận động - Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp đường bê tông tổ 3, khu 7A (Nhà bà Thục, thửa đất số 186, tờ BĐĐC số 42)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống trạm điện khu 7A - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trạm điện (thửa đất số 60, tờ BĐĐC số 31)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường phía Tây khu 5 tầng - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp ngã 3 (Nhà bà Lơi, thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 31)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22) - Đến hết nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15) - Đến hết nhà ông Sinh (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 22)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32) - Đến hết nhà ông Mộc (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 23)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Mộc (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 23) - Đến hết tường rào Công ty CK động lực
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu 7b - Phường Cẩm Thịnh |
Đoạn đường vào khu 7b từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Đức (thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 30)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Đức (thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 30) - Đến đường tàu khu 7b
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường vào tổ 3 (tổ 2b cũ) - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Hân khu 7b (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 42)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Thành phố Cẩm Phả |
Từ nhà ông Hân (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số - Phường Cẩm Thịnh |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ nhà ông Hân (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 42) - Đến tiếp giáp đường tàu khu 7b
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào phân xưởng ô xy - Phường Cẩm Thịnh |
Đoạn đường vào phân xưởng ô xy từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết miếu khu 4B (thửa đất số 02, tờ BĐĐC số 19)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp miếu (thửa đất số 02, tờ BĐĐC số 19) - Đến hết nhà ông Sáu (thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 09, áp dụng cho các hộ bám đường bê tông) khu 4b
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường bê tông vào Tổ 2 (tổ 10Đ cũ) khu 5b - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 3,4 khu 5a - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp đường tàu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 7 (tổ 9b cũ) khu 2 - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Mai, thửa đất số 124, tờ BĐĐC số 33)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ bám mặt đường ngang thuộc khu thanh lý của XN XL7 + CTy Công nghiệp ô tô khu 6 và khu 8
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ bám mặt đường ngang thuộc khu thanh lý ban kiến thiết II khu 5a
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 4, khu 4a, tổ 1 khu 4b (tổ 25ab cũ) - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Thuận (thửa đất số 148, tờ BĐĐC số 19)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ nhà ông Nghệ (thửa đất số 238, tờ BĐĐC số 19) - Đến hết trạm bơm khu 4a + 4b (thửa đất số 80, tờ BĐĐC số 19)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 2 (tổ 27b cũ) - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường tuyến tránh - Đến hết nhà ông Mậu khu 4b (thửa đất số 38, tờ BĐĐC số 19)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 1 (tổ 15 cũ) khu 3 - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Tuấn (thửa đất số 61b, tờ BĐĐC số 46)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3 m còn lại trên toàn địa bàn phường (trừ các hộ sát chân núi)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Các hộ bám đường bê tông <3m, đường đất, đường vôi xỉ >3,0m (trừ những hộ sát chân núi)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ sát chân núi bám đường bê tông <3m, những hộ còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Các ô loại 1 23, 30, 31, 38, 67, 74, 88, 89, 108 và các hộ phía đông khu tái định cư từ cổng chào đến hết nhà ông Công
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Các ô loại 2 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 6
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Các ô loại 3 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Các ô loại 4 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc khu đất tự san lấp tôn tạo thuộc tổ 7, khu 3 - Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp mương thoát nước phía tây khu tái định cư - Đến hết trường đại học mỏ địa chất
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc khu đất tự san lấp tôn tạo thuộc tổ 7, khu 3 - Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp nhà ông Công - Đến tiếp giáp Công ty cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Đất bồi thường dự án san lấp mặt bằng của Tập đoàn Công nghiệp than khoáng sản Việt Nam
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường công vụ suối Đông công nghiệp Ô tô (Khu 6) - Phường Cẩm Thịnh |
Từ nhà bà Đẩy (thửa số 27 tờ bản đồ ĐC số 43) - Đến hết nhà ông Khuông khu 6b (thửa đất số 32 tờ BĐĐC số 43)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường công vụ suối Đông công nghiệp Ô tô (Khu 6) - Phường Cẩm Thịnh |
Sau nhà ông Khuông (thửa đất số 32 tờ BĐĐC số 43) - Đến tiếp giáp ruộng rau hợp tác xã (nhà văn hóa khu 6b thửa đất số 322 tờ BĐĐC số 43)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám đường vào tổ 2 ( tổ 3a cũ - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ ông Thanh thửa đất số 30 tờ BĐĐC số 31 - Đến hết nhà ông Đương thửa đất số 51 tờ BĐĐC số 22, khu 1)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ thuộc khu quy hoạch của Công ty than 35 cũ (khu 5a)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ thuộc khu thanh lý của Xí nghiệp xây dựng nhà ở (tổ 13a cũ khu 5a
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ thuộc quy hoạch khu 10 gian
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Thịnh |
Những hộ thuộc quy hoạch khu dân cư tự xây sư đoàn 363 (tổ 5 khu 6a)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến hết thửa 111, tờ 52 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp thửa 111 Tờ BĐ 52 - Đến đường tàu đền cột 4 (gầm cầu)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ đường tàu đền cột 4 (thửa 68, tờ BĐ 47) - Đến hết thửa 218, tờ 41
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 219, tờ 41 - Đến hết thửa 130, tờ 41
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp thửa 130, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến tiếp giáp thửa 79, tờ 53 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 79, tờ 53 - Đến hết thửa 97, tờ 47 (gầm cầu)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 51, tờ 47 - Đến hết thửa 270, tờ 41 (chân cầu phía Cẩm Thịnh)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 269, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 30, tờ 41
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 36, tờ 34
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 18, tờ 41 - Đến ngã tư phường;
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 223, tờ 34 - Đến ngã tư phường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ ngã tư UBND phường - Đến nhà Truyền thống Văn phòng Công ty than Cọc 6
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ ngã 3 Cọc 6 - Đến UBND phường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Từ UBND phường - Đến cầu chữ A
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1865 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường sắt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1866 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú |
Từ tiếp giáp đường sắt - Đến hết thửa 22, tờ 16
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1867 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Thanh niên - Phường Cẩm Phú |
từ trước cửa văn phòng Mỏ Cọc 6 - Đến hết thửa đất số 91, tờ BĐ 29
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1868 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ văn phòng Cty Cổ phần than Cọc 6 - Đến hết trường Mầm non Cẩm Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1869 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu I - Phường Cẩm Phú |
từ phía Tây văn phòng Cty cổ phần than Cọc 6 - Đến hết thửa 98, tờ 20
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1870 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Từ thửa 56, tờ 27 - Đến hết trường mầm non Cẩm Phú (Đoạn đường vào trường Mầm non Cẩm phú)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1871 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Những hộ bám đường từ thửa 90, tờ 25 - Đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1872 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ mặt đường 22/12 - Phường Cẩm Phú |
từ sau hộ mặt đường 12/11 - Đến tiếp giáp đường xuống trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1873 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến phân xưởng chế biến Công ty cổ phần than Cọc Sáu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1874 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 257, tờ 42 (khu 8b)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1875 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Từ ngã ba BOT - Đến cụm công nghiệp Cẩm Thịnh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1876 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ giáp chân đê - Phường Cẩm Phú |
Những hộ giáp chân đê
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1877 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cẩm Phú |
Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 117 tờ 28 (dốc Đào tạo cạnh trường THPT Lê Hồng Phong)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1878 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ sát bờ đê cống P8 - Phường Cẩm Phú |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1879 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú |
Những hộ bám đường bê tông, đường đất, đường vôi xỉ có chiều rộng lớn hơn hoặc 3m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1880 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú |
Những hộ bám đường bê tông, đường đất, đường vôi xỉ có chiều rộng từ 2 đến nhỏ hơn 3m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1881 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú |
Các hộ bám đường dưới 2 m còn lại trên toàn địa bàn phường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1882 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ cầu II giáp Cẩm Đông - Đến hết nhà bà Thơm ngõ 594 (giáp suối cầu 3)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1883 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ tiếp giáp suối cầu 3 - Đến tiếp giáp ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1884 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) - Đến ngõ 02 giáp cầu B5-12
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1885 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn |
Từ cầu 2 (ngõ 393) giáp Cẩm Đông - Đến nhà bà Nhu tiếp giáp ngõ 249 (bám đường mới 7,5m)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1886 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ ngõ 249 (Cây xăng 126) - Đến hết Nhà hàng Quảng Hiền (ngõ 247)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1887 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn |
từ đầu ngõ 248 - Đến ngõ 237 (đi vào Vphòng CTy than Cao Sơn) bám đường quy hoạch 7,5m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1888 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ ngõ 237 (đi vào Vphòng CTy than Cao Sơn) bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Đức Ba thửa 111, TBĐ số 27, Thinh thửa số 254, TBĐ số 2 (những thửa đất quay hướ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1889 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Những ô quy hoạch mới - Phường Cẩm Sơn |
từ giáp bến xe Cao Sơn - Đến mương giáp khu Cao Sơn 3
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1890 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn |
Từ nhà ông Trần Văn Sỹ thửa số 255, TBĐ số 29 - Đến nhà ông Nguyễn Xuân Hoa thửa 182 TBĐ số 44 (giáp cầu B5-12)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1891 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A cũ (tuyến phố Độc Lập) Những hộ bám hai bên đường - Phường Cẩm Sơn |
Từ cầu Độc Lập - Đến ngõ 162 lối vào mãng ga cũ và Đến hết nhà ông Toán thửa 309 tờ BSS số 07 (khu Trung Sơn 2)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1892 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A cũ (tuyến phố Độc Lập) Những hộ bám hai bên đường - Phường Cẩm Sơn |
Từ ngõ 162 (khu Bắc Sơn 1), thửa số 310, tờ BĐ số 07 khu Trung Sơn 2 - Đến cầu bê tông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1893 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A cũ (tuyến phố Độc Lập) Những hộ bám hai bên đường - Phường Cẩm Sơn |
Từ tiếp giáp cầu bê tông nghĩa địa - Đến trụ sở UBND phường (trừ hộ bám đường 18A)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1894 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám đường bê tông xuống khu Nam Sơn 1 (ngõ 393) trừ hộ bám mặt đường mới 7,5m - Đến hết nhà ông Thiệp thửa 60 tờ bản đồ số 33
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1895 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Những hộ bám mặt đường ngõ 249 trừ những hộ bám đường 7,5m - Đến cầu bê tông sang đường quy hoạch Quảng Hồng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1896 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Đoạn đường phố Cao Sơn từ nhà ông Chương thửa 129, TBĐ số 26 - Đến hết nhà ông Cao thửa số 68 TBĐ số 42 ( trừ 4 hộ ngã tư Cao Sơn)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1897 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Đoạn đường đi khu văn hoá Hòn 2 (ngõ 237) (trừ 4 hộ ngã tư Cao Sơn)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1898 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
4 hộ ngã tư Cao Sơn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1899 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Phía Tây Văn phòng Mỏ Cao Sơn Đường vào trạm xá mỏ Cao Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1900 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn |
Phía Đông Văn phòng Mỏ Cao Sơn, đường vào Văn phòng mỏ trừ hộ bám trục đường xuống Hòn 2
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |