Bảng giá đất Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Cẩm Phả là: 34.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Cẩm Phả là: 5.400
Giá đất trung bình tại Thành phố Cẩm Phả là: 3.523.501
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 74 (88 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Thiều 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1702 Thành phố Cẩm Phả Những hộ còn lại tổ 74, 75 (88, 89 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1703 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Du tổ 77 khu 7 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1704 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại của tổ 77 khu 7 (tổ 90 cũ) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1705 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 72 (tổ 87 cũ) - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Nga Trọng tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1706 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào giếng 12 cửa - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ôLãng 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1707 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Các hộ còn lại thuộc tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1708 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường vào trường Kim đồng từ sau hộ mặt đường 18A - Đến trường Kim đồng 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1709 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường vào tổ 58, 59, 60, 61, 62, 63 (tổ 64, 65, 66, 67, 68, 69 khu 5 cũ) (những hộ bám mặt đường bê tông) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1710 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào Đội xe (Cty Tuyển than Cửa Ông) - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đội xe 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1711 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào nhà thờ - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà thờ 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1712 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường bê tông sau Ủy ban phường - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến trước nhà ông Chinh 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1713 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường ngõ 2 sau uỷ ban phường song song với đường 18A thuộc khu 6 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1714 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào nhà văn hóa khu 5A - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1715 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1716 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông Từ đường tầu - Đến đầu cầu Vân Đồn 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1717 Thành phố Cẩm Phả Đường xuống cảng cá cũ - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến hết nhà ông Hà Đức Trịnh 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1718 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường xuống chợ cũ - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến đường tàu 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1719 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Từ đường tàu - Đến tiếp giáp nhà bà Cẩm Sơn 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1720 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 78 khu 8 - Phường Cửa Ông từ TĐS 200/ tờ BĐS 64 - Đến hết TĐS 49/ tờ BĐS 64 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1721 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường khu 8 song song với đường tàu - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường xuống chợ cũ - Đến hết nhà Ô Mạnh tổ 86 khu 8 (tổ 97 cũ) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1722 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào văn phòng cảng cá (cũ) - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường xuống cảng cá - Đến giáp văn phòng Công ty XNK Thuỷ sản 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1723 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào văn phòng Công ty đóng tàu - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường xuống cảng cá - Đến hết nhà ông Nguyễn Công Dân - Cổng mới Công ty đóng tàu Cửa Ông 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1724 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Những hộ dân bám mặt đường sát đường tầu thuộc tổ 47, 48 khu 4b2 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1725 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu 4B1 - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Sắc 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1726 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu 4B1 - Phường Cửa Ông Từ nhà ông Sắc - Đến nhà ông Đỗ Khắc Sơn 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1727 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu 4B1 - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Sắc - Đến nhà hầm toa xe 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1728 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường ngõ 2, 3 khu 4b song song với đường 18A thuộc các tổ 40, 41, 42 khu 4b (tổ 54, 55, 56 cũ) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1729 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Đoạn đường ngõ 1 từ sau nhà bà Cẩm - Đến tiếp giáp trạm xá phường 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1730 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 20 khu 3 (tổ 27 cũ) phía bắc trạm điện trung gian - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà ông Xô 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1731 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 20 khu 3 (tổ 27 cũ) phía bắc trạm điện trung gian - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Xô - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hóa 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1732 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào trường cấp III - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường18A - Đến trường cấp III 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1733 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào trường cấp III - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường vào trường cấp III - Đến hết nhà chị Hương + khu tập thể giáo viên cấp III 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1734 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu 4a - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết kho vật tư 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1735 Thành phố Cẩm Phả Hộ còn lại khu tập thể Cầu đường (cũ) - Phường Cửa Ông 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1736 Thành phố Cẩm Phả Đường vào nhà văn hóa K-4A2 - Phường Cửa Ông từ sau hộ mặt đường xuống Cảng Vũng Hoa - Đến hết trạm bơm nước Cty TT Cửa Ông 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1737 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu 2 - Phường Cửa Ông Từ sau mặt đường 18 - Đến hết TĐS 115/ tờ BĐS 54 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1738 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu 2 - Phường Cửa Ông Từ nhà ông Bùi Duy Duyên (TĐS 46/ tờ BĐS 53) - Đến nhà hết nhà ông Kiểm (TĐS 20/ tờ BĐS 60) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1739 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường xuống cảng Vụng Hoa - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà ông Bùi Thế Hải (TĐS 51/ tờ BĐS 49) 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1740 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường xuống cảng Vụng Hoa - Phường Cửa Ông Từ đường tàu - Đến công ty cảng 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1741 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường xuống cảng Vụng Hoa - Phường Cửa Ông Từ ngã ba nhà ông Bùi Thế Hải - Đến đường tàu 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1742 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía đông trường Trần Quốc Toản - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường xuống cảng Vụng Hoa - Đến hết nhà ông Phạc 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1743 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía đông trường Trần Quốc Toản - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Phạc - Đến hết nhà ông Bôn 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1744 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám mặt đường tuyến tránh - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến cầu Khe Dè đường tránh 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1745 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám mặt đường tuyến tránh - Phường Cửa Ông Từ cầu khe Dè đường tránh - Đến hết nhà ông Vũ Quý Năm 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1746 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám mặt đường tuyến tránh - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp nhà ông Vũ Quý Năm - Đến cầu đường rẽ vào khu 3 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1747 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám mặt đường tuyến tránh - Phường Cửa Ông Từ tiếp giáp cầu đường rẽ vào khu 3 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1748 Thành phố Cẩm Phả Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tàu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1749 Thành phố Cẩm Phả Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông Từ đường tàu - Đến nhà ông Huê và Đến tiếp giáp nhà Mận 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1750 Thành phố Cẩm Phả Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông Từ nhà ông Huê ra cảng khe Dây 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1751 Thành phố Cẩm Phả Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông Từ nhà bà Mận - Đến hết khu dân cư tổ 4 khu 1 + tổ 5 khu 1 bám mặt đường bê tông trục chính 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1752 Thành phố Cẩm Phả Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ trên núi 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1753 Thành phố Cẩm Phả Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1754 Thành phố Cẩm Phả Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông Một số hộ sau hộ mặt đường 18A 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1755 Thành phố Cẩm Phả Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ trên núi 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1756 Thành phố Cẩm Phả Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại của khu II 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1757 Thành phố Cẩm Phả Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ phía sau mặt đường 18A và đường Chánh từ suối cầu 10 - Đến cầu mới đường tránh 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1758 Thành phố Cẩm Phả Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ sau hộ bám trục đường bê tông tổ 16 khu 3 (tổ 21 cũ) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1759 Thành phố Cẩm Phả Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ ven núi 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1760 Thành phố Cẩm Phả Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại của khu III 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1761 Thành phố Cẩm Phả Khu IV A1, IV A2 Gồm 14 tổ từ tổ 23 đến tổ 36 (Gồm 14 tổ từ tổ 30 đến tổ 43 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ sau hộ mặt đường khu 4a bám đường bê tông tổ 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 40 (tổ 31, 33,34, 35, 36, 37, 38, 39, 41 cũ) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1762 Thành phố Cẩm Phả Khu IV A1, IV A2 Gồm 14 tổ từ tổ 23 đến tổ 36 (Gồm 14 tổ từ tổ 30 đến tổ 43 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại của khu 4A1,4A2 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1763 Thành phố Cẩm Phả Khu IV B1, IVB2 Gồm 15 tổ từ tổ 37 đến tổ 51 (Gồm 14 tổ từ tổ 44 đến tổ 57 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ trên sườn núi 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1764 Thành phố Cẩm Phả Khu IV B1, IVB2 Gồm 15 tổ từ tổ 37 đến tổ 51 (Gồm 14 tổ từ tổ 44 đến tổ 57 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại của khu 4b 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1765 Thành phố Cẩm Phả Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ bám mặt đường tổ 56 khu 5A (tổ 62 cũ) từ tiếp giáp nhà ông Chuê - Đến hết nhà ông Cát 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1766 Thành phố Cẩm Phả Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ bám mặt đường bê tông các tổ còn lại của khu 5 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1767 Thành phố Cẩm Phả Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại khu V 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1768 Thành phố Cẩm Phả Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ trên núi 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1769 Thành phố Cẩm Phả Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1770 Thành phố Cẩm Phả Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ trên núi 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1771 Thành phố Cẩm Phả Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1772 Thành phố Cẩm Phả Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ trên núi 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1773 Thành phố Cẩm Phả Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1774 Thành phố Cẩm Phả Khu IXA, IXB Gồm 10 tổ từ tổ 88 đến tổ 97 (gồm 11 tổ từ tổ 111 đến tổ 121 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ trên núi (giáp khu vực đền) thuộc tổ 91, 92 khu 9A (tổ 114 + 115 cũ) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1775 Thành phố Cẩm Phả Khu IXA, IXB Gồm 10 tổ từ tổ 88 đến tổ 97 (gồm 11 tổ từ tổ 111 đến tổ 121 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ thuộc các tổ còn lại của khu IX 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1776 Thành phố Cẩm Phả Khu IXA, IXB Gồm 10 tổ từ tổ 88 đến tổ 97 (gồm 11 tổ từ tổ 111 đến tổ 121 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ trên núi thuộc các tổ còn lại của khu IX 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1777 Thành phố Cẩm Phả Khu X A, X B Gồm 17 tổ từ tổ 98 đến tổ 114 (gồm 22 tổ từ tổ 122 đến tổ 143 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ trên sườn núi 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1778 Thành phố Cẩm Phả Khu X A, X B Gồm 17 tổ từ tổ 98 đến tổ 114 (gồm 22 tổ từ tổ 122 đến tổ 143 cũ) - Phường Cửa Ông Những hộ còn lại của khu 10 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1779 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m còn lại trên toàn địa bàn phường 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1780 Thành phố Cẩm Phả Phường Cửa Ông Các hộ bám đường bê tông từ 2 m đến nhỏ hơn 3m 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1781 Thành phố Cẩm Phả Các hộ thuộc khu tái định cư tổ 15, 18 khu 3 - Phường Cửa Ông 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1782 Thành phố Cẩm Phả Khu quy hoạch tổ 7 khu 2 - Phường Cửa Ông 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1783 Thành phố Cẩm Phả Đường 334 - Phường Cửa Ông từ sau nhà ô Đỗ Khắc Sơn (TĐS 93/ tờ BĐS 50) - Đến sau hộ mặt đường sau đường dẫn ra cầu Vân Đồn 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1784 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp Cẩm Phú - Đến cây xăng 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1785 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ cây xăng - Đến lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1786 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình - Đến lối rẽ xuống đường EC 5.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1787 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ lối rẽ xuống đường EC - Đến hết Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm Phả 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1788 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm Phả - Đến hết Dốc Đỏ 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1789 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp Dốc Đỏ - Đến lối rẽ vào tổ 2 (Tổ 22 cũ) khu 4 (nhà ông Hàm, thửa đất số 166, tờ BĐĐC số 28) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1790 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp lối rẽ vào tổ 2 (Tổ 22 cũ) khu 4 (thửa đất số 166, tờ BĐĐC số 28) - Đến hết Cầu 20 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1791 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ nhà ông Hựu (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 19) tổ 1 (tổ 26 cũ) - Đến hết nhà ông Bẩy (thửa đất số 74, tờ BĐĐC số 13) 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1792 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ nhà ông Bẩy (thửa đất số 74, tờ BĐĐC số 13) - Đến hết nhà ông Tuấn (thửa đất số 62, tờ BĐĐC số 8) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1793 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh Từ nhà ông Tuấn (thửa đất số 62, tờ BĐĐC số 8) - Đến tiếp giáp phường Cửa Ông 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1794 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường EC - Phường Cẩm Thịnh Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến giáp đường tầu 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1795 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường EC - Phường Cẩm Thịnh Từ đường tầu - Đến cổng đơn vị C 21 (khu 5b+6a) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1796 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường EC - Phường Cẩm Thịnh Từ cổng đơn vị C21 - Đến tiếp giáp cảng Công ty vận tải và chế biến than Đông Bắc (khu 5b) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1797 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường EC - Phường Cẩm Thịnh Từ cổng đơn vị C21 - Đến biển (khu 6a) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1798 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường khu VI - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường EC - Đến hết Công ty vận tải và chế biến than Đông Bắc 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1799 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường xuống cảng Đá Bàn (khu 5a) - Phường Cẩm Thịnh Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1800 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường xuống cảng Đá Bàn (khu 5a) - Phường Cẩm Thịnh Từ đường tầu xuống biển đường - vào tổ 2 (Tổ 14 cũ) khu 5a (Đến tiếp giáp mương thoát nước khu 3, cạnh trường đại học mỏ địa chất) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị