Bảng giá đất Thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Cẩm Phả là: 34.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Cẩm Phả là: 5.400
Giá đất trung bình tại Thành phố Cẩm Phả là: 3.523.501
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường Sân vận động - Phường Cẩm Thịnh Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp đường bê tông tổ 3, khu 7A (Nhà bà Thục, thửa đất số 186, tờ BĐĐC số 42) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1002 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường xuống trạm điện khu 7A - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trạm điện (thửa đất số 60, tờ BĐĐC số 31) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1003 Thành phố Cẩm Phả Đường phía Tây khu 5 tầng - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp ngã 3 (Nhà bà Lơi, thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 31) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1004 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1005 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22) - Đến hết nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1006 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15) - Đến hết nhà ông Sinh (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 22) 1.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1007 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh Từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1008 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32) - Đến hết nhà ông Mộc (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 23) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1009 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp nhà ông Mộc (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 23) - Đến hết tường rào Công ty CK động lực 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1010 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào khu 7b - Phường Cẩm Thịnh Đoạn đường vào khu 7b từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Đức (thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 30) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1011 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp nhà ông Đức (thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 30) - Đến đường tàu khu 7b 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1012 Thành phố Cẩm Phả Đường vào tổ 3 (tổ 2b cũ) - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Hân khu 7b (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 42) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1013 Thành phố Cẩm Phả Từ nhà ông Hân (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số - Phường Cẩm Thịnh 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1014 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư - Phường Cẩm Thịnh Từ nhà ông Hân (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 42) - Đến tiếp giáp đường tàu khu 7b 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1015 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào phân xưởng ô xy - Phường Cẩm Thịnh Đoạn đường vào phân xưởng ô xy từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết miếu khu 4B (thửa đất số 02, tờ BĐĐC số 19) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1016 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp miếu (thửa đất số 02, tờ BĐĐC số 19) - Đến hết nhà ông Sáu (thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 09, áp dụng cho các hộ bám đường bê tông) khu 4b 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1017 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường bê tông vào Tổ 2 (tổ 10Đ cũ) khu 5b - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1018 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 3,4 khu 5a - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp đường tàu 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1019 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 7 (tổ 9b cũ) khu 2 - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Mai, thửa đất số 124, tờ BĐĐC số 33) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1020 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Những hộ bám mặt đường ngang thuộc khu thanh lý của XN XL7 + CTy Công nghiệp ô tô khu 6 và khu 8 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1021 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Những hộ bám mặt đường ngang thuộc khu thanh lý ban kiến thiết II khu 5a 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1022 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 4, khu 4a, tổ 1 khu 4b (tổ 25ab cũ) - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Thuận (thửa đất số 148, tờ BĐĐC số 19) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1023 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Từ sau hộ nhà ông Nghệ (thửa đất số 238, tờ BĐĐC số 19) - Đến hết trạm bơm khu 4a + 4b (thửa đất số 80, tờ BĐĐC số 19) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1024 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 2 (tổ 27b cũ) - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường tuyến tránh - Đến hết nhà ông Mậu khu 4b (thửa đất số 38, tờ BĐĐC số 19) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1025 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường vào tổ 1 (tổ 15 cũ) khu 3 - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Tuấn (thửa đất số 61b, tờ BĐĐC số 46) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1026 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3 m còn lại trên toàn địa bàn phường (trừ các hộ sát chân núi) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1027 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Các hộ bám đường bê tông <3m, đường đất, đường vôi xỉ >3,0m (trừ những hộ sát chân núi) 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1028 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Những hộ sát chân núi bám đường bê tông <3m, những hộ còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1029 Thành phố Cẩm Phả Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh Các ô loại 1 23, 30, 31, 38, 67, 74, 88, 89, 108 và các hộ phía đông khu tái định cư từ cổng chào đến hết nhà ông Công 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1030 Thành phố Cẩm Phả Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh Các ô loại 2 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 6 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1031 Thành phố Cẩm Phả Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh Các ô loại 3 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1032 Thành phố Cẩm Phả Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh Các ô loại 4 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1033 Thành phố Cẩm Phả Các hộ thuộc khu đất tự san lấp tôn tạo thuộc tổ 7, khu 3 - Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp mương thoát nước phía tây khu tái định cư - Đến hết trường đại học mỏ địa chất 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1034 Thành phố Cẩm Phả Các hộ thuộc khu đất tự san lấp tôn tạo thuộc tổ 7, khu 3 - Khu tái định cư - Phường Cẩm Thịnh Từ tiếp giáp nhà ông Công - Đến tiếp giáp Công ty cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1035 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Đất bồi thường dự án san lấp mặt bằng của Tập đoàn Công nghiệp than khoáng sản Việt Nam 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1036 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám đường công vụ suối Đông công nghiệp Ô tô (Khu 6) - Phường Cẩm Thịnh Từ nhà bà Đẩy (thửa số 27 tờ bản đồ ĐC số 43) - Đến hết nhà ông Khuông khu 6b (thửa đất số 32 tờ BĐĐC số 43) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1037 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám đường công vụ suối Đông công nghiệp Ô tô (Khu 6) - Phường Cẩm Thịnh Sau nhà ông Khuông (thửa đất số 32 tờ BĐĐC số 43) - Đến tiếp giáp ruộng rau hợp tác xã (nhà văn hóa khu 6b thửa đất số 322 tờ BĐĐC số 43) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1038 Thành phố Cẩm Phả Những hộ bám đường vào tổ 2 ( tổ 3a cũ - Phường Cẩm Thịnh từ sau hộ ông Thanh thửa đất số 30 tờ BĐĐC số 31 - Đến hết nhà ông Đương thửa đất số 51 tờ BĐĐC số 22, khu 1) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1039 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Những hộ thuộc khu quy hoạch của Công ty than 35 cũ (khu 5a) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1040 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Những hộ thuộc khu thanh lý của Xí nghiệp xây dựng nhà ở (tổ 13a cũ khu 5a 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1041 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Những hộ thuộc quy hoạch khu 10 gian 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1042 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Thịnh Những hộ thuộc quy hoạch khu dân cư tự xây sư đoàn 363 (tổ 5 khu 6a) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1043 Thành phố Cẩm Phả Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến hết thửa 111, tờ 52 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn) 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1044 Thành phố Cẩm Phả Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú Từ tiếp giáp thửa 111 Tờ BĐ 52 - Đến đường tàu đền cột 4 (gầm cầu) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1045 Thành phố Cẩm Phả Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú Từ đường tàu đền cột 4 (thửa 68, tờ BĐ 47) - Đến hết thửa 218, tờ 41 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1046 Thành phố Cẩm Phả Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú Từ thửa 219, tờ 41 - Đến hết thửa 130, tờ 41 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1047 Thành phố Cẩm Phả Phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Phú Từ tiếp giáp thửa 130, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1048 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú Từ tiếp giáp phường Cẩm Sơn - Đến tiếp giáp thửa 79, tờ 53 (chân cầu vượt phía Cẩm Sơn) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1049 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú Từ thửa 79, tờ 53 - Đến hết thửa 97, tờ 47 (gầm cầu) 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1050 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú Từ thửa 51, tờ 47 - Đến hết thửa 270, tờ 41 (chân cầu phía Cẩm Thịnh) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1051 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam đường 18A - Phường Cẩm Phú Từ thửa 269, tờ 41 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh 5.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1052 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 30, tờ 41 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1053 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 36, tờ 34 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1054 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 12/11 - Phía Đông - Phường Cẩm Phú Từ thửa 18, tờ 41 - Đến ngã tư phường; 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1055 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 12/11 - Phía Tây - Phường Cẩm Phú Từ thửa 223, tờ 34 - Đến ngã tư phường 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1056 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Đoạn đường từ ngã tư UBND phường - Đến nhà Truyền thống Văn phòng Công ty than Cọc 6 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1057 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Đoạn đường từ ngã 3 Cọc 6 - Đến UBND phường 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1058 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Từ UBND phường - Đến cầu chữ A 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1059 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường sắt 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1060 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường ngã ba QL18 đến đội xe Công ty CP than Cọc Sáu - Phường Cẩm Phú Từ tiếp giáp đường sắt - Đến hết thửa 22, tờ 16 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1061 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường Thanh niên - Phường Cẩm Phú từ trước cửa văn phòng Mỏ Cọc 6 - Đến hết thửa đất số 91, tờ BĐ 29 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1062 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Đoạn đường từ văn phòng Cty Cổ phần than Cọc 6 - Đến hết trường Mầm non Cẩm Phú 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1063 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường khu I - Phường Cẩm Phú từ phía Tây văn phòng Cty cổ phần than Cọc 6 - Đến hết thửa 98, tờ 20 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1064 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Từ thửa 56, tờ 27 - Đến hết trường mầm non Cẩm Phú (Đoạn đường vào trường Mầm non Cẩm phú) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1065 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Những hộ bám đường từ thửa 90, tờ 25 - Đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1066 Thành phố Cẩm Phả Những hộ mặt đường 22/12 - Phường Cẩm Phú từ sau hộ mặt đường 12/11 - Đến tiếp giáp đường xuống trường tiểu học Võ Thị Sáu phân hiệu II 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1067 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến phân xưởng chế biến Công ty cổ phần than Cọc Sáu 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1068 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 257, tờ 42 (khu 8b) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1069 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Từ ngã ba BOT - Đến cụm công nghiệp Cẩm Thịnh 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1070 Thành phố Cẩm Phả Những hộ giáp chân đê - Phường Cẩm Phú Những hộ giáp chân đê 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1071 Thành phố Cẩm Phả Phường Cẩm Phú Đoạn đường từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 117 tờ 28 (dốc Đào tạo cạnh trường THPT Lê Hồng Phong) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1072 Thành phố Cẩm Phả Những hộ sát bờ đê cống P8 - Phường Cẩm Phú 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1073 Thành phố Cẩm Phả Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú Những hộ bám đường bê tông, đường đất, đường vôi xỉ có chiều rộng lớn hơn hoặc 3m còn lại trên toàn địa bàn phường 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1074 Thành phố Cẩm Phả Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú Những hộ bám đường bê tông, đường đất, đường vôi xỉ có chiều rộng từ 2 đến nhỏ hơn 3m còn lại trên toàn địa bàn phường 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1075 Thành phố Cẩm Phả Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú Các hộ bám đường dưới 2 m còn lại trên toàn địa bàn phường 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1076 Thành phố Cẩm Phả Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn Từ cầu II giáp Cẩm Đông - Đến hết nhà bà Thơm ngõ 594 (giáp suối cầu 3) 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1077 Thành phố Cẩm Phả Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn Từ tiếp giáp suối cầu 3 - Đến tiếp giáp ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1078 Thành phố Cẩm Phả Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn Từ ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) - Đến ngõ 02 giáp cầu B5-12 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1079 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn Từ cầu 2 (ngõ 393) giáp Cẩm Đông - Đến nhà bà Nhu tiếp giáp ngõ 249 (bám đường mới 7,5m) 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1080 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn Từ ngõ 249 (Cây xăng 126) - Đến hết Nhà hàng Quảng Hiền (ngõ 247) 7.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1081 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn từ đầu ngõ 248 - Đến ngõ 237 (đi vào Vphòng CTy than Cao Sơn) bám đường quy hoạch 7,5m 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1082 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn Từ ngõ 237 (đi vào Vphòng CTy than Cao Sơn) bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Đức Ba thửa 111, TBĐ số 27, Thinh thửa số 254, TBĐ số 2 (những thửa đất quay hướ 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1083 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam quốc lộ 18A - Những ô quy hoạch mới - Phường Cẩm Sơn từ giáp bến xe Cao Sơn - Đến mương giáp khu Cao Sơn 3 7.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1084 Thành phố Cẩm Phả Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn Từ nhà ông Trần Văn Sỹ thửa số 255, TBĐ số 29 - Đến nhà ông Nguyễn Xuân Hoa thửa 182 TBĐ số 44 (giáp cầu B5-12) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1085 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A cũ (tuyến phố Độc Lập) Những hộ bám hai bên đường - Phường Cẩm Sơn Từ cầu Độc Lập - Đến ngõ 162 lối vào mãng ga cũ và Đến hết nhà ông Toán thửa 309 tờ BSS số 07 (khu Trung Sơn 2) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1086 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A cũ (tuyến phố Độc Lập) Những hộ bám hai bên đường - Phường Cẩm Sơn Từ ngõ 162 (khu Bắc Sơn 1), thửa số 310, tờ BĐ số 07 khu Trung Sơn 2 - Đến cầu bê tông 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1087 Thành phố Cẩm Phả Đoạn đường 18A cũ (tuyến phố Độc Lập) Những hộ bám hai bên đường - Phường Cẩm Sơn Từ tiếp giáp cầu bê tông nghĩa địa - Đến trụ sở UBND phường (trừ hộ bám đường 18A) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1088 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Những hộ bám đường bê tông xuống khu Nam Sơn 1 (ngõ 393) trừ hộ bám mặt đường mới 7,5m - Đến hết nhà ông Thiệp thửa 60 tờ bản đồ số 33 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1089 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Những hộ bám mặt đường ngõ 249 trừ những hộ bám đường 7,5m - Đến cầu bê tông sang đường quy hoạch Quảng Hồng 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1090 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Đoạn đường phố Cao Sơn từ nhà ông Chương thửa 129, TBĐ số 26 - Đến hết nhà ông Cao thửa số 68 TBĐ số 42 ( trừ 4 hộ ngã tư Cao Sơn) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1091 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Đoạn đường đi khu văn hoá Hòn 2 (ngõ 237) (trừ 4 hộ ngã tư Cao Sơn) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1092 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn 4 hộ ngã tư Cao Sơn 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1093 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Phía Tây Văn phòng Mỏ Cao Sơn Đường vào trạm xá mỏ Cao Sơn 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1094 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Phía Đông Văn phòng Mỏ Cao Sơn, đường vào Văn phòng mỏ trừ hộ bám trục đường xuống Hòn 2 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1095 Thành phố Cẩm Phả Khu quy hoạch mới làng công nhân của Công ty than Cao Sơn (đã có hạ tầng cơ sở); Khu dân cư tự xây Cẩm Sơn; Dự án khu dân cư lấn biển cọc 6 (dự án Quảng Hồng); các dự án nhóm nhà ở - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 10m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1096 Thành phố Cẩm Phả Khu quy hoạch mới làng công nhân của Công ty than Cao Sơn (đã có hạ tầng cơ sở); Khu dân cư tự xây Cẩm Sơn; Dự án khu dân cư lấn biển cọc 6 (dự án Quảng Hồng); các dự án nhóm nhà ở - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 7m và nhỏ hơn 10m 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1097 Thành phố Cẩm Phả Khu quy hoạch mới làng công nhân của Công ty than Cao Sơn (đã có hạ tầng cơ sở); Khu dân cư tự xây Cẩm Sơn; Dự án khu dân cư lấn biển cọc 6 (dự án Quảng Hồng); các dự án nhóm nhà ở - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Những hộ bám đường bê tông nhỏ hơn 7m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1098 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Những hộ bám đường QH khu dân lấn biển Cọc 6 (giai đoạn 1) khu Nam Sơn 1; Nam Sơn 2 đã được đầu tư cơ sở hạ tầng 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1099 Thành phố Cẩm Phả Một số hộ thuộc tổ 3, 4, 5 - khu Cao Sơn 2 dãy phía sau hộ bám mặt đường Cao sơn 2 (bắc đường) - Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn từ ngách cổng chào khu Văn hóa khu Cao Sơn 2 - Đến hết nhà ông Thinh 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1100 Thành phố Cẩm Phả Khu dân cư phía Nam đường 18A mới - Phường Cẩm Sơn Các hộ còn lại trong khu quy hoạch làng Cao Sơn, mặt bằng mỏ Cao Sơn đổ đất (khu Cao Sơn 2, Cao Sơn 3) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị