1001 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Các hộ còn lại thuộc tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Đoạn đường vào trường Kim đồng từ sau hộ mặt đường 18A - Đến trường Kim đồng |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Đoạn đường vào tổ 58, 59, 60, 61, 62, 63 (tổ 64, 65, 66, 67, 68, 69 khu 5 cũ) (những hộ bám mặt đường bê tông) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào Đội xe (Cty Tuyển than Cửa Ông) - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đội xe |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào nhà thờ - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà thờ |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường bê tông sau Ủy ban phường - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến trước nhà ông Chinh |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Đoạn đường ngõ 2 sau uỷ ban phường song song với đường 18A thuộc khu 6 |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào nhà văn hóa khu 5A - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông |
Từ đường tầu - Đến đầu cầu Vân Đồn |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường xuống cảng cá cũ - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến hết nhà ông Hà Đức Trịnh |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống chợ cũ - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến đường tàu |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Từ đường tàu - Đến tiếp giáp nhà bà Cẩm Sơn |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 78 khu 8 - Phường Cửa Ông |
từ TĐS 200/ tờ BĐS 64 - Đến hết TĐS 49/ tờ BĐS 64 |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu 8 song song với đường tàu - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường xuống chợ cũ - Đến hết nhà Ô Mạnh tổ 86 khu 8 (tổ 97 cũ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào văn phòng cảng cá (cũ) - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường xuống cảng cá - Đến giáp văn phòng Công ty XNK Thuỷ sản |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào văn phòng Công ty đóng tàu - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường xuống cảng cá - Đến hết nhà ông Nguyễn Công Dân - Cổng mới Công ty đóng tàu Cửa Ông |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Những hộ dân bám mặt đường sát đường tầu thuộc tổ 47, 48 khu 4b2 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu 4B1 - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Sắc |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu 4B1 - Phường Cửa Ông |
Từ nhà ông Sắc - Đến nhà ông Đỗ Khắc Sơn |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu 4B1 - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà ông Sắc - Đến nhà hầm toa xe |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Đoạn đường ngõ 2, 3 khu 4b song song với đường 18A thuộc các tổ 40, 41, 42 khu 4b (tổ 54, 55, 56 cũ) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Đoạn đường ngõ 1 từ sau nhà bà Cẩm - Đến tiếp giáp trạm xá phường |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 20 khu 3 (tổ 27 cũ) phía bắc trạm điện trung gian - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà ông Xô |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào tổ 20 khu 3 (tổ 27 cũ) phía bắc trạm điện trung gian - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà ông Xô - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hóa |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào trường cấp III - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường18A - Đến trường cấp III |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào trường cấp III - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường vào trường cấp III - Đến hết nhà chị Hương + khu tập thể giáo viên cấp III |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu 4a - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết kho vật tư |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Cẩm Phả |
Hộ còn lại khu tập thể Cầu đường (cũ) - Phường Cửa Ông |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường vào nhà văn hóa K-4A2 - Phường Cửa Ông |
từ sau hộ mặt đường xuống Cảng Vũng Hoa - Đến hết trạm bơm nước Cty TT Cửa Ông |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu 2 - Phường Cửa Ông |
Từ sau mặt đường 18 - Đến hết TĐS 115/ tờ BĐS 54 |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào khu 2 - Phường Cửa Ông |
Từ nhà ông Bùi Duy Duyên (TĐS 46/ tờ BĐS 53) - Đến nhà hết nhà ông Kiểm (TĐS 20/ tờ BĐS 60) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống cảng Vụng Hoa - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà ông Bùi Thế Hải (TĐS 51/ tờ BĐS 49) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống cảng Vụng Hoa - Phường Cửa Ông |
Từ đường tàu - Đến công ty cảng |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống cảng Vụng Hoa - Phường Cửa Ông |
Từ ngã ba nhà ông Bùi Thế Hải - Đến đường tàu |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông trường Trần Quốc Toản - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường xuống cảng Vụng Hoa - Đến hết nhà ông Phạc |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường phía đông trường Trần Quốc Toản - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà ông Phạc - Đến hết nhà ông Bôn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường tuyến tránh - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến cầu Khe Dè đường tránh |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường tuyến tránh - Phường Cửa Ông |
Từ cầu khe Dè đường tránh - Đến hết nhà ông Vũ Quý Năm |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường tuyến tránh - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp nhà ông Vũ Quý Năm - Đến cầu đường rẽ vào khu 3 |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Cẩm Phả |
Những hộ bám mặt đường tuyến tránh - Phường Cửa Ông |
Từ tiếp giáp cầu đường rẽ vào khu 3 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thịnh |
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tàu |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông |
Từ đường tàu - Đến nhà ông Huê và Đến tiếp giáp nhà Mận |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông |
Từ nhà ông Huê ra cảng khe Dây |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông |
Từ nhà bà Mận - Đến hết khu dân cư tổ 4 khu 1 + tổ 5 khu 1 bám mặt đường bê tông trục chính |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ trên núi |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu I Gồm 5 tổ từ tổ 1 đến tổ 5 (Gồm 10 tổ từ tổ 1 đến 10 cũ) - Những hộ bám mặt đường ra cảng khe Dây - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông |
Một số hộ sau hộ mặt đường 18A |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ trên núi |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại của khu II |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu II Gồm 8 tổ từ tổ 6 đến tổ 13 (Gồm 8 tổ từ tổ 11 đến tổ 18 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ phía sau mặt đường 18A và đường Chánh từ suối cầu 10 - Đến cầu mới đường tránh |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ sau hộ bám trục đường bê tông tổ 16 khu 3 (tổ 21 cũ) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ ven núi |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu III Gồm 9 tổ từ tổ 14 đến tổ 22 (Gồm 11 tổ từ tổ 19 đến tổ 29 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại của khu III |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu IV A1, IV A2 Gồm 14 tổ từ tổ 23 đến tổ 36 (Gồm 14 tổ từ tổ 30 đến tổ 43 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ sau hộ mặt đường khu 4a bám đường bê tông tổ 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 40 (tổ 31, 33,34, 35, 36, 37, 38, 39, 41 cũ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu IV A1, IV A2 Gồm 14 tổ từ tổ 23 đến tổ 36 (Gồm 14 tổ từ tổ 30 đến tổ 43 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại của khu 4A1,4A2 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu IV B1, IVB2 Gồm 15 tổ từ tổ 37 đến tổ 51 (Gồm 14 tổ từ tổ 44 đến tổ 57 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ trên sườn núi |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu IV B1, IVB2 Gồm 15 tổ từ tổ 37 đến tổ 51 (Gồm 14 tổ từ tổ 44 đến tổ 57 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại của khu 4b |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ bám mặt đường tổ 56 khu 5A (tổ 62 cũ) từ tiếp giáp nhà ông Chuê - Đến hết nhà ông Cát |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ bám mặt đường bê tông các tổ còn lại của khu 5 |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại khu V |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ trên núi |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ trên núi |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ trên núi |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu IXA, IXB Gồm 10 tổ từ tổ 88 đến tổ 97 (gồm 11 tổ từ tổ 111 đến tổ 121 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ trên núi (giáp khu vực đền) thuộc tổ 91, 92 khu 9A (tổ 114 + 115 cũ) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu IXA, IXB Gồm 10 tổ từ tổ 88 đến tổ 97 (gồm 11 tổ từ tổ 111 đến tổ 121 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ thuộc các tổ còn lại của khu IX |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu IXA, IXB Gồm 10 tổ từ tổ 88 đến tổ 97 (gồm 11 tổ từ tổ 111 đến tổ 121 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ trên núi thuộc các tổ còn lại của khu IX |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu X A, X B Gồm 17 tổ từ tổ 98 đến tổ 114 (gồm 22 tổ từ tổ 122 đến tổ 143 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ trên sườn núi |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu X A, X B Gồm 17 tổ từ tổ 98 đến tổ 114 (gồm 22 tổ từ tổ 122 đến tổ 143 cũ) - Phường Cửa Ông |
Những hộ còn lại của khu 10 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m còn lại trên toàn địa bàn phường |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Cẩm Phả |
Phường Cửa Ông |
Các hộ bám đường bê tông từ 2 m đến nhỏ hơn 3m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Cẩm Phả |
Các hộ thuộc khu tái định cư tổ 15, 18 khu 3 - Phường Cửa Ông |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành phố Cẩm Phả |
Khu quy hoạch tổ 7 khu 2 - Phường Cửa Ông |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đường 334 - Phường Cửa Ông |
từ sau nhà ô Đỗ Khắc Sơn (TĐS 93/ tờ BĐS 50) - Đến sau hộ mặt đường sau đường dẫn ra cầu Vân Đồn |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp Cẩm Phú - Đến cây xăng |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ cây xăng - Đến lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình - Đến lối rẽ xuống đường EC |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ lối rẽ xuống đường EC - Đến hết Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm Phả |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm Phả - Đến hết Dốc Đỏ |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp Dốc Đỏ - Đến lối rẽ vào tổ 2 (Tổ 22 cũ) khu 4 (nhà ông Hàm, thửa đất số 166, tờ BĐĐC số 28) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ tiếp giáp lối rẽ vào tổ 2 (Tổ 22 cũ) khu 4 (thửa đất số 166, tờ BĐĐC số 28) - Đến hết Cầu 20 |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ nhà ông Hựu (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 19) tổ 1 (tổ 26 cũ) - Đến hết nhà ông Bẩy (thửa đất số 74, tờ BĐĐC số 13) |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ nhà ông Bẩy (thửa đất số 74, tờ BĐĐC số 13) - Đến hết nhà ông Tuấn (thửa đất số 62, tờ BĐĐC số 8) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh |
Từ nhà ông Tuấn (thửa đất số 62, tờ BĐĐC số 8) - Đến tiếp giáp phường Cửa Ông |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường EC - Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến giáp đường tầu |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường EC - Phường Cẩm Thịnh |
Từ đường tầu - Đến cổng đơn vị C 21 (khu 5b+6a) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường EC - Phường Cẩm Thịnh |
Từ cổng đơn vị C21 - Đến tiếp giáp cảng Công ty vận tải và chế biến than Đông Bắc (khu 5b) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường EC - Phường Cẩm Thịnh |
Từ cổng đơn vị C21 - Đến biển (khu 6a) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường khu VI - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường EC - Đến hết Công ty vận tải và chế biến than Đông Bắc |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống cảng Đá Bàn (khu 5a) - Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống cảng Đá Bàn (khu 5a) - Phường Cẩm Thịnh |
Từ đường tầu xuống biển đường - vào tổ 2 (Tổ 14 cũ) khu 5a (Đến tiếp giáp mương thoát nước khu 3, cạnh trường đại học mỏ địa chất) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống cảng Đá Bàn (khu 5a) - Phường Cẩm Thịnh |
Từ đường tầu - xuống cảng Đá Bàn |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường vào Trường tiểu học Thái Bình - Phường Cẩm Thịnh |
từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp ngã 3 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống nhà trẻ 19/5 khu 6b - Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến ngã tư (Nhà chị Linh Thử, thửa đất số 252, tờ BĐĐC số 32) khu 6b |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống nhà trẻ 19/5 khu 6b - Phường Cẩm Thịnh |
Từ ngã tư (nhà chị Linh Thử, thửa đất số 252, tờ BĐĐC số 32) - Đến tiếp giáp đất trồng rau của HTX (Nhà văn hóa khu 6B, thửa đất số 322, tờ BĐĐC số 43) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường xuống nhà trẻ 19/5 khu 6b - Phường Cẩm Thịnh |
Từ cổng trường Thái Bình - Đến hết sân vận động trừ những hộ bám trục đường phía Đông và phía Tây sân vận động (Trung tâm văn hóa thiếu nhi phường Cẩm Thịnh, thửa đất số 279, tờ |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành phố Cẩm Phả |
Đoạn đường Sân vận động - Phía Đông - Phường Cẩm Thịnh |
Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết sân vận động |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |