| 101 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m hoặc 7m
|
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Thống Nhất - Khu đô thị Thống Nhất - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5,5m hoặc 5m
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị trung tâm thị trấn - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị trung tâm thị trấn - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị trung tâm thị trấn - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng từ 5,5m tới 6,5m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Dân cư tổ 11 Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m
|
18.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Dân cư tổ 11 Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
16.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Vân Đồn |
Khu Dân cư tổ 11 Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5-5,5m
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 44m
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 24m
|
19.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m (đường quy hoạch tiếp giáp biển)
|
17.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m
|
15.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị mới xã Đông Xá - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m hoặc 7,0m
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 24m (Đường quy hoạch tiếp giáp biển)
|
19.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 44m
|
19.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 36m
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 23m
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 15m
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10m
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị du lịch và bến cảng cao cấp Ao Tiên - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng quy hoạch 7m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 44m
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 20m
|
18.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 15m
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 10,5m
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 7,5m hoặc 7,0m
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Ocean Park - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất tiếp giáp đường rộng 6,0m
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Vân Đồn |
Khu tổ hợp du lịch nghỉ dưỡng Sonasea Vân Đồn Harbor City - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất dịch vụ giáp trục đường 10,5m
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Vân Đồn |
Khu tổ hợp du lịch nghỉ dưỡng Sonasea Vân Đồn Harbor City - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất dịch vụ giáp trục đường 18m
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Vân Đồn |
Khu tổ hợp du lịch nghỉ dưỡng Sonasea Vân Đồn Harbor City - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất dịch vụ giáp trục đường thông ra biển 10m
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Vân Đồn |
Khu tổ hợp du lịch nghỉ dưỡng Sonasea Vân Đồn Harbor City - Thị trấn Cái Rồng |
Các ô đất dịch vụ giáp trục đường thông ra biển 5m
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Vân Đồn |
Đất bám mặt đường 334 - Khu 1 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp xã Đông Xá - Đến giáp đất ông Hòa Hiền (thửa 123 và 132 tờ 29 Đến thửa 50 và 10, tờ BĐ số 30)
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Vân Đồn |
Đất bám hai bên mặt đường khu - Khu 1 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp các hộ bám hai bên đường 334 - Đến giáp nhà Văn hoá khu (thửa 100 và thửa 115 tờ số 30 Đến thửa 161 và thửa 162 tờ BĐ 30)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nối tỉnh lộ 334 với dự án khu dân cư ven biển thị trấn Cái Rồng - các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 1 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Tống Danh Nga - Đến giáp đất Khu 2 (thửa 54 và thửa 55, tờ BĐ số 30 Đến thửa 67 và thửa 76 tờ BĐ số 35)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nối tỉnh lộ 334 với dự án khu dân cư ven biển thị trấn Cái Rồng - các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 1 - Thị trấn Cái Rồng |
Các thửa đất thuộc đường nhánh của Đường nối tỉnh lộ 334 với dự án khu dân cư ven biển thị trấn Cái Rồng
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt đường tuyến cống số 5 giáp xã Đông Xá - Khu 1 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ hộ giáp hộ bám mặt đường 334 - Đến dự án hạ tầng kỹ thuật nhóm nhà ở khu 1 (thửa 155, tờ BĐ số 29 Đến thửa 6 tờ BĐ số 34)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 1 - Thị trấn Cái Rồng |
Vị trí còn lại của khu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 1 - Thị trấn Cái Rồng |
Vị trí các thửa đất bám tuyến cống số 4
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Vân Đồn |
Đất bám đường 334 - Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Điểm Thảo - Đến hết nhà ông Bàng Bình (phía biển đường 334)
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Vân Đồn |
Đất bám đường 334 - Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà ông Hòa Hiền - Đến giáp trường THCS thị trấn (phía đồi đường 334) (thửa 12 và thửa 14 tờ BĐ số 29 Đến thửa 15, tờ 30 và thửa 79, tờ BĐ số 23)
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường khu - bám hai bên mặt đường khu - Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp hộ bám mặt đường 334 - Đến trường tiểu học
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường khu - bám hai bên mặt đường khu - Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp trường Tiểu học - Đến giáp dự án KĐT thống nhất
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Vân Đồn |
Đường nối tỉnh lộ 334 với dự án khu dân cư ven biển thị trấn Cái Rồng - bám hai bên mặt đường - Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp đất khu 1 - Đến hết nhà ông Trọng Sinh (Thửa 74 và thửa 85, tờ BĐ số 36 Đến thửa 157, tờ BĐ số 36)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt đường tuyến cống số 4 - Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp hộ Điểm Thảo bám mặt đường 336 - Đến cuối dự án hạ tầng kỹ thuật nhóm nhà ở khu 1 (Thửa 59, tờ BĐ số 30 Đến thửa 74, tờ BĐ số 04)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Vân Đồn |
Mặt đường khu - Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Phạm Văn Sơn - hai bên đường khu - Đến nhà ông Hòa Dung - bám mặt đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Các hộ tổ 4, khu 2 bám dự án khu dân cư ven biển khu 8 (thửa 26 đến thửa 133, tờ 36)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Vị trí còn lại của khu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Đoạn từ ao nhà ông Bùi Văn Lộc (thửa 26, tờ 36) - Đến nhà ông Trọng Sinh (thửa 50, tờ 36)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Khu đất ao nhà ông Đỗ Văn Chu (thửa 17, tờ BĐ 35) - Đến nhà ông Phạm Văn Sẹc (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 35)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 2 - Thị trấn Cái Rồng |
Các thửa đất thuộc đường nhánh của Đường nối tỉnh lộ 334 với dự án khu dân cư ven biển thị trấn Cái Rồng
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Khu 3 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Đang - Đến suối Trung tâm Y tế (phía dưới bám mặt đường 334)
|
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Khu 3 - Thị trấn Cái Rồng |
từ Trường THCS thị trấn - Đến suối Trung tâm Y tế (phía trên bám mặt đường 334) (Thửa 111, tờ BĐ số 23 Đến thửa 268, tờ BĐ số 24)
|
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường khu - bám hai bên mặt đường khu - Khu 3 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp hộ bám mặt đường 335 - Đến trường tiểu học
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường khu - bám hai bên mặt đường khu - Khu 3 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp trường tiểu học - Đến đường vào nhà ông Sang
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông liên khu 3 - 4 - Khu 3 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giápTừ nhà ông Nhân Sim - Đến giáp tuyến cống số 3 (thửa 84, tờ BĐ số 30 Đến thửa 34, tờ BĐ số 30)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ giáp mặt đường cống số 3 - Khu 3 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Ấm Hương - Đến nhà Cường Hoa (thửa 271, tờ BĐ số 24 Đến thửa 247, tờ BĐ số 31)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 3 - Thị trấn Cái Rồng |
Vị trí còn lại của khu
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - các hộ phía trên bám mặt đường 334 - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp suối Trung tâm Y tế - Đến hết khu vui chơi (thửa 11, tờ BĐ số 23 Đến thửa 29, tờ BĐ số 24)
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - các hộ phía dưới bám mặt đường 334 - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp suối Trung tâm Y tế - Đến hết nhà bà Tuyết Đức (thửa 190, tờ BĐ số 24 Đến thửa 68, tờ BĐ số 24)
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - các hộ bám mặt đường - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà Thanh Thuyên - Đến hết nhà ông Kiến Đức (thửa 69, tờ BĐ số 24 Đến thửa 166, tờ BĐ số 24)
|
20.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường khu - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Quý Đoài - Đến nhà ông Định (Thửa 168, tờ BĐ số 24 Đến thửa 50, tờ BĐ số 31)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường khu - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Chút Cần - Đến nhà ông Châu Hoan (Thửa 212 tờ BĐ số 31 Đến thửa 156 tờ BĐ số 31)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường HCR - các hộ bám mặt đường - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Tương - Đến hết ao nhà ông Quảng
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường khu - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Thanh - Đến nhà ông Đào Nguyên Thủy (Thửa 9 tờ bản đồ số 24 Đến thửa 259, tờ BĐ số 24)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt đường cống số 3 - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà bà Lý Thị Sinh - Đến nhà ông Quyền (Thửa 267 tờ BĐ số 24 Đến thửa 167, tờ BĐ số 31)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Vân Đồn |
Vị trí còn lại phía trên đường 334 - Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Kiên Hùng - Đến nhà bà Nét
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 4 - Thị trấn Cái Rồng |
Vị trí còn lại phía dưới mặt đường 334
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ UBND huyện - Đến Ban quản lý nước (phía trên bám mặt đường 334) (thửa 83, tờ BĐ số 15 Đến thửa 39, tờ BĐ số 15)
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ Ngân hàng - Đến giáp đường xuống trường TH Kim Đồng (Phía dưới bám mặt đường 334) (thửa 70 tờ BĐ số 15 Đến thửa 01, tờ BĐ số 03)
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Huân Nhi - Đến giáp xã Hạ Long (Bám mặt đường dưới)
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ Ngân hàng - Đến hết cửa hàng dược (thửa 63, tờ BĐ số 24 Đến thửa Đến thửa 115, tờ BĐ số 24)
|
20.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Đông Sơn - bám hai bên mặt đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp hộ bám đường 334 - Đến hết nhà bà Yến
|
21.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường khu - bám hai bên mặt đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Xuyến - Đến hết nhà bà Liễu (thửa 93, tờ BĐ số 18 Đến thửa 18 và thửa 16, tờ BĐ số 24)
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Vân Đồn |
Đường trục khu - các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Dọc đường bê tông - Đến trường Kim Đồng
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ hai bên đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp cửa hàng dược - Đến hộ giáp khu đô thị Vương Long (thửa 111, tờ BĐ số 24 Đến thửa 108, tờ BĐ số 24)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường khu - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông (bà) Nhuận Liễu - Đến nhà ông Ca (thửa 54, tờ BĐ số 15 Đến thửa 12 và thửa 13, tờ BĐ số 15)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Thọ - Đến nhà bà Lý Hồi (thửa 94, tờ BĐ số 16 Đến thửa 77 và thửa 87, tờ BĐ số 16)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Các hộ bám mặt đường vào nhà văn hóa khu 5 (Thửa 34, tờ BĐ số 18 đến thửa 31, tờ BĐ số18)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám mặt đường khu - Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ đất ông Quân - Đến nhà bà Minh (thửa 09 tờ BĐ số17 Đến thửa 04, tờ BĐ số17)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Vị trí còn lại phía trên đường 334
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Các vị trí còn lại phía dưới đường 334
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Đường vào nhà văn hóa khu 5 (từ thửa 186 tờ bản đồ số 18 - Đến thửa 123, tờ bản đồ số 15 (nhà ông hà Trọng Tân)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 5 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Trần Văn Can (thửa 45, tờ 15) - Đến giáp nhà bà Lê Thị Chung (thửa số 142, tờ 15)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường nhánh 334 - bám hai bên mặt đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Bảo - Đến hết hộ bà Múi
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường nhánh 334 - các hộ bám hai bên mặt đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà bà Múi - Đến giáp hộ bám đường giao thông trục chính
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Các hộ bám hai bên trục đường từ nhà ông Lý Văn Phúc - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Thịnh
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Vân Đồn |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà La Thúy Huyền - Đến hết nhà bà Ngô Thị Ánh
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Vân Đồn |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà bà Minh - Đến hết nhà ông Phạm Văn Bế
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường ngõ 86 - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Điệp Thanh Toàn - Đến nhà bà Hà Thị Dung
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Chuyên - Đến nhà bà Vân Bế
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường khu - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà bà Trương Thị Choong - Đến nhà ông Hạnh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường khu - Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà bà Choong - Đến nhà ông Vương
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Vân Đồn |
Khu 6 - Thị trấn Cái Rồng |
Các vị trí còn lại của khu
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp cửa hàng dược - Đến hết nhà Hoan Hằng
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà ông Hải - Đến hết nhà ông Khánh Nhung
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ nhà ông Xuôi Thẻ - Đến hết đất nhà ông Hoàn Gia
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường Lý Anh Tông - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
từ nhà ông Mộc - Đến hết nhà ông Từ Khải Thiền
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường HCR - bám mặt đường - Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng |
Từ giáp nhà ông Xuôi Thẻ - Đến hết nhà ông Coóng
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |