| 401 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR (thửa 46 tờ BĐ số 38)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 402 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR - thửa số 18 tờ BĐ số 38
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 403 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Khiêm (thửa số 1 tờ 35) - Đến giáp cầu HCR - thửa 46 tờ BĐ số 38 (đất còn lại giáp biển)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 404 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - Thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái - thửa 65 tờ BĐ số 42
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 405 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 406 |
Huyện Vân Đồn |
Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - Đến hết nhà bà Châm - thửa 56 tờ 42 (đất còn lại giáp biển)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 407 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 trở xuống giáp với các hộ giáp biển - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - Đến hết nhà ông Phạm Thái
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 408 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 29 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp thửa số 113 tờ bản đồ số 41
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 409 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 1 - Xã Hạ Long |
Đất còn lại của thôn 1
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 410 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 27 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 411 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến nhà ông Lợi
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 412 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lợi - Đến hết đất Việt Mỹ
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 413 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp nhà ông Xoa
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 414 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 415 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Ly - Đến hết cầu Việt Thắng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 416 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà bà Nga - Đến hết đất nhà bà Thanh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 417 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 418 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp cầu Việt Thắng - Đến hết cầu Hoà Bình
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 419 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn liên thôn - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 33 tờ bản đồ địa chính số 46 - Đến giáp nhà bà Mùi
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 420 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ từ sau nhà ông Nhượng đến nhà ông Trần - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ sau nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Trần
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 421 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại phía dưới đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 422 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại phía trên đường
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 423 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp cầu Hoà Bình - Đến hết thửa số 43 tờ bản đồ địa chính số 52
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 424 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại thôn
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 425 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 5 - Xã Hạ Long |
Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 426 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 5 - Xã Hạ Long |
Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 427 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 6 tờ bản đồ địa chính số 51 - Đến giáp nhà ông Lê Minh Thuộc
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 428 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ sau thửa 119 tờ bản đồ địa chính số 56 - Đến giáp nhà ông Tề - thửa số 15 tờ bản đồ địa chính số 56
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 429 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà giáp nhà ông Khi - Đến hết nhà ông Quỳnh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 430 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám đường nhánh - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ hộ tiếp giáp hộ bám mặt đường 334 - Đến nhà ông Bùi Hạ Long
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 431 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các thửa tiếp giáp mặt đường khu tái định cư
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 432 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 433 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long |
Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 434 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long |
Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 435 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lê Minh Thuộc - Đến hết cầu Gang
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 436 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà bà Tuyết - Đến nhà ông Huấn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 437 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Tùng Thơm - Đến nhà ông Luỹ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 438 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bệ - Đến nhà ông Thường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 439 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Hiền - Đến giáp nhà ông Hoán
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 440 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Quân
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 441 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lợi
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 442 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các thửa giáp mặt đường khu tái định cư
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 443 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 444 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp cầu Gang - Đến nhà ông Vinh Lập
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 445 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp đường 334 - Đến thửa 152 tờ bản đồ 66
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 446 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà Văn hóa thôn 8 - Đến thửa số 124 tờ bản đồ địa chính số 66
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 447 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lâm - Đến nhà ông Hà Bành
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 448 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 449 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 450 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lê Lưu - Đến giáp đất nhà ông Hưng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 451 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Soạn - Đến nhà ông Thanh Cúc
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 452 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
từ nhà bà Lai - Đến Lò vôi ông Minh
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 453 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chề - Đến nhà bà Mỹ
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 454 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường bê tông - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Hán - Đến nhà bà Phan
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 455 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 456 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Hưng - Đến khe ông Bát
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 457 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ giáp nhà ông Huân - Đến nhà ông Nhiệm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 458 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Quý - Đến nhà ông Trọng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 459 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Hiệp - Đến nhà Thắm Phú
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 460 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Thọ - Đến nhà ông Tào
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 461 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà bà Hợi - Đến nhà ông Lê Lương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 462 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 463 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp khe ông Bát - Đến hết khe Lâm trường
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 464 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ sau nhà bà Thoa - Đến đất nhà ông Vũ Văn Phương
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 465 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Tế - Đến thửa số 449 tờ bản đồ địa chính số 65
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 466 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ giáp nhà Hoà Thuỷ - Đến hội trường thôn 11
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 467 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Thư - Đến nhà bà Luyến
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 468 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ sau nhà ông Sồi - Đến nhà ông Điền
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 469 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ sau nhà ông Bùi Duy Bình - Đến nhà ông Am
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 470 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ nhà ông Đặng - Đến nhà ông Tiến
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 471 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 472 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp khe Lâm trường - Đến hết nhà bà Vân
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 473 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường Đất thuộc thôn 12 (hai bên bám mặt đường)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 474 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám mặt đường phía trên - Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Sang Hòa - Đến nhà bà Xuân
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 475 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ nhà ông Thủy Xuyên - Đến hết nhà bà Thành
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 476 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên đường từ sau nhà ông Bảo - Đến nhà ông Phùng (hai bên đường)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 477 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên đường từ sau nhà bà Xuân - Đến nhà ông Phạm Văn Hiệp
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 478 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 479 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 nhánh - bám mặt đường - Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ sau Kiểm lâm - Đến cầu ông Hà Ngọc
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 480 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Trục đường liên thôn Từ giáp nhà ông Mừng - Đến nhà ông Châu
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 481 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ giáp nhà ông Phin - Đến hết nhà bà Hậu
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 482 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Trục đường bê tông từ nhà bà Sừ - Đến nhà ông Trần Minh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 483 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà ông Toàn - Đến giáp thửa đất số 103 tờ bản đồ số 68
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 484 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà ông Long - Đến nhà bà Tới
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 485 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Trục đường 334 từ nhà ông Phin - Đến hết Kiểm Lâm (giáp thị trấn)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 486 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường thuộc thôn 13
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 487 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 488 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà bà Liên - Đến thửa đất số 121 tờ bản đồ địa chính số 73
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 489 |
Huyện Vân Đồn |
Khu ven biển - Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 490 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường thuộc thôn 14
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 491 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ nhà bà Nhặt - Đến nhà ông Cường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 492 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ giáp nhà ông Bình - Đến hết nhà bà Tương
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 493 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ đất bà Yên - Đến hết nhà ông Nhất
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 494 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 495 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Hà - Đến hết nhà bà Dinh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 496 |
Huyện Vân Đồn |
Khu ven biển của thôn - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 497 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ sau nhà ông Dũng Dần - Đến hết nhà ông Hoàng Vần
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 498 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đô thị Vương Long - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các thửa đất tiếp giáp với dự án
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 499 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ sau nhà ông Minh Bích - Đến hết nhà bà Thường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 500 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |