Bảng giá đất tại Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh: Tiềm năng đầu tư và giá trị bất động sản hiện tại

Quyết định pháp lý về giá đất tại huyện Vân Đồn được ban hành theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh.

Tổng quan khu vực Vân Đồn và các yếu tố thúc đẩy giá trị bất động sản

Huyện Vân Đồn, với vị trí địa lý thuận lợi nằm trên bán đảo Vân Đồn thuộc tỉnh Quảng Ninh, nổi bật với hệ thống bãi biển đẹp như Quan Lạn, Minh Châu và cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, thu hút du khách và các nhà đầu tư.

Với khoảng cách chỉ 50 km từ thành phố Hạ Long và liên kết giao thông thuận tiện với các khu vực khác trong tỉnh, Vân Đồn đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Các yếu tố giúp gia tăng giá trị bất động sản tại Vân Đồn không thể không nhắc đến sự phát triển của hạ tầng giao thông. Những dự án giao thông trọng điểm như cao tốc Hạ Long - Vân Đồn và đường cao tốc Vân Đồn - Móng Cái, đặc biệt là việc xây dựng sân bay quốc tế Vân Đồn, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút các nhà đầu tư và thúc đẩy sự tăng trưởng bất động sản tại khu vực.

Quy hoạch đô thị đồng bộ, kết hợp với tiềm năng du lịch biển và nghỉ dưỡng, đã tạo ra một không gian lý tưởng cho sự phát triển bền vững.

Phân tích giá đất tại Vân Đồn và tiềm năng đầu tư bất động sản

Giá đất tại Huyện Vân Đồn hiện nay dao động từ mức 5.500 VND/m2 ở các khu vực ít phát triển đến mức cao nhất là 30.000.000 VND/m2 tại các khu vực ven biển hoặc gần các dự án lớn như sân bay quốc tế. Giá trung bình tại khu vực này rơi vào khoảng 4.391.631 VND/m2. Sự chênh lệch giá đất giữa các khu vực trong huyện chủ yếu phụ thuộc vào vị trí, tiềm năng phát triển hạ tầng và gần các điểm du lịch, dự án đầu tư lớn.

Mức giá này cho thấy rằng đầu tư bất động sản tại Vân Đồn vẫn còn cơ hội, đặc biệt là trong dài hạn. Những khu vực xa trung tâm hoặc chưa phát triển có thể là lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận từ sự tăng trưởng của hạ tầng trong tương lai.

Ngược lại, những khu vực ven biển hay gần các dự án hạ tầng lớn đang phát triển có thể mang lại lợi nhuận nhanh chóng nếu nhà đầu tư quyết định chọn chiến lược ngắn hạn.

So với các khu vực khác trong tỉnh Quảng Ninh, giá đất tại Vân Đồn vẫn còn ở mức thấp hơn so với các thành phố lớn như Hạ Long, điều này cho thấy tiềm năng tăng giá mạnh trong tương lai khi các dự án hạ tầng và du lịch được triển khai mạnh mẽ.

Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của các dự án bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch cũng thúc đẩy nhu cầu đất ở và đất cho các dự án xây dựng khu nghỉ dưỡng, biệt thự cao cấp tại Vân Đồn.

Chính vì vậy, các nhà đầu tư có thể tận dụng thời điểm giá đất còn thấp để đầu tư vào những khu vực có tiềm năng phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng trong thời gian tới.

Vân Đồn sở hữu tiềm năng lớn về bất động sản, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch và nghỉ dưỡng. Với sự phát triển của hạ tầng giao thông và các dự án lớn đang được triển khai, khu vực này hứa hẹn sẽ mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Vân Đồn là: 30.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vân Đồn là: 5.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Vân Đồn là: 4.441.014 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
509

Mua bán nhà đất tại Quảng Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR (thửa 46 tờ BĐ số 38) 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
402 Huyện Vân Đồn Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR - thửa số 18 tờ BĐ số 38 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
403 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Khiêm (thửa số 1 tờ 35) - Đến giáp cầu HCR - thửa 46 tờ BĐ số 38 (đất còn lại giáp biển) 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
404 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - Thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái - thửa 65 tờ BĐ số 42 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
405 Huyện Vân Đồn Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
406 Huyện Vân Đồn Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - Đến hết nhà bà Châm - thửa 56 tờ 42 (đất còn lại giáp biển) 4.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
407 Huyện Vân Đồn Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 trở xuống giáp với các hộ giáp biển - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - Đến hết nhà ông Phạm Thái 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
408 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 29 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp thửa số 113 tờ bản đồ số 41 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
409 Huyện Vân Đồn Thôn 1 - Xã Hạ Long Đất còn lại của thôn 1 1.350.000 - - - - Đất ở nông thôn
410 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 27 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
411 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến nhà ông Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
412 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lợi - Đến hết đất Việt Mỹ 6.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
413 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp nhà ông Xoa 3.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
414 Huyện Vân Đồn Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 1.350.000 - - - - Đất ở nông thôn
415 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Ly - Đến hết cầu Việt Thắng 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
416 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà bà Nga - Đến hết đất nhà bà Thanh 4.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
417 Huyện Vân Đồn Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
418 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp cầu Việt Thắng - Đến hết cầu Hoà Bình 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
419 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn liên thôn - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 33 tờ bản đồ địa chính số 46 - Đến giáp nhà bà Mùi 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
420 Huyện Vân Đồn Các hộ từ sau nhà ông Nhượng đến nhà ông Trần - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ sau nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Trần 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
421 Huyện Vân Đồn Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại phía dưới đường 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
422 Huyện Vân Đồn Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại phía trên đường 1.350.000 - - - - Đất ở nông thôn
423 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp cầu Hoà Bình - Đến hết thửa số 43 tờ bản đồ địa chính số 52 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
424 Huyện Vân Đồn Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại thôn 1.350.000 - - - - Đất ở nông thôn
425 Huyện Vân Đồn Thôn 5 - Xã Hạ Long Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
426 Huyện Vân Đồn Thôn 5 - Xã Hạ Long Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
427 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 6 tờ bản đồ địa chính số 51 - Đến giáp nhà ông Lê Minh Thuộc 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
428 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ sau thửa 119 tờ bản đồ địa chính số 56 - Đến giáp nhà ông Tề - thửa số 15 tờ bản đồ địa chính số 56 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
429 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà giáp nhà ông Khi - Đến hết nhà ông Quỳnh 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
430 Huyện Vân Đồn Các hộ bám đường nhánh - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ hộ tiếp giáp hộ bám mặt đường 334 - Đến nhà ông Bùi Hạ Long 3.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
431 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các thửa tiếp giáp mặt đường khu tái định cư 4.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
432 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 1.350.000 - - - - Đất ở nông thôn
433 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
434 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
435 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lê Minh Thuộc - Đến hết cầu Gang 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
436 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà bà Tuyết - Đến nhà ông Huấn 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
437 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Tùng Thơm - Đến nhà ông Luỹ 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
438 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Bệ - Đến nhà ông Thường 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
439 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Hiền - Đến giáp nhà ông Hoán 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
440 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Quân 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
441 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Bảo - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lợi 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
442 Huyện Vân Đồn Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các thửa giáp mặt đường khu tái định cư 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
443 Huyện Vân Đồn Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 1.350.000 - - - - Đất ở nông thôn
444 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp cầu Gang - Đến nhà ông Vinh Lập 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
445 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp đường 334 - Đến thửa 152 tờ bản đồ 66 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
446 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà Văn hóa thôn 8 - Đến thửa số 124 tờ bản đồ địa chính số 66 4.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
447 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lâm - Đến nhà ông Hà Bành 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
448 Huyện Vân Đồn Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
449 Huyện Vân Đồn Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) 1.350.000 - - - - Đất ở nông thôn
450 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lê Lưu - Đến giáp đất nhà ông Hưng 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
451 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Soạn - Đến nhà ông Thanh Cúc 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
452 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) từ nhà bà Lai - Đến Lò vôi ông Minh 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
453 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Chề - Đến nhà bà Mỹ 4.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
454 Huyện Vân Đồn Trục đường bê tông - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Hán - Đến nhà bà Phan 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
455 Huyện Vân Đồn Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
456 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Hưng - Đến khe ông Bát 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
457 Huyện Vân Đồn Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên mặt đường từ giáp nhà ông Huân - Đến nhà ông Nhiệm 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
458 Huyện Vân Đồn Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Quý - Đến nhà ông Trọng 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
459 Huyện Vân Đồn Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Hiệp - Đến nhà Thắm Phú 2.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
460 Huyện Vân Đồn Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Thọ - Đến nhà ông Tào 2.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
461 Huyện Vân Đồn Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà bà Hợi - Đến nhà ông Lê Lương 2.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
462 Huyện Vân Đồn Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
463 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp khe ông Bát - Đến hết khe Lâm trường 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
464 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ sau nhà bà Thoa - Đến đất nhà ông Vũ Văn Phương 5.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
465 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Tế - Đến thửa số 449 tờ bản đồ địa chính số 65 5.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
466 Huyện Vân Đồn Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên mặt đường từ giáp nhà Hoà Thuỷ - Đến hội trường thôn 11 4.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
467 Huyện Vân Đồn Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Thư - Đến nhà bà Luyến 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
468 Huyện Vân Đồn Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ sau nhà ông Sồi - Đến nhà ông Điền 2.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
469 Huyện Vân Đồn Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ sau nhà ông Bùi Duy Bình - Đến nhà ông Am 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
470 Huyện Vân Đồn Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ nhà ông Đặng - Đến nhà ông Tiến 2.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
471 Huyện Vân Đồn Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
472 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp khe Lâm trường - Đến hết nhà bà Vân 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
473 Huyện Vân Đồn Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường Đất thuộc thôn 12 (hai bên bám mặt đường) 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
474 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám mặt đường phía trên - Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Sang Hòa - Đến nhà bà Xuân 6.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
475 Huyện Vân Đồn Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ nhà ông Thủy Xuyên - Đến hết nhà bà Thành 6.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
476 Huyện Vân Đồn Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên đường từ sau nhà ông Bảo - Đến nhà ông Phùng (hai bên đường) 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
477 Huyện Vân Đồn Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên đường từ sau nhà bà Xuân - Đến nhà ông Phạm Văn Hiệp 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
478 Huyện Vân Đồn Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
479 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 nhánh - bám mặt đường - Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ sau Kiểm lâm - Đến cầu ông Hà Ngọc 6.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
480 Huyện Vân Đồn Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Trục đường liên thôn Từ giáp nhà ông Mừng - Đến nhà ông Châu 6.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
481 Huyện Vân Đồn Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ giáp nhà ông Phin - Đến hết nhà bà Hậu 6.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
482 Huyện Vân Đồn Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Trục đường bê tông từ nhà bà Sừ - Đến nhà ông Trần Minh 4.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
483 Huyện Vân Đồn Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà ông Toàn - Đến giáp thửa đất số 103 tờ bản đồ số 68 6.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
484 Huyện Vân Đồn Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà ông Long - Đến nhà bà Tới 4.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
485 Huyện Vân Đồn Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Trục đường 334 từ nhà ông Phin - Đến hết Kiểm Lâm (giáp thị trấn) 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
486 Huyện Vân Đồn Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường thuộc thôn 13 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
487 Huyện Vân Đồn Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
488 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà bà Liên - Đến thửa đất số 121 tờ bản đồ địa chính số 73 5.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
489 Huyện Vân Đồn Khu ven biển - Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
490 Huyện Vân Đồn Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường thuộc thôn 14 7.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
491 Huyện Vân Đồn Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ nhà bà Nhặt - Đến nhà ông Cường 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
492 Huyện Vân Đồn Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ giáp nhà ông Bình - Đến hết nhà bà Tương 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
493 Huyện Vân Đồn Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ đất bà Yên - Đến hết nhà ông Nhất 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
494 Huyện Vân Đồn Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
495 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Hà - Đến hết nhà bà Dinh 5.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
496 Huyện Vân Đồn Khu ven biển của thôn - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
497 Huyện Vân Đồn Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ sau nhà ông Dũng Dần - Đến hết nhà ông Hoàng Vần 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
498 Huyện Vân Đồn Khu đô thị Vương Long - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các thửa đất tiếp giáp với dự án 6.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
499 Huyện Vân Đồn Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ sau nhà ông Minh Bích - Đến hết nhà bà Thường 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
500 Huyện Vân Đồn Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn