STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR (thửa 46 tờ BĐ số 38) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Vân Đồn | Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR - thửa số 18 tờ BĐ số 38 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Khiêm (thửa số 1 tờ 35) - Đến giáp cầu HCR - thửa 46 tờ BĐ số 38 (đất còn lại giáp biển) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ cầu HCR - Thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái - thửa 65 tờ BĐ số 42 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Vân Đồn | Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ cầu HCR - thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Vân Đồn | Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ cầu HCR - Đến hết nhà bà Châm - thửa 56 tờ 42 (đất còn lại giáp biển) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Vân Đồn | Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 trở xuống giáp với các hộ giáp biển - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ cầu HCR - Đến hết nhà ông Phạm Thái | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ thửa số 29 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp thửa số 113 tờ bản đồ số 41 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Vân Đồn | Thôn 1 - Xã Hạ Long | Đất còn lại của thôn 1 | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ thửa số 27 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến nhà ông Lợi | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Lợi - Đến hết đất Việt Mỹ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp nhà ông Xoa | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Vân Đồn | Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Ly - Đến hết cầu Việt Thắng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp nhà bà Nga - Đến hết đất nhà bà Thanh | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Vân Đồn | Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp cầu Việt Thắng - Đến hết cầu Hoà Bình | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Vân Đồn | Trục đường thôn liên thôn - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ thửa số 33 tờ bản đồ địa chính số 46 - Đến giáp nhà bà Mùi | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Vân Đồn | Các hộ từ sau nhà ông Nhượng đến nhà ông Trần - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ từ sau nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Trần | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Vân Đồn | Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại phía dưới đường | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Vân Đồn | Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại phía trên đường | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp cầu Hoà Bình - Đến hết thửa số 43 tờ bản đồ địa chính số 52 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Vân Đồn | Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại thôn | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Vân Đồn | Thôn 5 - Xã Hạ Long | Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Vân Đồn | Thôn 5 - Xã Hạ Long | Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ thửa số 6 tờ bản đồ địa chính số 51 - Đến giáp nhà ông Lê Minh Thuộc | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ sau thửa 119 tờ bản đồ địa chính số 56 - Đến giáp nhà ông Tề - thửa số 15 tờ bản đồ địa chính số 56 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà giáp nhà ông Khi - Đến hết nhà ông Quỳnh | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Vân Đồn | Các hộ bám đường nhánh - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ hộ tiếp giáp hộ bám mặt đường 334 - Đến nhà ông Bùi Hạ Long | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Vân Đồn | Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các thửa tiếp giáp mặt đường khu tái định cư | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Vân Đồn | Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Vân Đồn | Thôn 6 - Xã Hạ Long | Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Vân Đồn | Thôn 6 - Xã Hạ Long | Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Lê Minh Thuộc - Đến hết cầu Gang | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp nhà bà Tuyết - Đến nhà ông Huấn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp nhà ông Tùng Thơm - Đến nhà ông Luỹ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Bệ - Đến nhà ông Thường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp nhà ông Hiền - Đến giáp nhà ông Hoán | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Quân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Vân Đồn | Các hộ bám hai bên đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Bảo - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lợi | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Vân Đồn | Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các thửa giáp mặt đường khu tái định cư | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Vân Đồn | Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp cầu Gang - Đến nhà ông Vinh Lập | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp đường 334 - Đến thửa 152 tờ bản đồ 66 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà Văn hóa thôn 8 - Đến thửa số 124 tờ bản đồ địa chính số 66 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Lâm - Đến nhà ông Hà Bành | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Vân Đồn | Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
449 | Huyện Vân Đồn | Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
450 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Lê Lưu - Đến giáp đất nhà ông Hưng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp nhà ông Soạn - Đến nhà ông Thanh Cúc | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | từ nhà bà Lai - Đến Lò vôi ông Minh | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Chề - Đến nhà bà Mỹ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Vân Đồn | Trục đường bê tông - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp nhà ông Hán - Đến nhà bà Phan | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Vân Đồn | Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Hưng - Đến khe ông Bát | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Vân Đồn | Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên mặt đường từ giáp nhà ông Huân - Đến nhà ông Nhiệm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Vân Đồn | Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Quý - Đến nhà ông Trọng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Vân Đồn | Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Hiệp - Đến nhà Thắm Phú | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Vân Đồn | Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Thọ - Đến nhà ông Tào | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Vân Đồn | Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà bà Hợi - Đến nhà ông Lê Lương | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Vân Đồn | Thôn 10 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp khe ông Bát - Đến hết khe Lâm trường | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ sau nhà bà Thoa - Đến đất nhà ông Vũ Văn Phương | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Tế - Đến thửa số 449 tờ bản đồ địa chính số 65 | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Vân Đồn | Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên mặt đường từ giáp nhà Hoà Thuỷ - Đến hội trường thôn 11 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Vân Đồn | Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên mặt đường từ sau nhà ông Thư - Đến nhà bà Luyến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Vân Đồn | Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ từ sau nhà ông Sồi - Đến nhà ông Điền | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Vân Đồn | Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ từ sau nhà ông Bùi Duy Bình - Đến nhà ông Am | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Vân Đồn | Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ từ nhà ông Đặng - Đến nhà ông Tiến | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Vân Đồn | Thôn 11 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ giáp khe Lâm trường - Đến hết nhà bà Vân | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Vân Đồn | Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường Đất thuộc thôn 12 (hai bên bám mặt đường) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Vân Đồn | Trục đường thôn - bám mặt đường phía trên - Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Sang Hòa - Đến nhà bà Xuân | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Vân Đồn | Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ từ nhà ông Thủy Xuyên - Đến hết nhà bà Thành | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Vân Đồn | Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên đường từ sau nhà ông Bảo - Đến nhà ông Phùng (hai bên đường) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Vân Đồn | Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên đường từ sau nhà bà Xuân - Đến nhà ông Phạm Văn Hiệp | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Vân Đồn | Thôn 12 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Vân Đồn | Trục đường 334 nhánh - bám mặt đường - Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ sau Kiểm lâm - Đến cầu ông Hà Ngọc | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Vân Đồn | Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Trục đường liên thôn Từ giáp nhà ông Mừng - Đến nhà ông Châu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Vân Đồn | Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ từ giáp nhà ông Phin - Đến hết nhà bà Hậu | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Vân Đồn | Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Trục đường bê tông từ nhà bà Sừ - Đến nhà ông Trần Minh | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Vân Đồn | Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà ông Toàn - Đến giáp thửa đất số 103 tờ bản đồ số 68 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Vân Đồn | Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ bám hai bên mặt đường từ nhà ông Long - Đến nhà bà Tới | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Vân Đồn | Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Trục đường 334 từ nhà ông Phin - Đến hết Kiểm Lâm (giáp thị trấn) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Vân Đồn | Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường thuộc thôn 13 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Vân Đồn | Thôn 13 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà bà Liên - Đến thửa đất số 121 tờ bản đồ địa chính số 73 | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Vân Đồn | Khu ven biển - Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490 | Huyện Vân Đồn | Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Tuyến đường giao thông trục chính - bám hai bên mặt đường thuộc thôn 14 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Vân Đồn | Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ từ nhà bà Nhặt - Đến nhà ông Cường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Vân Đồn | Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ từ giáp nhà ông Bình - Đến hết nhà bà Tương | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Vân Đồn | Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ đất bà Yên - Đến hết nhà ông Nhất | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Vân Đồn | Thôn 14 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Vân Đồn | Trục đường liên thôn - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ nhà ông Hà - Đến hết nhà bà Dinh | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Vân Đồn | Khu ven biển của thôn - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
497 | Huyện Vân Đồn | Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các hộ từ sau nhà ông Dũng Dần - Đến hết nhà ông Hoàng Vần | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Vân Đồn | Khu đô thị Vương Long - Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Các thửa đất tiếp giáp với dự án | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Vân Đồn | Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Từ sau nhà ông Minh Bích - Đến hết nhà bà Thường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Vân Đồn | Thôn 15 - Xã Hạ Long (Xã trung du) | Đất còn lại của thôn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh: Các Hộ Tiếp Giáp Mặt Đường 334 Phía Trên Đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long
Bảng giá đất của huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh cho các hộ tiếp giáp với mặt đường 334 phía trên đồi tại Thôn 1, Xã Hạ Long (Xã trung du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.000.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn đường từ nhà ông Khiêm đến giáp cầu HCR, bao gồm thửa số 18, tờ BĐ số 38. Khu vực này có giá trị cao nhờ vào vị trí thuận lợi trên đồi và sự gần gũi với các cơ sở hạ tầng quan trọng, điều này làm tăng giá trị của đất trong khu vực này so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Thôn 1, Xã Hạ Long. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh: Trục Đường 334 - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã Trung Du)
Bảng giá đất của Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh cho trục đường 334, khu vực thuộc Thôn 1, Xã Hạ Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên trục đường 334, đoạn từ nhà ông Khiêm (thửa số 1, tờ 35) đến giáp cầu HCR - thửa 46, tờ BĐ số 38 (đất còn lại giáp biển), có mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực thuộc loại đất ở nông thôn, nằm ở phía trên bám mặt đường chính và gần biển. Giá trị đất tại đây phản ánh sự kết hợp giữa khả năng tiếp cận giao thông và vị trí gần biển, làm cho giá trị đất ở khu vực này cao hơn so với các khu vực khác trong cùng địa bàn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 42/2019/QĐ-UBND và số 11/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại trục đường 334, Thôn 1, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn. Việc nắm bắt giá trị đất tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển của khu vực nông thôn trong bối cảnh phát triển chung của địa phương.
Bảng Giá Đất Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh: Xã Hạ Long - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh, cho xã Hạ Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ cầu HCR đến hết nhà bà Châm - thửa 56 tờ 42 (đất còn lại giáp biển). Mức giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực có vị trí thuận lợi, gần các điểm giao thông quan trọng và gần biển, làm tăng giá trị đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí cụ thể giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc giao dịch và đầu tư.
Bảng Giá Đất Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh: Các Hộ Tiếp Giáp Với Hộ Bám Mặt Đường 334 Tới Biển - Thôn 1 - Xã Hạ Long
Bảng giá đất của huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho các hộ tiếp giáp với mặt đường 334, từ cầu HCR đến hết nhà ông Phạm Thái tại Thôn 1, Xã Hạ Long (Xã trung du). Đây là loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn đường từ cầu HCR đến hết nhà ông Phạm Thái. Khu vực này nằm trong phạm vi tiếp giáp với các hộ bám biển, nên giá đất ở đây có giá trị cao hơn do lợi thế về vị trí gần biển và cảnh quan đẹp. Điều này làm cho khu vực trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các dự án phát triển và đầu tư bất động sản.
Thông tin từ bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản số 11/2020/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất trong khu vực. Điều này hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư và mua bán đất, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo vị trí cụ thể.
Bảng Giá Đất Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn: Trục Đường Liên Thôn - Thôn 1 - Xã Hạ Long - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường liên thôn - Thôn 1 - Xã Hạ Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên thôn - Thôn 1, từ thửa số 29 tờ bản đồ địa chính số 41 đến giáp thửa số 113 tờ bản đồ số 41, có mức giá 5.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất bám mặt đường trong khu vực nông thôn của xã Hạ Long. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực trung du, với mức giá ổn định, phù hợp cho các giao dịch mua bán và đầu tư đất đai tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại trục đường liên thôn - Thôn 1, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.