Bảng giá đất tại Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh: Tiềm năng đầu tư và giá trị bất động sản hiện tại

Quyết định pháp lý về giá đất tại huyện Vân Đồn được ban hành theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh.

Tổng quan khu vực Vân Đồn và các yếu tố thúc đẩy giá trị bất động sản

Huyện Vân Đồn, với vị trí địa lý thuận lợi nằm trên bán đảo Vân Đồn thuộc tỉnh Quảng Ninh, nổi bật với hệ thống bãi biển đẹp như Quan Lạn, Minh Châu và cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, thu hút du khách và các nhà đầu tư.

Với khoảng cách chỉ 50 km từ thành phố Hạ Long và liên kết giao thông thuận tiện với các khu vực khác trong tỉnh, Vân Đồn đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Các yếu tố giúp gia tăng giá trị bất động sản tại Vân Đồn không thể không nhắc đến sự phát triển của hạ tầng giao thông. Những dự án giao thông trọng điểm như cao tốc Hạ Long - Vân Đồn và đường cao tốc Vân Đồn - Móng Cái, đặc biệt là việc xây dựng sân bay quốc tế Vân Đồn, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút các nhà đầu tư và thúc đẩy sự tăng trưởng bất động sản tại khu vực.

Quy hoạch đô thị đồng bộ, kết hợp với tiềm năng du lịch biển và nghỉ dưỡng, đã tạo ra một không gian lý tưởng cho sự phát triển bền vững.

Phân tích giá đất tại Vân Đồn và tiềm năng đầu tư bất động sản

Giá đất tại Huyện Vân Đồn hiện nay dao động từ mức 5.500 VND/m2 ở các khu vực ít phát triển đến mức cao nhất là 30.000.000 VND/m2 tại các khu vực ven biển hoặc gần các dự án lớn như sân bay quốc tế. Giá trung bình tại khu vực này rơi vào khoảng 4.391.631 VND/m2. Sự chênh lệch giá đất giữa các khu vực trong huyện chủ yếu phụ thuộc vào vị trí, tiềm năng phát triển hạ tầng và gần các điểm du lịch, dự án đầu tư lớn.

Mức giá này cho thấy rằng đầu tư bất động sản tại Vân Đồn vẫn còn cơ hội, đặc biệt là trong dài hạn. Những khu vực xa trung tâm hoặc chưa phát triển có thể là lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận từ sự tăng trưởng của hạ tầng trong tương lai.

Ngược lại, những khu vực ven biển hay gần các dự án hạ tầng lớn đang phát triển có thể mang lại lợi nhuận nhanh chóng nếu nhà đầu tư quyết định chọn chiến lược ngắn hạn.

So với các khu vực khác trong tỉnh Quảng Ninh, giá đất tại Vân Đồn vẫn còn ở mức thấp hơn so với các thành phố lớn như Hạ Long, điều này cho thấy tiềm năng tăng giá mạnh trong tương lai khi các dự án hạ tầng và du lịch được triển khai mạnh mẽ.

Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của các dự án bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch cũng thúc đẩy nhu cầu đất ở và đất cho các dự án xây dựng khu nghỉ dưỡng, biệt thự cao cấp tại Vân Đồn.

Chính vì vậy, các nhà đầu tư có thể tận dụng thời điểm giá đất còn thấp để đầu tư vào những khu vực có tiềm năng phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng trong thời gian tới.

Vân Đồn sở hữu tiềm năng lớn về bất động sản, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch và nghỉ dưỡng. Với sự phát triển của hạ tầng giao thông và các dự án lớn đang được triển khai, khu vực này hứa hẹn sẽ mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Vân Đồn là: 30.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vân Đồn là: 5.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Vân Đồn là: 4.441.014 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
509

Mua bán nhà đất tại Quảng Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Vân Đồn Trục đường 15 km - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ đầu đường TL334 - Đến giáp xã Đài Xuyên 1.840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1102 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ Cầu thôn Đài Làng đi Sân Bóng và - Đến nhà bà Múi 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1103 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp TL334 - Đến nhà ông An 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1104 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1105 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Bám trục đường liên thôn 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1106 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đường từ Khu tái định cư - Đến Khu công viên Phức hợp 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1107 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1108 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Khu di dân lên bờ và bố trí ổn định dân cư vùng thiên tai 590.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1109 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường thuộc đảo Cống Đông 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1110 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ còn lại của thôn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1111 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Tô Thị Thanh - Đến nhà ông Trần Đức Duy 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1112 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Trần Đức Duy - Đến Trạm Cảng Vụ 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1113 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1114 Huyện Vân Đồn Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường bê tông 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1115 Huyện Vân Đồn Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1116 Huyện Vân Đồn Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuộc - Đến hết nhà ông Vũ Văn Chiến 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1117 Huyện Vân Đồn Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Từ nhà ông Phạm Văn Dương - Đến hết đường bê tông 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1118 Huyện Vân Đồn Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1119 Huyện Vân Đồn Đảo Soi Dâu - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1120 Huyện Vân Đồn Đảo Vạn Duội - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1121 Huyện Vân Đồn Đảo Thẻ Vàng - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1122 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 45 - Đến hết lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải 7.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1123 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ tiếp giáp lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 thôn nam hải 6.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1124 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ Cầu Cảng Cửa Đối - Đến giáp thửa số 07 tờ BĐĐC số 45 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1125 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 06 tờ BĐĐC số 46 - Đến giáp nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1126 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) - Đến hết thửa số 16 tờ BĐĐC số 49 - giáp thôn quang Trung (Cầu Bò ngứa) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1127 Huyện Vân Đồn Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1128 Huyện Vân Đồn Thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu Các hộ bám mặt đường bê tông rộng 5m khu đầu tư HTKT Khu dân cư thôn ninh hải 7.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1129 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 48 - khu Cầu Bò ngứa - Đến hết thửa số 337 và thửa số 104 tờ BĐĐC số 48 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1130 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 104 tờ BĐĐC số 48 - Đến hết thửa số 54 tờ BĐĐC số 53 1.760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1131 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 337 tờ BĐĐC số 48 - Đến giáp Trạm y tế xã 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1132 Huyện Vân Đồn Trục đường bê tông (đường xóm Na) - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 254 tờ BĐĐC số 49 - Đến giáp thửa số 109 tờ BĐĐC số 53 thôn nam hải 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1133 Huyện Vân Đồn Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1134 Huyện Vân Đồn Trục đường trường học Tiền Hải - Nam Hải - Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 28 tờ BĐĐC số 48 - Đến hết thửa số 142 tờ BĐĐC số 52 - giáp thôn nam hải 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1135 Huyện Vân Đồn Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Hai bên mặt đường từ Trạm y tế - Đến hết thửa số 27 tờ BĐĐC số 51 - bến cổng đồn 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1136 Huyện Vân Đồn Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1137 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 54 tờ BĐĐC số 53 - Đến hết thửa số 09 tờ BĐĐC số 61 - giáp xã quan Lạn 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1138 Huyện Vân Đồn Trục đường bê tông (Đường xóm Na) - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thôn quang Trung thửa số 109 tờ BĐĐC số 53 - Đến giáp thửa số 148 tờ BĐĐC số 53 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1139 Huyện Vân Đồn Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Bám mặt đường thôn từ thửa 169 tờ BĐĐC số 52 - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1140 Huyện Vân Đồn Trục Đường thôn - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Bám mặt đường thôn từ giáp thửa số 177 tờ BĐĐC số 53 - Đến giáp thửa số 95 tờ BĐĐC số 56 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1141 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 - Đến giáp xã quan Lạn (bám hai bên mặt đường) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1142 Huyện Vân Đồn Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1143 Huyện Vân Đồn Thôn Cái Cõng Đá Bạc - Xã Minh Châu (Xã miền núi) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1144 Huyện Vân Đồn Khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các ô đất tiếp giáp đường xuyên đảo 7.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1145 Huyện Vân Đồn Khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1146 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp xã Vạn Yên - Đến giáp đất nhà ông Khiêm 3.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1147 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR (thửa 46 tờ BĐ số 38) 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1148 Huyện Vân Đồn Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR - thửa số 18 tờ BĐ số 38 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1149 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Khiêm (thửa số 1 tờ 35) - Đến giáp cầu HCR - thửa 46 tờ BĐ số 38 (đất còn lại giáp biển) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1150 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - Thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái - thửa 65 tờ BĐ số 42 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1151 Huyện Vân Đồn Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1152 Huyện Vân Đồn Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - Đến hết nhà bà Châm - thửa 56 tờ 42 (đất còn lại giáp biển) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1153 Huyện Vân Đồn Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 trở xuống giáp với các hộ giáp biển - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - Đến hết nhà ông Phạm Thái 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1154 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 29 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp thửa số 113 tờ bản đồ số 41 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1155 Huyện Vân Đồn Thôn 1 - Xã Hạ Long Đất còn lại của thôn 1 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1156 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 27 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 3.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1157 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến nhà ông Lợi 3.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1158 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lợi - Đến hết đất Việt Mỹ 3.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1159 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp nhà ông Xoa 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1160 Huyện Vân Đồn Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1161 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Ly - Đến hết cầu Việt Thắng 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1162 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà bà Nga - Đến hết đất nhà bà Thanh 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1163 Huyện Vân Đồn Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1164 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp cầu Việt Thắng - Đến hết cầu Hoà Bình 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1165 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn liên thôn - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 33 tờ bản đồ địa chính số 46 - Đến giáp nhà bà Mùi 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1166 Huyện Vân Đồn Các hộ từ sau nhà ông Nhượng đến nhà ông Trần - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ sau nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Trần 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1167 Huyện Vân Đồn Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại phía dưới đường 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1168 Huyện Vân Đồn Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại phía trên đường 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1169 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp cầu Hoà Bình - Đến hết thửa số 43 tờ bản đồ địa chính số 52 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1170 Huyện Vân Đồn Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại thôn 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1171 Huyện Vân Đồn Thôn 5 - Xã Hạ Long Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1172 Huyện Vân Đồn Thôn 5 - Xã Hạ Long Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1173 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 6 tờ bản đồ địa chính số 51 - Đến giáp nhà ông Lê Minh Thuộc 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1174 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ sau thửa 119 tờ bản đồ địa chính số 56 - Đến giáp nhà ông Tề - thửa số 15 tờ bản đồ địa chính số 56 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1175 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà giáp nhà ông Khi - Đến hết nhà ông Quỳnh 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1176 Huyện Vân Đồn Các hộ bám đường nhánh - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ hộ tiếp giáp hộ bám mặt đường 334 - Đến nhà ông Bùi Hạ Long 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1177 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các thửa tiếp giáp mặt đường khu tái định cư 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1178 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1179 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1180 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1181 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lê Minh Thuộc - Đến hết cầu Gang 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1182 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà bà Tuyết - Đến nhà ông Huấn 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1183 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Tùng Thơm - Đến nhà ông Luỹ 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1184 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Bệ - Đến nhà ông Thường 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1185 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Hiền - Đến giáp nhà ông Hoán 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1186 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Quân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1187 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Bảo - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lợi 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1188 Huyện Vân Đồn Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các thửa giáp mặt đường khu tái định cư 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1189 Huyện Vân Đồn Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1190 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp cầu Gang - Đến nhà ông Vinh Lập 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1191 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp đường 334 - Đến thửa 152 tờ bản đồ 66 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1192 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà Văn hóa thôn 8 - Đến thửa số 124 tờ bản đồ địa chính số 66 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1193 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lâm - Đến nhà ông Hà Bành 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1194 Huyện Vân Đồn Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1195 Huyện Vân Đồn Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1196 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lê Lưu - Đến giáp đất nhà ông Hưng 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1197 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Soạn - Đến nhà ông Thanh Cúc 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1198 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) từ nhà bà Lai - Đến Lò vôi ông Minh 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1199 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Chề - Đến nhà bà Mỹ 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1200 Huyện Vân Đồn Trục đường bê tông - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Hán - Đến nhà bà Phan 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn