1101 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 15 km - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ đầu đường TL334 - Đến giáp xã Đài Xuyên
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1102 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ Cầu thôn Đài Làng đi Sân Bóng và - Đến nhà bà Múi
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1103 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Từ giáp TL334 - Đến nhà ông An
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1104 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1105 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Bám trục đường liên thôn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1106 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đường từ Khu tái định cư - Đến Khu công viên Phức hợp
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1107 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) |
Đất còn lại của thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1108 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Khu di dân lên bờ và bố trí ổn định dân cư vùng thiên tai
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1109 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường thuộc đảo Cống Đông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1110 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại của thôn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1111 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Tô Thị Thanh - Đến nhà ông Trần Đức Duy
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1112 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Trần Đức Duy - Đến Trạm Cảng Vụ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1113 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1114 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các hộ bám mặt đường bê tông
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1115 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1116 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuộc - Đến hết nhà ông Vũ Văn Chiến
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1117 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phạm Văn Dương - Đến hết đường bê tông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1118 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1119 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Soi Dâu - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1120 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Vạn Duội - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1121 |
Huyện Vân Đồn |
Đảo Thẻ Vàng - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1122 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 45 - Đến hết lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1123 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 thôn nam hải
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1124 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ Cầu Cảng Cửa Đối - Đến giáp thửa số 07 tờ BĐĐC số 45
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1125 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 06 tờ BĐĐC số 46 - Đến giáp nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1126 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) - Đến hết thửa số 16 tờ BĐĐC số 49 - giáp thôn quang Trung (Cầu Bò ngứa)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1127 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1128 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu |
Các hộ bám mặt đường bê tông rộng 5m khu đầu tư HTKT Khu dân cư thôn ninh hải
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1129 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 48 - khu Cầu Bò ngứa - Đến hết thửa số 337 và thửa số 104 tờ BĐĐC số 48
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1130 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 104 tờ BĐĐC số 48 - Đến hết thửa số 54 tờ BĐĐC số 53
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1131 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 337 tờ BĐĐC số 48 - Đến giáp Trạm y tế xã
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1132 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường bê tông (đường xóm Na) - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 254 tờ BĐĐC số 49 - Đến giáp thửa số 109 tờ BĐĐC số 53 thôn nam hải
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1133 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1134 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường trường học Tiền Hải - Nam Hải - Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 28 tờ BĐĐC số 48 - Đến hết thửa số 142 tờ BĐĐC số 52 - giáp thôn nam hải
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1135 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Hai bên mặt đường từ Trạm y tế - Đến hết thửa số 27 tờ BĐĐC số 51 - bến cổng đồn
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1136 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1137 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thửa số 54 tờ BĐĐC số 53 - Đến hết thửa số 09 tờ BĐĐC số 61 - giáp xã quan Lạn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1138 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường bê tông (Đường xóm Na) - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ giáp thôn quang Trung thửa số 109 tờ BĐĐC số 53 - Đến giáp thửa số 148 tờ BĐĐC số 53
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1139 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Bám mặt đường thôn từ thửa 169 tờ BĐĐC số 52 - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1140 |
Huyện Vân Đồn |
Trục Đường thôn - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Bám mặt đường thôn từ giáp thửa số 177 tờ BĐĐC số 53 - Đến giáp thửa số 95 tờ BĐĐC số 56
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1141 |
Huyện Vân Đồn |
Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Từ thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 - Đến giáp xã quan Lạn (bám hai bên mặt đường)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1142 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1143 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn Cái Cõng Đá Bạc - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1144 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các ô đất tiếp giáp đường xuyên đảo
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1145 |
Huyện Vân Đồn |
Khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu (Xã miền núi) |
Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1146 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp xã Vạn Yên - Đến giáp đất nhà ông Khiêm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1147 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR (thửa 46 tờ BĐ số 38)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1148 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR - thửa số 18 tờ BĐ số 38
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1149 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Khiêm (thửa số 1 tờ 35) - Đến giáp cầu HCR - thửa 46 tờ BĐ số 38 (đất còn lại giáp biển)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1150 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - Thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái - thửa 65 tờ BĐ số 42
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1151 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1152 |
Huyện Vân Đồn |
Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - Đến hết nhà bà Châm - thửa 56 tờ 42 (đất còn lại giáp biển)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1153 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 trở xuống giáp với các hộ giáp biển - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ cầu HCR - Đến hết nhà ông Phạm Thái
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1154 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 29 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp thửa số 113 tờ bản đồ số 41
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1155 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 1 - Xã Hạ Long |
Đất còn lại của thôn 1
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1156 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 27 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1157 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến nhà ông Lợi
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1158 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lợi - Đến hết đất Việt Mỹ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1159 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp nhà ông Xoa
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1160 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1161 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Ly - Đến hết cầu Việt Thắng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1162 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà bà Nga - Đến hết đất nhà bà Thanh
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1163 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1164 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp cầu Việt Thắng - Đến hết cầu Hoà Bình
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1165 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường thôn liên thôn - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 33 tờ bản đồ địa chính số 46 - Đến giáp nhà bà Mùi
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1166 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ từ sau nhà ông Nhượng đến nhà ông Trần - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các hộ từ sau nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Trần
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1167 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại phía dưới đường
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1168 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại phía trên đường
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1169 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp cầu Hoà Bình - Đến hết thửa số 43 tờ bản đồ địa chính số 52
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1170 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại thôn
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1171 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 5 - Xã Hạ Long |
Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1172 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 5 - Xã Hạ Long |
Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1173 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ thửa số 6 tờ bản đồ địa chính số 51 - Đến giáp nhà ông Lê Minh Thuộc
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1174 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ sau thửa 119 tờ bản đồ địa chính số 56 - Đến giáp nhà ông Tề - thửa số 15 tờ bản đồ địa chính số 56
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1175 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà giáp nhà ông Khi - Đến hết nhà ông Quỳnh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1176 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám đường nhánh - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ hộ tiếp giáp hộ bám mặt đường 334 - Đến nhà ông Bùi Hạ Long
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1177 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các thửa tiếp giáp mặt đường khu tái định cư
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1178 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1179 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long |
Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1180 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 6 - Xã Hạ Long |
Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1181 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lê Minh Thuộc - Đến hết cầu Gang
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1182 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà bà Tuyết - Đến nhà ông Huấn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1183 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Tùng Thơm - Đến nhà ông Luỹ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1184 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bệ - Đến nhà ông Thường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1185 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Hiền - Đến giáp nhà ông Hoán
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1186 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Quân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1187 |
Huyện Vân Đồn |
Các hộ bám hai bên đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lợi
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1188 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Các thửa giáp mặt đường khu tái định cư
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1189 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Đất còn lại của thôn
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1190 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp cầu Gang - Đến nhà ông Vinh Lập
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1191 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp đường 334 - Đến thửa 152 tờ bản đồ 66
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1192 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà Văn hóa thôn 8 - Đến thửa số 124 tờ bản đồ địa chính số 66
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1193 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lâm - Đến nhà ông Hà Bành
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1194 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1195 |
Huyện Vân Đồn |
Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1196 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Lê Lưu - Đến giáp đất nhà ông Hưng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1197 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Soạn - Đến nhà ông Thanh Cúc
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1198 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
từ nhà bà Lai - Đến Lò vôi ông Minh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1199 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chề - Đến nhà bà Mỹ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1200 |
Huyện Vân Đồn |
Trục đường bê tông - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Hán - Đến nhà bà Phan
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |