Bảng giá đất Huyện Vân Đồn Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Huyện Vân Đồn là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vân Đồn là: 5.500
Giá đất trung bình tại Huyện Vân Đồn là: 4.391.631
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Vân Đồn Trục đường 15 km - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ đầu đường TL334 - Đến giáp xã Đài Xuyên 1.840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1102 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ Cầu thôn Đài Làng đi Sân Bóng và - Đến nhà bà Múi 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1103 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên đường - Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Từ giáp TL334 - Đến nhà ông An 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1104 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Làng - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1105 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Bám trục đường liên thôn 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1106 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đường từ Khu tái định cư - Đến Khu công viên Phức hợp 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1107 Huyện Vân Đồn Thôn Đài Chuối - Xã Vạn Yên (Xã miền núi) Đất còn lại của thôn 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1108 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Khu di dân lên bờ và bố trí ổn định dân cư vùng thiên tai 590.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1109 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường thuộc đảo Cống Đông 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1110 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Đông - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ còn lại của thôn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1111 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Tô Thị Thanh - Đến nhà ông Trần Đức Duy 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1112 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Trần Đức Duy - Đến Trạm Cảng Vụ 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1113 Huyện Vân Đồn Thôn Cống Tây - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1114 Huyện Vân Đồn Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các hộ bám mặt đường bê tông 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1115 Huyện Vân Đồn Thôn Quyết Thắng - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1116 Huyện Vân Đồn Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuộc - Đến hết nhà ông Vũ Văn Chiến 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1117 Huyện Vân Đồn Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Từ nhà ông Phạm Văn Dương - Đến hết đường bê tông 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1118 Huyện Vân Đồn Thôn Thi Đua - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1119 Huyện Vân Đồn Đảo Soi Dâu - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1120 Huyện Vân Đồn Đảo Vạn Duội - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1121 Huyện Vân Đồn Đảo Thẻ Vàng - Thôn Cống Tây - Xã Thắng Lợi (Xã miền núi) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1122 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 45 - Đến hết lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải 7.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1123 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ tiếp giáp lô đất BT số 06 khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn ninh hải - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 thôn nam hải 6.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1124 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ Cầu Cảng Cửa Đối - Đến giáp thửa số 07 tờ BĐĐC số 45 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1125 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 06 tờ BĐĐC số 46 - Đến giáp nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1126 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) - Đến hết thửa số 16 tờ BĐĐC số 49 - giáp thôn quang Trung (Cầu Bò ngứa) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1127 Huyện Vân Đồn Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1128 Huyện Vân Đồn Thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu Các hộ bám mặt đường bê tông rộng 5m khu đầu tư HTKT Khu dân cư thôn ninh hải 7.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1129 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ thửa số 07 tờ BĐĐC số 48 - khu Cầu Bò ngứa - Đến hết thửa số 337 và thửa số 104 tờ BĐĐC số 48 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1130 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 104 tờ BĐĐC số 48 - Đến hết thửa số 54 tờ BĐĐC số 53 1.760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1131 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 337 tờ BĐĐC số 48 - Đến giáp Trạm y tế xã 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1132 Huyện Vân Đồn Trục đường bê tông (đường xóm Na) - Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 254 tờ BĐĐC số 49 - Đến giáp thửa số 109 tờ BĐĐC số 53 thôn nam hải 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1133 Huyện Vân Đồn Thôn Quang Trung - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1134 Huyện Vân Đồn Trục đường trường học Tiền Hải - Nam Hải - Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 28 tờ BĐĐC số 48 - Đến hết thửa số 142 tờ BĐĐC số 52 - giáp thôn nam hải 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1135 Huyện Vân Đồn Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Hai bên mặt đường từ Trạm y tế - Đến hết thửa số 27 tờ BĐĐC số 51 - bến cổng đồn 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1136 Huyện Vân Đồn Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1137 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thửa số 54 tờ BĐĐC số 53 - Đến hết thửa số 09 tờ BĐĐC số 61 - giáp xã quan Lạn 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1138 Huyện Vân Đồn Trục đường bê tông (Đường xóm Na) - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ giáp thôn quang Trung thửa số 109 tờ BĐĐC số 53 - Đến giáp thửa số 148 tờ BĐĐC số 53 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1139 Huyện Vân Đồn Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Bám mặt đường thôn từ thửa 169 tờ BĐĐC số 52 - Đến giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1140 Huyện Vân Đồn Trục Đường thôn - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Bám mặt đường thôn từ giáp thửa số 177 tờ BĐĐC số 53 - Đến giáp thửa số 95 tờ BĐĐC số 56 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1141 Huyện Vân Đồn Đường xuyên đảo Minh Châu - Quan Lạn - bám hai bên mặt đường - Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Từ thửa số 02 tờ BĐĐC số 57 - Đến giáp xã quan Lạn (bám hai bên mặt đường) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1142 Huyện Vân Đồn Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1143 Huyện Vân Đồn Thôn Cái Cõng Đá Bạc - Xã Minh Châu (Xã miền núi) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1144 Huyện Vân Đồn Khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các ô đất tiếp giáp đường xuyên đảo 7.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1145 Huyện Vân Đồn Khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải - Xã Minh Châu (Xã miền núi) Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1146 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp xã Vạn Yên - Đến giáp đất nhà ông Khiêm 3.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1147 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR (thửa 46 tờ BĐ số 38) 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1148 Huyện Vân Đồn Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Khiêm - Đến giáp cầu HCR - thửa số 18 tờ BĐ số 38 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1149 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Khiêm (thửa số 1 tờ 35) - Đến giáp cầu HCR - thửa 46 tờ BĐ số 38 (đất còn lại giáp biển) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1150 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - Thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái - thửa 65 tờ BĐ số 42 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1151 Huyện Vân Đồn Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - thửa số 3 tờ 38 - Đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1152 Huyện Vân Đồn Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - Đến hết nhà bà Châm - thửa 56 tờ 42 (đất còn lại giáp biển) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1153 Huyện Vân Đồn Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 trở xuống giáp với các hộ giáp biển - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ cầu HCR - Đến hết nhà ông Phạm Thái 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1154 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 1 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 29 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp thửa số 113 tờ bản đồ số 41 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1155 Huyện Vân Đồn Thôn 1 - Xã Hạ Long Đất còn lại của thôn 1 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1156 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 27 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 3.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1157 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến nhà ông Lợi 3.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1158 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lợi - Đến hết đất Việt Mỹ 3.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1159 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 - Đến giáp nhà ông Xoa 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1160 Huyện Vân Đồn Thôn 2 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1161 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Ly - Đến hết cầu Việt Thắng 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1162 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà bà Nga - Đến hết đất nhà bà Thanh 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1163 Huyện Vân Đồn Thôn 3 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1164 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp cầu Việt Thắng - Đến hết cầu Hoà Bình 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1165 Huyện Vân Đồn Trục đường thôn liên thôn - bám mặt đường - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 33 tờ bản đồ địa chính số 46 - Đến giáp nhà bà Mùi 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1166 Huyện Vân Đồn Các hộ từ sau nhà ông Nhượng đến nhà ông Trần - Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các hộ từ sau nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Trần 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1167 Huyện Vân Đồn Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại phía dưới đường 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1168 Huyện Vân Đồn Thôn 4 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại phía trên đường 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1169 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp cầu Hoà Bình - Đến hết thửa số 43 tờ bản đồ địa chính số 52 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1170 Huyện Vân Đồn Thôn 5 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại thôn 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1171 Huyện Vân Đồn Thôn 5 - Xã Hạ Long Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1172 Huyện Vân Đồn Thôn 5 - Xã Hạ Long Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1173 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ thửa số 6 tờ bản đồ địa chính số 51 - Đến giáp nhà ông Lê Minh Thuộc 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1174 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ sau thửa 119 tờ bản đồ địa chính số 56 - Đến giáp nhà ông Tề - thửa số 15 tờ bản đồ địa chính số 56 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1175 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà giáp nhà ông Khi - Đến hết nhà ông Quỳnh 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1176 Huyện Vân Đồn Các hộ bám đường nhánh - Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ hộ tiếp giáp hộ bám mặt đường 334 - Đến nhà ông Bùi Hạ Long 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1177 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các thửa tiếp giáp mặt đường khu tái định cư 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1178 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1179 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư xã hạ Long (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1180 Huyện Vân Đồn Thôn 6 - Xã Hạ Long Đoạn từ giáp đường 334 - Đến dự án Tái định cư (Các ô đất ở tiếp giáp đường rộng 7,5m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1181 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lê Minh Thuộc - Đến hết cầu Gang 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1182 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà bà Tuyết - Đến nhà ông Huấn 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1183 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Tùng Thơm - Đến nhà ông Luỹ 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1184 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Bệ - Đến nhà ông Thường 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1185 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Hiền - Đến giáp nhà ông Hoán 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1186 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám mặt đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Quân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1187 Huyện Vân Đồn Các hộ bám hai bên đường - Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Bảo - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lợi 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1188 Huyện Vân Đồn Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Các thửa giáp mặt đường khu tái định cư 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1189 Huyện Vân Đồn Thôn 7 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Đất còn lại của thôn 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1190 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp cầu Gang - Đến nhà ông Vinh Lập 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1191 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp đường 334 - Đến thửa 152 tờ bản đồ 66 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1192 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà Văn hóa thôn 8 - Đến thửa số 124 tờ bản đồ địa chính số 66 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1193 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lâm - Đến nhà ông Hà Bành 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1194 Huyện Vân Đồn Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1195 Huyện Vân Đồn Thôn 8 - Xã Hạ Long (Xã trung du) 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1196 Huyện Vân Đồn Trục đường 334 - bám mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Lê Lưu - Đến giáp đất nhà ông Hưng 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1197 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Soạn - Đến nhà ông Thanh Cúc 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1198 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) từ nhà bà Lai - Đến Lò vôi ông Minh 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1199 Huyện Vân Đồn Trục đường liên thôn - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ nhà ông Chề - Đến nhà bà Mỹ 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1200 Huyện Vân Đồn Trục đường bê tông - bám hai bên mặt đường - Thôn 9 - Xã Hạ Long (Xã trung du) Từ giáp nhà ông Hán - Đến nhà bà Phan 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn