701 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư KCN Texhong Hải Hà (thôn 1) - Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
Khu tái định cư KCN Texhong Hải Hà (thôn 1)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
Các khu khác còn lại
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư, tái định cư xã quảng Phong - giai đoạn l (2,5 ha) - Xã Quảng Phong |
Các ô TĐC hai mặt tiền
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư, tái định cư xã quảng Phong - giai đoạn l (2,5 ha) - Xã Quảng Phong |
Các ô TĐC một mặt tiền
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường trục xã - Xã Cái Chiên (Xã miền núi) |
bao gồm cả đoạn đường từ bến phà - đến điểm trường mầm non xã Cái Chiên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Hải Hà |
Xã Cái Chiên (Xã miền núi) |
Các khu khác còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ ngã 3 Lâm nghiệp - đến giáp UBND xã
|
2.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ UBND xã - đến chân dốc nghĩa trang liệt sỹ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ giáp chân dốc nghĩa trang liệt sĩ - đến giáp xã Quảng Long
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Hải Hà |
2 bên đường - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
2 bên đường từ nhà ông Đào Lâm - đến ngã 3 nhà ông Đinh Hữu Hùng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Hải Hà |
2 bên đường - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
2 bên đường từ giáp nhà ông Đinh Hữu Hùng - đến hết nhà Quản Trang
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Hải Hà |
2 bên đường - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
2 bên đường từ giáp nhà ông Đinh Hữu Hùng - đến giáp Quảng Thịnh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ nhà ông Phạm Chuyên Cần - đến lối rẽ vào trường Dân lập
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ giáp lối rẽ vào trường dân lập - đến hết nhà Tùng Khương
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ nhà bà Lượng - đến đầu cầu ngầm II
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đường ngã 3 lâm nghiệp - đến nhà ông Phong (ngã tư Quảng Trung)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ giáp nhà ông Hòa (Ngã tư Quảng Trung) - đến giáp đường rẽ đi đầm sen
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đường từ giáp đường rẽ đi đầm sen - đến cầu 6 tấn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đất bám đường từ sau nhà bà Nhường Geo - đến giáp hộ bám đường quốc lộ 18A
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đất bám đường từ quốc lộ 18A - đến giáp xã Quảng Thịnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đường từ Quốc lộ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Các khu khác còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Từ đầu cầu Hải Hà - đến lối rẽ vào UBND xã
|
1.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Từ giáp lối rẽ vào UBND xã - đến đầu Núi Chùa
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Từ giáp đầu núi chùa - đến giáp Quảng Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ giáp quốc lộ 18A qua UBND xã - đến ngã 4 cống ông Thu
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ ngã 4 cống ông Thu - đến giáp Quảng Thắng cũ
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ cống nhà ông Quy - đến nhà ông Đình
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Hăng - đến nhà ông Băng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Lẽ - đến đê
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ giáp ngã 4 cống ông Thu - đến giáp bờ đê
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ giáp ngã 4 cống ông Thu - đến giáp quốc lộ 18A (khu lò gạch ông Tẩy)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Các khu còn lại thuộc phạm vi ranh giới xã Quảng Minh trước khi sáp nhập
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ giáp Quảng Thành theo trục đường bê tông xã - đến nhà ông Hoa
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Trần biên - đến cống Đại Long Điền
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Tứ Liệu - đến giáp xã Quảng Minh cũ
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Sơn - đến nhà ông Cắm
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Các khu còn lại thuộc phạm vi ranh giới xã Quảng Thắng cũ
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Hải Hà |
Khu công nghiệp cảng biển Hải Hà |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
740 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Thị trấn Quảng Hà) |
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
741 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Các xã: Quảng Minh, Quảng Chính) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
742 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Thành, Quảng Long) |
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
743 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Đường Hoa, Quảng Phong) |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
744 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Quảng Thịnh) |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
745 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Cái Chiên) |
|
37.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
746 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Đức, Quảng Sơn) |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
747 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Thị trấn Quảng Hà) |
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
748 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Các xã: Quảng Minh, Quảng Chính) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
749 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Thành, Quảng Long) |
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
750 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Đường Hoa, Quảng Phong) |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
751 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Quảng Thịnh) |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
752 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Cái Chiên) |
|
37.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
753 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Đức, Quảng Sơn) |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
754 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Thị trấn Quảng Hà) |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
755 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Các xã: Quảng Minh, Quảng Chính) |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
756 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Thành, Quảng Long) |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
757 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Đường Hoa, Quảng Phong) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
758 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Quảng Thịnh) |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
759 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Cái Chiên) |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
760 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Đức, Quảng Sơn) |
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
761 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Thị trấn Quảng Hà; Các xã: Quảng Minh, Quảng Chính) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
762 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Thành, Quảng Long, Đường Hoa, Quảng Phong, Quảng Thịnh) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
763 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Cái Chiên, Quảng Đức, Quảng Sơn) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
764 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Thị trấn Quảng Hà; Các xã: Quảng Minh, Quảng Chính) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
765 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Thành, Quảng Long, Đường Hoa, Quảng Phong, Quảng Thịnh) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
766 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Cái Chiên, Quảng Đức, Quảng Sơn) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
767 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Thị trấn Quảng Hà; Các xã: Quảng Minh, Quảng Chính) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
768 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Thành, Quảng Long, Đường Hoa, Quảng Phong, Quảng Thịnh) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
769 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Cái Chiên, Quảng Đức, Quảng Sơn) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
770 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Thị trấn Quảng Hà) |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
771 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Các xã: Quảng Minh, Quảng Chính) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
772 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Thành, Quảng Long) |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
773 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Đường Hoa, Quảng Phong) |
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
774 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Quảng Thịnh) |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
775 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Cái Chiên) |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
776 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Đức, Quảng Sơn) |
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
777 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Thị trấn Quảng Hà) |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
778 |
Huyện Hải Hà |
Vùng trung du (Các xã: Quảng Minh, Quảng Chính) |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
779 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Thành, Quảng Long) |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
780 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Đường Hoa, Quảng Phong) |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
781 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Quảng Thịnh) |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
782 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Xã Cái Chiên) |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
783 |
Huyện Hải Hà |
Vùng miền núi (Các xã: Quảng Đức, Quảng Sơn) |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |